VBT Toán lớp 3 Bài 27 (Chân trời sáng tạo): Phép trừ các số trong phạm vi 100 000

156 78 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    194 97 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(156 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 27. PHÉP TR CÁC S TRONG PH M VI 100 000
Vi t vào ch ch mế
43 936 – 31 421 = ? 6 tr 1 b ng …, vi t … ế
3 tr 2 b ng …, vi t … ế
9 tr 4 b ng …, vi t … ế
3 tr 1 b ng …, vi t … ế
4 tr 3 b ng …, vi t … ế
43 936 – 31 421 = ………….
51 806 – 39 421 = ? 6 tr 1 b ng …, vi t … ế
0 không tr đ c 2, l y tr 2 b ng …, vi t ượ ế
…, nh
4 thêm … b ng …, 8 tr 5 b ng …, vi t … ế
1 không tr đ c 9, l y tr 9 b ng …, vi t ượ ế
…, nh
3 thêm … b ng …, tr 4 b ng …, vi t … ế
51 806 – 39 421 = ………….
L i gi i
Ta đi n vào b ng nh sau: ư
43 936 – 31 421 = ? 6 tr 1 b ng 5, vi t ế 5
3 tr 2 b ng 1, vi t ế 1
9 tr 4 b ng 5, vi t ế 5
3 tr 1 b ng 2, vi t ế 2
4 tr 3 b ng 1, vi t ế 1
43 936 – 31 421 = 12 515
51 806 – 39 421 = ? 6 tr 1 b ng 5, vi t ế 5
0 không tr đ c 2, l y ượ 10 tr 2 b ng 8, vi tế
8, nh 1
4 thêm 1 b ng 5, 8 tr 5 b ng 3, vi t ế 3
1 không tr đ c 9, l y ượ 11 tr 9 b ng 2, vi tế
2, nh 1
3 thêm 1 b ng 4, 5 tr 4 b ng 1, vi t ế 1
51 806 – 39 421 = 12 385
Ph n 1. Th c hành
Bài 1 trang 61 VBT Toán 3 t p 2. Đ t tính r i tính.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
93 257 – 31 045 62 086 – 31 863
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………
85 462 – 4 130 29 471 – 6 259
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………
L i gi i
Em vi t phép tr theo hàng d c sao cho các s cùng hàng th ng c t v i nhau, sauế
đó th c hi n tr các s l n l t t ph i qua trái ượ
K t qu c a các phép tính nh sau:ế ư
93257
31045
62212
62086
31863
30223
85462
4130
8 1332
29471
6259
23212
Ph n 2. Luy n t p
Bài 1 trang 62 VBT Toán 3 t p 2.
Tính nh m.
a) 73 000 – 3 000 + 10 000 = ………….
b) 25 000 – (4 000 + 1 000) = ………….
c) 47 000 + (5 000 – 2 000) = ………….
L i gi i
V i bi u th c có ch a phép c ng, tr , ta th c hi n theo th t t trái qua ph i
V i bi u th c có ch a d u ngo c thì ta th c hi n phép tính trong ngo c tr c ướ
a) 73 000 – 3 000 + 10 000 = 70 000 + 10 000 = 80 000
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) 25 000 – (4 000 + 1 000) = 25 000 – 5 000 = 20 000
c) 47 000 + (5 000 – 2 000) = 47 000 + 3 000 = 50 000
Bài 2 trang 62 VBT Toán 3 t p 2. S ? (Theo m u)
S b tr 83 118 ………… 83 118 31 523
S tr 42 107 42 107 ………… 30 608
Hi u 41 011 41 011 41 011 …………
L i gi i
* c t th 3, mu n tìm s b tr , ta l y hi u c ng v i s tr
Do đó s c n tìm là:
41 011 + 42 107 = 83 118
V y ta c n đi n s 83 118 vào ô tr ng c t 3
* c t th 4, mu n tìm s tr , ta l y s tr tr đi hi u
Do đó s c n tìm là:
83 118 – 41 011 = 42 107
V y ta c n đi n s 42 107 vào ô tr ng c t 4
* c t th 5, mu n tìm hi u, ta l y s b tr tr đi s tr
Do đó s c n tìm là:
31 523 – 30 608 = 915
V y ta c n đi n s 915 vào ô tr ng c t th 5
* Ta c n đi n vào b ng nh sau: ư
S b tr 83 118 83 118 83 118 31 523
S tr 42 107 42 107 42 107 30 608
Hi u 41 011 41 011 41 011 915
Bài 3 trang 62 VBT Toán 3 t p 2.
M t ng i đi t t nh Cà Mau đ n Th đô Hà N i theo đ ng b , ng i đó đã đi ườ ế ườ ườ
qua Thành ph H Chí Minh.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Quãng đ ngườ Đ dài
Cà Mau – Hà N i 2 034 km
Cà Mau – Thành ph H Chí Minh 308 km
Thành ph H Chí Minh – Hà N i ……… km
L i gi i
Quãng đ ng t TP H Chí Minh đ n N i = Quãng đ ng t Mau đ nườ ế ườ ế
Hà N i – Quãng đ ng t Cà Mau – TP H Chí Minh ườ
Do đó, quãng đ ng t TP H Chí Minh đ n Hà N i là:ườ ế
2 034 – 308 = 1 726 (km)
Đáp s : 1 726 km
V y s c n đi n vào ch ch m là 1 726
Quãng đ ngườ Đ dài
Cà Mau – Hà N i 2 034 km
Cà Mau – Thành ph H Chí Minh 308 km
Thành ph H Chí Minh – Hà N i 1 726 km
Ph n 3. Th thách
Vi t d u phép tính thích h p vào ô tr ng (+, –, ×, :) ế
a) 50 000 20 000 = 30 000 b) 50 000 30 000 = 80 000
c) 400 5 = 2 000 d) (2 000 + 6 000) 4 = 2 000
L i gi i
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a) 50 000 20 000 = 30 000 b) 50 000 + 30 000 = 80 000
c) 400 × 5 = 2 000 d) (2 000 + 6 000) : 4 = 2 000
Ph n 4. Khám phá
Đ t n c em ư
Đ c n i dung trong SGK, vi t vào ch ch m ế
R ng U Minh H , v n qu c gia t nh Cà Mau, có h n …… loài th c v t, …… ườ ơ
loài chim và ……. loài bò sát ph bi n ế
L i gi i
Ta đi n nh sau: ư
R ng U Minh H , v n qu c gia t nh Mau, h n ườ ơ 250 loài th c v t, 180
loài chim và 20 loài bò sát ph bi n ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 27. PHÉP TR C Ừ ÁC S Ố TRONG PH M VI 100 000 Vi t ế vào chỗ ch m ấ 43 936 – 31 421 = ? 6 tr 1 b ừ ng ằ …, vi t ế … 3 tr 2 b ừ ng ằ …, vi t ế … 9 tr 4 b ừ ng ằ …, vi t ế … 3 tr 1 b ừ ng ằ …, vi t ế … 4 tr 3 b ừ ng ằ …, vi t ế …
43 936 – 31 421 = …………. 51 806 – 39 421 = ? 6 tr 1 b ừ ng ằ …, vi t ế … 0 không trừ đư c ợ 2, l y ấ … tr ừ 2 b ng ằ …, vi t ế …, nh … ớ 4 thêm … b ng …, 8 t ằ r 5 b ừ ng …, vi ằ t ế … 1 không trừ đư c ợ 9, l y ấ … tr ừ 9 b ng ằ …, vi t ế …, nh … ớ 3 thêm … b ng …, t ằ r 4 b ừ ng …, vi ằ t ế …
51 806 – 39 421 = …………. L i ờ giải Ta đi n vào b ề ng nh ả ư sau: 43 936 – 31 421 = ? 6 tr 1 b ừ ng ằ 5, vi t ế 5 3 tr 2 b ừ ng ằ 1, vi t ế 1 9 tr 4 b ừ ng ằ 5, vi t ế 5 3 tr 1 b ừ ng ằ 2, vi t ế 2 4 tr 3 b ừ ng ằ 1, vi t ế 1 43 936 – 31 421 = 12 515 51 806 – 39 421 = ? 6 tr 1 b ừ ng ằ 5, vi t ế 5 0 không trừ đư c ợ 2, l y ấ 10 trừ 2 b ng ằ 8, vi t ế 8, nh ớ 1 4 thêm 1 b ng ằ 5, 8 tr 5 b ừ ng ằ 3, vi t ế 3 1 không trừ đư c ợ 9, l y ấ 11 trừ 9 b ng ằ 2, vi t ế 2, nh ớ 1 3 thêm 1 b ng ằ 4, 5 tr 4 b ừ ng ằ 1, vi t ế 1 51 806 – 39 421 = 12 385 Phần 1. Th c hành
Bài 1 trang 61 VBT Toán 3 t p 2. Đ t ặ tính r i ồ tính. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 93 257 – 31 045 62 086 – 31 863
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ……………… 85 462 – 4 130 29 471 – 6 259
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ……………… L i ờ giải Em vi t ế phép tr ừ theo hàng d c ọ sao cho các s ố cùng hàng th ng ẳ c t ộ v i ớ nhau, sau đó th c hi ự ện tr các ừ số lần lư t ợ t ph ừ i ả qua trái K t ế qu c ả a ủ các phép tính như sau: 93257 62086 85462 29471     31045 31863 4130 6259 62212 30223 8 1332 23212 Phần 2. Luy n t p
Bài 1 trang 62 VBT Toán 3 t p 2. Tính nhẩm.
