BÀI 4. ÔN TẬP BẢNG NHÂN 2;5, BẢNG CHIA 2; 5 TI T Ế 1
Bài 1 trang 11 SBT Toán 3 t p 1 ậ : Số? a) Th a s ừ ố 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Th a s ừ ố 1 3 5 7 9 2 4 6 8 10 Tích b) Số bị chia 20 18 16 14 12 10 8 6 4 2 Số chia 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Thư ng ơ L i ờ giải Nhẩm l i ạ b ng ả nhân 2, b ng ả chia 2 đ đi ể n s ề t ố hích h p vào ợ ô tr ng. ố Ta đi n nh ề s ư au: a) Th a s ừ ố 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Th a s ừ ố 1 3 5 7 9 2 4 6 8 10 Tích 2 6 10 14 18 4 8 12 16 20 b) Số bị chia 20 18 16 14 12 10 8 6 4 2 Số chia 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Thư ng ơ 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
Bài 2 trang 11 SBT Toán 3 t p 1 ậ : Số? a) 2 6 10 12 18 20 b) 20 18 14 6 4 2 L i ờ giải
a) Các số cách đ u 2 đ ề n v ơ , t ị a c n đ ầ m ế thêm 2 (b t ắ đ u t ầ s ừ 2) ố đ đi ể n s ề t ố hích h p ợ vào ô trống. Ta đi n nh ề s ư au: 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
b) Các số cách đ u 2 đ ề n ơ v , t ị a c n t ầ r đi ừ 2 (b t ắ đ u t ầ s ừ 20) ố đ đi ể n s ề t ố hích h p ợ vào ô trống. Ta đi n nh ề s ư au: 20 18 16 14 12 10 8 6 4 2
Bài 3 trang 11 SBT Toán 3 t p 1. ậ Số? L i ờ giải Ta có: + 8 : 2 = 4 Do đó ta cần đi n s
ề ố 4 vào ô trống th nh ứ t ấ . + 4 : 2 = 2 Do đó ta cần đi n s
ề ố 2 vào ô trống th hai ứ . + 2 × 7 = 14 Do đó ta cần đi n s
ề ố 14 vào ô trống th ba. ứ V y ậ ta đi n s ề ố vào ô trống nh s ư au:
Bài 4 trang 11 SBT Toán 3 t p 1 ậ : Mỗi lọ hoa c m ắ 2 bông hoa cúc. H i ỏ 6 l nh ọ v ư y
ậ có bao nhiêu bông hoa cúc? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….. L i ờ giải Tóm t t ắ Bài gi i ả 1 l : ọ 2 bông hoa cúc 6 l nh ọ v ư y
ậ có số bông hoa cúc là: 6 l : ọ … bông hoa cúc? 2 × 6 = 12 (bông) Đáp số: 12 bông hoa cúc TI T Ế 2
Bài 1 trang 12 SBT Toán 3 t p 1: ậ Số? a) × 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 1 3 5 7 9 2 4 6 8 10 5 b) : 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 1 L i ờ giải Nhẩm l i ạ b ng ả nhân 5, b ng ả chia 5 đ đi ể n s ề t ố hích h p vào ợ ô tr ng. ố a) × 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 1 3 5 7 9 2 4 6 8 10 5 15 25 35 45 10 20 30 40 50 b) : 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Thư ng ơ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Bài 2 trang 12 SBT Toán 3 t p 1: ậ N i ố (theo mẫu). L i ờ giải Th c hi ự n phép t ệ ính và n i ố v i ớ k t ế qu t ả ư ng ơ ng. ứ Ta có: 5 × 9 = 45.
VBT Toán lớp 3 Bài 4 (Kết nối tri thức): Ôn tập bảng nhân 2; 5, bảng chia 2; 5
88
44 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(88 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
BÀI 4. ÔN T P B NG NHÂN 2;5,Ậ Ả
B NG CHIA 2; 5Ả
TI T 1Ế
Bài 1 trang 11 SBT Toán 3 t p 1: ậ S ?ố
a)
Th a sừ ố 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Th a sừ ố 1 3 5 7 9 2 4 6 8 10
Tích
b)
S b chiaố ị 20 18 16 14 12 10 8 6 4 2
S chiaố 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Th ngươ
L i gi iờ ả
Nh m l i b ng nhân 2, b ng chia 2 đ đi n s thích h p vào ô tr ng.ẩ ạ ả ả ể ề ố ợ ố
Ta đi n nh sau:ề ư
a)
Th a sừ ố 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Th a sừ ố 1 3 5 7 9 2 4 6 8 10
Tích 2 6 10 14 18 4 8 12 16 20
b)
S b chiaố ị 20 18 16 14 12 10 8 6 4 2
S chiaố 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Th ngươ 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
Bài 2 trang 11 SBT Toán 3 t p 1: ậ S ?ố
a)
2 6 10 12 18 20
b)
20 18 14 6 4 2
L i gi iờ ả
a) Các s cách đ u 2 đ n v , ta c n đ m thêm 2 (b t đ u t s 2) đ đi n s thích ố ề ơ ị ầ ế ắ ầ ừ ố ể ề ố
h p vào ô tr ng.ợ ố
Ta đi n nh sau:ề ư
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
b) Các s cách đ u 2 đ n v , ta c n tr đi 2 (b t đ u t s 20) đ đi n s thích h p ố ề ơ ị ầ ừ ắ ầ ừ ố ể ề ố ợ
vào ô tr ng.ố
Ta đi n nh sau:ề ư
20 18 16 14 12 10 8 6 4 2
Bài 3 trang 11 SBT Toán 3 t p 1. ậ S ?ố
L i gi iờ ả
Ta có:
+ 8 : 2 = 4
Do đó ta c n đi n s 4 vào ô tr ng th nh t.ầ ề ố ố ứ ấ
+ 4 : 2 = 2
Do đó ta c n đi n s 2 vào ô tr ng th hai.ầ ề ố ố ứ
+ 2 × 7 = 14
Do đó ta c n đi n s 14 vào ô tr ng th ba.ầ ề ố ố ứ
V y ta đi n s vào ô tr ng nh sau:ậ ề ố ố ư
Bài 4 trang 11 SBT Toán 3 t p 1: ậ
M i l hoa c m 2 bông hoa cúc. H i 6 l nh v y có bao nhiêu bông hoa cúc?ỗ ọ ắ ỏ ọ ư ậ
Bài gi iả
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
L i gi iờ ả
Tóm t tắ
1 l : 2 bông hoa cúcọ
6 l : … bông hoa cúc?ọ
Bài gi iả
6 l nh v y có s bông hoa cúc là:ọ ư ậ ố
2 × 6 = 12 (bông)
Đáp s : 12 bông hoa cúcố
TI T 2Ế
Bài 1 trang 12 SBT Toán 3 t p 1: ậ S ?ố
a)
× 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
1 3 5 7 9 2 4 6 8 10
5
b)
: 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
1
L i gi iờ ả
Nh m l i b ng nhân 5, b ng chia 5 đ đi n s thích h p vào ô tr ng.ẩ ạ ả ả ể ề ố ợ ố
a)
× 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
1 3 5 7 9 2 4 6 8 10
5 15 25 35 45 10 20 30 40 50
b)
: 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Th ngươ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Bài 2 trang 12 SBT Toán 3 t p 1: ậ N i (theo m u).ố ẫ
L i gi iờ ả
Th c hi n phép tính và n i v i k t qu t ng ng.ự ệ ố ớ ế ả ươ ứ
Ta có: 5 × 9 = 45.
Khi đó ta n i bi u th c 5 × 9 v i s 45.ố ể ứ ớ ố
Th c hi n t ng t v i các bi u th c còn l i:ự ệ ươ ự ớ ể ứ ạ
15 : 5 = 3
10 : 2 = 5
5 × 7 = 35
5 × 8 = 40
45 : 5 = 9
V y ta n i nh sau:ậ ố ư
Bài 3 trang 12 SBT Toán 3 t p 1. ậ >, <, =
a) 5 × 3 40 : 5 b) 45 : 5 2 × 6 c) 50 : 5 5 × 2
L i gi iờ ả
Th c hi n tính giá tr hai bi u th c hai v và so sánh:ự ệ ị ể ứ ở ế
a) Ta có: 5 × 3 = 15; 40 : 5 = 8.
Do 15 > 8 nên 5 × 3 > 40 : 5.
b) Ta có: 45 : 5 = 9; 2 × 6 = 12
Do 9 < 12 nên 45 : 5 < 2 × 6.
c) Ta có: 50 : 5 = 10; 5 × 2 = 10