BÀI 11. MI – LI – MÉT Vi t ế vào ch ch ỗ ấm L i ờ giải PHẦN 1. TH C Ự HÀNH
Bài 1 trang 22 SBT Toán 3 t p 1 ậ : L i ờ giải H c ọ sinh t t ự h c ự hành theo m u ẫ .
Bài 2 trang 22 SBT Toán 3 t p 1. ậ S ? ố
a) Đo độ dài mỗi m nh ả gi y ấ
b) Tính tổng độ dài ba m nh gi ả ấy
……. mm + ……. mm + ……… mm = ……... mm hay …… cm Đo chi u ề dài c a c ủ ả ba m nh gi ả ấy: …… cm L i ờ giải a) Dùng thư c ớ k đo chi ẻ u ề dài m i ỗ m nh ả gi y và ấ ghi l i ạ k t ế quả b) M nh ả gi y t ấ hứ nh t ấ dài 10 mm. M nh gi ả ấy th hai ứ dài 30 mm. M nh gi ả ấy th ba dài ứ 40 mm. T ng chi ổ u ề dài c a ba m ủ nh ả gi y l ấ à: 10 mm + 30 mm + 40 mm = 80 mm Hay 8 cm Đo chi u ề dài c ba ả m nh gi ả y: ấ 8 cm.
Bài 3 trang 22, 23 SBT Toán 3 t p 1. ậ Tìm hi u quan h ể gi ệ a m ữ ét, đ - ề xi – mét và mi – li – mét. S ? ố
a) 1 dm = .?. mm 1 dm = ... cm Đ m ế thêm 10 mm. b) 1 m = .?. mm 1 m = ... dm Đ m ế thêm 100 mm. L i ờ giải a) 1 dm = 10 cm = 100 mm
b) 1 m = 10 dm = 100 cm = 1000 mm PHẦN 2. LUY N Ệ TẬP
Bài 1 trang 23 SBT Toán 3 t p 1. ậ Số? a) 1 cm = ……… mm b) 30 mm = ………… cm
5 cm = ………… mm 80 mm = …………… cm L i ờ giải Nhớ l i ạ m i ố quan h gi ệ a ữ các đ n v ơ đo đ ị t ể h c ự hi n đ ệ i ổ đ n v ơ ị a) 1 cm = 10 mm b) 30 mm = 3 cm 5 cm = 50 mm 80 mm = 8 cm
Bài 2 trang 23 SBT Toán 3 t p 1. ậ Số? L i ờ giải a) Ta có: 1 cm = 10 mm. Vì 3 mm + 7 mm = 10 mm. Nên số c n đi ầ n vào ch ề ỗ trống là số 7. b) Ta có: 3 cm = 30 mm. Vì 16 mm + 14 mm = 30 mm. Nên số c n đi ầ n vào ch ề ỗ trống là số 14.
Bài 3 trang 23 SBT Toán 3 t p 1. ậ Vi t
ế vào chỗ chấm: mm, cm, dm hay m. a) Chi c
ế bút chì dài kho ng 15 ……… ả b) C t ộ đèn đư ng cao kho ờ ng ả 8 …………
c) Cuốn sách Toán 3 dày kho ng 5 ……. ả
d) Gang tay cô giáo em dài kho ng 2 ………. ả L i ờ giải
VBT Toán lớp 3 Bài 11 (Chân trời sáng tạo): Mi-li-mét
168
84 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(168 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 11. MI – LI – MÉT
Vi t vào ch ch mế ỗ ấ
L i gi iờ ả
PH N 1. TH C HÀNHẦ Ự
Bài 1 trang 22 SBT Toán 3 t p 1ậ :
L i gi iờ ả
H c sinh t th c hành theo m uọ ự ự ẫ .
Bài 2 trang 22 SBT Toán 3 t p 1. ậ S ?ố
a) Đo đ dài m i m nh gi yộ ỗ ả ấ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b) Tính t ng đ dài ba m nh gi yổ ộ ả ấ
……. mm + ……. mm + ……… mm = ……... mm
hay …… cm
Đo chi u dài c a c ba m nh gi y: …… cmề ủ ả ả ấ
L i gi iờ ả
a) Dùng th c k đo chi u dài m i m nh gi y và ghi l i k t quướ ẻ ề ỗ ả ấ ạ ế ả
b) M nh gi y th nh t dài 10 mmả ấ ứ ấ .
M nh gi y th hai dài 30 mm.ả ấ ứ
M nh gi y th ba dài 40 mm.ả ấ ứ
T ng chi u dài c a ba m nh gi y là:ổ ề ủ ả ấ
10 mm + 30 mm + 40 mm = 80 mm
Hay 8 cm
Đo chi u dài c ba m nh gi y: ề ả ả ấ 8 cm.
Bài 3 trang 22, 23 SBT Toán 3 t p 1. ậ Tìm hi u quan h gi a mét, đ - xi – mét và mi ể ệ ữ ề
– li – mét.
S ?ố
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a) 1 dm = .?. mm
1 dm = ... cm
Đ m thêm 10 mm.ế
b) 1 m = .?. mm
1 m = ... dm
Đ m thêm 100 mm.ế
L i gi iờ ả
a) 1 dm = 10 cm = 100 mm
b) 1 m = 10 dm = 100 cm = 1000 mm
PH N 2. LUY N T PẦ Ệ Ậ
Bài 1 trang 23 SBT Toán 3 t p 1. ậ S ?ố
a) 1 cm = ……… mm b) 30 mm = ………… cm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
5 cm = ………… mm 80 mm = …………… cm
L i gi iờ ả
Nh l i m i quan h gi a các đ n v đo đ th c hi n đ i đ n vớ ạ ố ệ ữ ơ ị ể ự ệ ổ ơ ị
a) 1 cm = 10 mm b) 30 mm = 3 cm
5 cm = 50 mm 80 mm = 8 cm
Bài 2 trang 23 SBT Toán 3 t p 1. ậ Số?
L i gi iờ ả
a) Ta có: 1 cm = 10 mm.
Vì 3 mm + 7 mm = 10 mm.
Nên s c n đi n vào ch tr ng là s 7.ố ầ ề ỗ ố ố
b) Ta có: 3 cm = 30 mm.
Vì 16 mm + 14 mm = 30 mm.
Nên s c n đi n vào ch tr ng là s 14.ố ầ ề ỗ ố ố
Bài 3 trang 23 SBT Toán 3 t p 1. ậ Vi t vào ch ch m: mm, cm, dm hay mế ỗ ấ .
a) Chi c bút chì dài kho ng 15 ………ế ả
b) C t đèn đ ng cao kho ng 8 …………ộ ườ ả
c) Cu n sách Toán 3 dày kho ng 5 …….ố ả
d) Gang tay cô giáo em dài kho ng 2 ……….ả
L i gi iờ ả
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Căn c vào hình d ng các đ v t bên ngoài, c l ng và đ a ra k t lu n đ n v phù ứ ạ ồ ậ ướ ượ ư ế ậ ơ ị
h pợ
a) Chi c bút chì dài kho ng 15 ế ả cm
b) C t đèn đ ng cao kho ng 8 ộ ườ ả m
c) Cu n sách Toán 3 dày kho ng 5 ố ả mm
d) Gang tay cô giáo em dài kho ng 2 ả dm
Bài 4 trang 23 SBT toán 3 t p 1. ậ Vi t vào ch ch m ế ỗ ấ l n h n, bé h n ớ ơ ơ hay b ngằ .
c l ngƯớ ượ : Chi u dài con ki n này .............. 1 cm.ề ế
Đo: Chi u dài con ki n này ........................... 1 cm.ề ế
L i gi iờ ả
* c l ng: Chi u dài c a con ki n này Ướ ượ ề ủ ế b ngằ 1 cm
* Đo: Chi u dài con ki n này ề ế b ngằ 1 cm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85