VBT Toán lớp 3 Bài 24 (Chân trời sáng tạo): Các số có năm chữ số

117 59 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    194 97 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(117 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 24. CÁC S CÓ NĂM CH S
Ph n 1. Th c hành
Đ m r i vi t vào ch ch mế ế
Hàng
Ch c nghìn Nghìn Trăm Ch c Đ n vơ
…… …… …… …… ……
Vi t s : …………ế
Đ c s : B n m i lăm nghìn hai trăm b y m i ba ươ ươ
Vi t s thành t ng: 45 273 = ……… + ………. + ……… + …… + ……ế
L i gi i
Ta đi n nh sau: ư
Hàng
Ch c nghìn Nghìn Trăm Ch c Đ n vơ
4 5 2 7 3
Vi t s : 45 273ế
Đ c s : B n m i lăm nghìn hai trăm b y m i ba ươ ươ
Vi t s thành t ng: 45 273 = 40 000 + 5 000 + 200 + 70 + 3ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 1 Trang 54 VBT Toán 3 t p 2.
L y bao nhiêu th m i lo i đ phù h p v i m i s sau?
a) 48 131
L y: …… th 10 000
…… th 1 000
…… th 100
…… th 10
…… th 1
b) 97 254
L y: …… th 10 000
…… th 1 000
…… th 100
…… th 10
…… th 1
c) 18 546
L y: …… th 10 000
…… th 1 000
…… th 100
…… th 10
…… th 1
L i gi i
Xác đ nh s ch c nghìn, s nghìn, s trăm, s ch c, s đ n v c a m i s r i ơ
l y các th t ng ng đ bi u di n các s đó ươ
a) S 48 131 g m 4 ch c nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 ch c, 1 đ n v . Do đó đ th ơ
hi n s 48 131, em c n s d ng 4 th s 10 000; 8 th s 1000, 1 th s 100, 3
th s 10 và 1 th s 1
b) S 97 254 g m 9 ch c nghìn, 7 nghìn, 2 trăm, 5 ch c, 4 đ n v . Do đó đ th ơ
hi n s 97 254, em c n s d ng 9 th s 10 000, 7 th s 1 000; 2 th s 100; 5
th s 10 và 4 th s 1
c) S 18 546 g m 1 ch c nghìn, 8 nghìn, 5 trăm, 4 ch c, 6 đ n v . Do đó đ th ơ
hi n s 18 546, em c n dùng 1 th s 10 000, 8 th s 1 000; 5 th s 100; 4 th
s 10 và 6 th s 1
Ta đi n vào b ng nh sau: ư
a) 48 131
L y: 4 th 10 000
8 th 1 000
1 th 100
3 th 10
1 th 1
b) 97 254
L y: 9 th 10 000
7 th 1 000
2 th 100
5 th 10
4 th 1
c) 18 546
L y: 1 th 10 000
8 th 1 000
5 th 100
4 th 10
6 th 1
Ph n 2. Luy n t p
Bài 1 Trang 55 VBT Toán 3 t p 2.
Vi t theo m u:ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đ c s Vi t sế Hàng
Ch c nghìn Nghìn Trăm Ch c Đ n vơ
Năm m i nghìnươ
tám trăm sáu m iươ
b y
50 867 5 0 8 6 7
Chín m i hai nghìnươ
không trăm linh m t
……
……………………
……………………
13 105
……………………
……………………
45 115
……………………
……………………
…… 9 9 9 9 9
L i gi i
* Vi t s ho c đ c s theo th t t trái qua ph iế
+ S chín m i hai nghìn không trăm linh m t g m 9 ch c nghìn, 2 nghìn 1 đ n ươ ơ
v ; vi t là 92 001 ế
+ S 13 105 g m 1 ch c nghìn, 3 nghìn, 1 trăm, 5 đ n v ; đ c m i ba nghìn ơ ườ
m t trăm linh năm
+ S 45 115 g m 4 ch c nghìn, 5 nghìn, 1 trăm, 1 ch c, 5 đ n v ; đ c b n ơ
m i lăm nghìn m t trăm m i lămươ ườ
+ S g m 9 ch c nghìn, 9 nghìn, 9 trăm, 9 ch c, 9 đ n v vi t 99 999; đ c ơ ế
chín m i chín nghìn chín trăm chín m i chínươ ươ
Ta đi n vào b ng nh sau: ư
Đ c s Vi t sế Hàng
Ch c nghìn Nghìn Trăm Ch c Đ n vơ
Năm m i nghìnươ 50 867 5 0 8 6 7
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
tám trăm sáu m iươ
b y
Chín m i nghìnươ
không trăm linh m t
92 001 9 2 0 0 1
M i ba nghìn m tườ
trăm linh năm
13 105 1 3 1 0 5
B n m i lăm nghìn ươ
m t trăm m i lăm ườ
45 115 4 5 1 1 5
Chín m i chín nghìn
chín trăm chín m iươ
chín
99 999 9 9 9 9 9
Bài 2 Trang 55 VBT Toán 3 t p 2.
Tìm các s còn thi u r i đ c các s trong b ng ế
89 991 89 992 89 993 …… …… 89 996 …… 89 998 89 999 90 000
90 001 …… 90 003 90 004 …… …… 90 007 …… 90 009 ……
…… 90 012 …… …… 90 015 …… 90 017 90 018 …… ……
L i gi i
Các s trên đ c vi t theo th t tăng d n, liên ti p nhau, s đ ng sau h n s ượ ế ế ơ
đ ng tr c 1 đ n v . Khi đi n s , em ch c n đ m thêm 1 đ n v vào s đ ng ướ ơ ế ơ
tr c.ướ
89 991 89 992 89 993 89 994 89 995 89 996 89 997 89 998 89 999 90 000
90 001 90 002 90 003 90 004 90 005 90 006 90 007 90 008 90 009 90 010
90 011 90 012 90 013 90 014 90 015 90 016 90 017 90 018 90 019 90 020
Đ c các s : Khi đ c các s , em đ c l n l t các hàng ch c nghìn, nghìn, trăm, ượ
ch c, đ n v . Các s trong b ng đ c đ c nh sau: ơ ượ ư
89 991: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i m t;ươ ươ
89 992: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i hai;ươ ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
89 993: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i ba; ươ ươ
89 994: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i t ;ươ ươ ư
89 995: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i lăm;ươ ươ
89 996: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i sáu;ươ ươ
89 997: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i b y;ươ ươ
89 998: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i tám;ươ ươ
89 999: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i chín;ươ ươ
90 001: chín m i nghìn không trăm linh m t;ươ
90 002: chín m i nghìn không trăm linh hai;ươ
90 003: chín m i nghìn không trăm linh ba;ươ
90 004: chín m i nghìn không trăm linh t ;ươ ư
90 005: chín m i nghìn không trăm linh năm;ươ
90 006: chín m i nghìn không trăm linh sáu;ươ
90 007: chín m i nghìn không trăm linh b y;ươ
90 008: chín m i nghìn không trăm linh tám;ươ
90 009: chín m i nghìn không trăm linh chín;ươ
90 010: chín m i nghìn không trăm m i;ươ ườ
90 011: chín m i nghìn không trăm m i m t;ươ ườ
90 012: chín m i nghìn không trăm m i hai;ươ ườ
90 013: chín m i nghìn không trăm m i ba;ươ ườ
90 014: chín m i nghìn không trăm m i b n;ươ ườ
90 015: chín m i nghìn không trăm m i lăm;ươ ườ
90 016: chín m i nghìn không trăm m i sáu;ươ ườ
90 017: chín m i nghìn không trăm m i b y;ươ ườ
90 018: chín m i nghìn không trăm m i tám;ươ ườ
90 019: chín m i nghìn không trăm m i chín;ươ ườ
90 020: chín m i nghìn không trăm hai m i.ươ ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 24. CÁC S C Ố Ó NĂM CH S Ữ Ố Phần 1. Th c hành Đ m ế rồi vi t ế vào chỗ chấm Hàng Ch c ụ nghìn Nghìn Trăm Ch c ụ Đ n v ơ ị …… …… …… …… …… Vi t ế số: ………… Đ c s ọ ố: Bốn mư i ơ lăm nghìn hai trăm b y ả mư i ơ ba Vi t
ế số thành tổng: 45 273 = ……… + ………. + ……… + …… + …… L i ờ giải Ta đi n nh ề s ư au: Hàng Ch c ụ nghìn Nghìn Trăm Ch c ụ Đ n ơ vị 4 5 2 7 3 Vi t ế số: 45 273 Đ c s ọ ố: Bốn mư i ơ lăm nghìn hai trăm b y ả mư i ơ ba Vi t
ế số thành tổng: 45 273 = 40 000 + 5 000 + 200 + 70 + 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
Bài 1 Trang 54 VBT Toán 3 t p 2. Lấy bao nhiêu th m ẻ ỗi lo i ạ đ phù h ể p v ợ i ớ m i ỗ s s ố au? a) 48 131 b) 97 254 c) 18 546 Lấy: …… th 10 000 ẻ Lấy: …… thẻ 10 000 Lấy: …… th 10 000 ẻ …… thẻ 1 000 …… thẻ 1 000 …… thẻ 1 000 …… thẻ 100 …… thẻ 100 …… thẻ 100 …… thẻ 10 …… thẻ 10 …… thẻ 10 …… thẻ 1 …… thẻ 1 …… thẻ 1 L i ờ giải Xác đ nh ị số ch c
ụ nghìn, số nghìn, số trăm, số ch c, ụ số đ n ơ vị c a ủ m i ỗ số r i ồ lấy các th t ẻ ư ng ơ ng đ ứ bi ể u di ể n ễ các s đó ố a) Số 48 131 g m ồ 4 ch c
ụ nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 ch c, ụ 1 đ n ơ v .ị Do đó đ ể thể hiện số 48 131, em c n ầ sử d ng ụ 4 th ẻ s ố 10 000; 8 th ẻ s ố 1000, 1 th ẻ s ố 100, 3 thẻ số 10 và 1 th s ẻ ố 1 b) Số 97 254 g m ồ 9 ch c
ụ nghìn, 7 nghìn, 2 trăm, 5 ch c, ụ 4 đ n ơ v .ị Do đó đ ể thể hiện số 97 254, em c n ầ s ử d ng ụ 9 th ẻ s ố 10 000, 7 th ẻ s ố 1 000; 2 th ẻ s ố 100; 5 thẻ số 10 và 4 th s ẻ ố 1 c) Số 18 546 g m ồ 1 ch c
ụ nghìn, 8 nghìn, 5 trăm, 4 ch c, ụ 6 đ n ơ v .ị Do đó đ ể thể hiện số 18 546, em c n ầ dùng 1 th ẻ s ố 10 000, 8 th ẻ s ố 1 000; 5 th ẻ s ố 100; 4 thẻ số 10 và 6 thẻ số 1 Ta đi n vào b ề ng nh ả ư sau: a) 48 131 b) 97 254 c) 18 546 Lấy: 4 th 10 000 ẻ Lấy: 9 thẻ 10 000 Lấy: 1 th 10 000 ẻ 8 thẻ 1 000 7 thẻ 1 000 8 thẻ 1 000 1 thẻ 100 2 thẻ 100 5 thẻ 100 3 thẻ 10 5 thẻ 10 4 thẻ 10 1 thẻ 1 4 thẻ 1 6 thẻ 1 Phần 2. Luy n t p
Bài 1 Trang 55 VBT Toán 3 t p 2. Vi t ế theo m u: ẫ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Đ c s ọ ố Vi t ế số Hàng Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đ n ơ vị Năm mư i ơ nghìn 50 867 5 0 8 6 7 tám trăm sáu mư i ơ b y ả Chín mư i ơ hai nghìn …… … … … … … không trăm linh m t ộ …………………… 13 105 … … … … … …………………… …………………… 45 115 … … … … … …………………… …………………… …… 9 9 9 9 9 …………………… L i ờ giải * Vi t ế số ho c ặ đ c s ọ ố theo thứ t t ự t ừ rái qua ph i ả + Số chín mư i
ơ hai nghìn không trăm linh m t ộ g m ồ 9 ch c ụ nghìn, 2 nghìn 1 đ n ơ v ; ị vi t ế là 92 001 + Số 13 105 g m ồ 1 ch c
ụ nghìn, 3 nghìn, 1 trăm, 5 đ n ơ v ;ị đ c ọ là mư i ờ ba nghìn m t ộ trăm linh năm + Số 45 115 g m ồ 4 ch c
ụ nghìn, 5 nghìn, 1 trăm, 1 ch c, ụ 5 đ n ơ v ;ị đ c ọ là b n ố mư i ơ lăm nghìn m t ộ trăm mư i ờ lăm + Số gồm 9 ch c
ụ nghìn, 9 nghìn, 9 trăm, 9 ch c, ụ 9 đ n ơ vị vi t ế là 99 999; đ c ọ là chín mư i
ơ chín nghìn chín trăm chín mư i ơ chín Ta đi n vào b ề ng nh ả ư sau: Đ c s ọ ố Vi t ế số Hàng Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đ n ơ vị Năm mư i ơ nghìn 50 867 5 0 8 6 7 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) tám trăm sáu mư i ơ b y ả Chín mư i ơ nghìn 92 001 9 2 0 0 1 không trăm linh m t ộ Mư i ờ ba nghìn m t ộ 13 105 1 3 1 0 5 trăm linh năm Bốn mư i ơ lăm nghìn 45 115 4 5 1 1 5 m t ộ trăm mư i ờ lăm Chín m i ớ chín nghìn 99 999 9 9 9 9 9 chín trăm chín mư i ơ chín
Bài 2 Trang 55 VBT Toán 3 t p 2. Tìm các số còn thi u r ế ồi đ c ọ các s t ố rong b ng ả 89 991 89 992 89 993 …… …… 89 996 …… 89 998 89 999 90 000 90 001 …… 90 003 90 004 …… …… 90 007 …… 90 009 …… …… 90 012 …… …… 90 015 …… 90 017 90 018 …… …… L i ờ giải Các số trên đư c ợ vi t ế theo thứ tự tăng d n, ầ liên ti p ế nhau, số đ ng ứ sau h n ơ số đ ng ứ trư c ớ 1 đ n ơ v .ị Khi đi n ề s , ố em chỉ c n ầ đ m ế thêm 1 đ n ơ vị vào số đ ng ứ trư c. ớ
89 991 89 992 89 993 89 994 89 995 89 996 89 997 89 998 89 999 90 000
90 001 90 002 90 003 90 004 90 005 90 006 90 007 90 008 90 009 90 010
90 011 90 012 90 013 90 014 90 015 90 016 90 017 90 018 90 019 90 020 Đ c ọ các s : ố Khi đ c ọ các s , ố em đ c ọ l n ầ lư t ợ các hàng ch c ụ nghìn, nghìn, trăm, ch c, đ ụ n
ơ vị. Các số trong b ng đ ả ư c ợ đ c nh ọ s ư au: 89 991: tám mư i
ơ chín nghìn chín trăm chín mư i ơ m t ố ; 89 992: tám mư i
ơ chín nghìn chín trăm chín mư i ơ hai; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo