ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 29. NHÂN S C Ố Ó NĂM CH S Ữ Ố V I Ớ S C Ố Ó M T Ộ CH S Ữ Ố Vi t ế s vào ch ố ỗ chấm 14 213 × 2 = ? 2 nhân 3 b ng ằ …, vi t ế … 2 nhân 1 b ng ằ …, vi t ế … 2 nhân 2 b ng ằ …, vi t ế … 2 nhân 4 b ng ằ …, vi t ế … 2 nhân 1 b ng ằ …, vi t ế … 14 213 × 2 = ………….. 31 524 × 3 = ? 3 nhân 4 b ng ằ …, vi t ế …, nh … ớ 3 nhân 2 b ng
ằ …, thêm … b ng …, vi ằ t ế … 3 nhân 5 b ng ằ …, vi t ế …, nh … ớ 3 nhân 1 b ng
ằ …, thêm … b ng …, vi ằ t ế … 3 nhân 3 b ng ằ …, vi t ế … 31 524 × 3 = …………… L i ờ giải Ta đi n nh ề s ư au: 14 213 × 2 = ? 2 nhân 3 b ng ằ 6, vi t ế 6 2 nhân 1 b ng ằ 2, vi t ế 2 2 nhân 2 b ng ằ 4, vi t ế 4 2 nhân 4 b ng ằ 8, vi t ế 8 2 nhân 1 b ng ằ 2, vi t ế 2 14 213 × 2 = 28 426 31 524 × 3 = ? 3 nhân 4 b ng ằ 12, vi t ế 2, nh ớ 1 3 nhân 2 b ng ằ 6, thêm 1 b ng ằ 7, vi t ế 7 3 nhân 5 b ng ằ 15, vi t ế 5, nhớ 1 3 nhân 1 b ng ằ 3, thêm 1 b ng ằ 4, vi t ế 4 3 nhân 3 b ng ằ 9, vi t ế 9 31 524 × 3 = 94 572 Phần 1. Th c hành ự
Bài 1 Trang 65 VBT Toán 3 t p 2 ậ Đ t ặ tính r i ồ tính. 20 300 × 3 10 810 × 9 10 109 × 9 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ………………. 809 × 8 13 090 × 6 13 014 × 7
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ………………. L i ờ giải Em vi t
ế phép tính nhân sao cho th a ừ số th ứ hai th ng ẳ hàng v i ớ ch ữ s ố hàng đ n ơ vị c a t ủ h a s
ừ ố thứ nhất, sau đó th c hi ự n phép nhân l ệ n l ầ ư t ợ t ph ừ i ả qua trái Các phép tính đư c t ợ h c hi ự n nh ệ s ư au: 20300 10810 10109 3 9 9 60900 97290 90981 809 13090 13014 8 6 7 6472 78540 91098 Phần 2. Luy n t ệ p ậ
Bài 1 Trang 65 VBT Toán 3 t p 2. ậ Tính nh m ẩ .
30 × 3 = ………………..
50 × 4 = …………………
3 000 × 3 = …………………
500 × 4 = …………………
30 000 × 3= …………………
5 000 × 4 = ………………… L i ờ giải Em th c hi ự n t ệ ính nh m ẩ nh s ư au: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) + 3 ch c × 3 = 9 ch ụ c ụ + 5 ch c ụ × 4 = 20 ch c ụ V y ậ 30 × 3 = 90 V y ậ 50 × 4 = 200 + 3 nghìn × 3 = 9 nghìn + 5 trăm × 4 = 20 trăm V y ậ 3 000 × 3 = 9 000 V y ậ 500 × 4 = 2 000 + 3 ch c nghì ụ n × 3 = 9 ch c nghì ụ n + 5 nghìn × 4 = 20 nghìn V y
ậ 30 000 × 3 = 90 000 V y ậ 5 000 × 4 = 20 000
Bài 2 Trang 66 VBT Toán 3 t p 2. ậ N i ố các bi u t ể h c có gi ứ á tr b ị ng nhau. ằ L i ờ giải Tính giá tr t ị ng bi ừ u t ể h c r ứ ồi n i ố hai bi u t ể h c có k ứ t ế qu gi ả ng nhau ố * 15 000 × 4 = 60 000 * 8 × 8 070 = 64 560 * 8 070 × 8 = 64 560 * 9 100 × 3 × 2
* 9 100 × (3 × 2) = 9 100 × 6 = 54 600 = 27 300 × 2 *5 000 × 4 + 43 000 = 54 600 = 20 000 + 43 000 * 30 000 + 30 000 = 60 000 = 63 000 * 7 × 9 000 = 63 000 Ta nối nh s ư au:
Bài 3 Trang 66 VBT Toán 3 t p 2. ậ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Vi t
ế số đo thích h p vào ch ợ ch ỗ m ấ (theo m u) ẫ C nh hì ạ nh vuông 10 cm 120 cm 800 cm 2 100 cm 10 500 cm Chu vi hình vuông 40 cm ……… ……… ……… ……… L i ờ giải Chu vi hình vuông = đ dài ộ c nh ạ c a hì ủ nh vuông × 4 Nh v ư y ậ ta c n đ ầ i n ề vào b ng nh ả s ư au: C nh hì ạ nh vuông 10 cm 120 cm 800 cm 2 100 cm 10 500 cm Chu vi hình vuông 40 cm 480 cm 3 200 cm 8 400 cm 42 000 cm
Bài 4 Trang 66 VBT Toán 3 t p 2. ậ Ngày đ u ầ ngư i ờ ta nh p
ậ về kho 36 250 quả tr ng, ứ ngày hôm sau nh p ậ về số tr ng ứ g p ấ 2 l n ầ ngày đ u. ầ H i ỏ ngày hôm sau ngư i ờ ta nh p ậ về kho bao nhiêu qu t ả r ng? ứ L i ờ giải Ngày hôm sau ngư i ờ ta nh p v ậ kho s ề qu ố t ả r ng ứ là: 36 250 × 2 = 72 500 (qu t ả r ng ứ ) Đáp số: 72 500 qu t ả r ng. ứ
Bài 5 Trang 66 VBT Toán 3 t p 2. ậ Nhà c a ủ Hà cách trư ng ờ 5 400 m. H ng ằ ngày đi h c, ọ Hà đi t nhà ừ đ n ế trư ng ờ r i ồ l i ạ đi từ trư ng ờ về nhà. M t ộ tu n ầ Hà đi h c ọ 5 ngày. H i ỏ trong m t ộ tu n ầ đi h c, ọ Hà ph i
ả đi bao nhiêu ki-lô-mét? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
VBT Toán lớp 3 Bài 29 (Chân trời sáng tạo): Nhân số có năm chữ số cho số có một chữ số
200
100 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(200 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
BÀI 29. NHÂN S CÓ NĂM CH S V I S CÓ M T CH SỐ Ữ Ố Ớ Ố Ộ Ữ Ố
Vi t s vào ch ch mế ố ỗ ấ
14 213 × 2 = ? 2 nhân 3 b ng …, vi t …ằ ế
2 nhân 1 b ng …, vi t …ằ ế
2 nhân 2 b ng …, vi t …ằ ế
2 nhân 4 b ng …, vi t …ằ ế
2 nhân 1 b ng …, vi t …ằ ế
14 213 × 2 = …………..
31 524 × 3 = ? 3 nhân 4 b ng …, vi t …, nh …ằ ế ớ
3 nhân 2 b ng …, thêm … b ng …, vi t …ằ ằ ế
3 nhân 5 b ng …, vi t …, nh …ằ ế ớ
3 nhân 1 b ng …, thêm … b ng …, vi t …ằ ằ ế
3 nhân 3 b ng …, vi t …ằ ế
31 524 × 3 = ……………
L i gi iờ ả
Ta đi n nh sau:ề ư
14 213 × 2 = ? 2 nhân 3 b ng ằ 6, vi t ế 6
2 nhân 1 b ng ằ 2, vi t ế 2
2 nhân 2 b ng ằ 4, vi t ế 4
2 nhân 4 b ng ằ 8, vi t ế 8
2 nhân 1 b ng ằ 2, vi t ế 2
14 213 × 2 = 28 426
31 524 × 3 = ? 3 nhân 4 b ng ằ 12, vi t ế 2, nh ớ 1
3 nhân 2 b ng ằ 6, thêm 1 b ng ằ 7, vi t ế 7
3 nhân 5 b ng ằ 15, vi t ế 5, nhớ 1
3 nhân 1 b ng ằ 3, thêm 1 b ng ằ 4, vi t ế 4
3 nhân 3 b ng ằ 9, vi t ế 9
31 524 × 3 = 94 572
Ph n 1. Th c hànhầ ự
Bài 1 Trang 65 VBT Toán 3 t p 2 ậ
Đ t tính r i tính.ặ ồ
20 300 × 3 10 810 × 9 10 109 × 9
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………….
809 × 8 13 090 × 6 13 014 × 7
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………….
L i gi iờ ả
Em vi t phép tính nhân sao cho th a s th hai th ng hàng v i ch s hàng đ nế ừ ố ứ ẳ ớ ữ ố ơ
v c a th a s th nh t, sau đó th c hi n phép nhân l n l t t ph i qua tráiị ủ ừ ố ứ ấ ự ệ ầ ượ ừ ả
Các phép tính đ c th c hi n nh sau:ượ ự ệ ư
20300
3
60900
10810
9
97290
10109
9
90981
809
8
6472
13090
6
78540
13014
7
91098
Ph n 2. Luy n t pầ ệ ậ
Bài 1 Trang 65 VBT Toán 3 t p 2. ậ Tính nh m.ẩ
30 × 3 = ……………….. 50 × 4 = …………………
3 000 × 3 = ………………… 500 × 4 = …………………
30 000 × 3= ………………… 5 000 × 4 = …………………
L i gi iờ ả
Em th c hi n tính nh m nh sau:ự ệ ẩ ư
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
+ 3 ch c × 3 = 9 ch cụ ụ
V y ậ 30 × 3 = 90
+ 3 nghìn × 3 = 9 nghìn
V y ậ 3 000 × 3 = 9 000
+ 3 ch c nghìn × 3 = 9 ch c nghìnụ ụ
V y ậ 30 000 × 3 = 90 000
+ 5 ch c × 4 = 20 ch cụ ụ
V y ậ 50 × 4 = 200
+ 5 trăm × 4 = 20 trăm
V y ậ 500 × 4 = 2 000
+ 5 nghìn × 4 = 20 nghìn
V y ậ 5 000 × 4 = 20 000
Bài 2 Trang 66 VBT Toán 3 t p 2.ậ
N i các bi u th c có giá tr b ng nhau.ố ể ứ ị ằ
L i gi iờ ả
Tính giá tr t ng bi u th c r i n i hai bi u th c có k t qu gi ng nhauị ừ ể ứ ồ ố ể ứ ế ả ố
* 15 000 × 4 = 60 000
* 8 070 × 8 = 64 560
* 9 100 × (3 × 2) = 9 100 × 6 = 54 600
*5 000 × 4 + 43 000
= 20 000 + 43 000
= 63 000
* 8 × 8 070 = 64 560
* 9 100 × 3 × 2
= 27 300 × 2
= 54 600
* 30 000 + 30 000 = 60 000
* 7 × 9 000 = 63 000
Ta n i nh sau:ố ư
Bài 3 Trang 66 VBT Toán 3 t p 2.ậ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Vi t s đo thích h p vào ch ch m (theo m u)ế ố ợ ỗ ấ ẫ
C nh hình vuôngạ 10 cm 120 cm 800 cm 2 100 cm 10 500 cm
Chu vi hình vuông 40 cm ……… ……… ……… ………
L i gi iờ ả
Chu vi hình vuông = đ dài c nh c a hình vuông × 4ộ ạ ủ
Nh v y ta c n đi n vào b ng nh sau:ư ậ ầ ề ả ư
C nh hình vuôngạ 10 cm 120 cm 800 cm 2 100 cm 10 500 cm
Chu vi hình vuông 40 cm 480 cm 3 200 cm 8 400 cm 42 000 cm
Bài 4 Trang 66 VBT Toán 3 t p 2.ậ
Ngày đ u ng i ta nh p v kho 36 250 qu tr ng, ngày hôm sau nh p v sầ ườ ậ ề ả ứ ậ ề ố
tr ng g p 2 l n ngày đ u. H i ngày hôm sau ng i ta nh p v kho bao nhiêuứ ấ ầ ầ ỏ ườ ậ ề
qu tr ng?ả ứ
L i gi iờ ả
Ngày hôm sau ng i ta nh p v kho s qu tr ng là:ườ ậ ề ố ả ứ
36 250 × 2 = 72 500 (qu tr ng)ả ứ
Đáp s : 72 500 qu tr ng.ố ả ứ
Bài 5 Trang 66 VBT Toán 3 t p 2.ậ
Nhà c a Hà cách tr ng 5 400 m. H ng ngày đi h c, Hà đi t nhà đ n tr ng r iủ ườ ằ ọ ừ ế ườ ồ
l i đi t tr ng v nhà. M t tu n Hà đi h c 5 ngày. H i trong m t tu n đi h c,ạ ừ ườ ề ộ ầ ọ ỏ ộ ầ ọ
Hà ph i đi bao nhiêu ki-lô-mét?ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L i gi iờ ả
Quãng đ ng Hà đi h c t nhà đ n tr ng và t tr ng v nhà là:ườ ọ ừ ế ườ ừ ườ ề
5 400 × 2 = 10 800 (m)
Quãng đ ng Hà đi h c trong m t tu n là:ườ ọ ộ ầ
10 800 × 5 = 54 000 (m)
Đ i 54 000 m = 54 kmổ
V y trong m t tu n đi h c, Hà ph i đi 54 kmậ ộ ầ ọ ả
PH N 3. TH THÁCHẦ Ử
Ch s ?ữ ố
L i gi iờ ả
Ta có:
+ 3 nhân 2 b ng 6, vi t 6 (Do 6 : 3 = 2). ằ ế
Do đó ta c n đi n s 2 vào ch tr ng th 2 c a th a s th nh tầ ề ố ỗ ố ứ ủ ừ ố ứ ấ
+ 3 nhân 5 b ng 15, vi t 5 nh 1. ằ ế ớ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85