VBT Toán lớp 3 Bài 11 (Chân trời sáng tạo): Chia số có bốn chữ số với số có một chữ số

196 98 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    194 97 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(196 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 11. CHIA S CÓ B N CH S CHO S CÓ M T CH S
Vi t vào ch ch mế
1 218 : 3 = ?
3
1218
406
01
18
0
+ 12 chia 3 đ c …, vi t …ượ ế
4 nhân 3 b ng …;
12 tr … b ng …
+ H …; 1 chia 3 đ c …, vi t … ượ ế
0 nhân 3 b ng …; 1 tr 0 b ng …
+ H …, đ c …; ượ
18 chia 3 đ c …, vi t …ượ ế
6 nhân 3 b ng …;
18 tr 18 b ng …
1 218 : 3 = ………
8 725 : 2 = ?
2
8725
. . . .
. .
. .
. .
.
+ 8 chia 2 đ c …, vi t …ượ ế
4 nhân 2 b ng …;
8 tr 8 b ng ….
+ H …; 7 chia 2 đ c …, vi t …; ượ ế
3 nhân 2 b ng …; 7 tr 6 b ng …
+ H …, đ c …; ượ
12 chia 2 đ c …, vi t …ượ ế
6 nhân 2 b ng …;
12 tr 12 b ng …
+ H …; 5 chia 2 đ c …, vi t … ượ ế
2 nhân 2 b ng …; 5 tr 4 b ng …
8 725 : 2 = … … … … (d …)ư
L i gi i
Ta đi n nh sau: ư
1 218 : 3 = ?
3
1218
406
01
18
0
+ 12 chia 3 đ c ượ 4, vi t ế 4
4 nhân 3 b ng 12;
12 tr 12 b ng 0
+ H 1; 1 chia 3 đ c ượ 0, vi t ế 0
0 nhân 3 b ng 0; 1 tr 0 b ng 1
+ H 8, đ c ượ 18;
18 chia 3 đ c ượ 6, vi t ế 6
6 nhân 3 b ng 18;
18 tr 18 b ng 0
8 725 : 2 = ?
2
8725
4367
07
12
05
1
+ 8 chia 2 đ c ượ 4, vi t ế 4
4 nhân 2 b ng 8;
8 tr 8 b ng 0
+ H 7; 7 chia 2 đ c ượ 3, vi t ế 3;
3 nhân 2 b ng 6; 7 tr 6 b ng 1
+ H 2, đ cượ 12;
12 chia 2 đ c ượ 6, vi t ế 6
6 nhân 2 b ng 12;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1 218 : 3 = 406 12 tr 12 b ng 0
+ H 5; 5 chia 2 đ c ượ 2, vi t ế 2,
2 nhân 2 b ng 4; 5 tr 4 b ng 1
8 725 : 2 = 4 367 (d ư 1)
Ph n 1. Th c hành
Bài 1 trang 29, 30 VBT toán 3 t p 2. Đ t tính r i tính.
8 444 : 7
………………
………………
………………
2 000 : 4
………………
………………
………………
3 814 : 8
………………
………………
………………
9 108 : 9
………………
………………
………………
1 060 : 5
………………
………………
………………
5 618 : 6
………………
………………
………………
L i gi i
Em đ t tính phép chia th c hi n l n l t chia các s theo th t t trái qua ượ
ph i
7
8444
1206
14
04
44
2
4
2000
500
00
00
0
8
3814
476
61
54
6
9
9108
1012
01
10
18
0
5
1060
212
06
10
0
6
5618
936
21
38
2
Ph n 2. Luy n t p
Bài 1 trang 30 VBT toán 3 t p 2. S ?
S b chia 8 840 ……………… 3 352 ………………
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S chia 4 4 8 8
Th ngươ 2 210 2 210 ……………… 419
L i gi i
* c t th hai, mu n tìm s b chia, ta l y th ng nhân v i s chia ươ
S c n tìm là: 2 210 × 4 = 8 840
V y ta c n đi n s 8 840 vào ô tr ng c t 2
* c t th 3, mu n tìm th ng, ta l y s b chia chia cho s chia. ươ
S c n tìm là: 3 352 : 8 = 419
V y ta c n đi n s 419 vào ô tr ng c t 3
* c t 4, mu n tìm s b chia, ta l y th ng nhân v i s chia ươ
S c n tìm là: 419 × 8 = 3 352
V y ta c n đi n s 3 352 vào ô tr ng c t 4
Ta đi n nh sau: ư
S b chia 8 840 8 840 3 352 3 352
S chia 4 4 8 8
Th ngươ 2 210 2 210 419 419
Bài 2 trang 30 VBT toán 3 t p 2.
Đúng ghi đ, sai ghi s. Làm l i câu sai
a)
8
2473
309
07
73
1
b)
9
7704
856
50
54
0
c)
3
9048
316
004
18
0
L i gi i
Câu đúng là: a, b
Câu sai là: c
S a l i câu c:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
3
9048
3016
00
04
18
0
Bài 3 trang 30 VBT toán 3 t p 2. Đúng ghi đ, sai ghi s
a) M i h p s a n ng 432 g.
V y 3 h p s a nh th n ng h n 1 kg. ư ế ơ
b) Chia đ u 5 400 m l m t ong cho 8 gia đình.
M i gia đình đ c h n 1 ượ ơ l m t ong.
L i gi i
Câu a đúng, câu b sai
a) Đ i 1 kg = 1 000 g
Ta có: 3 h p s a n ng s gam là:
432 × 3 = 1 296 (g)
So sánh: 1 296 và 1 000
S 1 296 và s 1 000 đ u có ch s hàng nghìn là 1; s 1 296 có ch s hàng
trăm là 2, s 1 000 có ch s hàng trăm là 0. Do 2 > 0 nên 1 296 > 1000
V y câu a đúng.
b) Chia đ u 5 400 m l m t ong cho 8 gia đình nên m i gia đình có:
5 400 : 8 = 675 (ml m t ong)
Đ i 1 l = 1 000 ml
So sánh: 675 và 1000
S 675 s 3 ch s , s 1000 s 4 ch s . Do s 675 ít s ch s
h n s 1000 nên ta có: 675 < 100ơ
V y câu b sai.
Bài 4 trang 30 VBT toán 3 t p 2. S ?
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i
a) Ta có:
1 000 × 7 = 7 000
7 000 – 2 000 = 5 000
V y hai s c n đi n vào ô tr ng l n l t là 7 000; 5 000 ượ
b) Ta có:
8 000 : 8 = 1 000
1 000 – 500 = 500
V y hai s c n đi n vào ô tr ng l n l t là 500; 1 000 ượ
c) Ta có:
2 000 × 5 = 10 000
2 000 : 4 = 500
V y hai s c n đi n vào ô tr ng l n l t là 10 000; 500 ượ
Ta đi n nh sau: ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 11. CHIA S C Ố Ó B N Ố CH S C Ố HO S C Ố Ó M T Ộ CH S Ữ Ố Vi t ế vào chỗ chấm 1 218 : 3 = ? 8 725 : 2 = ? 1218 3 8725 2 01 406 . . . . . . 18 . . 0 . . + 12 chia 3 đư c ợ …, vi t ế … . 4 nhân 3 b ng …; ằ + 8 chia 2 đư c ợ …, vi t ế … 12 tr … b ừ ng ằ … 4 nhân 2 b ng …; ằ + H …; ạ 1 chia 3 được …, vi t ế … 8 tr 8 b ừ ng ằ …. 0 nhân 3 b ng …; ằ 1 tr 0 b ừ ng ằ … + H …; ạ 7 chia 2 được …, vi t ế …; + H …, đ ạ ư c ợ …; 3 nhân 2 b ng …; ằ 7 tr 6 b ừ ng ằ … 18 chia 3 đư c ợ …, vi t ế … + H …, đ ạ ư c ợ …; 6 nhân 3 b ng …; ằ 12 chia 2 đư c ợ …, vi t ế … 18 tr 18 b ừ ng ằ … 6 nhân 2 b ng …; ằ 1 218 : 3 = ……… 12 tr 12 b ừ ng ằ … + H …; ạ 5 chia 2 được …, vi t ế … 2 nhân 2 b ng …; ằ 5 tr 4 b ừ ng ằ …
8 725 : 2 = … … … … (d …) ư L i ờ giải Ta đi n nh ề s ư au: 1 218 : 3 = ? 8 725 : 2 = ? 1218 3 8725 2 01 406 07 4367 18 12 0 05 + 12 chia 3 đư c ợ 4, vi t ế 4 1 4 nhân 3 b ng ằ 12; + 8 chia 2 được 4, vi t ế 4 12 tr ừ 12 b ng ằ 0 4 nhân 2 b ng ằ 8; + H
ạ 1; 1 chia 3 được 0, vi t ế 0 8 tr 8 b ừ ng ằ 0 0 nhân 3 b ng ằ 0; 1 tr 0 b ừ ng ằ 1 + Hạ 7; 7 chia 2 đư c ợ 3, vi t ế 3; + H ạ 8, đư c ợ 18; 3 nhân 2 b ng ằ 6; 7 tr 6 b ừ ng ằ 1 18 chia 3 đư c ợ 6, vi t ế 6 + Hạ 2, đư c ợ 12; 6 nhân 3 b ng ằ 18; 12 chia 2 đư c ợ 6, vi t ế 6 18 tr 18 b ừ ng ằ 0 6 nhân 2 b ng ằ 12; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 1 218 : 3 = 406 12 tr 12 b ừ ng ằ 0 + Hạ 5; 5 chia 2 đư c ợ 2, vi t ế 2, 2 nhân 2 b ng ằ 4; 5 tr 4 b ừ ng ằ 1 8 725 : 2 = 4 367 (d ư 1) Phần 1. Th c hành
Bài 1 trang 29, 30 VBT toán 3 t p 2. Đ t ặ tính rồi tính. 8 444 : 7 2 000 : 4 3 814 : 8 ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… 9 108 : 9 1 060 : 5 5 618 : 6 ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… L i ờ giải Em đ t ặ tính phép chia và th c ự hi n ệ l n ầ lư t
ợ chia các số theo thứ tự từ trái qua ph i ả 8444 7 2000 4 3814 8 14 1206 00 500 61 476 04 00 54 44 0 6 2 9108 9 1060 5 5618 6 01 1012 06 212 21 936 10 10 38 18 0 2 0 Phần 2. Luy n t p
Bài 1 trang 30 VBT toán 3 t p 2. Số? Số bị chia 8 840 ……………… 3 352 ……………… M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Số chia 4 4 8 8 Thư ng ơ 2 210 2 210 ……………… 419 L i ờ giải * Ở c t ộ th hai ứ , mu n t ố ìm số b chi ị a, ta l y t ấ hư ng ơ nhân v i ớ s chi ố a
Số cần tìm là: 2 210 × 4 = 8 840 V y t ậ a cần đi n s
ề ố 8 840 vào ô trống c ở t ộ 2 * Ở c t ộ th 3, m ứ uốn tìm thư ng, ơ ta l y s ấ ố b chi ị a chia cho s chi ố a.
Số cần tìm là: 3 352 : 8 = 419 V y t ậ a cần đi n s ề ố 419 vào ô trống c ở t ộ 3 * Ở c t ộ 4, muốn tìm s b ố chi ị a, ta l y t ấ hư ng nhân ơ v i ớ s chi ố a
Số cần tìm là: 419 × 8 = 3 352 V y t ậ a cần đi n s
ề ố 3 352 vào ô trống c ở t ộ 4 Ta đi n nh ề s ư au: Số bị chia 8 840 8 840 3 352 3 352 Số chia 4 4 8 8 Thư ng ơ 2 210 2 210 419 419
Bài 2 trang 30 VBT toán 3 t p 2.
Đúng ghi đ, sai ghi s. Làm l i ạ câu sai a) b) c) 2473 8 7704 9 9048 3 07 309 50 856 004 316 73 54 18 1 0 0 L i ờ giải Câu đúng là: a, b Câu sai là: c S a l ử i ạ câu c: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 9048 3 00 3016 04 18 0
Bài 3 trang 30 VBT toán 3 t p 2. Đúng ghi đ, sai ghi s a) Mỗi h p s ộ a ữ n ng 432 g. ặ V y 3 h ậ p ộ s a nh ữ ư th n ế ng h ặ n 1 kg. ơ b) Chia đ u 5 400 m ề l m t ậ ong cho 8 gia đình. Mỗi gia đình đư c h ợ n ơ 1 l m t ậ ong. L i ờ giải Câu a đúng, câu b sai a) Đổi 1 kg = 1 000 g Ta có: 3 h p s ộ a ữ n ng s ặ ố gam là: 432 × 3 = 1 296 (g) So sánh: 1 296 và 1 000
Số 1 296 và số 1 000 đ u có ch ề s
ữ ố hàng nghìn là 1; s 1 296 có ch ố s ữ hàng ố
trăm là 2, số 1 000 có ch s
ữ ố hàng trăm là 0. Do 2 > 0 nên 1 296 > 1000 V y ậ câu a đúng. b) Chia đ u 5 400 m ề l m t
ậ ong cho 8 gia đình nên mỗi gia đình có: 5 400 : 8 = 675 (ml m t ậ ong) Đ i
ổ 1 l = 1 000 ml So sánh: 675 và 1000
Số 675 là số có 3 chữ s ,
ố số 1000 là số có 4 chữ s .
ố Do số 675 có ít số chữ số h n ơ số 1000 nên ta có: 675 < 100 V y câu ậ b sai.
Bài 4 trang 30 VBT toán 3 t p 2. Số? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo