Trắc nghiệm Unit 7: Communication Tiếng anh 10 Cánh diều

151 76 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tiếng anh 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    542 271 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tiếng Anh 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(151 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
I. Choose the word whose the underlined part is pronounced differently.
Câu 1:
A. justice
B. campus
C. culture
D. brush
Câu 2:
A. work
B. form
C. stork
D. force
Câu 3:
A. eleven
B. elephant
C. examine
D. exact
Câu 4:
A. assure
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. pressure
C. possession
D. assist
Câu 5:
A. species
B. invent
C. medicine
D. tennis
Câu 6:
A. deal
B. teach
C. break
D. clean
Câu 7:
A. supported
B. approached
C. noticed
D. finished
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
A. justice
B. campus
C. culture
D. brush
Câu 9:
A. date
B. face
C. page
D. map
Câu 10:
A. dressed
B. dropped
C. matched
D. joined
II. Choose the word has the different stress from others
Câu 1:
A. literature
B. acupuncture
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
C. preventive
D. temperature
Câu 2:
A. historical
B. librarian
C. adolescence
D. phenomenon
Câu 3:
A. university
B. sociology
C. examination
D. geographical
Câu 4:
A. opponent
B. vertical
C. windsurfing
D. penalty
Câu 5:
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
A. solidarity
B. organize
C. represent
D. academic
Câu 6:
A. develop
B. cooperation
C. surprisingly
D. facility
Câu 7:
A. preservation
B. sympathetic
C. individual
D. television
Câu 8:
A. superstar
B. respectful
C. introvert
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
D. sensitive
Câu 9:
A. peninsula
B. appreciate
C. sympathetic
D. ambitious
Câu 10:
A. integral
B. terrific
C. museum
D. cathedral
I,
1
2
3
5
6
8
9
10
B
A
B
A
C
B
D
D
II,
1
2
3
5
6
8
9
10
C
C
C
B
B
B
C
A

Mô tả nội dung:



I. Choose the word whose the underlined part is pronounced differently. Câu 1: A. justice B. campus C. culture D. brush Câu 2: A. work B. form C. stork D. force Câu 3: A. eleven B. elephant C. examine D. exact Câu 4: A. assure

B. pressure C. possession D. assist Câu 5: A. species B. invent C. medicine D. tennis Câu 6: A. deal B. teach C. break D. clean Câu 7: A. supported B. approached C. noticed D. finished

A. justice B. campus C. culture D. brush Câu 9: A. date B. face C. page D. map Câu 10: A. dressed B. dropped C. matched D. joined
II. Choose the word has the different stress from others Câu 1: A. literature B. acupuncture

C. preventive D. temperature Câu 2: A. historical B. librarian C. adolescence D. phenomenon Câu 3: A. university B. sociology C. examination D. geographical Câu 4: A. opponent B. vertical C. windsurfing D. penalty Câu 5:


zalo Nhắn tin Zalo