Trắc nghiệm Unit 9: Types of clothing Tiếng anh 10 Cánh diều

133 67 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tiếng anh 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    542 271 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Tiếng Anh 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(133 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently
Câu 1:
A. Clean
B. Bear
B. Neat
D. Meat
Câu 2:
A. Accumulates
B. Fortifies
C. Compels
D. Catches
Câu 3:
A. Drops
B. Kicks
C. Bewilders
D. Isolates
Câu 4:
A. Coerces
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. Prepares
C. Diminishes
D. Passes
Câu 5:
A. Drinks
B. Endeavors
C. Queries
D. Leaves
Câu 6:
A. Weather
B. Sunbathe
C. Breathe
D. Apathy
Câu 7:
A. Dismays
B. Agitates
C. Bikers
D. Prevails
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Câu 8:
A. Walked
B. Ended
C. Started
D. Wanted
Câu 9:
A. Allow
B. Hollow
C. Follow
D. Yellow
Câu 10:
A. Killed
B. Hurried
C. Hatred
D. Planned
II. Choose the word with different stress from others
Câu 1:
A. dormitory
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
B. elementary
C. beneficial
D. continental
Câu 2:
A. phonetic
B. dynamic
C. climatic
D. atmospheric
Câu 3:
A. commentator
B. prehistory
C. preferable
D. practicable
Câu 4:
A. mandate
B. promote
C. address
D. pursue
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Câu 5:
A. insecure
B. scenario
C. inaccurate
D. infrequent
Câu 6:
A. property
B. surgery
C. vacation
D. nitrogen
Câu 7:
A. belong
B. indeed
C. private
D. emit
Câu 8:
A. architect
B. electronic
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
C. mineral
D. luxury
Câu 9:
A. overwhelming
B. incredible
C. optimistic
D. intellectual
Câu 10:
A. tendency
B. incidence
C. importance
D. difference
I,
1
2
3
5
6
7
8
9
10
B
D
C
A
D
B
A
A
C
II,
1
2
3
5
6
7
8
9
10
A
D
B
A
C
C
B
B
C

Mô tả nội dung:



I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently Câu 1: A. Clean B. Bear B. Neat D. Meat Câu 2: A. Accumulates B. Fortifies C. Compels D. Catches Câu 3: A. Drops B. Kicks C. Bewilders D. Isolates Câu 4: A. Coerces

B. Prepares C. Diminishes D. Passes Câu 5: A. Drinks B. Endeavors C. Queries D. Leaves Câu 6: A. Weather B. Sunbathe C. Breathe D. Apathy Câu 7: A. Dismays B. Agitates C. Bikers D. Prevails

Câu 8: A. Walked B. Ended C. Started D. Wanted Câu 9: A. Allow B. Hollow C. Follow D. Yellow Câu 10: A. Killed B. Hurried C. Hatred D. Planned
II. Choose the word with different stress from others Câu 1: A. dormitory

B. elementary C. beneficial D. continental Câu 2: A. phonetic B. dynamic C. climatic D. atmospheric Câu 3: A. commentator B. prehistory C. preferable D. practicable Câu 4: A. mandate B. promote C. address D. pursue


zalo Nhắn tin Zalo