ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 10. NHÂN S C Ố Ó B N Ố CH S Ữ Ố V I Ớ S C Ố Ó M T Ộ CH S Ữ Ố Vi t ế vào chỗ chấm. 4 213 × 2 = ? 1 524 × 3 = ? 2 nhân 3 b ng …, vi ằ t ế … 3 nhân 4 b ng ằ …, vi t ế …, nh … ớ 2 nhân 1 b ng …, vi ằ t ế … 3 nhân 2 b ng ằ …, thêm … b ng ằ …, vi t ế 2 nhân 2 b ng …, vi ằ t ế … … 2 nhân 4 b ng …, vi ằ t ế … 3 nhân 5 b ng ằ …, vi t ế …, nh … ớ 4 213 × 2 = …… 3 nhân 1 b ng ằ …, thêm … b ng ằ …, vi t ế …. 1 524 × 3 = …… L i ờ giải Ta đi n nh ề s ư au: 4 213 × 2 = ? 1 524 × 3 = ? 2 nhân 3 b ng ằ 6, vi t ế 6 3 nhân 4 b ng ằ 12, vi t ế 2, nh ớ 1 2 nhân 1 b ng ằ 2, vi t ế 2 3 nhân 2 b ng ằ 6, thêm 1 b ng ằ 7, vi t ế 7 2 nhân 2 b ng ằ 2, vi t ế 4 3 nhân 5 b ng ằ 15, vi t ế 5, nh ớ 1 2 nhân 4 b ng ằ 4, vi t ế 8 3 nhân 1 b ng ằ 3, thêm 1 b ng ằ 4, vi t ế 4 4 213 × 2 = 8 426 1 524 × 3 = 4 572 Phần 1. Th c hành ự
Bài 1 trang 26 VBT Toán 3 t p 2 ậ Đ t ặ tính r i ồ tính. 1 221 × 4 2 007 × 3 810 × 8 ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. 1 105 × 9 1 060 × 6 2 618 × 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. L i ờ giải Đ t ặ tính sao cho các ch ữ s ố cùng hàng th ng ẳ c t ộ v i ớ nhau. Sau đó th c ự hi n ệ nhân lần lư t ợ t các s ừ ố theo thứ t t ự ph ừ i ả sang trái K t ế qu c ả a ủ các phép tính như sau: 1 221 2 007 810 4 3 8 4 884 6 021 6 480 1 105 1 060 2 618 9 6 2 9 945 6 360 5 236 Phần 2. Luy n t ệ p ậ
Bài 1 trang 26 VBT Toán 3 t p 2 ậ Tính nhẩm. a) 50 × 2 = ………… b) 20 × 4 = ………… 500 × 2 = ………… 200 × 4 = ………… 5 000 × 2 = ………… 2 000 × 4 = ………… L i ờ giải Ta nhẩm như sau: a) Ta có: 5 ch c ụ × 2 = 10 ch c ụ b) Ta có: 2 ch c ụ × 4 = 8 ch c ụ V y 50 × 2 = 100 ậ V y ậ 20 × 4 = 80 5 trăm × 2 = 10 trăm 2 trăm × 4 = 8 trăm V y 500 × 2 = 1000 ậ V y ậ 200 × 4 = 800 5 nghìn × 2 = 10 nghìn 2 nghìn × 4 = 8 nghìn V y 5 000 × 2 = 10 000 ậ V y ậ 2 000 × 4 = 8 000 K t ế qu c ả a ủ các phép tính như sau: a) 50 × 2 = 100 b) 20 × 4 = 80 500 × 2 = 1 000 200 × 4 = 800 5 000 × 2 = 10 000 2 000 × 4 = 8 000
Bài 2 trang 27 VBT Toán 3 t p 2. ậ Số? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải - Muốn tìm tích, ta l y t ấ h a s ừ nhân ố v i ớ th a s ừ ố - Muốn tìm s b ố chi ị a, ta l y t ấ hư ng ơ nhân v i ớ s chi ố a Ta có: 1 020 × 8 = 8 160 1 703 × 5 = 8 515 610 × 5 = 3 050 1 402 × 7 = 9 814 Ta đi n nh ề s ư au:
Bài 3 trang 27 VBT Toán 3 t p 2. ậ >, <, =
a) 1 080 × 9 …… 1 020 × 9
b) 2 × 1 000 × 5 …… 1 000 × 2 × 5
c) 2 400 × 2 …… (200 + 4 000) × 2 L i ờ giải
Cách 1: Tính giá tr c ị a t ủ ng bi ừ u t ể h c r ứ i ồ so sánh a) Ta có: 1 080 × 9 = 9 720 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 1 020 × 9 = 9 180 Số 9 720 và số 9 180 đ u
ề có cùng chữ số hàng nghìn là 9; Số 9 720 có chữ số
hàng trăm là 7, số 9 180 có ch s
ữ ố hàng trăm là 1. Do 7 > 1 nên 9 720 > 9 180
Hay 1 080 × 9 > 1 020 × 9 V y t ậ a cần đi n d ề ấu > vào chỗ ch m ấ
b) Ta có: 2 × 1 000 × 5 = 2 000 × 5 = 10 000
1 000 × 2 × 5 = 2 000 × 5 = 10 000
Do 10 000 = 10 000 nên 2 × 1 000 × 5 = 1 000 × 2 × 5 V y t ậ a cần đi n d ề ấu = vào chỗ ch m ấ c) Ta có: 2 400 × 2 = 4 800
(200 + 4 000) × 2 = 4 200 × 2 = 8 400
Số 4 800 có chữ số hàng nghìn là 4, số 8 400 có chữ số hàng nghìn là 8.
Do 4 < 8 nên 4 800 < 8 400
Hay 2 400 × 2 < (200 + 4 000) × 2 V y t ậ a cần đi n d ề ấu < vào chỗ ch m ấ
Cách 2: So sánh các th a s ừ , ố không c n t ầ ính toán a) Th a s ừ ố th hai ứ đ u l ề à 9, th a ừ s t ố h nh ứ t ấ : 1 080 > 1 020
Nên 1 080 × 9 > 1 020 × 9 b) Các th a s ừ ố đ u gi ề ống nhau, ch khác ỉ v t ị rí.
Nên 2 × 1 000 × 5 = 1 000 × 2 × 5 c) Th a s ừ ố th hai ứ đ u l ề à 2, th a ừ s t ố h nh ứ t ấ : 2 400 < 4 200.
Nên 2 400 × 2 < (200 + 4 000) × 2
Bài 4 trang 27 VBT Toán 3 t p 2. ậ N i ố giá tr t ị hích h p v ợ i ớ bi u t ể h c. ứ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
VBT Toán lớp 3 Bài 10 (Chân trời sáng tạo): Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số
151
76 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(151 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
BÀI 10. NHÂN S CÓ B N CH S V I S CÓ M T CH SỐ Ố Ữ Ố Ớ Ố Ộ Ữ Ố
Vi t vào ch ch m.ế ỗ ấ
4 213 × 2 = ?
2 nhân 3 b ng …, vi t …ằ ế
2 nhân 1 b ng …, vi t …ằ ế
2 nhân 2 b ng …, vi t …ằ ế
2 nhân 4 b ng …, vi t …ằ ế
4 213 × 2 = ……
1 524 × 3 = ?
3 nhân 4 b ng …, vi t …, nh …ằ ế ớ
3 nhân 2 b ng …, thêm … b ng …, vi tằ ằ ế
…
3 nhân 5 b ng …, vi t …, nh …ằ ế ớ
3 nhân 1 b ng …, thêm … b ng …, vi tằ ằ ế
….
1 524 × 3 = ……
L i gi iờ ả
Ta đi n nh sau:ề ư
4 213 × 2 = ?
2 nhân 3 b ng ằ 6, vi t ế 6
2 nhân 1 b ng ằ 2, vi t ế 2
2 nhân 2 b ng ằ 2, vi t ế 4
2 nhân 4 b ng ằ 4, vi t ế 8
4 213 × 2 = 8 426
1 524 × 3 = ?
3 nhân 4 b ng ằ 12, vi t ế 2, nh ớ 1
3 nhân 2 b ng ằ 6, thêm 1 b ng ằ 7, vi t ế 7
3 nhân 5 b ng ằ 15, vi t ế 5, nh ớ 1
3 nhân 1 b ng ằ 3, thêm 1 b ng ằ 4, vi t ế 4
1 524 × 3 = 4 572
Ph n 1. Th c hànhầ ự
Bài 1 trang 26 VBT Toán 3 t p 2 ậ
Đ t tính r i tính.ặ ồ
1 221 × 4
…………….
…………….
…………….
2 007 × 3
…………….
…………….
…………….
810 × 8
…………….
…………….
…………….
1 105 × 9 1 060 × 6 2 618 × 2
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
…………….
…………….
…………….
…………….
…………….
…………….
…………….
…………….
…………….
L i gi iờ ả
Đ t tính sao cho các ch s cùng hàng th ng c t v i nhau. Sau đó th c hi n nhânặ ữ ố ẳ ộ ớ ự ệ
l n l t t các s theo th t t ph i sang tráiầ ượ ừ ố ứ ự ừ ả
K t qu c a các phép tính nh sau:ế ả ủ ư
1 221
4
4 884
2 007
3
6 021
810
8
6 480
1 105
9
9 945
1 060
6
6 360
2 618
2
5 236
Ph n 2. Luy n t pầ ệ ậ
Bài 1 trang 26 VBT Toán 3 t p 2ậ
Tính nh m.ẩ
a) 50 × 2 = …………
500 × 2 = …………
5 000 × 2 = …………
b) 20 × 4 = …………
200 × 4 = …………
2 000 × 4 = …………
L i gi iờ ả
Ta nh m nh sau:ẩ ư
a) Ta có: 5 ch c × 2 = 10 ch cụ ụ
V y 50 × 2 = 100ậ
5 trăm × 2 = 10 trăm
V y 500 × 2 = 1000ậ
5 nghìn × 2 = 10 nghìn
V y 5 000 × 2 = 10 000ậ
b) Ta có: 2 ch c × 4 = 8 ch cụ ụ
V y 20 × 4 = 80ậ
2 trăm × 4 = 8 trăm
V y 200 × 4 = 800ậ
2 nghìn × 4 = 8 nghìn
V y 2 000 × 4 = 8 000ậ
K t qu c a các phép tính nh sau:ế ả ủ ư
a) 50 × 2 = 100
500 × 2 = 1 000
5 000 × 2 = 10 000
b) 20 × 4 = 80
200 × 4 = 800
2 000 × 4 = 8 000
Bài 2 trang 27 VBT Toán 3 t p 2. ậ S ?ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L i gi iờ ả
- Mu n tìm tích, ta l y th a s nhân v i th a số ấ ừ ố ớ ừ ố
- Mu n tìm s b chia, ta l y th ng nhân v i s chiaố ố ị ấ ươ ớ ố
Ta có:
1 020 × 8 = 8 160
1 703 × 5 = 8 515
610 × 5 = 3 050
1 402 × 7 = 9 814
Ta đi n nh sau:ề ư
Bài 3 trang 27 VBT Toán 3 t p 2. ậ >, <, =
a) 1 080 × 9 …… 1 020 × 9
b) 2 × 1 000 × 5 …… 1 000 × 2 × 5
c) 2 400 × 2 …… (200 + 4 000) × 2
L i gi iờ ả
Cách 1: Tính giá tr c a t ng bi u th c r i so sánhị ủ ừ ể ứ ồ
a) Ta có: 1 080 × 9 = 9 720
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
1 020 × 9 = 9 180
S 9 720 và s 9 180 đ u có cùng ch s hàng nghìn là 9; S 9 720 có ch số ố ề ữ ố ố ữ ố
hàng trăm là 7, s 9 180 có ch s hàng trăm là 1. Do 7 > 1 nên 9 720 > 9 180ố ữ ố
Hay 1 080 × 9 > 1 020 × 9
V y ta c n đi n d u > vào ch ch mậ ầ ề ấ ỗ ấ
b) Ta có: 2 × 1 000 × 5 = 2 000 × 5 = 10 000
1 000 × 2 × 5 = 2 000 × 5 = 10 000
Do 10 000 = 10 000 nên 2 × 1 000 × 5 = 1 000 × 2 × 5
V y ta c n đi n d u = vào ch ch mậ ầ ề ấ ỗ ấ
c) Ta có: 2 400 × 2 = 4 800
(200 + 4 000) × 2 = 4 200 × 2 = 8 400
S 4 800 có ch s hàng nghìn là 4, s 8 400 có ch s hàng nghìn là 8. ố ữ ố ố ữ ố
Do 4 < 8 nên 4 800 < 8 400
Hay 2 400 × 2 < (200 + 4 000) × 2
V y ta c n đi n d u < vào ch ch mậ ầ ề ấ ỗ ấ
Cách 2: So sánh các th a s , không c n tính toánừ ố ầ
a) Th a s th hai đ u là 9, th a s th nh t: 1 080 > 1 020ừ ố ứ ề ừ ố ứ ấ
Nên 1 080 × 9 > 1 020 × 9
b) Các th a s đ u gi ng nhau, ch khác v trí.ừ ố ề ố ỉ ị
Nên 2 × 1 000 × 5 = 1 000 × 2 × 5
c) Th a s th hai đ u là 2, th a s th nh t: 2 400 < 4 200.ừ ố ứ ề ừ ố ứ ấ
Nên 2 400 × 2 < (200 + 4 000) × 2
Bài 4 trang 27 VBT Toán 3 t p 2.ậ
N i giá tr thích h p v i bi u th c.ố ị ợ ớ ể ứ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L i gi iờ ả
- V i nh ng bi u th c có ch a phép tính c ng, tr , nhân, chia, ta th c hi n phépớ ữ ể ứ ứ ộ ừ ự ệ
nhân, chia tr c; v i nh ng bi u th c có ch a d u ngo c thì ta th c hi n phépướ ớ ữ ể ứ ứ ấ ặ ự ệ
tính trong ngo c tr cặ ướ
a) 800 × 4 + 1 800 = 3 200 + 1 800 = 5 000
b) 2 700 × 3 – 5 100 = 8 100 – 5 100 = 3 000
c) (1 200 + 300) × 6 = 1 500 × 6 = 9 000
d) 10 000 – 1 600 × 5 = 10 000 – 8 000 = 2 000
Ta có k t qu nh sau:ế ả ư
Bài 5 trang 27 VBT Toán 3 t p 2.ậ
Trong kho có 10 000 kg g o. Ng i ta dùng 6 xe đ chuy n g o trong kho đ nạ ườ ể ể ạ ế
c a hàng. Bi t m i xe ch 1 500 kg g o. H i trong kho còn l i bao nhiêu ki-lô-ử ế ỗ ở ạ ỏ ạ
gam g o?ạ
L i gi iờ ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85