VBT Toán lớp 3 Bài 34 (Kết nối tri thức): Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị mi-li-mét, gam, mi-li-lít, độ C

146 73 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 1 Kết nối tri thức

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    239 120 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(146 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Bài 34: Th c hành và tr i nghi m
v i các đ n v mi – li – mét, gam, mi – li – lít, ơ đ C
TI T 1
Bài 1 SBT trang 82 L p 3 T p 1: Đo chi u cao các quân c r i đi n s thích h p
vào ch ch m.
L i gi i
Dùng th c th ng đo, ta đi n đ c nh sau:ướ ượ ư
Bài 2 SBT trang 82 L p 3 T p 1: Khoanh vào ch đ t tr c k t qu thích h p ướ ế .
a) Quân xe trong b c vua cân n ng kho ng: A. 10 g B. 1 kg
b) Gói đ ng cân n ng kho ng: ườ A. 10 g B. 1 kg
c) Qu t tay cân n ng kho ng: A. 500 g B. 5
kg
L i gi i
a) Quân xe trong b c vua cân n ng kho ng: 10 g.
Đáp án đúng là: A
b) Gói đ ng cân n ng kho ng: 1 kgườ .
Đáp án đúng là: B
c) Qu t tay cân n ng kho ng: 500 g.
Đáp án đúng là: A
Bài 3 SBT trang 82 L p 3 T p 1: S d ng nhi t k , em hãy đo nhi t đ không khí ế
vào m t ngày trong tu n r i đi n vào b ng sau.
Ngày Th Năm Th Sáu Th B y Ch nh t
Nhi t đ
L i gi i
Tùy theo m i đ a đi m s đo đ c các nhi t đ khác nhau. ượ
Ch ng h n nhi t đ không khí trong tu n em đo đ c ượ và đi n vào b ng nh sau: ư
Ngày Th Năm Th Sáu Th B y Ch nh t
Nhi t đ 35
o
C 34,5
o
C 36
o
C 37
o
C
Bài 4 SBT trang 83 L p 3 T p 1: Mai có qu cân 100 g và qu quân 200 g, cùng m t
chi c cân thăng b ng. B n y m t túi g o 1 kg. V i m t l n cân, em hãy ch cáchế
giúp Mai l y ra:
a) 300 g g o.
b) 700 g g o.
L i gi i
Đ i : 1 kg = 1000 g
a) Mai đ m t qu cân 100 g, m t qu cân 200 g lên m t bên đĩa cân.
Mai đ t t g o lên đĩa cân còn l i cho đ n khi cân tr ng thái cân b ng. ế
S g o trong đĩa cân chính là 300 g g o c n l y.
b) Mai đ m t qu cân 100 g, m t qu cân 200 g lên m t bên đĩa cân.
Mai đ t t g o lên đĩa cân còn l i cho đ n khi cân tr ng thái cân b ng. ế
S g o còn l i trong bao chính là 700 g g o Mai c n l y.
TI T 2
Bài 1 SBT trang 84 L p 3 T p 1: Đ c s đo nhi t đ m i nhi t k sau r i vi t ế ế
k t qu vào ch ch m.ế
L i gi i
Ta đi n đ c nh sau: ượ ư
Bài 2 SBT trang 84 L p 3 T p 1: N i m i v t v i cân n ng thích h p trong th c t ế.
L i gi i
Xe đ p tr em n ng 20 kg.
Bút máy n ng 20 g.
Máy tính xách tay n ng 2 kg.
Ta n i đ c nh sau: ượ ư
Bài 3 SBT trang 84 L p 3 T p 1: Vi t ti p vào ch ch m cho thích h pế ế .

Mô tả nội dung:


Bài 34: Th c hành và t r i ả nghi m v i ớ các đ n ơ v m
ị i – li – mét, gam, mi – li – lít, đ C TI T Ế 1 Bài 1 SBT trang 82 L p ớ 3 T p ậ 1: Đo chi u ề cao các quân cờ r i ồ đi n ề số thích h p ợ vào chỗ chấm. L i ờ giải Dùng thư c ớ th ng đo, t ẳ a đi n đ ề ược nh s ư au:
Bài 2 SBT trang 82 L p 3 T p 1: Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ k t ế qu t ả hích h p ợ . a) Quân xe trong b c ộ ờ vua cân n ng ặ kho ng: ả A. 10 g B. 1 kg b) Gói đư ng cân ờ n ng kho ặ ng: ả A. 10 g B. 1 kg c) Quả t t ạ ay cân n ng ặ kho ng: ả A. 500 g B. 5 kg L i ờ giải a) Quân xe trong b c ộ ờ vua cân n ng ặ kho ng: ả 10 g. Đáp án đúng là: A b) Gói đư ng cân ờ n ng kho ặ ng: ả 1 kg. Đáp án đúng là: B c) Quả t t ạ ay cân n ng ặ kho ng: ả 500 g. Đáp án đúng là: A Bài 3 SBT trang 82 L p ớ 3 T p ậ 1: Sử d ng ụ nhi t ệ k , ế em hãy đo nhi t ệ độ không khí vào m t ộ ngày trong tu n r ầ ồi đi n vào b ề ng ả sau. Ngày Th N ứ ăm Th Sáu ứ Th B ứ y ả Ch nh ủ t ậ Nhi t ệ độ L i ờ giải Tùy theo mỗi đ a đi ị m ể sẽ đo đư c các ợ nhi t ệ đ khác nhau. ộ Ch ng h ẳ n ạ nhi t
ệ độ không khí trong tu n em ầ đo đư c ợ và đi n ề vào b ng nh ả s ư au: Ngày Th N ứ ăm Th Sáu ứ Th B ứ y ả Ch nh ủ t ậ Nhi t ệ độ 35 oC 34,5 oC 36 oC 37 oC Bài 4 SBT trang 83 L p ớ 3 T p ậ 1: Mai có qu ả cân 100 g và qu ả quân 200 g, cùng m t ộ chi c ế cân thăng b ng. ằ B n ạ y ấ có m t ộ túi g o ạ 1 kg. V i ớ m t ộ l n ầ cân, em hãy ch ỉcách giúp Mai lấy ra: a) 300 g g o. ạ b) 700 g g o. ạ L i ờ giải Đổi: 1 kg = 1000 g a) Mai đ m ể t ộ qu cân ả 100 g, m t ộ qu cân ả 200 g lên m t ộ bên đĩa cân. Mai đ t ể t ừ g ừ o ạ lên đĩa cân còn l i ạ cho đ n khi ế cân t ở r ng ạ thái cân b ng. ằ Số g o t
ạ rong đĩa cân chính là 300 g g o ạ c n l ầ y ấ . b) Mai để m t ộ qu cân ả 100 g, m t ộ qu cân 200 g l ả ên m t ộ bên đĩa cân. Mai đ t ể t ừ g ừ o ạ lên đĩa cân còn l i ạ cho đ n khi ế cân t ở r ng ạ thái cân b ng. ằ Số g o còn l ạ i
ạ trong bao chính là 700 g g o M ạ ai c n l ầ y ấ . TI T Ế 2 Bài 1 SBT trang 84 L p ớ 3 T p ậ 1: Đ c ọ số đo nhi t ệ độ ở m i ỗ nhi t ệ kế sau r i ồ vi t ế k t ế quả vào chỗ ch m ấ . L i ờ giải Ta đi n đ ề ư c ợ nh s ư au:
Bài 2 SBT trang 84 L p 3 T p 1: Nối m i ỗ v t ậ v i ớ cân n ng ặ thích h p t ợ rong th c t ự ế.


zalo Nhắn tin Zalo