VBT Toán lớp 3 Bài 28 (Chân trời sáng tạo): Em làm được những gì?

104 52 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    194 97 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(104 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 28. EM LÀM Đ C NH NG GÌ?ƯỢ
Ph n 1. Luy n t p
Bài 1 Trang 63 VBT Toán 3 t p 2
N i s v i t ng thích h p
L i gi i
Em c n xác đ nh các s ch c nghìn, s nghìn, s trăm, s ch c, s đ n v c a ơ
m i s r i n i v i t ng thích h p
S 46 705 g m 4 ch c nghìn, 6 nghìn, 7 trăm, 5 đ n v . ơ
Do đó: 46 705 = 40 000 + 6 000 + 700 + 5
S 46 075 g m 4 ch c nghìn, 6 nghìn, 7 ch c, 5 đ n v ơ
Do đó: 46 075 = 40 000 + 6 000 + 70 + 5
S 40 675 g m 4 ch c nghìn, 6 trăm, 7 ch c, 5 đ n v ơ
Do đó: 40 675 = 40 000 + 600 + 70 + 5
Ta n i nh sau: ư
Bài 2 Trang 63 VBT Toán 3 t p 2. >, <, =
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a) 29 150 29 000 + 15 b) 18 628 8 620 + 10 000
c) 81 097 81 000 + 970 d) 44 000 - (40 000 + 4 000) 0
L i gi i
Em tính giá tr các v theo quy t c đã h c, sau đó ti n hành so sánh đi n d u ế ế
thích h p vào ch tr ng
a) 29 150 29 000 + 15 b) 18 628 8 620 + 10 000
c) 81 097 81 000 + 970 d) 44 000 – (40 000 + 4 000) 0
* Gi i thích
a) 29 000 + 15 = 29 015
S 29 150 và s 29 015 đ u có ch s hàng ch c nghìn là 2 và ch s hàng nghìn
9. S 29 150 ch s hàng trăm 1 s 29 015 ch s hàng trăm 0.
Do 1 > 0 nên 29 150 > 29 015
Hay 29 150 > 29 000 + 15
b) 8 620 + 10 000 = 18 620
S 18 628 và 18 620 đ uch s hàng ch c nghìn là 1, ch s hàng nghìn là 8,
ch s hàng trăm là 6, ch s hàng ch c là 2. S 18 628 có ch s hàng đ n v ơ
8, s 18 620 có ch s hàng đ n v là 0. Do 8 > 0 nên 18 628 > 18 620 ơ
Hay 18 628 > 8 620 + 10 000
c) 81 000 + 970 = 81 970
S 81 097 và s 81 970 đ u có ch s hàng ch c nghìn là 8 và ch s hàng nghìn
1. S 81 097 ch s hàng trăm 0, s 81 970 ch s hàng trăm 9. Do
0 < 9 nên 81 097 < 81 970
Hay 81 097 < 81 000 + 970
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
d) 44 000 – (40 000 + 4 000) = 44 000 – 44 000 = 0
V y 44 000 – (40 000 + 4000) = 0
Bài 3 Trang 63 VBT Toán 3 t p 2
Đ t tính r i tính.
a) 65 801 + 12 178 b) 27 613 + 1 548
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………
c) 57 486 – 2 485 d) 23 617 – 4 135
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………
L i gi i
Em vi t các phép tính theo hàng d c sao cho các s cùng hàng th ng c t v iế
nhau, sau đó ti n hành th c hi n các phép tính c ng, tr l n l t t ph i qua tráiế ượ
K t qu c a các phép tính nh sau:ế ư
a)
65801
12178
77979
b)
27613
1548
29161
c)
57486
2485
55001
d)
23617
4135
19482
Bài 4 Trang 64 VBT Toán 3 t p 2
Khoanh vào ch cái ý tr l i đúng.
a) 4 000 + … = 10 000
A. 6 000 B. 60 000 C. 14 000
b) … + 10 600 = 11 000
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 21 600 B. 1 400 C. 400
c) 80 000 – … = 60 000
A. 2 000 B. 20 000 C. 4 000
d) … – 25 000 = 50 000
A. 25 000 B. 50 000 C. 75 000
L i gi i
a) Đáp án đúng là: A
Mu n tìm m t s h ng, ta l y t ng tr đi s h ng còn l i
S c n tìm là:
10 000 – 4 000 = 6 000
b) Đáp án đúng là: C
T ng t câu a, ta có s c n tìm là:ươ
11 000 – 10 600 = 400
c) Đáp án đúng là: B
Mu n tìm s tr , ta l y s b tr tr đi hi u
S c n tìm là:
80 000 – 60 000 = 20 000
d) Đáp án đúng là: C
Mu n tìm s b tr , ta l y hi u c ng v i s tr
S c n tìm là:
50 000 + 25 000 = 75 000
Bài 5 Trang 64 VBT Toán 3 t p 2
M t th vi n 10 792 quy n sách. Trong đó sách l ch s 2 540 quy n, sách ư
khoa h c 3 650 quy n, còn l i sách văn h c. H i th vi n đó bao nhiêu ư
quy n sách văn h c.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i
T ng s quy n sách khoa h c và sách l ch s c a th vi n đó là: ư
2 540 + 3 650 = 6 190 (quy n)
S quy n sách văn h c th vi n đó có là: ư
10 792 – 6 190 = 4 602 (quy n)
Đáp s : 4 602 quy n sách
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 28. EM LÀM ĐƯ C Ợ NH N Ữ G GÌ? Phần 1. Luy n t p
Bài 1 Trang 63 VBT Toán 3 t p 2 N i ố số v i ớ tổng thích h p ợ L i ờ giải Em c n ầ xác đ nh ị các số ch c
ụ nghìn, số nghìn, số trăm, số ch c, ụ số đ n ơ vị c a ủ mỗi số rồi nối v i ớ t ng t ổ hích h p ợ Số 46 705 gồm 4 ch c nghì ụ n, 6 nghìn, 7 trăm, 5 đ n v ơ . ị
Do đó: 46 705 = 40 000 + 6 000 + 700 + 5 Số 46 075 gồm 4 ch c nghì ụ n, 6 nghìn, 7 ch c, ụ 5 đ n v ơ ị
Do đó: 46 075 = 40 000 + 6 000 + 70 + 5 Số 40 675 gồm 4 ch c nghì ụ n, 6 trăm, 7 ch c, 5 đ ụ n ơ vị
Do đó: 40 675 = 40 000 + 600 + 70 + 5 Ta nối nh s ư au:
Bài 2 Trang 63 VBT Toán 3 t p 2. >, <, = M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) a) 29 150 29 000 + 15 b) 18 628 8 620 + 10 000 c) 81 097
81 000 + 970 d) 44 000 - (40 000 + 4 000) 0 L i ờ giải
Em tính giá trị các vế theo quy t c ắ đã h c, ọ sau đó ti n ế hành so sánh và đi n ề d u ấ thích h p vào ch ợ ỗ trống a) 29 150 29 000 + 15 b) 18 628 8 620 + 10 000 c) 81 097
81 000 + 970 d) 44 000 – (40 000 + 4 000) 0 * Gi i ả thích a) 29 000 + 15 = 29 015
Số 29 150 và số 29 015 đ u ề có chữ s ố hàng ch c ụ nghìn là 2 và ch ữ s hàng ố nghìn
là 9. Số 29 150 có chữ số hàng trăm là 1 và số 29 015 có chữ s ố hàng trăm là 0.
Do 1 > 0 nên 29 150 > 29 015 Hay 29 150 > 29 000 + 15 b) 8 620 + 10 000 = 18 620 Số 18 628 và 18 620 đ u ề có ch ữ s ố hàng ch c ụ nghìn là 1, ch ữ s ố hàng nghìn là 8,
chữ số hàng trăm là 6, ch s ữ ố hàng ch c ụ là 2. S ố 18 628 có ch s ữ ố hàng đ n ơ v ịlà 8, số 18 620 có ch s ữ ố hàng đ n v ơ
ị là 0. Do 8 > 0 nên 18 628 > 18 620 Hay 18 628 > 8 620 + 10 000 c) 81 000 + 970 = 81 970
Số 81 097 và số 81 970 đ u ề có chữ s ố hàng ch c ụ nghìn là 8 và ch ữ s hàng ố nghìn là 1. Số 81 097 có ch ữ số hàng trăm là 0, s ố 81 970 có ch ữ s ố hàng trăm là 9. Do
0 < 9 nên 81 097 < 81 970 Hay 81 097 < 81 000 + 970 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
d) 44 000 – (40 000 + 4 000) = 44 000 – 44 000 = 0 V y 44 000 – ( ậ 40 000 + 4000) = 0
Bài 3 Trang 63 VBT Toán 3 t p 2 Đ t ặ tính r i ồ tính. a) 65 801 + 12 178 b) 27 613 + 1 548
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ……………… c) 57 486 – 2 485 d) 23 617 – 4 135
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ……………… L i ờ giải Em vi t
ế các phép tính theo hàng d c
ọ sao cho các số có cùng hàng th ng ẳ c t ộ v i ớ nhau, sau đó ti n ế hành th c hi ự n các phép t ệ ính c ng, ộ tr l ừ n l ầ ư t ợ t ph ừ i ả qua trái K t ế qu c ả a ủ các phép tính như sau: a) b) c) d) 65801 27613 57486 23617     12178 1548 2485 4135 77979 29161 55001 19482
Bài 4 Trang 64 VBT Toán 3 t p 2
Khoanh vào chữ cái ý trả l i ờ đúng. a) 4 000 + … = 10 000 A. 6 000 B. 60 000 C. 14 000 b) … + 10 600 = 11 000 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) A. 21 600 B. 1 400 C. 400 c) 80 000 – … = 60 000 A. 2 000 B. 20 000 C. 4 000 d) … – 25 000 = 50 000 A. 25 000 B. 50 000 C. 75 000 L i ờ giải a) Đáp án đúng là: A Muốn tìm m t ộ số h ng, t ạ a l y t ấ ng t ổ r đi ừ số h ng còn l ạ i ạ Số cần tìm là: 10 000 – 4 000 = 6 000 b) Đáp án đúng là: C Tư ng ơ t câu a, t ự a có s c ố n t ầ ìm là: 11 000 – 10 600 = 400 c) Đáp án đúng là: B Muốn tìm số tr , ừ ta l y s ấ b ố t ị r t ừ rừ đi hi u ệ Số cần tìm là: 80 000 – 60 000 = 20 000 d) Đáp án đúng là: C Muốn tìm số b t ị r , t ừ a l y hi ấ u c ệ ng v ộ i ớ số trừ Số cần tìm là: 50 000 + 25 000 = 75 000
Bài 5 Trang 64 VBT Toán 3 t p 2 M t ộ thư vi n ệ có 10 792 quy n
ể sách. Trong đó sách l ch ị sử là 2 540 quy n, ể sách khoa h c ọ là 3 650 quy n, ể còn l i ạ là sách văn h c. ọ H i ỏ thư vi n ệ đó có bao nhiêu quy n s ể ách văn h c. ọ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo