VBT Toán lớp 3 Bài 26 (Chân trời sáng tạo): Phép cộng các số trong phạm vi 100 000

156 78 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    194 97 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(156 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 26. PHÉP C NG CÁC S TRONG PH M VI 100 000
Vi t vào ch ch mế
31 421 + 12 515 = ? 1 c ng 5 b ng …, vi t … ế
2 c ng 1 b ng …, vi t … ế
4 c ng 5 b ng …, vi t ế
1 c ng 2 b ng …, vi t … ế
3 c ng 1 b ng …, vi t … ế
31 421 + 12 515 = ………….
39 421 + 12 385 = ? 1 c ng 5 b ng …, vi t … ế
2 c ng 8 b ng …, vi t … nh ế
4 c ng 3 b ng …, thêm … b ng …, vi t … ế
9 c ng 2 b ng …, vi t …, nh ế
3 c ng 1 b ng …, thêm … b ng …, vi t … ế
39 421 + 12 385 = …………
L i gi i
Ta đi n nh sau: ư
31 421 + 12 515 = ? 1 c ng 5 b ng 6, vi t ế 6
2 c ng 1 b ng 3, vi t ế 3
4 c ng 5 b ng 9, vi t ế 9
1 c ng 2 b ng 3, vi tế 3
3 c ng 1 b ng 4, vi t ế 4
31 421 + 12 515 = 43 936
39 421 + 12 385 = ? 1 c ng 5 b ng 6, vi t ế 6
2 c ng 8 b ng 10, vi t ế 0 nh 1
4 c ng 3 b ng 7, thêm 1 b ng 8, vi t ế 8
9 c ng 2 b ng 11, vi t ế 1, nh 1
3 c ng 1 b ng 4, thêm 1 b ng 5, vi t ế 5
39 421 + 12 385 = 51 806
Ph n 1. Th c hành
Bài 1 Trang 59 VBT Toán 3 t p 2. Đ t tính r i tính.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
28 136 + 30 742 62 517 + 36 531
………………………………………………………………………………………
……
………………………………………………………………………………………
……
………………………………………………………………………………………
……
10 508 + 5 010 7 712 + 80 854
………………………………………………………………………………………
……
………………………………………………………………………………………
……
………………………………………………………………………………………
……
L i gi i
Đ t tính sao cho các s cùng hàng th ng c t v i nhau, sau đó c ng l n l t các ượ
s t ph i qua trái.
K t qu c a các phép tính nh sau:ế ư
28136
30742
58878
62517
36531
99048
10508
5010
15518
7712
80854
88566
Ph n 2. Luy n t p
Bài 1 Trang 60 VBT Toán 3 t p 2. >, <, =
a) 80 000 + 800 + 8 88 000
b) 65 000 + 200 60 000 + 5 200
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c) 40 000 + 4 000 8 000
d) 33 000 + 300 3 333
L i gi i
a) 80 000 + 800 + 8 88 000
b) 65 000 + 200 60 000 + 5 200
c) 40 000 + 4 000 8 000
d) 33 000 + 300 3 333
* Gi i thích
a) Ta có: 80 000 + 800 + 8 = 80 808
S 80 808 và s 88 000 đ u có ch s hàng ch c nghìn là 8. S 80 808 có ch s
hàng nghìn là 0, s 88 000 ch s hàng nghìn 8. Do 0 < 8 nên 80 808 < 88
000
b) Ta có: 65 000 + 200 = 65 200
60 000 + 5 200 = 65 200
V y 65 200 = 65 200 (có cùng ch s hàng ch c nghìn, hàng nghìn, hàng trăm,
hàng ch c, hàng đ n v ) ơ
c) Ta có: 40 000 + 4 000 = 44 000
Vì s 44 000 là s có 5 ch s ; còn s 8 000 là s có 4 ch s
Nên 44 000 > 8 000
d) Ta có: 33 000 + 300 = 33 300
Vì s 33 300 là s g m có 5 ch s ; s 3 333 là s g m có 4 ch s
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Nên 33 300 > 3 333
Bài 2 Trang 60 VBT Toán 3 t p 2. M i s là giá tr c a bi u th c nào?
L i gi i
Em c n tính giá tr c a t ng bi u th c và n i v i k t qu t ng ng ế ươ
Ta có: 3 000 + 5 000 + 7 000 = 8 000 + 7 000 = 15 000
61 000 + (4 100 + 4 900) = 61 000 + 9 000 = 70 000
(14 000 + 36 000) + 50 000 = 50 000 + 50 000 = 100 000
Ta n i nh sau: ư
Bài 3 Trang 60 VBT Toán 3 t p 2.
Khoanh vào ch cái tr c ý tr l i đúng. ướ
a) ... – 11 800 = 6 900
A. 80 800 B. 18 700 C. 17 700
b) ... – 43 050 = 17 350
A. 56 800 B. 60 300 C. 60 400
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c) ... + 7 000 = 10 000
A. 3 000 B. 17 000 C. 8 000
d) 2 000 + ... = 82 000
A. 9 000 B. 80 000 C. 100 000
L i gi i
a) Đáp án đúng là: B
Mu n tìm s b tr , ta l y hi u c ng v i s tr
V y s c n tìm là:
6 900 + 11 800 = 18 700
b) Đáp án đúng là: C
T ng t câu a, s c n tìm là:ươ
17 350 + 43 050 = 60 400
c) Đáp án đúng là: A
Mu n tìm m t s h ng, ta l y t ng tr đi s h ng còn l i
S c n tìm là:
10 000 – 7 000 = 3 000
d) Đáp án đúng là: B
T ng t câu c, s c n tìm là:ươ
82 000 – 2 000 = 80 000
Bài 4 Trang 60 VBT Toán 3 t p 2.
