BÀI 3. TÌM THÀNH PH N Ầ TRONG PHÉP C N Ộ G, PHÉP TRỪ TI T Ế 1
Bài 1 trang 9 SBT Toán 3 t p 1: ậ Số? a) + 14 = 31 b) 45 + = 80 c) + 15 = 100 L i ờ giải Muốn tìm số h ng ạ ch a bi ư t ế , ta l y t ấ ng t ổ r đi ừ s h ố ng ạ còn l i ạ . a) Số h ng đã bi ạ t ế là 14, tổng là 31.
Số cần tìm là: 31 – 14 = 17. V y ậ ta c n đi ầ n s ề ố 17 vào ô trống. b) T ong t ư , s
ự ố cần tìm là: 80 – 45 = 35. V y ậ ta c n đi ầ n s ề ố 35 vào ô trống. c) Tư ng t ơ , ự s c ố n t ầ ìm là: 100 – 15 = 85. V y ậ ta c n đi ầ n s ề ố 85 vào ô trống. Ta đi n nh ề s ư au: a) 17 + 14 = 31 b) 45 + 35 = 80 c) 85 + 15 = 100
Bài 2 trang 9 SBT Toán 3 t p 1: ậ Số? Số h ng ạ 35 27 16 Số h ng ạ 14 36 68 Tổng 42 50 42 100 L i ờ giải Muốn tìm tổng, ta l y s ấ ố h ng c ạ ng ộ v i ớ s h ố ng. ạ Muốn tìm số h ng ạ ch a bi ư t ế , ta l y t ấ ng t ổ r đi ừ s h ố ng ạ đã bi t ế . + c Ở t ộ 1, số h ng ạ th nh ứ t ấ là 35, s h ố ng t ạ hứ hai là 14. Số cần tìm là: 35 + 14 = 49 V y ậ ta c n đi ầ n s ề ố 49 vào ô trống. + c Ở t ộ 2, số h ng ạ đã bi t ế là 27, t ng l ổ à 42. Số cần tìm là: 42 – 27 = 15 V y ậ ta c n đi ầ n s ề ố 15 vào ô trống. Th c hi ự n t ệ ư ng t ơ v ự i ớ các c t ộ còn l i ạ : + c Ở t ộ 3, số c n t ầ ìm là: 50 – 16 = 34. + c Ở t ộ 4, số c n t ầ ìm là: 42 – 36 = 6. + c Ở t ộ 5, số c n t ầ ìm là: 100 – 68 = 32. Ta đi n nh ề s ư au: Số h ng ạ 35 27 16 6 32 Số h ng ạ 14 15 34 36 68 Tổng 49 42 50 42 100
Bài 3 trang 9 SBT Toán 3 t p ậ 1: M t ộ đ i ộ đ ng ồ di n ễ thể d c ụ có 100 ngư i ờ , trong đó có 60 n . ữ H i ỏ đ i ộ đ ng di ồ n có bao nhi ễ êu nam? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….. L i ờ giải Tóm t t ắ Bài gi i ả C đ ả i ộ : 100 ngư i ờ Đ i ộ đồng di n có s ễ ố nam là: N : ữ 60 ngư i ờ 100 – 60 = 40 (ngư i ờ ) Nam: … ngư i ờ ? Đáp số: 40 ngư i ờ
Bài 4 trang 9 SBT Toán 3 t p 1: ậ Số? 12 + 28 + = 60 L i ờ giải Số h ng t ạ h nh ứ
ất là tổng: 12 + 28; t ng l ổ à 60. Ta c n t ầ ìm s h ố ng ạ th hai ứ Ta có: 12 + 28 = 40 Muốn tìm số h ng ạ th hai ứ , ta l y t ấ ng t ổ r đi ừ s h ố ng ạ th nh ứ t ấ . V y ậ số h ng ạ thứ hai là: 60 – 40 = 20 Do đó số cần đi n ề vào ô trống là 20. V y ậ ta đi n s ề ố vào ô trống nh s ư au: 12 + 28 + 20 = 60 TI T Ế 2
Bài 1 trang 10 SBT Toán 3 t p 1: ậ Số? a) – 25 = 56 b) – 35 = 47 c) – 18 = 82 L i ờ giải Muốn tìm số b t ị r , t ừ a l y h ấ i u c ệ ng ộ v i ớ s t ố r . ừ a) Số tr l ừ à 25, hi u l ệ à 56.
Số cần tìm là: 56 + 25 = 81. V y ậ ta c n đi ầ n s ề ố 81 vào ô trống. b) T ong t ư , s
ự ố cần tìm là: 47 + 35 = 82. V y ậ ta c n đi ầ n s ề ố 82 vào ô trống. c) Tư ng t ơ , ự s c ố n t ầ ìm là: 82 + 18 = 100. V y ậ ta c n đi ầ n s ề ố 100 vào ô trống. Ta đi n nh ề s ư au: a) 81 – 25 = 56 b) 82 – 35 = 47 c) 100 – 18 = 82
Bài 2 trang 10 SBT Toán 3 t p 1. ậ Số? a) 72 – = 28 b) 45 – = 10 c) 100 – = 64 L i ờ giải Muốn tìm số tr , t ừ a l y s ấ b ố t ị r t ừ r đi ừ hi u. ệ a) Số bị tr l ừ à 72, hi u l ệ à 28.
Số cần tìm là: 72 – 28 = 44. V y ậ ta c n đi ầ n s ề ố 44 vào ô trống. b) T ong t ư , s
ự ố cần tìm là: 45 − 10 = 35. V y ậ ta c n đi ầ n s ề ố 35 vào ô trống. c) Tư ng t ơ , ự s c ố n t ầ ìm là: 100 – 64 = 36. V y ậ ta c n đi ầ n s ề ố 36 vào ô trống. Ta đi n nh ề s ư au: a) 72 – 44 = 28 b) 45 – 35 = 10 c) 100 – 36 = 64
Bài 3 trang 10 SBT Toán 3 t p 1. ậ Số? Số bị trừ 72 36 100
VBT Toán lớp 3 Bài 3 (Kết nối tri thức): Tìm thành phần trong phép cộng, phép trừ
91
46 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(91 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
BÀI 3. TÌM THÀNH PH N TRONG PHÉP C NG, PHÉP TRẦ Ộ Ừ
TI T 1Ế
Bài 1 trang 9 SBT Toán 3 t p 1: ậ S ?ố
a) + 14 = 31 b) 45 + = 80 c) + 15 = 100
L i gi iờ ả
Mu n tìm s h ng ch a bi t, ta l y t ng tr đi s h ng còn l i.ố ố ạ ư ế ấ ổ ừ ố ạ ạ
a) S h ng đã bi t là 14, t ng là 31. ố ạ ế ổ
S c n tìm là: 31 – 14 = 17.ố ầ
V y ta c n đi n s 17 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
b) T ong t , s c n tìm là: 80 – 45 = 35.ư ự ố ầ
V y ta c n đi n s 35 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
c) T ng t , s c n tìm là: 100 – 15 = 85.ươ ự ố ầ
V y ta c n đi n s 85 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
Ta đi n nh sau:ề ư
a) 17 + 14 = 31 b) 45 + 35 = 80 c) 85 + 15 = 100
Bài 2 trang 9 SBT Toán 3 t p 1: ậ S ?ố
S h ngố ạ 35 27 16
S h ngố ạ 14 36 68
T ngổ 42 50 42 100
L i gi iờ ả
Mu n tìm t ng, ta l y s h ng c ng v i s h ng.ố ổ ấ ố ạ ộ ớ ố ạ
Mu n tìm s h ng ch a bi t, ta l y t ng tr đi s h ng đã bi t.ố ố ạ ư ế ấ ổ ừ ố ạ ế
+ c t 1, s h ng th nh t là 35, s h ng th hai là 14.Ở ộ ố ạ ứ ấ ố ạ ứ
S c n tìm là:ố ầ
35 + 14 = 49
V y ta c n đi n s 49 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
+ c t 2, s h ng đã bi t là 27, t ng là 42.Ở ộ ố ạ ế ổ
S c n tìm là:ố ầ
42 – 27 = 15
V y ta c n đi n s 15 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
Th c hi n t ng t v i các c t còn l i:ự ệ ươ ự ớ ộ ạ
+ c t 3, s c n tìm là: 50 – 16 = 34.Ở ộ ố ầ
+ c t 4, s c n tìm là: 42 – 36 = 6.Ở ộ ố ầ
+ c t 5, s c n tìm là: 100 – 68 = 32.Ở ộ ố ầ
Ta đi n nh sau:ề ư
S h ngố ạ 35 27 16 6 32
S h ngố ạ 14 15 34 36 68
T ngổ 49 42 50 42 100
Bài 3 trang 9 SBT Toán 3 t p 1: ậ M t đ i đ ng di n th d c có 100 ng i, trong đóộ ộ ồ ễ ể ụ ườ
có 60 n . H i đ i đ ng di n có bao nhiêu nam?ữ ỏ ộ ồ ễ
Bài gi iả
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
L i gi iờ ả
Tóm t tắ Bài gi iả
C đ i: 100 ng iả ộ ườ
N : 60 ng iữ ườ
Nam: … ng i?ườ
Đ i đ ng di n có s nam là:ộ ồ ễ ố
100 – 60 = 40 (ng i)ườ
Đáp s : 40 ng iố ườ
Bài 4 trang 9 SBT Toán 3 t p 1: ậ S ?ố
12 + 28 + = 60
L i gi iờ ả
S h ng th nh t là t ng: 12 + 28; t ng là 60. Ta c n tìm s h ng th haiố ạ ứ ấ ổ ổ ầ ố ạ ứ
Ta có: 12 + 28 = 40
Mu n tìm s h ng th hai, ta l y t ng tr đi s h ng th nh t.ố ố ạ ứ ấ ổ ừ ố ạ ứ ấ
V y s h ng th hai là:ậ ố ạ ứ
60 – 40 = 20
Do đó s c n đi n vào ô tr ng là 20.ố ầ ề ố
V y ta đi n s vào ô tr ng nh sau:ậ ề ố ố ư
12 + 28 + 20 = 60
TI T 2Ế
Bài 1 trang 10 SBT Toán 3 t p 1: ậ S ?ố
a) – 25 = 56 b) – 35 = 47 c) – 18 = 82
L i gi iờ ả
Mu n tìm s b tr , ta l y hi u c ng v i s tr .ố ố ị ừ ấ ệ ộ ớ ố ừ
a) S tr là 25, hi u là 56.ố ừ ệ
S c n tìm là: 56 + 25 = 81.ố ầ
V y ta c n đi n s 81 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
b) T ong t , s c n tìm là: 47 + 35 = 82.ư ự ố ầ
V y ta c n đi n s 82 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
c) T ng t , s c n tìm là: 82 + 18 = 100.ươ ự ố ầ
V y ta c n đi n s 100 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
Ta đi n nh sau:ề ư
a) 81 – 25 = 56 b) 82 – 35 = 47 c) 100 – 18 = 82
Bài 2 trang 10 SBT Toán 3 t p 1. ậ S ?ố
a) 72 – = 28 b) 45 – = 10 c) 100 – = 64
L i gi iờ ả
Mu n tìm s tr , ta l y s b tr tr đi hi u.ố ố ừ ấ ố ị ừ ừ ệ
a) S b tr là 72, hi u là 28.ố ị ừ ệ
S c n tìm là: 72 – 28 = 44.ố ầ
V y ta c n đi n s 44 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
b) T ong t , s c n tìm là: 45 − 10 = 35.ư ự ố ầ
V y ta c n đi n s 35 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
c) T ng t , s c n tìm là: 100 – 64 = 36.ươ ự ố ầ
V y ta c n đi n s 36 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
Ta đi n nh sau:ề ư
a) 72 – 44 = 28 b) 45 – 35 = 10 c) 100 – 36 = 64
Bài 3 trang 10 SBT Toán 3 t p 1. ậ S ?ố
S b trố ị ừ 72 36 100
S trố ừ 18 24 27
Hi uệ 47 19 73 41
L i gi iờ ả
Mu n tìm hi u, ta l y s b tr tr đi s tr .ố ệ ấ ố ị ừ ừ ố ừ
Mu n tìm s b tr , ta l y hi u c ng v i s tr .ố ố ị ừ ấ ệ ộ ớ ố ừ
Mu n tìm s tr , ta l y s b tr tr đi hi u.ố ố ừ ấ ố ị ừ ừ ệ
+ c t 1, hi u là:Ở ộ ệ
72 – 18 = 54
V y ta c n đi n s 54 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
+ c t 2, s b tr là:Ở ộ ố ị ừ
47 + 24 = 71
V y ta c n đi n s 71 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
+ c t 3, s tr là:Ở ộ ố ừ
36 – 19 = 17
V y ta c n đi n s 17 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
+ c t 4, s b tr là:Ở ộ ố ị ừ
73 + 27 = 100
V y ta c n đi n s 100 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
+ c t 5, s tr là:Ở ộ ố ừ
100 – 41 = 59
V y ta c n đi n s 59 vào ô tr ng.ậ ầ ề ố ố
Ta đi n nh sau:ề ư
S b trố ị ừ 72 71 36 100 100