BÀI 23. EM LÀM ĐƯ C Ợ NH N Ữ G GÌ?
Bài 1 trang 40 SBT Toán 3 t p 1: ậ
Khoanh vào chữ cái trư c ớ ý trả l i ờ đúng. a) Số b y t
ả răm linh hai đư c vi ợ t ế là A. 7 002 B. 720 C. 702 b) Số 850 đư c ợ vi t ế thành t ng các t ổ răm, ch c, đ ụ n v ơ l ị à: A. 800 + 50 B. 8 + 50 C. 8 + 5 + 0 L i ờ giải a) Đáp án đúng là: C Vi t ế số theo th t ứ các ự hàng trăm, ch c, đ ụ n v ơ ị Số b y t
ả răm linh hai đư c vi ợ t ế là 702. b) Đáp án đúng là: A Số 850 gồm 8 trăm, 5 ch c ụ V y ậ 850 = 800 + 50.
Bài 2 trang 40 SBT Toán 3 t p 1: ậ Đ t ặ tính r i ồ tính. a) Tổng c a 571 và 264. ủ b) Hi u c ệ a 571 và 264. ủ L i ờ giải
Đ t ặ tính theo c t ộ d c s ọ ao cho các hàng th ng c ẳ t ộ v i ớ nhau và th c hi ự n c ệ ng, ộ tr t ừ heo th t ứ t ự ừ ph i ả qua trái. 571 + 1 c ng ộ 4 b ng 5, vi ằ t ế 5 264 + 7 c ng ộ 6 b ng 13, vi ằ t ế 3 nh 1 ớ 835 + 5 c ng ộ 2 b ng 7, t ằ hêm 1 b ng ằ 8, vi t ế 8 V y ậ 571 + 264 = 835 571 + 1 không tr đ ừ ư c 4, l ợ ấy 11 trừ 4 đư c 7, vi ợ t ế 7 264 + 7 tr 6 b ừ ng 1, 1 t ằ r 1 b ừ ng ằ 0, vi t ế 0 307 + 5 tr 2 b ừ ng 3, vi ằ t ế 3 V y ậ 571 – 264 = 307
Bài 3 trang 40 SBT Toán 3 t p 1: ậ Tính giá tr c ị a bi ủ u t ể h c. ứ a) 30 + 20 : 5 b) 2 × (780 – 771) L i ờ giải - N u bi ế u t ể h c có ứ các phép tính c ng, ộ tr , nhân, chi ừ a, ta th c hi ự n phép t ệ ính nhân, chia trư c ớ r i ồ th c hi ự n phép t ệ ính c ng, t ộ r s ừ au. - N u bi ế u t ể h c có ứ ch a d ứ u ngo ấ c ặ ta th c hi ự n phép t ệ ính trong d u ngo ấ c ặ trư c. ớ a) 30 + 20 : 5 = 30 + 4 = 34 V y ậ giá tr bi ị u t ể h c ứ 30 + 20 : 5 là 34. b) 2 × (780 – 771)
= 2 × 9 = 18 V y ậ giá tr bi ị u t ể h c ứ 2 × (780 – 771) là 18.
Bài 4 trang 40 SBT Toán 3 t p 1. ậ Số?
a) Mỗi bông có 5 cánh hoa. V y
ậ 8 bông có ….. cánh hoa. b) Có 12 chi c ế đũa nh nhau, nh ư v ư y ậ có ….. đôi đũa. L i ờ giải
a) Mỗi bông có 5 cánh hoa. V y
ậ 8 bông có 40 cánh hoa.
8 bông có số cánh hoa là: 5 × 8 = 40 (cánh) Đáp số: 40 cánh hoa. b) Có 12 chi c ế đũa nh nhau, nh ư v ư y ậ có 6 đôi đũa. Số đôi đũa là: 12 : 2 = 6 (đôi) Đáp số: 6 đôi đũa.
Bài 5 trang 41 SBT Toán 3 t p 1: ậ Bà sinh m năm ẹ 25 tu i ổ . M s ẹ inh Tâm năm m 30 ẹ tuổi. Năm nay Tâm 9 tu i ổ . H i
ỏ năm nay bà bao nhiêu tu i ổ ? L i ờ giải Tóm t t ắ Bài gi i ả Bà sinh m năm ẹ 25 tu i ổ Tu i ổ c a ủ m hi ẹ n nay ệ là: Mẹ sinh tâm năm 30 tuổi 30 + 9 = 39 (tu i ổ ) Tâm năm nay 9 tu i ổ Tuổi c a bà ủ hi n nay ệ là:
Tu i ổ c a ủ bà : …. tu i ổ ? 39 + 25 = 64 (tu i ổ ) Đáp số: 64 tuổi
Bài 6 trang 41 SBT Toán 3 t p 1. ậ Vi t ế vào chỗ chấm. Tam giác ABC có: 3 đỉnh là: ..., ..., .... 3 c nh ạ là: ..., ...., ... L i ờ giải Tam giác ABC có: + 3 đ nh l ỉ à: A, B, C + 3 c nh ạ là: AB, BC, CA
Bài 7 trang 41 SBT Toán 3 t p 1 ậ : a) Số? b) S p x ắ p các ế số đo sau theo th t ứ t ự l ừ n đ ớ n bé ế :
VBT Toán lớp 3 Bài 23 (Chân trời sáng tạo): Em làm được những gì
147
74 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(147 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 23. EM LÀM Đ C NH NG GÌ?ƯỢ Ữ
Bài 1 trang 40 SBT Toán 3 t p 1: ậ Khoanh vào ch cái tr c ý tr l i đúng.ữ ướ ả ờ
a) S ố b y trăm linh haiả đ c vi t làượ ế
A. 7 002
B. 720
C. 702
b) S 850 đ c vi t thành t ng các trăm, ch c, đ n v là:ố ượ ế ổ ụ ơ ị
A. 800 + 50
B. 8 + 50
C. 8 + 5 + 0
L i gi iờ ả
a) Đáp án đúng là: C
Vi t s theo th t các hàng trăm, ch c, đ n vế ố ứ ự ụ ơ ị
S ố b y trăm linh haiả đ c vi t là 702.ượ ế
b) Đáp án đúng là: A
S 850 g m 8 trăm, 5 ch cố ồ ụ
V y 850 = 800 + 50.ậ
Bài 2 trang 40 SBT Toán 3 t p 1: ậ Đ t tính r i tính.ặ ồ
a) T ng c a 571 và 264.ổ ủ
b) Hi u c a 571 và 264.ệ ủ
L i gi iờ ả
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Đ t tính theo c t d c sao cho các hàng th ng c t v i nhau và th c hi n c ng, tr theo ặ ộ ọ ẳ ộ ớ ự ệ ộ ừ
th t t ph i qua trái.ứ ự ừ ả
571
264
835
+ 1 c ng 4 b ng 5, vi t 5ộ ằ ế
+ 7 c ng 6 b ng 13, vi t 3 nh 1ộ ằ ế ớ
+ 5 c ng 2 b ng 7, thêm 1 b ng 8, vi t 8ộ ằ ằ ế
V y 571 + 264 = 835ậ
571
264
307
+ 1 không tr đ c 4, l y 11 tr 4 đ c 7, vi t 7ừ ượ ấ ừ ượ ế
+ 7 tr 6 b ng 1, 1 tr 1 b ng 0, vi t 0ừ ằ ừ ằ ế
+ 5 tr 2 b ng 3, vi t 3ừ ằ ế
V y 571 – 264 = 307ậ
Bài 3 trang 40 SBT Toán 3 t p 1: ậ Tính giá tr c a bi u th c.ị ủ ể ứ
a) 30 + 20 : 5
b) 2 × (780 – 771)
L i gi iờ ả
- N u bi u th c có các phép tính c ng, tr , nhân, chia, ta th c hi n phép tính nhân, ế ể ứ ộ ừ ự ệ
chia tr c r i th c hi n phép tính c ng, tr sau.ướ ồ ự ệ ộ ừ
- N u bi u th c có ch a d u ngo c ta th c hi n phép tính trong d u ngo c tr c.ế ể ứ ứ ấ ặ ự ệ ấ ặ ướ
a) 30 + 20 : 5
= 30 + 4
= 34
V y giá tr bi u th c 30 + 20 : 5 là 34.ậ ị ể ứ
b) 2 × (780 – 771)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
= 2 × 9
= 18
V y giá tr bi u th c 2 × (780 – 771) là 18.ậ ị ể ứ
Bài 4 trang 40 SBT Toán 3 t p 1. ậ S ?ố
a) M i bông có 5 cánh hoa. V y 8 bông có ….. cánh hoa.ỗ ậ
b) Có 12 chi c đũa nh nhau, nh v y có ….. đôi đũa.ế ư ư ậ
L i gi iờ ả
a) M i bông có 5 cánh hoa. V y 8 bông có ỗ ậ 40 cánh hoa.
8 bông có s cánh hoa là:ố
5 × 8 = 40 (cánh)
Đáp s : 40 cánh hoa.ố
b) Có 12 chi c đũa nh nhau, nh v y có ế ư ư ậ 6 đôi đũa.
S đôi đũa là:ố
12 : 2 = 6 (đôi)
Đáp s : 6 đôi đũa.ố
Bài 5 trang 41 SBT Toán 3 t p 1: ậ Bà sinh m năm 25 tu i. M sinh Tâm năm m 30 ẹ ổ ẹ ẹ
tu i. Năm nay Tâm 9 tu i. H i năm nay bà bao nhiêu tu i?ổ ổ ỏ ổ
L i gi iờ ả
Tóm t tắ
Bà sinh m năm 25 tu iẹ ổ
M sinh tâm năm 30 tu iẹ ổ
Tâm năm nay 9 tu iổ
Bài gi iả
Tu i c a m hi n nay là:ổ ủ ẹ ệ
30 + 9 = 39 (tu i)ổ
Tu i c a bà hi n nay là:ổ ủ ệ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Tu i c a bà : …. tu i?ổ ủ ổ 39 + 25 = 64 (tu i)ổ
Đáp s : 64 tu iố ổ
Bài 6 trang 41 SBT Toán 3 t p 1. ậ Vi t vào ch ch mế ỗ ấ .
Tam giác ABC có:
3 đ nh là: ..., ..., ....ỉ
3 c nh là: ..., ...., ...ạ
L i gi iờ ả
Tam giác ABC có:
+ 3 đ nh là: ỉ A, B, C
+ 3 c nh là: ạ AB, BC, CA
Bài 7 trang 41 SBT Toán 3 t p 1ậ :
a) S ?ố
b) S p x p các s đo sau theo th t t l n đ n béắ ế ố ứ ự ừ ớ ế :
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 m, 1 km, 300 cm.
L i gi iờ ả
a) Nh l i m i quan h gi a các đ n v đo đ đi n s thích h p vào ô tr ng.ớ ạ ố ệ ữ ơ ị ể ề ố ợ ố
Ta đi n vào b ng nh sau:ề ả ư
km m dm cm mm
1 km
= 1000 m
1 m
= 10 dm
= 100 cm
= 1000 mm
1 dm
= 10 cm
= 100 mm
1 cm
= 10 mm
1 mm
b) Đ i 1 km = 1000 mổ
300 cm = 3 m
So sánh: 2 m; 1000 m; 3 m
Ta th y: 2 < 3 < 1000ấ .
Do đó: 1000 m > 3 m > 2 m.
Hay 1 km > 300 cm > 2m.
S p x p các s đo theo th t t l n đ n bé, ta đ c: 1 km; 300 cm; 2 m.ắ ế ố ứ ự ừ ớ ế ượ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85