VBT Toán lớp 3 Bài 30 (Chân trời sáng tạo): Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số

179 90 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    194 97 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(179 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 30. CHIA S CÓ NĂM CH S CHO S CÓ M T CH S
Vi t vào ch ch mế
94 572 : 3 = ?
+ 9 chia 3 đ c …, vi tượ ế
3 nhân 3 b ng …; 9 tr … b ng …
+ H …; 4 chia 3 đ c …, vi t … ượ ế
1 nhân 3 b ng …; 4 tr 3 b ng …
+ H …, đ c…; ượ
15 chia 3 đ c …, vi tượ ế
5 nhân 3 b ng …; 15 tr 15 b ng …
+ H …; 7 chia 3 đ c …, vi t … ượ ế
2 nhân 3 b ng …; 7 tr 6 b ng …
+ H …, đ c…; ượ
12 chia 3 đ c …, vi tượ ế
4 nhân 3 b ng …; 12 tr 12 b ng …
94 572 : 3 = ……….
25 641 : 4 = ?
+ 25 chia 4 đ c …, vi t …ượ ế
6 nhân 4 b ng …; 25 tr … b ng …
+ H …, đ c…; ượ
16 chia 4 đ c …, vi tượ ế
4 nhân 4 b ng …; 16 tr 16 b ng …
+ H …; 4 chia 4 đ c …, vi t … ượ ế
1 nhân 4 b ng …; 4 tr 4 b ng …
+ H …, đ c…; ượ
1 chia 4 đ c …, vi tượ ế
0 nhân 4 b ng …; 1 tr 0 b ng …
25 641 : 4 = ………. (d …)ư
L i gi i
Ta đi n nh sau: ư
94 572 : 3 = ?
+ 9 chia 3 đ c ượ 3, vi t ế 3
25 641 : 4 = ?
+ 25 chia 4 đ c ượ 6, vi t ế 6
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
3 nhân 3 b ng 9; 9 tr 9 b ng 0
+ H 4; 4 chia 3 đ c ượ 1, vi t ế 1
1 nhân 3 b ng 3; 4 tr 3 b ng 1
+ H 5, đ cượ 15;
15 chia 3 đ c ượ 5, vi t ế 5
5 nhân 3 b ng 15; 15 tr 15 b ng 0
+ H 7; 7 chia 3 đ c ượ 2 vi t ế 2
2 nhân 3 b ng 6; 7 tr 6 b ng 1
+ H 2, đ c ượ 12;
12 chia 3 đ c ượ 4, vi t ế 4
4 nhân 3 b ng 12; 12 tr 12 b ng 0
94 572 : 3 = 31 524
6 nhân 4 b ng 24; 25 tr 24 b ng 1
+ H 6, đ c ượ 16;
16 chia 4 đ c ượ 4, vi t ế 4
4 nhân 4 b ng 16; 16 tr 16 b ng 0
+ H 4; 4 chia 4 đ c ượ 1, vi t ế 1
1 nhân 4 b ng 4; 4 tr 4 b ng 0
+ H 1, 1 chia 4 đ c ượ 0, vi t ế 0
0 nhân 4 b ng 0; 1 tr 0 b ng 1
25 641 : 4 = 6 410 (d ư 1)
Ph n 1. Th c hành
Bài 1 Trang 68 VBT Toán 3 t p 2
Đ t tính r i tính.
12 510 : 5 48 090 : 6 56 714 : 7
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………
80 911 : 8 63 728 : 9 65 819 : 2
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………
L i gi i
Em c n đ t tính theo c t d c và th c hi n chia l n l t các s theo th t t trái ượ
qua ph i
K t qu c a các phép tính nh sau:ế ư
5
12510
2502
25
01
10
0
V y 12 510 : 5 = 2 502
6
48090
8015
00
09
30
0
V y 48 090 : 6 = 8 015
7
56714
8102
07
01
14
0
V y 56 714 : 7 = 8 102
8
80911
10113
00
09
11
31
7
V y 80 911 : 8 = 10 113
(d 7)ư
9
63728
7080
07
72
08
8
V y 63 728 : 9 = 7 080
(d 8)ư
2
65819
32909
05
18
01
19
1
V y 65 819 : 2 = 32 909
(d 1)ư
Ph n 2. Luy n t p
Bài 1 Trang 68 VBT Toán 3 t p 2
Tính nh m.
10 000 : 5 = …………. 60 000 : 6 = …………. 70 000 : 7 =
………….
72 000 : 8= …………. 63 000 : 9= …………. 28 000 : 2 =
………….
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i
Em th c hi n tính nh m nh sau: ư
10 nghìn : 5 = 2 nghìn
V y 10 000 : 5 = 2 000
60 nghìn : 6 = 10 nghìn
V y 60 000 : 6 = 10 000
70 nghìn : 7 = 10 nghìn
V y 70 000 : 7 = 10 000
72 nghìn : 8 = 9 nghìn
V y 72 000 : 8 = 9 000
63 nghìn : 9 = 7 nghìn
V y 63 000 : 9 = 7 000
28 nghìn : 2 = 14 nghìn
V y 28 000 : 2 = 14 000
Bài 2 Trang 68 VBT Toán 3 t p 2. S ?