M t gia đình nuôi s a, tháng th nh t bán đ c 17 250 ượ l s a, tháng th hai
bán đ c nhi u h n tháng th nh t 270ượ ơ l s a. H i c hai tháng gia đình đó bán
đ c bao nhiêu lít s a?ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 26. PHÉP C N Ộ G CÁC S Ố TRONG PH M Ạ VI 100 000 Vi t ế vào chỗ ch m ấ 31 421 + 12 515 = ? 1 c ng 5 b ộ ng ằ …, vi t ế … 2 c ng 1 b ộ ng ằ …, vi t ế … 4 c ng ộ 5 b ng ằ …, vi t ế … 1 c ng 2 b ộ ng ằ …, vi t ế … 3 c ng 1 b ộ ng ằ …, vi t ế …
31 421 + 12 515 = …………. 39 421 + 12 385 = ? 1 c ng 5 b ộ ng ằ …, vi t ế … 2 c ng 8 b ộ ng ằ …, vi t ế … nh … ớ 4 c ng 3 b ộ ng
ằ …, thêm … b ng …, vi ằ t ế … 9 c ng 2 b ộ ng ằ …, vi t ế …, nh … ớ 3 c ng 1 b ộ ng
ằ …, thêm … b ng …, vi ằ t ế … 39 421 + 12 385 = ………… L i ờ giải Ta đi n nh ề s ư au: 31 421 + 12 515 = ? 1 c ng 5 b ộ ng ằ 6, vi t ế 6 2 c ng 1 b ộ ng ằ 3, vi t ế 3 4 c ng ộ 5 b ng ằ 9, vi t ế 9 1 c ng 2 b ộ ng ằ 3, vi t ế 3 3 c ng 1 b ộ ng ằ 4, vi t ế 4 31 421 + 12 515 = 43 936 39 421 + 12 385 = ? 1 c ng 5 b ộ ng ằ 6, vi t ế 6 2 c ng 8 b ộ ng ằ 10, vi t ế 0 nhớ 1 4 c ng 3 b ộ ng ằ 7, thêm 1 b ng ằ 8, vi t ế 8 9 c ng 2 b ộ ng ằ 11, vi t ế 1, nh ớ 1 3 c ng 1 b ộ ng ằ 4, thêm 1 b ng ằ 5, vi t ế 5 39 421 + 12 385 = 51 806 Phần 1. Th c hành
Bài 1 Trang 59 VBT Toán 3 t p 2. Đ t ặ tính rồi tính. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 28 136 + 30 742 62 517 + 36 531
……………………………………………………………………………………… ……
……………………………………………………………………………………… ……
……………………………………………………………………………………… …… 10 508 + 5 010 7 712 + 80 854
……………………………………………………………………………………… ……
……………………………………………………………………………………… ……
……………………………………………………………………………………… …… L i ờ giải Đ t
ặ tính sao cho các số cùng hàng th ng ẳ c t ộ v i ớ nhau, sau đó c ng ộ l n ầ lư t ợ các số t ph ừ i ả qua trái. K t ế qu c ả a ủ các phép tính như sau: 28136 62517 10508 7712     30742 36531 5010 80854 58878 99048 15518 88566 Phần 2. Luy n t p
Bài 1 Trang 60 VBT Toán 3 t p 2. >, <, = a) 80 000 + 800 + 8 88 000 b) 65 000 + 200 60 000 + 5 200 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) c) 40 000 + 4 000 8 000 d) 33 000 + 300 3 333 L i ờ giải a) 80 000 + 800 + 8 88 000 b) 65 000 + 200 60 000 + 5 200 c) 40 000 + 4 000 8 000 d) 33 000 + 300 3 333 * Giải thích
a) Ta có: 80 000 + 800 + 8 = 80 808
Số 80 808 và số 88 000 đ u ề có ch s ữ ố hàng ch c ụ nghìn là 8. S ố 80 808 có ch s ữ ố
hàng nghìn là 0, số 88 000 có chữ số hàng nghìn là 8. Do 0 < 8 nên 80 808 < 88 000
b) Ta có: 65 000 + 200 = 65 200 60 000 + 5 200 = 65 200 V y
ậ 65 200 = 65 200 (có cùng chữ số hàng ch c
ụ nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng ch c, hàng ụ đ n v ơ ) ị
c) Ta có: 40 000 + 4 000 = 44 000
Vì số 44 000 là số có 5 chữ số; còn số 8 000 là số có 4 ch s ữ ố Nên 44 000 > 8 000
d) Ta có: 33 000 + 300 = 33 300
Vì số 33 300 là số gồm có 5 ch s ữ ố; số 3 333 là s g ố m ồ có 4 ch s ữ ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Nên 33 300 > 3 333
Bài 2 Trang 60 VBT Toán 3 t p 2. Mỗi số là giá tr c ị a bi ủ u ể th c ứ nào? L i ờ giải Em cần tính giá tr c ị a ủ t ng bi ừ u t ể h c và n ứ i ố v i ớ k t ế qu t ả ư ng ơ ng ứ
Ta có: 3 000 + 5 000 + 7 000 = 8 000 + 7 000 = 15 000
61 000 + (4 100 + 4 900) = 61 000 + 9 000 = 70 000
(14 000 + 36 000) + 50 000 = 50 000 + 50 000 = 100 000 Ta nối nh s ư au:
Bài 3 Trang 60 VBT Toán 3 t p 2. Khoanh vào chữ cái trư c ớ ý trả l i ờ đúng. a) ... – 11 800 = 6 900 A. 80 800 B. 18 700 C. 17 700 b) ... – 43 050 = 17 350 A. 56 800 B. 60 300 C. 60 400 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo