Bài 39. So sánh s l ố n g ớ p m ấ y l ấ n s ầ bé ố TI T Ế 1
Bài 1 SBT trang 98 Toán 3 T p 1 ậ : Số? Số l n ớ 8 8 20 70 Số bé 4 4 5 7 Số l n g ớ ấp mấy lần số bé? 2 L i ờ giải Muốn tính số l n ớ g p m ấ y l ấ n s ầ ố bé, ta l y s ấ ố l n chi ớ a cho s bé. ố 8 : 4 = 2 20 : 5 = 4 70 : 7 = 10 Ta đi n đ ề ư c ợ b ng nh ả ư sau: Số l n ớ 8 8 20 70 Số bé 4 4 5 7 Số l n g ớ ấp mấy lần số bé? 2 2 4 10
Bài 2 SBT Trang 98 Toán 3 T p 1 ậ : Số? a) Đo n ạ th ng ẳ AB dài h n đo ơ n ạ th ng C ẳ D là cm. b) Đo n t ạ h ng ẳ AB dài g p ấ lần đo n ạ th ng C ẳ D. L i ờ giải Đo n ạ th ng ẳ AB dài h n đo ơ n ạ th ng C ẳ D là: 18 – 6 = 12 (cm) Đo n ạ th ng ẳ AB dài g p đo ấ n t ạ h ng ẳ CD s l ố n l ầ à: 18 : 6 = 3 (l n) ầ Ta đi n nh ề s ư au: 12 a) Đo n ạ th ng ẳ AB dài h n đo ơ n ạ th ng C ẳ D là cm. 3 b) Đo n t ạ h ng ẳ AB dài g p ấ lần đo n t ạ h ng ẳ CD.
Bài 3 SBT trang 98 Toán 3 T p ậ 1: L p ớ h c ọ cờ vua có 27 b n, ạ l p ớ h c ọ đá c u ầ có 9 b n. ạ H i ỏ số b n ạ h c c ọ ờ vua g p m ấ y l ấ n s ầ ố b n h ạ c ọ đá c u? ầ L i ờ giải Số b n h ạ c ọ c vua g ờ p s ấ ố b n ạ h c đá c ọ u s ầ l ố n l ầ à: 27 : 9 = 3 (l n) ầ Đáp số: 3 lần. TI T Ế 2
Bài 1 SBT trang 99 Toán 3 T p 1 ậ : Số? Số l n ớ 10 18 35 48 Số bé 2 6 7 8 Số l n h ớ n s ơ ố bé bao nhiêu đ n ơ 8 vị? Số l n g ớ ấp mấy lần số bé? 5 Muốn tìm số l n ớ h n s ơ bé bao nhi ố êu đ n ơ v t ị hì ta l y s ấ l ố n t ớ r s ừ bé. ố 18 – 6 = 12 35 – 7 = 28 48 – 8 = 40 Muốn tìm số l n ớ g p m ấ y l ấ n s ầ bé t ố a l y s ấ l ố n chi ớ a cho số bé. 28 : 6 = 3 35 : 7 = 5 48 : 8 = 6 Ta đi n đ ề ư c ợ b ng nh ả ư sau: Số l n ớ 10 18 35 48 Số bé 2 6 7 8 Số l n h ớ n s ơ ố bé bao nhiêu đ n ơ 8 12 28 40 vị? Số l n g ớ ấp mấy lần số bé? 5 3 5 6
Bài 2 SBT Trang 99 Toán 3 T p 1 ậ : Số? L i ờ giải Ta th c hi ự ện phép tính: 21 : 3 = 7 7 × 7 = 49 Ta đi n nh ề s ư au:
Bài 3 SBT trang 99 Toán 3 T p
ậ 1: Con chó cân n ng ặ 18 kg. Con gà cân n ng ặ 2 kg. Con ngỗng cân n ng 6 kg. H ặ i ỏ : a) Con chó n ng g ặ p m ấ y l ấ n con ng ầ ỗng? b) Con ngỗng n ng g ặ p m ấ y l ấ n con gà? ầ c) Con chó n ng g ặ p m ấ y l ấ n con gà? ầ L i ờ giải a) Con chó n ng ặ g p con ấ ng ng s ỗ l ố n l ầ à: 18 : 8 = 3 (l n) ầ Đáp số: 3 lần. b) Con ngỗng n ng ặ g p con gà s ấ l ố n l ầ à: 6 : 2 = 3 (l n) ầ Đáp số: 3 lần. c) Con chó n ng g ặ p con gà s ấ ố l n l ầ à: 18 : 2 = 9 (l n) ầ Đáp số: 9 lần.
Bài 4 SBT trang 99 Toán 3 T p 1 ậ : Số? a) Số 24 gấp lần số 6.
VBT Toán lớp 3 Bài 39 (Kết nối tri thức): So sánh số lớn gấp mấy lần số bé
125
63 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(125 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Bài 39. So sánh s l n g p m y l n s béố ớ ấ ấ ầ ố
TI T 1Ế
Bài 1 SBT trang 98 Toán 3 T p 1:ậ S ?ố
S l nố ớ 8 8 20 70
S béố 4 4 5 7
S l n g p m y l n s bé?ố ớ ấ ấ ầ ố 2
L i gi iờ ả
Mu n tính s l n g p m y l n s bé, ta l y s l n chia cho s bé.ố ố ớ ấ ấ ầ ố ấ ố ớ ố
8 : 4 = 2
20 : 5 = 4
70 : 7 = 10
Ta đi n đ c b ng nh sau:ề ượ ả ư
S l nố ớ 8 8 20 70
S béố 4 4 5 7
S l n g p m y l n s bé?ố ớ ấ ấ ầ ố 2 2 4 10
Bài 2 SBT Trang 98 Toán 3 T p 1:ậ S ?ố
a) Đo n th ng AB dài h n đo n th ng CD là ạ ẳ ơ ạ ẳ cm.
b) Đo n th ng AB dài g p ạ ẳ ấ l n đo n th ng CD.ầ ạ ẳ
L i gi iờ ả
Đo n th ng AB dài h n đo n th ng CD là: ạ ẳ ơ ạ ẳ
18 – 6 = 12 (cm)
Đo n th ng AB dài g p đo n th ng CD s l n là:ạ ẳ ấ ạ ẳ ố ầ
18 : 6 = 3 (l n)ầ
Ta đi n nh sau:ề ư
a) Đo n th ng AB dài h n đo n th ng CD là ạ ẳ ơ ạ ẳ
12
cm.
b) Đo n th ng AB dài g p ạ ẳ ấ
3
l n đo n th ng CD.ầ ạ ẳ
Bài 3 SBT trang 98 Toán 3 T p 1: ậ L p h c c vua có 27 b n, l p h c đá c u có 9ớ ọ ờ ạ ớ ọ ầ
b n. H i s b n h c c vua g p m y l n s b n h c đá c u?ạ ỏ ố ạ ọ ờ ấ ấ ầ ố ạ ọ ầ
L i gi iờ ả
S b n h c c vua g p s b n h c đá c u s l n là:ố ạ ọ ờ ấ ố ạ ọ ầ ố ầ
27 : 9 = 3 (l n)ầ
Đáp s : 3 l n.ố ầ
TI T 2Ế
Bài 1 SBT trang 99 Toán 3 T p 1:ậ S ?ố
S l nố ớ 10 18 35 48
S béố 2 6 7 8
S l n h n s bé bao nhiêu đ nố ớ ơ ố ơ
v ?ị
8
S l n g p m y l n s bé?ố ớ ấ ấ ầ ố 5
Mu n tìm s l n h n s bé bao nhiêu đ n v thì ta l y s l n tr s bé.ố ố ớ ơ ố ơ ị ấ ố ớ ừ ố
18 – 6 = 12
35 – 7 = 28
48 – 8 = 40
Mu n tìm s l n g p m y l n s bé ta l y s l n chia cho s bé.ố ố ớ ấ ấ ầ ố ấ ố ớ ố
28 : 6 = 3
35 : 7 = 5
48 : 8 = 6
Ta đi n đ c b ng nh sau:ề ượ ả ư
S l nố ớ 10 18 35 48
S béố 2 6 7 8
S l n h n s bé bao nhiêu đ nố ớ ơ ố ơ
v ?ị
8 12 28 40
S l n g p m y l n s bé?ố ớ ấ ấ ầ ố 5 3 5 6
Bài 2 SBT Trang 99 Toán 3 T p 1:ậ S ?ố
L i gi iờ ả
Ta th c hi n phép tính:ự ệ
21 : 3 = 7
7 × 7 = 49
Ta đi n nh sau: ề ư
Bài 3 SBT trang 99 Toán 3 T p 1: ậ Con chó cân n ng 18 kg. Con gà cân n ng 2 kg.ặ ặ
Con ng ng cân n ng 6 kg. H i:ỗ ặ ỏ
a) Con chó n ng g p m y l n con ng ng?ặ ấ ấ ầ ỗ
b) Con ng ng n ng g p m y l n con gà?ỗ ặ ấ ấ ầ
c) Con chó n ng g p m y l n con gà?ặ ấ ấ ầ
L i gi iờ ả
a) Con chó n ng g p con ng ng s l n là:ặ ấ ỗ ố ầ
18 : 8 = 3 (l n)ầ
Đáp s : 3 l n.ố ầ
b) Con ng ng n ng g p con gà s l n là:ỗ ặ ấ ố ầ
6 : 2 = 3 (l n)ầ
Đáp s : 3 l n.ố ầ
c) Con chó n ng g p con gà s l n là:ặ ấ ố ầ
18 : 2 = 9 (l n)ầ
Đáp s : 9 l n.ố ầ
Bài 4 SBT trang 99 Toán 3 T p 1:ậ S ?ố
a) S 24 g p ố ấ l n s 6. ầ ố
b) S 24 g p ố ấ l n s 2. ầ ố
c) S 24 g p ố ấ l n s 8.ầ ố
d) S 24 g p ố ấ l n s 4.ầ ố
L i gi iờ ả
Mu n tìm s l n g p m y l n s bé ta l y s l n chia cho s bé.ố ố ớ ấ ấ ầ ố ấ ố ớ ố
a) 24 : 6 = 4
b) 24 : 2 = 12
c) 24 : 8 = 3
d) 24 : 4 = 6
Ta đi n nh sau:ề ư
a) S 24 g p l n s 6. ố ấ ầ ố
b) S 24 g p l n s 2. ố ấ ầ ố
c) S 24 g p l n s 8.ố ấ ầ ố
d) S 24 g p l n s 4.ố ấ ầ ố
4
12
3
6