Trắc nghiệm Unit 2: A Day in the Life Tiếng anh 10 Cánh diều

173 87 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tiếng anh 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    542 271 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tiếng Anh 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(173 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
I. Choose the word whose the underlined part is pronounced differently
Câu 1:
A. English
B. Singer
C. Progressing
D. Swimming
Câu 2:
A. Fork
B. World
C. Sport
D. North
Câu 3:
A. Educate
B. Eliminate
C. Certificate
D. Deliberate
Câu 4:
A. Dogged
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. Studied
C. Wanted
D. Depended
Câu 5:
A. Creature
B. Creation
C. Scream
D. Release
Câu 6:
A. Dicuss
B. Pessimistic
C. Pressure
D. Possible
Câu 7:
A. Assure
B. Culture
C. Furniture
D. Picture
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Câu 8:
A. Wicked
B. Washed
C. Brushed
D. Stopped
Câu 9:
A. Nowadays
B. However
C. Sorrow
D. Downstairs
Câu 10: A. Border B. Forget C. Comfort D. forward
II. Choose the word which has different stress from others
Câu 1:
A. recommend
B. reunite
C. referee
D. overtime
Câu 2:
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
A. canoe
B. advocate
C. outstanding
D. deep-seated
Câu 3:
A. specific
B. coincide
C. inventive
D. regardless
Câu 4:
A. illegal
B. domestic
C. creative
D. marvelous
Câu 5:
A. maximum
B. certificate
C. investment
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
D. inhabitant
Câu 6:
A. expand
B. maintain
C. approach
D. comment
Câu 7:
A. bachelor
B. chemistry
C. refugee
D. compliment
Câu 8:
A. photographer
B. secretary
C. psychologist
D. astronomer
Câu 9:
A. rechargeable
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. continuous
C. appreciate
D. academic
Câu 10: A. admirable B. congratulate C. industrial D. humanity
I,
1
2
3
5
6
8
9
10
A
B
C
B
A
C
A
II,
1
2
3
5
6
8
9
10
D
B
B
A
D
B
D
A

Mô tả nội dung:



I. Choose the word whose the underlined part is pronounced differently Câu 1: A. English B. Singer C. Progressing D. Swimming Câu 2: A. Fork B. World C. Sport D. North Câu 3: A. Educate B. Eliminate C. Certificate D. Deliberate Câu 4: A. Dogged

B. Studied C. Wanted D. Depended Câu 5: A. Creature B. Creation C. Scream D. Release Câu 6: A. Dicuss B. Pessimistic C. Pressure D. Possible Câu 7: A. Assure B. Culture C. Furniture D. Picture

Câu 8: A. Wicked B. Washed C. Brushed D. Stopped Câu 9: A. Nowadays B. However C. Sorrow D. Downstairs
Câu 10: A. Border B. Forget C. Comfort D. forward
II. Choose the word which has different stress from others Câu 1: A. recommend B. reunite C. referee D. overtime Câu 2:

A. canoe B. advocate C. outstanding D. deep-seated Câu 3: A. specific B. coincide C. inventive D. regardless Câu 4: A. illegal B. domestic C. creative D. marvelous Câu 5: A. maximum B. certificate C. investment


zalo Nhắn tin Zalo