VBT Toán lớp 3 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Các số có bốn chữ số

123 62 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    194 97 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(123 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 2. CÁC S CÓ B N CH S
Vi t vào ch ch mế
L i gi i
Ta đ m các kh i l p ph ng và đi n vào b ng nh sau:ế ươ ư
Ph n 1. Th c hành
Bài 1 trang 10 VBT Toán 2 t p 2: Vi t theo m u.ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i
Em c n đ m s th m i ô đ tìm ra s nghìn, s trăm, s ch c, s đ n v r i ế ơ
vi t s và đ c s l n l t theo t ng hàng theo m uế ượ
Em đi n vào b ng nh sau: ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2 trang 11 VBT Toán 2 t p 2:
L y bao nhiêu th m i lo i đ phù h p v i m i s sau?
a) 8 137 b) 9 054 c) 5 208
L y: … th 1 000
… th 100
… th 10
… th 1
L y: … th 1 000
… th 100
… th 10
… th 1
L y: … th 1 000
… th 100
… th 10
… th 1
L i gi i
Xác đ nh s nghìn, s trăm, s ch c, s đ n v c a m i s r i l y các th t ng ơ ươ
ng đ bi u di n các s đó
a) S 8 137 g m 8 nghìn, 1 trăm, 3 ch c, 7 đ n v . Do đó đ th hi n s 8 137, ơ
em c n s d ng 8 th 1000, 1 th 100, 3 th 10 và 7 th 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) S 9 054 g m 9 nghìn, 0 trăm, 5 ch c, 4 đ n v . Do đó đ th hi n s 9 054, ơ
em c n s d ng 9 th 1000, 0 th 100, 5 th 10 và 4 th 1
c) S 5 208 g m 5 nghìn, 2 trăm, 0 ch c, 8 đ n v . Do đó đ th hi n s 5 208, ơ
em c n dùng 5 th 1000, 2 th 100, 0 th 10 và 8 th 1.
Các th đ c l y nh sau: ượ ư
a) 8 137 b) 9 054 c) 5 208
L y: 8 th 1 000
1 th 100
3 th 10
7 th 1
L y: 9 th 1 000
0 th 100
5 th 10
4 th 1
L y: 5 th 1 000
2 th 100
0 th 10
8 th 1
Ph n 2 - luy n t p
Bài 1 trang 11 VBT Toán 2 t p 2:
Vi t các s còn thi u r i đ c các s trong b ng.ế ế
7 991 7 992 7 993 …… …… 7 996 7 997 …… 7 999 8 000
8 001 …… 8 004 8 005 8 006 …… 8 008 …… ……
…… 8 012 8 013 …… …… …… 8 017 …… 8 019 ……
L i gi i
Các s trên đ c vi t theo th t tăng d n, liên ti p nhau, s đ ng sau h n s ượ ế ế ơ
đ ng tr c 1 đ n v . Khi đi n s , em ch c n đ m thêm 1 đ n v vào s đ ng ướ ơ ế ơ
tr c.ướ
Ta đi n nh sau: ư
7 991 7 992 7 993 7 994 7 995 7 996 7 997 7 998 7 999 8 000
8 001 8 002 8 003 8 004 8 005 8 006 8 007 8 008 8 009 8 010
8 011 8 012 8 013 8 014 8 015 8 016 8 017 8 018 8 019 8 020
Đ c các s : Khi đ c các s , em đ c l n l t các hàng nghìn, trăm, ch c, đ n v . ượ ơ
Các s trong b ng đ c đ c nh sau: ượ ư
+ 7 991: B y nghìn chín trăm chín m i m t ươ
+ 7 992: B y nghìn chín trăm chín m i hai ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ 7 993: B y nghìn chín trăm chín m i ba ươ
+ 7 994: B y nghìn chín trăm chín m i t ươ ư
+ 7 995: B y nghìn chín trăm chín m i năm ươ
+ 7 996: B y nghìn chín trăm chín m i sáu ươ
+ 7 997: B y nghìn chín trăm chín m i b y ươ
+ 7 998: B y nghìn chín trăm chín m i tám ươ
+ 7 999: B y nghìn chín trăm chín m i chín ươ
+ 8 000: Tám nghìn
+ 8 001: Tám nghìn không trăm linh m t
+ 8 002: Tám nghìn không trăm linh hai
+ 8 003: Tám nghìn không trăm linh ba
+ 8 004: Tám nghìn không trăm linh tư
+ 8 005: Tám nghìn không trăm linh năm
+ 8 006: Tám nghìn không trăm linh sáu
+ 8 007: Tám nghìn không trăm linh b y
+ 8 008: Tám nghìn không trăm linh tám
+ 8 009: Tám nghìn không trăm linh chín
+ 8 010: Tám nghìn không trăm m iườ
+ 8 011: Tám nghìn không trăm m i m tườ
+ 8 012: Tám nghìn không trăm m i haiườ
+ 8 013: Tám nghìn không trăm m i baườ
+ 8 014: Tám nghìn không trăm m i b nườ
+ 8 015: Tám nghìn không trăm m i lămườ
+ 8 016: Tám nghìn không trăm m i sáuườ
+ 8 017: Tám nghìn không trăm m i b yườ
+ 8 018: Tám nghìn không trăm m i támườ
+ 8 019: Tám nghìn không trăm m i chínườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 2. CÁC S C Ố Ó B N Ố CH S Ữ Ố Vi t ế vào chỗ chấm L i ờ giải Ta đ m ế các khối l p ph ậ ư ng ơ và đi n vào b ề ng ả nh s ư au: Phần 1. Th c hành
Bài 1 trang 10 VBT Toán 2 t p 2 : Vi t ế theo mẫu. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải Em c n ầ đ m ế số thẻ ở m i ỗ ô để tìm ra s ố nghìn, s ố trăm, s ố ch c, ụ s ố đ n ơ v ịr i ồ vi t ế số và đ c ọ số l n l ầ ư t ợ theo t ng hàng t ừ heo m u ẫ Em đi n vào b ề ng ả nh s ư au: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
Bài 2 trang 11 VBT Toán 2 t p 2 : Lấy bao nhiêu th m ẻ ỗi lo i ạ đ phù h ể p v ợ i ớ m i ỗ s s ố au? a) 8 137 b) 9 054 c) 5 208 Lấy: … th 1 000 ẻ Lấy: … thẻ 1 000 Lấy: … th 1 000 ẻ … thẻ 100 … thẻ 100 … thẻ 100 … thẻ 10 … thẻ 10 … thẻ 10 … thẻ 1 … thẻ 1 … thẻ 1 L i ờ giải Xác đ nh
ị số nghìn, số trăm, s ố ch c, ụ s ố đ n ơ v ịc a ủ m i ỗ s ố r i ồ l y ấ các th ẻ tư ng ơ ng đ ứ bi ể u di ể n các ễ số đó a) Số 8 137 g m ồ 8 nghìn, 1 trăm, 3 ch c, ụ 7 đ n ơ v .ị Do đó đ ể th ể hi n ệ s ố 8 137, em cần s d ử ng ụ 8 th 1000, 1 t ẻ h 100, 3 t ẻ h 10 và 7 t ẻ h 1 ẻ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) b) Số 9 054 g m ồ 9 nghìn, 0 trăm, 5 ch c, ụ 4 đ n ơ v .ị Do đó đ ể th ể hi n ệ s ố 9 054, em cần s d ử ng ụ 9 th 1000, 0 t ẻ h 100, 5 t ẻ h 10 và 4 t ẻ h 1 ẻ c) Số 5 208 g m ồ 5 nghìn, 2 trăm, 0 ch c, ụ 8 đ n ơ v .ị Do đó đ ể th ể hi n ệ s ố 5 208, em cần dùng 5 th 1000, 2 t ẻ h 100, 0 t ẻ h 10 và 8 t ẻ h 1. ẻ Các th đ ẻ ư c ợ l y nh ấ s ư au: a) 8 137 b) 9 054 c) 5 208 Lấy: 8 thẻ 1 000 Lấy: 9 thẻ 1 000 Lấy: 5 thẻ 1 000 1 thẻ 100 0 thẻ 100 2 thẻ 100 3 thẻ 10 5 thẻ 10 0 thẻ 10 7 thẻ 1 4 thẻ 1 8 thẻ 1 Phần 2 - luy n t p
Bài 1 trang 11 VBT Toán 2 t p 2 : Vi t ế các số còn thi u r ế i ồ đ c ọ các số trong b ng. ả 7 991 7 992 7 993 …… …… 7 996 7 997 …… 7 999 8 000 8 001 …… … 8 004 8 005 8 006 …… 8 008 …… …… …… 8 012 8 013 …… …… …… 8 017 …… 8 019 …… L i ờ giải Các số trên đư c ợ vi t ế theo thứ tự tăng d n, ầ liên ti p ế nhau, số đ ng ứ sau h n ơ số đ ng ứ trư c ớ 1 đ n ơ v .ị Khi đi n ề s , ố em chỉ c n ầ đ m ế thêm 1 đ n ơ vị vào số đ ng ứ trư c. ớ Ta đi n nh ề s ư au: 7 991 7 992 7 993 7 994 7 995 7 996 7 997 7 998 7 999 8 000 8 001 8 002 8 003 8 004 8 005 8 006 8 007 8 008 8 009 8 010 8 011 8 012 8 013 8 014 8 015 8 016 8 017 8 018 8 019 8 020 Đ c ọ các s : ố Khi đ c ọ các s , ố em đ c ọ l n ầ lư t
ợ các hàng nghìn, trăm, ch c, ụ đ n ơ v .ị Các số trong b ng ả đư c đ ợ c ọ nh s ư au: + 7 991: B y
ả nghìn chín trăm chín mư i ơ m t ố + 7 992: B y
ả nghìn chín trăm chín mư i ơ hai M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo