VBT Toán lớp 3 Bài 1 (Kết nối tri thức): Ôn tập các số đến 1000

93 47 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 1 Kết nối tri thức

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    239 120 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(93 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

BÀI 1. ÔN T P CÁC S Đ N 1000
TI T 1
Bài 1 trang 5 SBT Toán 3 t p 1: Vi t s và cách đ c s thích h p vào ô tr ng (theo ế
m u).
Trăm Ch c Đ n vơ Vi t sế Đ c s
3 7 5 375 ba trăm b y m i lăm ươ
4 0 4
7 3 1
8 8 8
L i gi i
Vi t s và đ c s l n l t theo th t các hàng trăm, ch c, đ n vế ượ ơ
Trăm Ch c Đ n vơ Vi t sế Đ c s
3 7 5 375 ba trăm b y m i lăm ươ
4 0 4 404 B n trăm linh b n
7 3 1 731 B y trăm ba m i m t ươ
8 8 8 888 Tám trăm tám m i támươ
Bài 2 trang 5 SBT Toán 3 t p 1: N i (theo m u).
L i gi i
+ S g m 7 trăm, 0 ch c và 7 đ n v vi t là 707. ơ ế
+ S g m 2 trăm, 3 ch c và 1 đ n v vi t là 231. ơ ế
+ S g m 5 trăm, 5 ch c và 5 đ n v vi t là 555. ơ ế
+ S g m 9 trăm, 8 ch c và 4 đ n v vi t là 984. ơ ế
Ta n i nh sau: ư
Bài 3 trang 5 SBT Toán 3 t p 1: Vi t các s d i đây thành t ng các trăm, ch c, đ nế ướ ơ
v .
139 = …………………………………. 321 = ………………………………………
803 = …………………………………. 950 = ………………………………………
777 = ………………………………… 614 = ………………………………………
L i gi i
Xác đ nh các hàng trăm, ch c, đ n v c a m i s r i vi t chúng thành t ng. ơ ế
+ S 139 g m 1 trăm, 3 ch c, 9 đ n v ơ
Do đó 139 = 100 + 30 + 9.
+ S 321 g m 3 trăm, 2 ch c, 1 đ n v ơ
Do đó 321 = 300 + 20 + 1.
+ S 803 g m 8 trăm, 3 đ n v ơ
Do đó 803 = 800 + 3.
+ S 950 g m 9 trăm, 5 ch c
Do đó 950 = 900 + 50.
+ S 777 g m 7 trăm, 7 ch c, 7 đ n v ơ
Do đó 777 = 700 + 70 + 7.
+ S 614 g m 6 trăm, 1 ch c, 4 đ n v ơ
Do đó 614 = 600 + 10 + 4.
V y ta đi n vào nh sau: ư
139 = 100 + 30 + 9 321 = 300 + 20 + 1
803 = 800 + 3 950 = 900 + 50
777 = 700 + 70 + 7 614 = 600 + 10 + 4
Bài 4 trang 6 SBT Toán 3 t p 1: S ?
S li n tr c ướ S đã cho S li n sau
120
500
120
300
L i gi i
- S li n tr c là nh ng s đ ng tr c s đã cho và kém s đã cho 1 đ n v . ướ ướ ơ
- S li n sau là nh ng s đ ng sau s đã cho và h n s đã cho 1 đ n v . ơ ơ
Ví d : S đã cho là 120.
+ S li n tr c s 120 s đ ng tr c s 120 kém s 120 m t đ n v , s đó ướ ướ ơ
199;
+ S li n sau s 120 là s đ ng sau s 120 và h n s 120 m t đ n v , s đó là 121. ơ ơ
Th c hi n t ng t v i các s còn l i, ta đi n vào b ng nh sau: ươ ư
S li n tr c ướ S đã cho S li n sau
119 120 121
499 500 501
120 121 122
298 299 300
Bài 5 trang 6 SBT Toán 3 t p 1: Vi t s thích h p vào ch ch m đ đ c ba s liên ế ượ
ti p.ế
a) 35; ……; …… b) ……; 40; ……
35; ……; …… ……; 40; ……
L i gi i
a) 35; 36; 37 (Ba s t nhiên liên ti p) ế
35; 37; 39 (Ba s l liên ti p) ế
b) 39; 40; 41 (Ba s t nhiên liên ti p) ế
30; 40; 50 (Ba s tròn ch c liên ti p) ế
TI T 2
Bài 1 trang 6 SBT Toán 3 t p 1. >, <, =
a) 770 707 b) 453 400 + 50 + 3
989 990 660 600 + 50 + 9
1000 999 300 + 10 + 9 320
L i gi i
Th c hi n tính toán và so sánh các c p ch s cùng hàng t trái qua ph i:
a) 770 707 b) 453 400 + 50 + 3
989 990 660 600 + 50 + 9
1000 999 300 + 10 + 9 320
Gi i thích:
a)
S 770 và s 707 đ u có ch s hàng trăm là 7.
S 770 có ch s hàng ch c là 7, s 707 có ch s hàng ch c là 0.
Do 7 > 0 nên 770 > 707.
S 898 và s 990 đ u có ch s hàng trăm là 9.
S 989 có ch s hàng ch c là 8, s 990 có ch s hàng ch c là 9.
Do 8 < 9 nên 989 < 990.
S 1000 có 4 ch s , s 999 có 3 ch s . Do đó 1000 > 999
b) + Ta có: 400 + 50 + 3 = 453
V y 453 = 400 + 50 + 3
+ Ta có: 600 + 50 + 9 = 659
S 660 và s 659 đ u có ch s hàng trăm là 6.
S 660 có ch s hàng ch c là 6, s 659 có ch s hàng ch c là 5.
Do 6 > 5 nên 660 > 659 hay 660 > 600 + 50 + 9.
+ Ta có: 300 + 10 + 9 = 319; 300 + 20 = 320.
S 319 và s 320 đ u có ch s hàng trăm là 3.
>
=
>
<
<
>

Mô tả nội dung:


BÀI 1. ÔN TẬP CÁC S Đ N Ế 1000 TI T Ế 1
Bài 1 trang 5 SBT Toán 3 t p 1: Vi t ế số và cách đ c ọ số thích h p vào ô t ợ r ng ( ố theo mẫu). Trăm Chục Đ n ơ vị Vi t ế số Đ c s ọ ố 3 7 5 375 ba trăm b y m ả ư i ơ lăm 4 0 4 7 3 1 8 8 8 L i ờ giải Vi t ế số và đ c ọ số l n l ầ ư t ợ theo th t ứ các ự hàng trăm, ch c, ụ đ n v ơ ị Trăm Chục Đ n ơ vị Vi t ế số Đ c s ọ ố 3 7 5 375 ba trăm b y m ả ư i ơ lăm 4 0 4 404 Bốn trăm linh b n ố 7 3 1 731 B y t ả răm ba mư i ơ m t ố 8 8 8 888 Tám trăm tám mư i ơ tám
Bài 2 trang 5 SBT Toán 3 t p 1: N i ố (theo mẫu). L i ờ giải
+ Số gồm 7 trăm, 0 ch c và ụ 7 đ n v ơ v ị i t ế là 707.
+ Số gồm 2 trăm, 3 ch c và ụ 1 đ n v ơ v ị i t ế là 231.
+ Số gồm 5 trăm, 5 ch c và ụ 5 đ n v ơ v ị i t ế là 555.
+ Số gồm 9 trăm, 8 ch c và ụ 4 đ n v ơ v ị i t ế là 984. Ta nối nh s ư au:
Bài 3 trang 5 SBT Toán 3 t p 1: Vi t ế các số dư i
ớ đây thành tổng các trăm, ch c, ụ đ n ơ vị.
139 = ………………………………….
321 = ………………………………………
803 = ………………………………….
950 = ………………………………………
777 = …………………………………
614 = ……………………………………… L i ờ giải Xác đ nh các ị hàng trăm, ch c, đ ụ n v ơ c ị a ủ m i ỗ s r ố i ồ vi t ế chúng thành t ng. ổ
+ Số 139 gồm 1 trăm, 3 ch c, 9 đ ụ n ơ vị Do đó 139 = 100 + 30 + 9.
+ Số 321 gồm 3 trăm, 2 ch c, 1 đ ụ n ơ vị Do đó 321 = 300 + 20 + 1.
+ Số 803 gồm 8 trăm, 3 đ n v ơ ị Do đó 803 = 800 + 3.
+ Số 950 gồm 9 trăm, 5 ch c ụ Do đó 950 = 900 + 50.
+ Số 777 gồm 7 trăm, 7 ch c, 7 đ ụ n ơ vị Do đó 777 = 700 + 70 + 7.
+ Số 614 gồm 6 trăm, 1 ch c, 4 đ ụ n ơ vị Do đó 614 = 600 + 10 + 4. V y ậ ta đi n vào nh ề s ư au: 139 = 100 + 30 + 9 321 = 300 + 20 + 1 803 = 800 + 3 950 = 900 + 50 777 = 700 + 70 + 7 614 = 600 + 10 + 4
Bài 4 trang 6 SBT Toán 3 t p 1: Số? Số li n t ề rư c ớ Số đã cho Số li n s ề au 120 500 120 300 L i ờ giải - Số li n t ề rư c l ớ à nh ng s ữ đ ố ng t ứ rư c s ớ đã cho ố và kém s đã cho 1 đ ố n ơ v .ị - Số li n s ề au là nh ng s ữ ố đ ng
ứ sau số đã cho và h n s ơ đã ố cho 1 đ n v ơ . ị Ví d : ụ Số đã cho là 120. + Số li n ề trư c ớ số 120 là số đ ng ứ trư c
ớ số 120 và kém số 120 m t ộ đ n ơ v ,ị số đó là 199; + Số li n s ề au số 120 là s đ ố ng s ứ au s 120 và h ố n s ơ 120 m ố t ộ đ n ơ v , s ị ố đó là 121. Th c hi ự n t ệ ư ng t ơ v ự i ớ các s còn l ố i ạ , ta đi n vào b ề ng nh ả s ư au: Số li n t ề rư c ớ Số đã cho Số li n s ề au 119 120 121 499 500 501 120 121 122 298 299 300
Bài 5 trang 6 SBT Toán 3 t p 1: Vi t ế số thích h p vào ch ợ ch ỗ m ấ đ đ ể ư c ba ợ s l ố iên ti p. ế a) 35; ……; …… b) ……; 40; …… 35; ……; …… ……; 40; …… L i ờ giải a) 35; 36; 37 (Ba số t nhi ự ên liên ti p) ế 35; 37; 39 (Ba số l l ẻ iên ti p) ế b) 39; 40; 41 (Ba số t nhi ự ên liên ti p) ế
30; 40; 50 (Ba số tròn ch c ụ liên ti p) ế TI T Ế 2
Bài 1 trang 6 SBT Toán 3 t p 1. >, <, = a) 770 707 b) 453 400 + 50 + 3 989 990 660 600 + 50 + 9 1000 999 300 + 10 + 9 320


zalo Nhắn tin Zalo