ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 4. PHÉP C N Ộ G CÁC S Ố TRONG PH M Ạ VI 10 000 Vi t ế vào chỗ chấm 1 421 + 2 515 = ? 1 421 + 2 719 = ? 1 c ng 5 b ộ ng ằ …, vi t ế … 1 c ng 9 b ộ ng ằ …, vi t ế …, nh … ớ 2 c ng 1 b ộ ng ằ …, vi t ế … 2 c ng ộ 1 b ng ằ …, thêm …, b ng ằ …, vi t ế 4 c ng 5 b ộ ng ằ …, vi t ế … … 4 c ng 2 b ộ ng ằ …, vi t ế … 4 c ng 7 b ộ ng ằ …, vi t ế …, nh … ớ 1 421 + 2 515 = … 1 c ng ộ 2 b ng ằ …, thêm … b ng ằ …, vi t ế … 1 421 + 2 719 = L i ờ giải Ta đi n nh ề s ư au: 1 421 + 2 515 = ? 1 421 + 2 719 = ? 1 c ng 5 b ộ ng ằ 6, vi t ế 6 1 c ng 9 b ộ ng ằ 10 vi t ế 0, nh ớ 1 2 c ng 1 b ộ ng ằ 3, vi t ế 3 2 c ng 1 b ộ ng ằ 3, thêm 1 b ng ằ 4, vi t ế 4 4 c ng 5 b ộ ng ằ 9, vi t ế 9 4 c ng 7 b ộ ng ằ 11, vi t ế 1, nh ớ 1 1 c ng 2 b ộ ng ằ 3, vi t ế 3 1 c ng 2 b ộ ng ằ 3, thêm 1 b ng ằ 4, vi t ế 4 1 421 + 2 515 = 3 936 1 421 + 2 719 = 4 140 Phần 1. Th c hành ự
Bài 1 trang 14 VBT Toán 3 t p 2. ậ Đ t ặ tính r i ồ tính: 2 153 + 5 433 1 675 + 3 309 6 722 + 966 ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… 3 905 + 4 185 465 + 619 880 + 7 077 ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải - Em vi t ế phép c ng ộ theo hàng d c
ọ sao cho các chữ số cùng hàng (nghìn, trăm, ch c, ụ đ n ơ v ) ị th ng ẳ c t ộ v i ớ nhau, sau đó th c ự hi n ệ phép tính c ng ộ l n ầ lư t ợ từ trái qua ph i ả 2 153 1 675 6 722 5 433 3 309 966 7 586 4 984 7 688 3 905 465 880 4 185 619 7 077 8 090 1 084 7 957 Phần 2. Luy n t ệ p ậ
Bài 11 trang 14 VBT Toán 3 t p 2. ậ Số? Số h ng ạ 1 180 458 3 268 1 523 671 Số h ng ạ 458 1 180 1 523 3 268 225 T ng ổ 1 638 L i ờ giải Em th c ự hi n ệ phép tính c ng, ộ l y ấ s ố h ng ạ th ứ nh t ấ c ng ộ v i ớ s ố h ng ạ th ứ hai, số cần đi n vào ô t ề rống là k t ế quả c a phép c ủ ng ộ mà em v a t ừ h c ự hi n. ệ Ta đi n vào b ề ng nh ả ư sau: Số h ng ạ 1 180 458 3 268 1 523 671 Số h ng ạ 458 1 180 1 523 3 268 225 Tổng 1 638 1 638 4 791 4 791 896
Bài 2 trang 15 VBT Toán 3 t p 2. ậ Tính nhẩm.
5 000 + 2 000 + 1 000 = ……… 1 800 + 1 200 + 6 000 = ………
4 000 + 3 000 + 3 000 = ……… 4 900 + 500 + 100 = ……… L i ờ giải M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Ta th c hi ự ện tính nh s ư au:
5 000 + 2 000 + 1 000 = 7 000 + 1 000 = 8 000
4 000 + 3 000 + 3 000 = 7 000 + 3 000 = 10 000
1 800 + 1 200 + 6 000 = 3 000 + 6 000 = 9 000
4 900 + 500 + 100 = 4 900 + 100 + 500 = 5 000 + 500 = 5 500
Bài 3 trang 15 VBT Toán 3 t p 2. ậ >, <, =
a) 3 000 + 800 + 20 + 5 … 3 825 b) 9 100 + 380 + 15 … 9 500 c) 6 000 + 4 … 4 600 d) 2 000 + 70 + 8 … 2 780 L i ờ giải
Tính tổng các số ở vế trái, ti n
ế hành so sánh hai vế và đi n ề d u ấ thích h p ợ vào chỗ trống.
a) 3 000 + 800 + 20 + 5 = 3 825 b) 9 100 + 380 + 15 < 9 500 c) 6 000 + 4 > 4 600 d) 2 000 + 70 + 8 < 2 780 * Gi i ả thích
a) Ta có: 3 000 + 800 + 20 + 5 = 3 825 Vì 3 825 = 3 825 nên d u c ấ n đ ầ i n ề vào ch ch ỗ m ấ là d u = ấ V y 3 000 + 800 + 20 + 5 ậ = 3 825
b) Ta có: 9 100 + 380 + 15 = 9 480 + 15 = 9 495 Số 9 495 và số 9 500 đ u
ề có chữ số hàng nghìn là 9, số 9 495 có chữ số hàng
trăm là 4, số 9 500 có ch s
ữ ố hàng trăm là 5. Do 4 < 5 nên 9 495 < 9 500 V y 9 100 + 180 + 15 ậ < 9 500 c) Ta có: 6 000 + 4 = 6 004 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
Số 6 004 có chữ số hàng nghìn là 6, s ố 4 600 có ch ữ s
ố hàng nghìn là 4. Do 6 > 4 nên 6004 > 4 600 V y 6 000 + 4 ậ > 4 600
d) Ta có: 2 000 + 70 + 8 = 2 078
Số 2 078 và số 2 780 đ u có ch ề s ữ ố hàng nghìn là 2
Số 2 078 có chữ số hàng trăm là 0; s 2 780 có ch ố s ữ ố hàng trăm là 7
Do 0 < 7 nên 2 078 < 2 780 V y 2 000 + 70 + 8 ậ < 2 780
Bài 4 trang 15 VBT Toán 3 t p 2. ậ Gia đình bác Tám thu ho ch ạ măng c t ụ và xoài. Măng c t ụ cân đư c ợ 2 320 kg. Kh i ố lư ng ợ xoài nhi u ề h n ơ măng c t ụ là 520 kg. H i
ỏ gia đình bác Tám thu ho ch ạ đư c t
ợ ất cả bao nhiêu ki-lô-gam măng c t ụ và xoài? L i ờ giải Gia đình bác Tám thu ho ch ạ đư c s
ợ ố ki – lô – gam xoài là: 2 320 + 520 = 2 840 (kg) Gia đình bác Tám thu ho ch ạ đư c t ợ t ấ c s ả ki ố -lô-gam măng c t ụ và xoài là: 2 320 + 2 840 = 5 160 (kg) Đáp số: 5 160 ki-lô-gam.
Bài 5 trang 15 VBT Toán 3 t p 2. ậ Số? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
VBT Toán lớp 3 Bài 4 (Chân trời sáng tạo): Phép cộng trong phạm vi 10 000
127
64 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(127 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
BÀI 4. PHÉP C NG CÁC S TRONG PH M VI 10 000Ộ Ố Ạ
Vi t vào ch ch mế ỗ ấ
1 421 + 2 515 = ?
1 c ng 5 b ng …, vi t …ộ ằ ế
2 c ng 1 b ng …, vi t …ộ ằ ế
4 c ng 5 b ng …, vi t …ộ ằ ế
4 c ng 2 b ng …, vi t …ộ ằ ế
1 421 + 2 515 = …
1 421 + 2 719 = ?
1 c ng 9 b ng …, vi t …, nh …ộ ằ ế ớ
2 c ng 1 b ng …, thêm …, b ng …, vi tộ ằ ằ ế
…
4 c ng 7 b ng …, vi t …, nh …ộ ằ ế ớ
1 c ng 2 b ng …, thêm … b ng …, vi tộ ằ ằ ế
…
1 421 + 2 719 =
L i gi iờ ả
Ta đi n nh sau:ề ư
1 421 + 2 515 = ?
1 c ng 5 b ng ộ ằ 6, vi t ế 6
2 c ng 1 b ng ộ ằ 3, vi t ế 3
4 c ng 5 b ng ộ ằ 9, vi t ế 9
1 c ng 2 b ng ộ ằ 3, vi t ế 3
1 421 + 2 515 = 3 936
1 421 + 2 719 = ?
1 c ng 9 b ng ộ ằ 10 vi t ế 0, nh ớ 1
2 c ng 1 b ng ộ ằ 3, thêm 1 b ng ằ 4, vi t ế 4
4 c ng 7 b ng ộ ằ 11, vi t ế 1, nh ớ 1
1 c ng 2 b ng ộ ằ 3, thêm 1 b ng ằ 4, vi t ế 4
1 421 + 2 719 = 4 140
Ph n 1. Th c hànhầ ự
Bài 1 trang 14 VBT Toán 3 t p 2. ậ Đ t tính r i tính:ặ ồ
2 153 + 5 433
…………………
…………………
…………………
1 675 + 3 309
…………………
…………………
…………………
6 722 + 966
…………………
…………………
…………………
3 905 + 4 185
…………………
…………………
…………………
465 + 619
…………………
…………………
…………………
880 + 7 077
…………………
…………………
…………………
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L i gi iờ ả
- Em vi t phép c ng theo hàng d c sao cho các ch s cùng hàng (nghìn, trăm,ế ộ ọ ữ ố
ch c, đ n v ) th ng c t v i nhau, sau đó th c hi n phép tính c ng l n l t tụ ơ ị ẳ ộ ớ ự ệ ộ ầ ượ ừ
trái qua ph iả
2 153
5 433
7 586
1 675
3 309
4 984
6 722
966
7 688
3 905
4 185
8 090
465
619
1 084
880
7 077
7 957
Ph n 2. Luy n t pầ ệ ậ
Bài 11 trang 14 VBT Toán 3 t p 2. ậ S ?ố
S h ngố ạ 1 180 458 3 268 1 523 671
S h ngố ạ 458 1 180 1 523 3 268 225
T ngổ 1 638
L i gi iờ ả
Em th c hi n phép tính c ng, l y s h ng th nh t c ng v i s h ng th hai, sự ệ ộ ấ ố ạ ứ ấ ộ ớ ố ạ ứ ố
c n đi n vào ô tr ng là k t qu c a phép c ng mà em v a th c hi n.ầ ề ố ế ả ủ ộ ừ ự ệ
Ta đi n vào b ng nh sau:ề ả ư
S h ngố ạ 1 180 458 3 268 1 523 671
S h ngố ạ 458 1 180 1 523 3 268 225
T ngổ 1 638 1 638 4 791 4 791 896
Bài 2 trang 15 VBT Toán 3 t p 2. ậ Tính nh m.ẩ
5 000 + 2 000 + 1 000 = ……… 1 800 + 1 200 + 6 000 = ………
4 000 + 3 000 + 3 000 = ……… 4 900 + 500 + 100 = ………
L i gi iờ ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Ta th c hi n tính nh sau:ự ệ ư
5 000 + 2 000 + 1 000 = 7 000 + 1 000 = 8 000
4 000 + 3 000 + 3 000 = 7 000 + 3 000 = 10 000
1 800 + 1 200 + 6 000 = 3 000 + 6 000 = 9 000
4 900 + 500 + 100 = 4 900 + 100 + 500 = 5 000 + 500 = 5 500
Bài 3 trang 15 VBT Toán 3 t p 2. ậ >, <, =
a) 3 000 + 800 + 20 + 5 … 3 825
b) 9 100 + 380 + 15 … 9 500
c) 6 000 + 4 … 4 600
d) 2 000 + 70 + 8 … 2 780
L i gi iờ ả
Tính t ng các s v trái, ti n hành so sánh hai v và đi n d u thích h p vàoổ ố ở ế ế ế ề ấ ợ
ch tr ng.ỗ ố
a) 3 000 + 800 + 20 + 5 = 3 825
b) 9 100 + 380 + 15 < 9 500
c) 6 000 + 4 > 4 600
d) 2 000 + 70 + 8 < 2 780
* Gi i thíchả
a) Ta có: 3 000 + 800 + 20 + 5 = 3 825
Vì 3 825 = 3 825 nên d u c n đi n vào ch ch m là d u =ấ ầ ề ỗ ấ ấ
V y 3 000 + 800 + 20 + 5ậ = 3 825
b) Ta có: 9 100 + 380 + 15 = 9 480 + 15 = 9 495
S 9 495 và s 9 500 đ u có ch s hàng nghìn là 9, s 9 495 có ch s hàngố ố ề ữ ố ố ữ ố
trăm là 4, s 9 500 có ch s hàng trăm là 5. Do 4 < 5 nên 9 495 < 9 500ố ữ ố
V y 9 100 + 180 + 15ậ < 9 500
c) Ta có: 6 000 + 4 = 6 004
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
S 6 004 có ch s hàng nghìn là 6, s 4 600 có ch s hàng nghìn là 4. Do 6 > 4ố ữ ố ố ữ ố
nên 6004 > 4 600
V y 6 000 + 4ậ > 4 600
d) Ta có: 2 000 + 70 + 8 = 2 078
S 2 078 và s 2 780 đ u có ch s hàng nghìn là 2ố ố ề ữ ố
S 2 078 có ch s hàng trăm là 0; s 2 780 có ch s hàng trăm là 7ố ữ ố ố ữ ố
Do 0 < 7 nên 2 078 < 2 780
V y 2 000 + 70 + 8ậ < 2 780
Bài 4 trang 15 VBT Toán 3 t p 2.ậ
Gia đình bác Tám thu ho ch măng c t và xoài. Măng c t cân đ c 2 320 kg.ạ ụ ụ ượ
Kh i l ng xoài nhi u h n măng c t là 520 kg. H i gia đình bác Tám thu ho chố ượ ề ơ ụ ỏ ạ
đ c t t c bao nhiêu ki-lô-gam măng c t và xoài?ượ ấ ả ụ
L i gi iờ ả
Gia đình bác Tám thu ho ch đ c s ki – lô – gam xoài là:ạ ượ ố
2 320 + 520 = 2 840 (kg)
Gia đình bác Tám thu ho ch đ c t t c s ki-lô-gam măng c t và xoài là: ạ ượ ấ ả ố ụ
2 320 + 2 840 = 5 160 (kg)
Đáp s : 5 160 ki-lô-gam.ố
Bài 5 trang 15 VBT Toán 3 t p 2. ậ S ?ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Quãng đ ng t Thành ph H Chí Minh đ n th xã Sa Pa, đi qua th đô Hà N i,ườ ừ ố ồ ế ị ủ ộ
dài ……………….. km.
L i gi iờ ả
Quãng đ ng t Thành ph H Chí Minh đ n th xã Sa Pa, đi qua th đô Hà N i,ườ ừ ố ồ ế ị ủ ộ
dài s ki – lô - mét là:ố
1 726 + 320 = 2 046 km
Đáp s : 2 046 kmố
Ph n 3. Khám pháầ
Đ t n c emấ ư ớ
Đ c n i dung trong SGK r i vi t vào ch ch m.ọ ộ ồ ế ỗ ấ
Dãy núi Hoàng Liên S n Lào Cai có đ nh …………… đ c g i là nóc nhà c aơ ở ỉ ượ ọ ủ
Vi t Nam. ệ
L i gi iờ ả
Dãy núi Hoàng Liên S n Lào Cai có đ nh Phan Xi Păng đ c g i là nóc nhàơ ở ỉ ượ ọ
c a Vi t Nam. ủ ệ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85