a) 73 000 – 3 000 + 10 000 = ………….
b) 25 000 – (4 000 + 1 000) = ………….
c) 47 000 + (5 000 – 2 000) = …………. L i ờ giải V i ớ bi u ể th c ứ có ch a phép c ng, tr , t ừ a th c ự hi n t ệ heo th t t ự t ừ rái qua ph i V i ớ bi u ể th c ứ có ch a d u ngo c ặ thì ta th c ự hi n phép tính trong ngo c t ặ rư c
a) 73 000 – 3 000 + 10 000 = 70 000 + 10 000 = 80 000 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
b) 25 000 – (4 000 + 1 000) = 25 000 – 5 000 = 20 000
c) 47 000 + (5 000 – 2 000) = 47 000 + 3 000 = 50 000
Bài 2 trang 62 VBT Toán 3 t p 2. Số? (Theo m u) ẫ Số bị trừ 83 118 ………… 83 118 31 523 Số trừ 42 107 42 107 ………… 30 608 Hi u ệ 41 011 41 011 41 011 ………… L i ờ giải * Ở c t ộ th 3, m ứ uốn tìm s b ố t ị r , t ừ a l y hi ấ u c ệ ng ộ v i ớ s t ố rừ Do đó số cần tìm là: 41 011 + 42 107 = 83 118 V y t ậ a cần đi n s ề ố 83 118 vào ô tr ng ố c ở t ộ 3 * Ở c t ộ th 4, m ứ uốn tìm s t ố r , t ừ a l y s ấ t ố r t ừ r đi ừ hi u ệ Do đó số cần tìm là: 83 118 – 41 011 = 42 107 V y t ậ a cần đi n s
ề ố 42 107 vào ô trống c ở t ộ 4 * Ở c t ộ th 5, m ứ uốn tìm hi u, t ệ a l y s ấ b ố t ị r t ừ r đi ừ s t ố rừ Do đó số cần tìm là: 31 523 – 30 608 = 915 V y t ậ a cần đi n s ề ố 915 vào ô trống c ở t ộ thứ 5 * Ta cần đi n vào b ề ng ả nh s ư au: Số bị trừ 83 118 83 118 83 118 31 523 Số trừ 42 107 42 107 42 107 30 608 Hi u ệ 41 011 41 011 41 011 915
Bài 3 trang 62 VBT Toán 3 t p 2. M t ộ ngư i ờ đi từ t nh ỉ Cà Mau đ n ế Th ủ đô Hà N i ộ theo đư ng ờ b , ộ ngư i ờ đó đã đi
qua Thành phố Hồ Chí Minh. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Quãng đư ng ờ Độ dài Cà Mau – Hà N i ộ 2 034 km Cà Mau – Thành ph H ố C ồ hí Minh 308 km
Thành phố Hồ Chí Minh – Hà N i ộ ……… km L i ờ giải Quãng đư ng
ờ từ TP Hồ Chí Minh đ n ế Hà N i ộ = Quãng đư ng ờ từ Cà Mau đ n ế Hà N i ộ – Quãng đư ng t ờ C ừ à Mau – TP H C ồ hí Minh Do đó, quãng đư ng t ờ ừ TP Hồ Chí Minh đ n H ế à N i ộ là: 2 034 – 308 = 1 726 (km) Đáp số: 1 726 km V y s ậ ố cần đi n ề vào chỗ ch m ấ là 1 726 Quãng đư ng ờ Độ dài Cà Mau – Hà N i ộ 2 034 km Cà Mau – Thành ph H ố C ồ hí Minh 308 km
Thành phố Hồ Chí Minh – Hà N i ộ 1 726 km Phần 3. Th t ử hách Vi t
ế dấu phép tính thích h p vào ợ ô tr ng ( ố +, –, ×, :) a) 50 000 20 000 = 30 000 b) 50 000 30 000 = 80 000 c) 400 5 = 2 000 d) (2 000 + 6 000) 4 = 2 000 L i ờ giải M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo