Trắc nghiệm Unit 6: Destinations Tiếng anh 10 Cánh diều

122 61 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tiếng anh 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    542 271 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tiếng Anh 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(122 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
I. Choose the word whose the underlined part which is pronounced differently
Câu 1:
A. Opened
B. Crooked
C. Pleased
D. Explained
Câu 2:
A. Says
B. Plays
C. Pays
D. Delays
Câu 3:
A. Kicked
B. Laughed
C. Naked
D. Watched
Câu 4:
A. Where
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. Here
C. Fear
D. Dear
Câu 5:
A. Coughed
B. Ploughed
C. Laughed
D. Fixed
Câu 6:
A. Soften
B. Fifteen
C. Enter
D. Party
Câu 7:
A. Holds
B. Compliments
C. Replies
D. Sings
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Câu 8:
A. Sacred
B. Laughed
C. Blessed
D. Learned
Câu 9:
A. Accurate
B. Addicted
C. Account
D. Accuse
Câu 10:
A. Leaps
B. Gives
C. Cleans
D. Prepares
II. Choose the word which has different stress from others.
Câu 1:
A. Specific
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. Indicate
C. Ambition
D. Financial
Câu 2:
A. Effort
B. Effect
C. Deafness
D. Speaker
Câu 3:
A. Furnish
B. Reason
C. Promise
D. Tonight
Câu 4:
A. Animal
B. Bacteria
C. Habitat
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
D. Pyramid
Câu 5:
A. Energy
B. Several
C. Household
D. Appliance
Câu 6:
A. Considerate
B. Community
C. Different
D. Photographer
Câu 7:
A. Appear
B. Orphan
C. Friendly
D. Beauty
Câu 8:
A. Customer
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. Stationery
C. Furniture
D. Deliver
Câu 9:
A. Effect
B. Event
C. Emerge
D. Even
Câu 10:
A. Committee
B. Referee
C. Employee
D. Refugee
I,
1
2
3
4
5
6
7
8
9
B
A
C
A
B
A
B
B
A
II,
1
2
3
4
5
6
7
8
9
B
B
D
B
D
C
A
D
D

Mô tả nội dung:



I. Choose the word whose the underlined part which is pronounced differently Câu 1: A. Opened B. Crooked C. Pleased D. Explained Câu 2: A. Says B. Plays C. Pays D. Delays Câu 3: A. Kicked B. Laughed C. Naked D. Watched Câu 4: A. Where

B. Here C. Fear D. Dear Câu 5: A. Coughed B. Ploughed C. Laughed D. Fixed Câu 6: A. Soften B. Fifteen C. Enter D. Party Câu 7: A. Holds B. Compliments C. Replies D. Sings

Câu 8: A. Sacred B. Laughed C. Blessed D. Learned Câu 9: A. Accurate B. Addicted C. Account D. Accuse Câu 10: A. Leaps B. Gives C. Cleans D. Prepares
II. Choose the word which has different stress from others. Câu 1: A. Specific

B. Indicate C. Ambition D. Financial Câu 2: A. Effort B. Effect C. Deafness D. Speaker Câu 3: A. Furnish B. Reason C. Promise D. Tonight Câu 4: A. Animal B. Bacteria C. Habitat


zalo Nhắn tin Zalo