VBT Toán lớp 3 Bài 33 (Chân trời sáng tạo): Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1000 (tiếp theo)

103 52 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 1 Chân trời sáng tạo

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    265 133 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(103 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 33. NHÂN V I S CÓ M T CH S
TRONG PH M VI 1 000 (ti p theo) ế
Vi t vào ch ch m.ế


   ế nh
  thêm   ế



   ế
   ế nh
  thêm    ế

L i gi i
       ượ


   ế nh
  thêm 1   ế



   ế
   ế nh 1
  thêm 1   ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế

PH N 1. TH C HÀNH
Bài 1 trang 53 SBT toán 3: ! !
"  " #
L i gi i
$%& !''  ()   *
+*&,       ượ
"



#
"

-
#
#
PH N 2. LUY N T P
Bài 1 trang 53 SBT toán 3: + .
/0  ,1* 2')"
+ 
+ 1* '  
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i
0* 3 1* 2')' 4$% % 1* 2')'   

+ 
+ 1* '
   
Bài 2 trang 53 SBT toán 3: 5    * ( 
L i gi i
!    * !6*&,  7 1* (  ế
8##
9#
:###
5  %  *;ư ư
Bài 3 trang 53 SBT toán 3:<!   * ;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
"= ";/--=-" "== >"=
L i gi i
 !   * <  4'*%6 ''   ướ
')' *?  &   ướ ế
"= ";/--=-"
= ;
 
"== >"=
= =
 
Th thách:  >*'+@A 7')' * 4 
8
9/="
:=
L i gi i
  *; ư
9 ;<! B,' & ướ
9 ;<! B' 7 *Bướ ế
9 ;:  * ( ướ
9)
+ B,' & )
#/B3"
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C3 D& )  *B6 B,' ); ế
#=/B"
9 *  ! B3' )=
: &:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) BÀI 33. NHÂN V I Ớ S C Ố Ó M T Ộ CH S TRONG PH M VI 1 000 (ti p t ế heo) Vi t ế vào ch ch ấm. 24  3 ........ 3 nhân …b ng…vi ằ t ế …, nhớ… 3 nhân…b ng…, ằ thêm…b ng…, vi ằ t ế … 24 × 3 =…. 264  2 .......... 2 nhân …b ng ằ ..., vi t ế … 2 nhân b ng…, ằ vi t ế …, nhớ … 2 nhân …b ng…, ằ thêm …b ng…, vi ằ t ế … 264 × 2 = …. L i ờ giải Em th c hi ự n nhân l ệ n l ầ ư t ợ t ph ừ i ả sang trái 24 3 nhân 4 b ng ằ 12 vi t ế 2, nhớ 1  3 3 nhân 2 b ng
ằ 6, thêm 1 b ng 7, vi ằ t ế 7 72 24 × 3 = 72 264 2 nhân 4 b ng ằ 8, vi t ế 8  2 2 nhân b ng ằ 6, vi t ế 2, nhớ 1 528 2 nhân 2 b ng
ằ 4, thêm 1 b ng 5, vi ằ t ế 5 Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) 264 × 2 = 528 PHẦN 1. TH C Ự HÀNH
Bài 1 trang 53 SBT toán 3: Đ t ặ tính rồi tính. a) 43 × 4 14 × 5 b) 241 × 4 101 × 5 L i ờ giải Em hãy đ t
ặ tính sao cho các chữ s cùng hàng t ố h ng ẳ c t ộ v i ớ nhau. Sau đó th c ự hi n nhân l ệ n l ầ ư t ợ t ph ừ i ả sang trái. 43 14 241 101     4 5 4 5 a) 172 70 b) 964 505 PHẦN 2. LUYỆN T P
Bài 1 trang 53 SBT toán 3: Số?
(Mỗi rổ có 12 quả xoài.) Số rổ 1 2 3 4 Số qu t ả rong các 12 24 … … Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) rổ L i ờ giải
Muốn tìm số quả xoài trong các r em ổ hãy l y s ấ qu ố xoài ả trong m i ỗ r nhân v ổ i ớ số rổ. Số rổ 1 2 3 4 Số qu t ả rong các 12 24 36 48 rổ
Bài 2 trang 53 SBT toán 3: Nối giá trị v i ớ bi u ể th c ứ phù h p. ợ L i ờ giải Em tính giá tr c ị a t ủ ng bi ừ u ể th c ứ phía trên sau đó n i ố v i ớ k t ế qu phù h ả p. ợ A. 120 × 2 = 240 B. 125 × 2 = 250
C. 60 × 2 × 3 = 120 × 3 = 360 Như v y t ậ a nối nh s ư au:
Bài 3 trang 53 SBT toán 3: Tính giá tr c ị a bi ủ u t ể h c: ứ Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) a) 113 × 5 – 562 b) 2 : ( 99 – 97)
c) 82 – 27 – 53 d) 82 – 27 × 3 L i ờ giải Em ph i ả tính giá tr t ị ng bi ừ u t ể h c. ứ Th c hi ự n t ệ heo nguyên t c ắ trong ngo c ặ trư c, ớ
ngoài ngoặc sau; nhân chia trư c r ớ i ồ đ n c ế ng ộ tr . ừ a) 113 × 5 – 562 b) 2 : ( 99 – 97 ) = 565 – 562 = 2 : 2 = 3 = 1 c) 82 – 27 – 53 d) 82 – 27 × 3 = 55 – 53 = 82 – 81 = 2 = 1 Thử thách: Đ c ọ n i ộ dung trong SGK r i ồ khoanh vào bi u t ể h c em ứ ch n. ọ A. 12 × 5 B. (12 – 3) × 5 C. 12 × 5 – 3 L i ờ giải Em gi i ả nh s ư au: Bư c 1: ớ
Tính số but có trong 5 h p đ ộ . ủ Bư c 2: ớ
Tính số but trong 5 h p khi ộ thi u 3 cái ế but. Bư c 3: ớ Ch n ọ bi u t ể h c phù h ứ p. ợ Bài gi i ả Số but có trong 5 h p đ ộ l ủ à 12 × 5 = 60 (but chì) Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo