Trắc nghiệm Vận tốc, gia tốc trong dao động điều hoà Vật lí 11 Kết nối tri thức

462 231 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Vật Lý
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Vật lí 11 Kết nối tri thức có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.4 K 681 lượt tải
    200.000 ₫
    200.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập trắc nghiệm Vật lí 11 Kết nối tri thức với gần 500 bài tập trắc nghiệm theo các dạng bài tập có lời giải chi tiết mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Vật lí lớp 11.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(462 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 1: Tìm phát bi u sai khi nói v dao đ ng đi u hoà :
A. Gia t c s m pha π so v i li đ .
B. V n t c và gia t c luôn ng c pha nhau. ượ
C. V n t c luôn tr pha
2
so v i gia t c.
D. V n t c luôn s m pha
2
so v i li đ .
Câu 1. Đáp án đúng là B.
Câu 2: Tìm phát bi u đúng khi nói v dao đ ng đi u hoà :
A. Gia t c ch m pha π so v i li đ .
B. V n t c và gia t c luôn ng c pha nhau. ượ
C. V n t c luôn tr pha
2
so v i gia t c.
D. V n t c luôn ch m pha
2
so v i li đ .
Câu 2. Đáp án đúng là C.
Câu 3: V n t c trong dao đ ng đi u hòa có đ l n c c đ i khi
A. li đ có đ l n c c đ i.
B. gia t c c c đ i.
C. li đ b ng 0.
D. li đ b ng biên đ .
Câu 3. Đáp án đúng là C.
Câu 4: Gia t c c a v t dao đ ng đi u hòa b ng không khi :
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. v t v trí có li đ c c đ i
B. v n t c c a v t đ t c c ti u.
C. v t v trí có li đ b ng không
D. v t v trí có pha dao đ ng c c đ i.
Câu 4. Đáp án đúng là C.
Câu 5: Trong dao đ ng đi u hòa, giá tr c c đ i c a v n t c là
A. v
max
= ωA.
B. v
max
= ω
2
A.
C. v
max
= - ωA.
D. v
max
= - ω
2
A.
Câu 5. Đáp án đúng là A.
Câu 6: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có ph ng trình v n t c là ươ
v 3 cos3 t
(cm/s).
G c t a đ v trí cân b ng. M c th i gian đ c ượ Đáp án đúng vào lúc ch t đi m li
đ và v n t c là:
A. x = 2cm, v = 0.
B. x = 0, v = 3π cm/s.
C. x= − 2 cm, v = 0.
D. x = 0, v = − π cm/s.
H ng d nướ gi i
Đ i chi u v i các ph ng trình t ng quát ta tính đ c: ế ươ ượ
x Acos 3 t
2
v x' 3 Asin 3 t 3 Acos 3 t
A 1 cm
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
0
0
x 1cos 3 .0 0
2
v 3 cos 3 .0 3 cm / s
Đáp án đúng là B.
Câu 7: V n t c gia t c c a con l c xo dao đ ng đi u hoà t i các th i đi m t
1
,t
2
giá tr t ng ng là v ươ
1
= 0,12 m/s, v
2
= 0,16 m/s, a
1
= 0,64 m/s
2
, a
2
= 0,48 m/s
2
. Biên đ
t n s góc dao đ ng c a con l c là:
A. A = 5 cm, ω = 4 rad/s.
B. A = 3 cm, ω = 6 rad/s.
C. A = 4 cm, ω = 5 rad/s.
D. A = 6 cm, ω = 3 rad/s.
H ng d nướ gi i
Áp d ng công th c:
2
2 2 2
a x
2 2 2
2 4 2
v a v
x A A
2 2
2
4 2
2 2
2
4 2
0,48 0,16
A
A 0,05 m
4 rad / s
0,64 0,12
A
Đáp án đúng là A.
Câu 8: M t v t dao đ ng đi u hòa chu 2 s, biên đ 10 cm. Khi v t cách v trí cân
b ng 5 cm, t c đ c a nó b ng
A. 27,21 cm/s.
B. 12,56 cm/s.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 20,08 cm/s.
D. 18,84 cm/s.
H ng d nướ gi i
T công th c:
suy ra:
2 2 2 2 2 2
2 2
v A x A x 10 5 27,21 cm / s
T 2
Đáp án đúng là A.
Câu 9: M t qu c u dao đ ng đi u hoà v i biên đ 5 (cm), chu kỳ 0,4 (s). Tính v n t c
cùa qu c u t i th i đi m v t có li đ 3 (cm) và đang chuy n đ ng theo chi u d ng. ươ
A. v = 62,8 (cm/s).
B. v = ± 62,8 (cm/s)
C. v = − 62,8 (cm/s).
D. v = 62,8 (m/s).
H ng d nướ gi i
2
2 2
2 2 2 2
2
v
x A
2
v A x A x 62,8 cm / s
T
v 0
Đáp án đúng là A
Câu 10: M t ch t đi m chuy n đ ng tròn đ u trên đ ng tròn tâm O bán kính 10 cm v i ườ
t c đ góc 5 rad/s. Hình chi u c a ch t đi m lên tr c Ox n m trong m t ph ng qu đ o ế
có t c đ c c đ i là
A. 15 cm/s.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 50 cm/s.
C. 250 cm/s.
D. 25 cm/s.
H ng d nướ gi i
* M t ch t đi m chuy n đ ng tròn đ u trên đ ng tròn bán kính R v i t c đ góc ư
thì
hình chi u c a trên m t tr c n m trong m t ph ng qu đ o s dao đ ng đi u hòa v iế
biên đ đúng b ng R và t n s góc đúng b ng
* Hình chi u c a ch t đi m lên tr c Ox n m trong m t ph ng qu đ o dao đ ng đi u hòaế
v i biên đ A = 10 cm t n s góc
= 5 rad/s => t c đ c c đ i
max
v A
= 50 cm/s
=> Đáp án đúng là B.
Câu 11: M t ch t đi m M chuy n đ ng tròn đ u trên qu đ o tâm O bán kính R v i t c
đ 100 cm/s. G i P là hình chi u cùa M trên tr c Ox n m trong m t ph ng qu đ o. Khi P ế
cách O m t đo n 6 (cm) nó có t c đ là 50 (cm/s). Giá tr R b ng
A.
4 3
(cm).
B. 2,5 (cm)
C.
6 3
(cm).
D. 5 (cm)
H ng d nướ gi i
S d ng:
2
2
2 2
2 2
T
x v 6 50
1 1 A 4 3 cm
A v A 100
Đáp án đúng là A.
Câu 12: Trong dao đ ng đi u hòa, giá tr c c đ i c a gia t c là
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 1: Tìm phát bi u
sai khi nói v dao đ ề ng ộ đi u hoà ề : A. Gia tốc s m ớ pha π so v i ớ li đ . ộ B. V n t
ậ ốc và gia tốc luôn ngư c ợ pha nhau.  C. V n t
ậ ốc luôn trễ pha so v i ớ gia tốc. 2  D. V n ậ tốc luôn s m ớ pha so v i ớ li đ . ộ 2
Câu 1. Đáp án đúng là B.
Câu 2: Tìm phát bi u
đúng khi nói v dao đ ề ng ộ đi u hoà ề : A. Gia tốc ch m ậ pha π so v i ớ li đ . ộ B. V n t
ậ ốc và gia tốc luôn ngư c ợ pha nhau.  C. V n t
ậ ốc luôn trễ pha so v i ớ gia tốc. 2  D. V n ậ tốc luôn ch m ậ pha so v i ớ li đ . ộ 2
Câu 2. Đáp án đúng là C. Câu 3: V n ậ tốc trong dao đ ng ộ đi u ề hòa có đ l ộ n c ớ c ự đ i ạ khi A. li đ có đ ộ l ộ n ớ c c đ ự i ạ . B. gia tốc c c ự đ i ạ . C. li đ b ộ ng ằ 0. D. li đ b ộ ng bi ằ ên đ . ộ
Câu 3. Đáp án đúng là C. Câu 4: Gia tốc c a ủ v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa b ng không khi ằ : M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. v t ậ ở vị trí có li đ c ộ c đ ự i ạ B. v n ậ tốc c a ủ v t ậ đ t ạ c c t ự i u. ể C. v t ậ v ở t ị rí có li đ b ộ ng ằ không D. v t
ậ ở vị trí có pha dao đ ng c ộ c ự đ i ạ .
Câu 4. Đáp án đúng là C.
Câu 5: Trong dao đ ng đi ộ u hòa, ề giá tr c ị c đ ự i ạ c a v ủ n ậ t c ố là A. vmax = ωA. B. vmax = ω2A. C. vmax = - ωA. D. v max = - ω2A.
Câu 5. Đáp án đúng là A. Câu 6: M t ộ chất đi m ể dao đ ng đi ộ u hòa có ề phư ng t ơ rình v n ậ t c l ố à v 3  cos3 t  (cm/s). Gốc t a
ọ độ ở vị trí cân b ng. ằ M c ố th i ờ gian đư c
Đáp án đúng là vào lúc ch t ấ đi m ể có li đ và v ộ n ậ tốc là: A. x = 2cm, v = 0. B. x = 0, v = 3π cm/s. C. x= − 2 cm, v = 0. D. x = 0, v = − π cm/s. Hư ng ớ d n ẫ giải Đ i ố chi u ế v i ớ các phư ng ơ trình t ng quát ổ ta tính đư c: ợ x A  cos 3 t                2 v x  '  3 A  sin   3 t    3  A  cos 3 t       A   1 cm   2    M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x 1cos 3 .0      0    0    2   v 3  cos 3 .0  3   cm / s 0        Đáp án đúng là B. Câu 7: V n ậ tốc và gia t c ố c a ủ con l c ắ lò xo dao đ ng ộ đi u ề hoà t i ạ các th i ờ đi m ể t1,t2 có giá trị tư ng ơ ng
ứ là v1 = 0,12 m/s, v2 = 0,16 m/s, a1= 0,64 m/s2, a2 = 0,48 m/s2. Biên độ và tần số góc dao đ ng c ộ a ủ con l c l ắ à: A. A = 5 cm, ω = 4 rad/s. B. A = 3 cm, ω = 6 rad/s. C. A = 4 cm, ω = 5 rad/s. D. A = 6 cm, ω = 3 rad/s. Hư ng ớ d n ẫ giải 2 2 2 v   a v Áp d ng công t ụ h c: ứ 2 2 2 a x 2 x  A      A  2 4 2    2 2 0,48 0,16 2  A   4 2 A 0  ,05      m   2 2  0,64 0,12  4  rad / s  2    A    4 2     Đáp án đúng là A. Câu 8: M t ộ v t ậ dao đ ng ộ đi u
ề hòa có chu kì 2 s, biên độ 10 cm. Khi v t ậ cách vị trí cân b ng 5 cm ằ , tốc đ c ộ a ủ nó b ng ằ A. 27,21 cm/s. B. 12,56 cm/s. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 20,08 cm/s. D. 18,84 cm/s. Hư ng ớ d n ẫ giải 2 v T công ừ th c: ứ 2 2 x  A  suy ra: 2  2 2 2 2 2 2  2 2 v  A  x  A  x  10  5 27  ,  21 cm / s T 2 Đáp án đúng là A. Câu 9: M t ộ quả c u ầ dao đ ng ộ đi u ề hoà v i
ớ biên độ 5 (cm), chu kỳ 0,4 (s). Tính v n ậ t c ố cùa quả cầu t i ạ th i ờ đi m ể v t ậ có li đ 3 ( ộ cm) và đang chuy n ể đ ng t ộ heo chi u d ề ư ng. ơ A. v = 62,8 (cm/s). B. v = ± 62,8 (cm/s) C. v = − 62,8 (cm/s). D. v = 62,8 (m/s). Hư ng ớ d n ẫ giải 2  v 2 2 x  A  2 2 2  2 2 2    v  A  x  A  x 62  ,8 cm / s T v  0  Đáp án đúng là A Câu 10: M t ộ ch t ấ đi m ể chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề trên đư ng
ờ tròn tâm O bán kính 10 cm v i ớ
tốc độ góc 5 rad/s. Hình chi u ế c a ủ ch t ấ đi m ể lên tr c ụ Ox n m ằ trong m t ặ ph ng ẳ qu ỹ đ o ạ có tốc đ c ộ c đ ự i ạ là A. 15 cm/s. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo