I. Choose the word whose the underlined part which is pronounced differently Câu 1: A. Opened B. Crooked C. Pleased D. Explained Câu 2: A. Says B. Plays C. Pays D. Delays Câu 3: A. Kicked B. Laughed C. Naked D. Watched Câu 4: A. Where
B. Here C. Fear D. Dear Câu 5: A. Coughed B. Ploughed C. Laughed D. Fixed Câu 6: A. Soften B. Fifteen C. Enter D. Party Câu 7: A. Holds B. Compliments C. Replies D. Sings
Câu 8: A. Sacred B. Laughed C. Blessed D. Learned Câu 9: A. Accurate B. Addicted C. Account D. Accuse Câu 10: A. Leaps B. Gives C. Cleans D. Prepares
II. Choose the word which has different stress from others. Câu 1: A. Specific
B. Indicate C. Ambition D. Financial Câu 2: A. Effort B. Effect C. Deafness D. Speaker Câu 3: A. Furnish B. Reason C. Promise D. Tonight Câu 4: A. Animal B. Bacteria C. Habitat
Trắc nghiệm Unit 6: Destinations Tiếng anh 10 Cánh diều
122
61 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tiếng Anh 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(122 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tiếng Anh
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
I. Choose the word whose the underlined part which is pronounced differently
Câu 1:
A. Opened
B. Crooked
C. Pleased
D. Explained
Câu 2:
A. Says
B. Plays
C. Pays
D. Delays
Câu 3:
A. Kicked
B. Laughed
C. Naked
D. Watched
Câu 4:
A. Where
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. Here
C. Fear
D. Dear
Câu 5:
A. Coughed
B. Ploughed
C. Laughed
D. Fixed
Câu 6:
A. Soften
B. Fifteen
C. Enter
D. Party
Câu 7:
A. Holds
B. Compliments
C. Replies
D. Sings
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Câu 8:
A. Sacred
B. Laughed
C. Blessed
D. Learned
Câu 9:
A. Accurate
B. Addicted
C. Account
D. Accuse
Câu 10:
A. Leaps
B. Gives
C. Cleans
D. Prepares
II. Choose the word which has different stress from others.
Câu 1:
A. Specific
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. Indicate
C. Ambition
D. Financial
Câu 2:
A. Effort
B. Effect
C. Deafness
D. Speaker
Câu 3:
A. Furnish
B. Reason
C. Promise
D. Tonight
Câu 4:
A. Animal
B. Bacteria
C. Habitat
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
D. Pyramid
Câu 5:
A. Energy
B. Several
C. Household
D. Appliance
Câu 6:
A. Considerate
B. Community
C. Different
D. Photographer
Câu 7:
A. Appear
B. Orphan
C. Friendly
D. Beauty
Câu 8:
A. Customer
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. Stationery
C. Furniture
D. Deliver
Câu 9:
A. Effect
B. Event
C. Emerge
D. Even
Câu 10:
A. Committee
B. Referee
C. Employee
D. Refugee
I,
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
A
C
A
B
A
B
B
A
A
II,
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
B
D
B
D
C
A
D
D
A