I. Choose the word has different stress from others Câu 1. A. whenever B. mischievous C. hospital D. separate Câu 2. A. introduce B. delegate C. marvelous D. currency Câu 3. A. develop B. conduction C. partnership D. majority Câu 4. A. counterpart B. support C. romantic D attractive
Câu 5. A. government B. technical C. parallel D. understand Câu 6 A. Pyramid B. Egyptian C. belongs D. century Câu 7. A. construction B. suggestion C. accurate D. hi-jacket CÂU 8 A. dedicate B. impressive C. reminder D. descendant Câu 9.
A. remember B. company C. technical D. interview Câu 10. A. electric B. computer C. fascinate D. fantastic
II. Choose the word whose the underlined part is pronounced differently Câu 1: A. English B. Singer C. Progressing D. Swimming Câu 2: A. Fork B. World C. Sport
D. North Câu 3: A. Educate B. Eliminate C. Certificate D. Deliberate Câu 4: A. Dogged B. Studied C. Wanted D. Depended Câu 5: A. Creature B. Creation C. Scream D. Release Câu 6: A. Discuss
Trắc nghiệm Unit 12: Decisions Tiếng anh 10 Cánh diều
135
68 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tiếng Anh 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(135 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tiếng Anh
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
I. Choose the word has different stress from others
Câu 1.
A. whenever
B. mischievous
C. hospital
D. separate
Câu 2.
A. introduce
B. delegate
C. marvelous
D. currency
Câu 3.
A. develop
B. conduction
C. partnership
D. majority
Câu 4.
A. counterpart
B. support
C. romantic
D attractive
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Câu 5.
A. government
B. technical
C. parallel
D. understand
Câu 6
A. Pyramid
B. Egyptian
C. belongs
D. century
Câu 7.
A. construction
B. suggestion
C. accurate
D. hi-jacket
CÂU 8
A. dedicate
B. impressive
C. reminder
D. descendant
Câu 9.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
A. remember
B. company
C. technical
D. interview
Câu 10.
A. electric
B. computer
C. fascinate
D. fantastic
II. Choose the word whose the underlined part is pronounced differently
Câu 1:
A. English
B. Singer
C. Progressing
D. Swimming
Câu 2:
A. Fork
B. World
C. Sport
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
D. North
Câu 3:
A. Educate
B. Eliminate
C. Certificate
D. Deliberate
Câu 4:
A. Dogged
B. Studied
C. Wanted
D. Depended
Câu 5:
A. Creature
B. Creation
C. Scream
D. Release
Câu 6:
A. Discuss
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. Pessimistic
C. Pressure
D. Possible
Câu 7:
A. Assure
B. Culture
C. Furniture
D. Picture
Câu 8:
A. Wicked
B. Washed
C. Brushed
D. Stopped
Câu 9:
A. Nowadays
B. However
C. Sorrow
D. Downstairs
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Câu 10:
A. Border
B. Forget
C. Comfort
D. forward
I,
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
A
A
C
A
A
B
C
C
A
C
II,
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
A
B
C
B
B
C
A
A
C
A