S b chia 88 412 19 040 ………… …………
S chia 4 7 8 3
Th ngươ ………… ………… 1 507 7 126
L i gi i
- Mu n tìm th ng, ta l y s b chia chia cho s chia ươ
* c t 2, th ng c a phép chia là: ươ
88 412 : 4 = 22 103
V y ta c n đi n s 22 103 vào ô tr ng c t th 2
* c t 3, th ng c a phép chia là: ươ
19 040 : 7 = 2 720
V y ta c n đi n s 2 720 vào ô tr ng c t th 3
- Mu n tìm s b chia, ta l y th ng nhân v i s chia ươ
* c t 4, s b chia là:
1 507 × 8 = 12 056
V y ta c n đi n s 12 056 vào ô tr ng c t 4
* c t 5, s b chia là:
7 126 × 3 = 21 378
V y ta c n đi n s 21 378 vào ô tr ng c t 5
Ta đi n nh sau: ư
S b chia 88 412 19 040 12 056 21 378
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S chia 4 7 8 3
Th ngươ 22 103 2 720 1 507 7 126
Bài 3 Trang 68 VBT Toán 3 t p 2. >, <, =
a) 15 000 : 3 : 2 15 000 b) 80 000 : 4 × 2 5 000
c) 10 000 × 6 : 2 30 000 d) 40 000 : 5 : 2 9 000
L i gi i
Em c n nh giá tr bi u th c c a v trái, sau đó so sánh k t qu v i v ph i ế ế ế
đi n d u thích h p vào ch tr ng
a) 15 000 : 3 : 2 = 5 000 : 2 = 2 500
Do s 2 500 là s có 4 ch s ; s 15 000 là s có 5 ch s nên 2 500 < 15 000
V y 15 000 : 3 : 2 < 15 000
b) 80 000 : 4 × 2 = 20 000 × 2 = 40 000
Do s 40 000 là s có 5 ch s và s 5 000 là s có 4 ch s nên 40 000 > 5 000
V y 80 000 : 4 × 2 > 5 000
c) 10 000 × 6 : 2 = 60 000 : 2 = 30 000
V y 10 000 × 6 : 2 = 30 000
d) 40 000 : 5 : 2 = 8 000 : 2 = 4 000
Do s 4 000 ch s hàng nghìn 4, s 9 000 ch s hàng nghìn 9. 4
< 9 nên 4 000 < 9 000
V y 40 000 : 5 : 2 < 9 000
Nh v y ta đi n đ c các d u thích h p vào ch tr ng nh sau:ư ượ ư
a) 15 000 : 3 : 2 15 000 b) 80 000 : 4 × 2 5 000
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 30. CHIA S C Ố Ó NĂM CH S C Ố HO S C Ố Ó M T Ộ CH S Ữ Ố Vi t ế vào chỗ ch m ấ 94 572 : 3 = ? 25 641 : 4 = ? + 9 chia 3 đư c ợ …, vi t ế … + 25 chia 4 được …, vi t ế … 3 nhân 3 b ng …; ằ 9 tr … b ừ ng ằ … 6 nhân 4 b ng ằ …; 25 trừ … b ng … ằ + H …; ạ 4 chia 3 được …, vi t ế … + Hạ …, đư c…; ợ 1 nhân 3 b ng …; ằ 4 tr 3 b ừ ng ằ … 16 chia 4 đư c …, vi ợ t ế … + H …, đ ạ ư c…; ợ 4 nhân 4 b ng ằ …; 16 trừ 16 b ng … ằ 15 chia 3 đư c ợ …, vi t ế … + Hạ …; 4 chia 4 đư c ợ …, vi t ế … 5 nhân 3 b ng …; ằ 15 tr 15 b ừ ng ằ … 1 nhân 4 b ng ằ …; 4 trừ 4 b ng … ằ + H …; ạ 7 chia 3 được …, vi t ế … + Hạ …, đư c…; ợ 2 nhân 3 b ng …; ằ 7 tr 6 b ừ ng ằ … 1 chia 4 đư c …, vi ợ t ế … + H …, đ ạ ư c…; ợ 0 nhân 4 b ng ằ …; 1 trừ 0 b ng … ằ 12 chia 3 đư c ợ …, vi t ế …
25 641 : 4 = ………. (d …) ư 4 nhân 3 b ng …; ằ 12 tr 12 b ừ ng ằ … 94 572 : 3 = ………. L i ờ giải Ta đi n nh ề s ư au: 94 572 : 3 = ? 25 641 : 4 = ? + 9 chia 3 đư c ợ 3, vi t ế 3 + 25 chia 4 đư c ợ 6, vi t ế 6 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 3 nhân 3 b ng ằ 9; 9 tr ừ 9 b ng ằ 0 6 nhân 4 b ng ằ 24; 25 tr ừ 24 b ng ằ 1 + H
ạ 4; 4 chia 3 được 1, vi t ế 1 + H ạ 6, đư c ợ 16; 1 nhân 3 b ng ằ 3; 4 tr 3 b ừ ng ằ 1 16 chia 4 đư c ợ 4, vi t ế 4 + H ạ 5, đư c ợ 15; 4 nhân 4 b ng ằ 16; 16 tr 16 b ừ ng ằ 0 15 chia 3 đư c ợ 5, vi t ế 5 + H
ạ 4; 4 chia 4 được 1, vi t ế 1 5 nhân 3 b ng ằ 15; 15 tr 15 b ừ ng ằ 0 1 nhân 4 b ng ằ 4; 4 tr 4 b ừ ng ằ 0 + H
ạ 7; 7 chia 3 được 2 vi t ế 2 + H ạ 1, 1 chia 4 đư c ợ 0, vi t ế 0 2 nhân 3 b ng ằ 6; 7 tr 6 b ừ ng ằ 1 0 nhân 4 b ng ằ 0; 1 tr 0 b ừ ng ằ 1 + H ạ 2, đư c ợ 12; 25 641 : 4 = 6 410 (dư 1) 12 chia 3 đư c ợ 4, vi t ế 4 4 nhân 3 b ng ằ 12; 12 tr 12 b ừ ng ằ 0 94 572 : 3 = 31 524 Phần 1. Th c hành
Bài 1 Trang 68 VBT Toán 3 t p 2 Đ t ặ tính r i ồ tính.
12 510 : 5 48 090 : 6 56 714 : 7
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ………………
80 911 : 8 63 728 : 9 65 819 : 2
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ……………… M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ……………… L i ờ giải Em cần đ t ặ tính theo c t ộ d c ọ và th c ự hi n ệ chia l n ầ lư t ợ các s t ố heo th t ứ t ự ừ trái qua ph i ả K t ế qu c ả a ủ các phép tính như sau: 12510 5 48090 6 56714 7 25 2502 00 8015 07 8102 01 09 01 10 30 14 0 0 0 V y 12 510 : ậ 5 = 2 502 V y 48 090 : ậ 6 = 8 015 V y ậ 56 714 : 7 = 8 102 80911 8 63728 9 65819 2 00 10113 07 7080 05 32909 09 72 18 11 08 01 31 8 19 7 1 V y ậ 80 911 : 8 = 10 113 V y 63 728 : ậ 9 = 7 080 V y 65 819 : ậ 2 = 32 909 (dư 7) (dư 8) (d 1) ư Phần 2. Luy n t p
Bài 1 Trang 68 VBT Toán 3 t p 2 Tính nhẩm. 10 000 : 5 = …………. 60 000 : 6 = …………. 70 000 : 7 = …………. 72 000 : 8= …………. 63 000 : 9= …………. 28 000 : 2 = …………. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải Em th c hi ự n t ệ ính nh m ẩ nh s ư au: 10 nghìn : 5 = 2 nghìn 60 nghìn : 6 = 10 nghìn 70 nghìn : 7 = 10 nghìn V y 10 000 : ậ 5 = 2 000 V y ậ 60 000 : 6 = 10 000 V y 70 000 : ậ 7 = 10 000 72 nghìn : 8 = 9 nghìn 63 nghìn : 9 = 7 nghìn 28 nghìn : 2 = 14 nghìn V y 72 000 : ậ 8 = 9 000 V y ậ 63 000 : 9 = 7 000 V y 28 000 : ậ 2 = 14 000
Bài 2 Trang 68 VBT Toán 3 t p 2. Số? Số bị chia 88 412 19 040 ………… ………… Số chia 4 7 8 3 Thư ng ơ ………… ………… 1 507 7 126 L i ờ giải - Muốn tìm thư ng, ơ ta l y ấ s b ố chi a chia cho s chi a * Ở c t ộ 2, thư ng c ơ a ủ phép chia là: 88 412 : 4 = 22 103 V y t ậ a cần đi n s
ề ố 22 103 vào ô trống c ở t ộ thứ 2 * Ở c t ộ 3, thư ng c ơ a ủ phép chia là: 19 040 : 7 = 2 720 V y t ậ a cần đi n s
ề ố 2 720 vào ô trống c ở t ộ thứ 3 - Muốn tìm s b ố chi a, ta l y t ấ hư ng ơ nhân v i ớ s chi a * Ở c t ộ 4, số bị chia là: 1 507 × 8 = 12 056 V y t ậ a cần đi n s
ề ố 12 056 vào ô trống c ở t ộ 4 * Ở c t ộ 5, số bị chia là: 7 126 × 3 = 21 378 V y t ậ a cần đi n s
ề ố 21 378 vào ô trống c ở t ộ 5 Ta đi n nh ề s ư au: Số bị chia 88 412 19 040 12 056 21 378 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo