VBT Toán lớp 3 Bài 11 (Kết nối tri thức): Bảng nhân 8, bảng chia 8

238 119 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 1 Kết nối tri thức

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    239 120 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(238 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

BÀI 11. B NG NHÂN 8, B NG CHIA 8
TI T 1
Bài 1 trang 30 SBT Toán 3 t p 1. S ?
a)
×
8 8 8 8
3 5 7 9
b)
:
32 48 64 80
8 8 8 8
L i gi i:
Nh m l i b ng nhân 8 và b ng chia 8 đ đi n s thích h p vào ô tr ng.
Ta đi n nh sau: ư
a)
×
8 8 8 8
3 5 7 9
24 40 56 72
b)
:
32 48 64 80
8 8 8 8
4 6 8 10
Bài 2 trang 30 SBT Toán 3 t p 1 . S ?
a) 8 × 5 = b) 8 × 7 = c) 8 × 6 =
40 : 8 = 56 : 8 = 48 : 8 =
40 : 5 = 56 : 7 = 48 : 6 =
L i gi i
Nh m l i b ng nhân 8 và b ng chia 8 đ đi n s thích h p vào ô tr ng.
Ta đi n nh sau: ư
a) 8 × 5 = 40 b) 8 × 7 = 56 c) 8 × 6 = 48
40 : 8 = 5 56 : 8 = 7 48 : 8 = 6
40 : 5 = 8 56 : 7 = 8 48 : 6 = 8
Bài 3 trang 30 SBT Toán 3 t p 1 : Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng ướ .
Phép tính nào d i đây có k t qu bé nh t?ướ ế
A. 72 : 8
B. 8 × 1
C. 80 : 8
D. 8 × 2
L i gi i
Đáp án đúng là: B
Tính nh m k t qu c a các phép tính, so sánh và tìm ra phép tính có k t qu bé nh t ế ế .
Ta có: 72 : 8 = 9
8 × 1 = 8
80 : 8 = 10
8 × 2 = 16
Ta có: 8 < 9 < 10 < 16.
Trong các s trên, s nh nh t là 8. V y phép tính có k t qu nh nh t là 8 × 1 ế .
Bài 4 trang 30 SBT Toán 3 t p 1 : Có 64 viên bi chia đ u vào 8 h p. H i :
a) M i h p có bao nhiêu viên bi?
b) 3 h p nh v y có bao nhiêu viên bi? ư
Bài gi i
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
L i gi i
Tóm t t
8 h p: 64 viên bi
a) 1 h p: … viên bi
b) 3 h p: … viên bi
Bài gi i
a) M i h p có s viên bi là:
64 : 8 = 8 (viên bi)
b) 3 h p bi nh v y có s viên bi là: ư
8 × 3 = 24 (viên bi)
Đáp s : a) 8 viên bi
b) 24 viên bi
TI T 2
Bài 1 Trang 31 SBT Toán 3 t p 1. S ?
a)
8 16 40 80
b)
80 64 56 8
L i gi i:
Đ m thêm 8 đ n v ho c đ m lùi 8 đ n v đ đi n s còn thi u vào ô tr ngế ơ ế ơ ế .
Ta đi n nh sau: ư
a)
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
b)
80 72 64 56 48 40 32 24 16 8
Bài 2 trang 31 SBT Toán 3 t p 1. S ?
L i gi i
Nh m l i b ng nhân 8 và b ng chia 8 đ đi n s thích h p vào ô tr ng.
Ta đi n nh sau: ư
Ta có: 48 : 8 = 6
6 × 8 = 48
V y hai s c n đi n vào ô tr ng l n l t là 6; 48 ượ .
Bài 3 trang 31 SBT Toán 3 t p 1. N i (theo m u) .
L i gi i
48
6
Th c hi n tính nh m các phép tính đ n i v i k t qu t ng ng ế ươ .
Ta có: 72 : 8 = 9
64 : 8 = 8
8 × 3 = 24
30 : 5 = 6
8 × 4 = 32
8 × 5 = 40
Ta n i nh sau: ư
Bài 4 trang 27 SBT Toán 3 t p 1 :
a) M i h p có 8 cái bánh. H i 5 h p nh v y có bao nhiêu cái bánh? ư
b) Có 48 cái bánh chia đ u vào 8 khay đ vào lò n ng. H i m i khay có bao nhiêu cái ướ
bánh?
Bài gi i
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………

Mô tả nội dung:


BÀI 11. BẢNG NHÂN 8, B N Ả G CHIA 8 TI T Ế 1
Bài 1 trang 30 SBT Toán 3 t p 1. Số? a) b) 8 8 8 8 32 48 64 80 × 3 5 7 9 : 8 8 8 8 L i ờ giải: Nhẩm l i ạ b ng ả nhân 8 và b ng ả chia 8 đ đi ể n s ề t ố hích h p ợ vào ô tr ng. ố Ta đi n nh ề s ư au: a) b) 8 8 8 8 32 48 64 80 × 3 5 7 9 : 8 8 8 8 24 40 56 72 4 6 8 10
Bài 2 trang 30 SBT Toán 3 t p 1 . Số? a) 8 × 5 = b) 8 × 7 = c) 8 × 6 = 40 : 8 = 56 : 8 = 48 : 8 = 40 : 5 = 56 : 7 = 48 : 6 = L i ờ giải Nhẩm l i ạ b ng ả nhân 8 và b ng ả chia 8 đ đi ể n s ề t ố hích h p ợ vào ô tr ng. ố Ta đi n nh ề s ư au: a) 8 × 5 = 40 b) 8 × 7 = 56 c) 8 × 6 = 48 40 : 8 = 5 56 : 8 = 7 48 : 8 = 6 40 : 5 = 8 56 : 7 = 8 48 : 6 = 8
Bài 3 trang 30 SBT Toán 3 t p 1
: Khoanh vào chữ đ t ặ trước câu tr l ả i ờ đúng. Phép tính nào dư i ớ đây có k t ế qu bé nh ả t ấ ? A. 72 : 8 B. 8 × 1 C. 80 : 8 D. 8 × 2 L i ờ giải Đáp án đúng là: B Tính nh m ẩ k t ế qu c ả a các ủ
phép tính, so sánh và tìm ra phép tính có k t ế qu bé nh ả t ấ . Ta có: 72 : 8 = 9 8 × 1 = 8 80 : 8 = 10 8 × 2 = 16
Ta có: 8 < 9 < 10 < 16.
Trong các số trên, số nh nh ỏ ất là 8. V y phép t ậ ính có k t ế qu nh ả nh ỏ t ấ là 8 × 1.
Bài 4 trang 30 SBT Toán 3 t p 1
: Có 64 viên bi chia đ u ề vào 8 h p. H ộ i ỏ : a) Mỗi h p có ộ bao nhiêu viên bi? b) 3 h p nh ộ v ư y ậ có bao nhiêu viên bi? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………… L i ờ giải Tóm t t ắ Bài gi i ả 8 h p: ộ 64 viên bi a) Mỗi h p có s ộ ố viên bi là: a) 1 h p: ộ … viên bi 64 : 8 = 8 (viên bi) b) 3 h p: ộ … viên bi b) 3 h p ộ bi nh v ư y có s ậ ố viên bi là: 8 × 3 = 24 (viên bi) Đáp số: a) 8 viên bi b) 24 viên bi TI T Ế 2
Bài 1 Trang 31 SBT Toán 3 t p 1. Số? a) 8 16 40 80 b) 80 64 56 8 L i ờ giải: Đ m ế thêm 8 đ n ơ v ho ị ặc đ m ế lùi 8 đ n v ơ đ ị đi ể n s ề còn ố thi u ế vào ô tr ng ố . Ta đi n nh ề s ư au: a) 8 16 24 32 40 48 56 64 72 80 b) 80 72 64 56 48 40 32 24 16 8
Bài 2 trang 31 SBT Toán 3 t p 1. Số? 6 48 L i ờ giải Nhẩm l i ạ b ng ả nhân 8 và b ng ả chia 8 đ đi ể n s ề t ố hích h p ợ vào ô tr ng. ố Ta đi n nh ề s ư au: Ta có: 48 : 8 = 6 6 × 8 = 48 V y ậ hai số c n đi ầ n vào ô t ề rống l n l ầ ư t ợ là 6; 48.
Bài 3 trang 31 SBT Toán 3 t p 1. Nối (theo mẫu). L i ờ giải


zalo Nhắn tin Zalo