BÀI 5. BẢNG NHÂN 3, B N Ả G CHIA 3 TI T Ế 1
Bài 1 trang 13 SBT Toán 3 t p 1: ậ Số? 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 × 1 3 5 7 9 10 8 6 4 2 3 L i ờ giải Nhẩm l i ạ b ng ả nhân 3 đ đi ể n s ề t ố hích h p ợ vào ô tr ng. ố Ta đi n nh ề s ư au: 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 × 1 3 5 7 9 10 8 6 4 2 3 9 15 21 27 30 24 18 12 6
Bài 2 trang 13 Toán 3 t p 1: ậ Số? a) 3 6 9 18 24 30 b) 30 24 21 12 6 3 L i ờ giải
a) Các số cách đ u 3 đ ề n v ơ , t ị a c n đ ầ m ế thêm 3 (b t ắ đ u t ầ s ừ 3) ố đ đi ể n s ề t ố hích h p ợ vào ô trống. V y ậ ta đi n s ề ố nh s ư au: 3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
b) Các số cách đ u 3 đ ề n ơ v , t ị a c n t ầ r đi ừ 3 (b t ắ đ u t ầ s ừ 30) ố đ đi ể n s ề t ố hích h p ợ vào ô trống. V y ậ ta đi n s ề ố nh s ư au: 30 27 24 21 18 15 12 9 6 3
Bài 3 trang 13 SBT Toán 3 t p 1: ậ
Rô – bốt làm nh ng chi ữ c khung hì ế nh tam giác b ng
ằ nan tre, mỗi khung c n 3 nan t ầ re. H i ỏ đ l ể àm 8 khung nh v ư y ậ , Rô – b t ố c n bao ầ nhiêu nan tre? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….. L i ờ giải Tóm t t ắ Bài gi i ả 1 khung: 3 nan tre Để làm 8 khung nh v ư y ậ , Rô – bốt c n s ầ nan t ố re là: 8 khung: … nan tre? 3 × 8 = 24 (nan tre) Đáp số: 24 nan tre
Bài 4 trang 13 SBT Toán 3 t p 1: ậ Đi n d ề
ấu >, <, = thích h p. ợ a) 3 × 5 5 × 3 b) 3 × 8 3 × 9 c) 3 × 7 3 × 6 L i ờ giải Th c hi ự n t ệ ính giá tr hai ị bi u t ể h c ứ hai ở v và s ế o sánh.
a) Ta có: 3 × 5 = 15; 5 × 3 = 15.
Ta thấy 3 × 5 = 5 × 3 = 15.
b) Ta có: 3 × 8 = 24; 3 × 9 = 27.
Do 24 < 27 nên 3 × 8 < 3 × 9.
c) Ta có: 3 × 7 = 21; 3 × 6 = 18.
Do 21 > 18 nên 3 × 7 > 3 × 6. V y ậ ta đi n s ề ố nh s ư au: a) 3 × 5 5 × 3 = b) 3 × 8 3 × 9 c) 3 × 7 3 × 6 > < TI T Ế 2
Bài 1 trang 14 SBT Toán 3 t p 1. ậ Số? 3 9 21 6 15 18 12 30 24 27 : 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 1 L i ờ giải Nhẩm l i ạ b ng ả chia 3 đ đi ể n s ề ố thích h p vào ô t ợ r ng ố 3 9 21 6 15 18 12 30 24 27 : 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 1 3 7 2 5 6 4 10 8 9
Bài 2 trang 14 SBT Toán 3 t p 1. ậ Nối (theo mẫu) L i ờ giải Th c hi ự n phép t ệ ính và n i ố v i ớ k t ế qu t ả ư ng ơ ng. ứ Ta có: 21 : 3 = 7. Khi đó ta nối bi u t ể h c 21 : ứ 3 v i ớ số 7. Th c hi ự n t ệ ư ng t ơ v ự i ớ các bi u t ể h c còn l ứ i ạ : 15 : 3 = 5 6 : 3 = 2 24 : 3 = 8 18 : 3 = 6 30 : 3 = 10 Ta nối nh s ư au:
Bài 3 trang 14 SBT Toán 3 t p 1: ậ N i
ố hai phép tính có cùng k t ế qu ( ả theo m u ẫ ).
VBT Toán lớp 3 Bài 5 (Kết nối tri thức): Bảng nhân 3, bảng chia 3
131
66 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(131 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
BÀI 5. B NG NHÂN 3, B NG CHIA 3Ả Ả
TI T 1Ế
Bài 1 trang 13 SBT Toán 3 t p 1: ậ S ?ố
×
3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
1 3 5 7 9 10 8 6 4 2
3
L i gi iờ ả
Nh m l i b ng nhân 3 đ đi n s thích h p vào ô tr ng.ẩ ạ ả ể ề ố ợ ố
Ta đi n nh sau:ề ư
×
3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
1 3 5 7 9 10 8 6 4 2
3 9 15 21 27 30 24 18 12 6
Bài 2 trang 13 Toán 3 t p 1: ậ S ?ố
a)
3 6 9 18 24 30
b)
30 24 21 12 6 3
L i gi iờ ả
a) Các s cách đ u 3 đ n v , ta c n đ m thêm 3 (b t đ u t s 3) đ đi n s thích ố ề ơ ị ầ ế ắ ầ ừ ố ể ề ố
h p vào ô tr ng.ợ ố
V y ta đi n s nh sau:ậ ề ố ư
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
b) Các s cách đ u 3 đ n v , ta c n tr đi 3 (b t đ u t s 30) đ đi n s thích h p ố ề ơ ị ầ ừ ắ ầ ừ ố ể ề ố ợ
vào ô tr ng.ố
V y ta đi n s nh sau:ậ ề ố ư
30 27 24 21 18 15 12 9 6 3
Bài 3 trang 13 SBT Toán 3 t p 1: ậ Rô – b t làm nh ng chi c khung hình tam giác ố ữ ế
b ng nan tre, m i khung c n 3 nan tre. H i đ làm 8 khung nh v y, Rô – b t c n baoằ ỗ ầ ỏ ể ư ậ ố ầ
nhiêu nan tre?
Bài gi iả
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
L i gi iờ ả
Tóm t tắ
1 khung: 3 nan tre
8 khung: … nan tre?
Bài gi iả
Đ làm 8 khung nh v y, Rô – b t c n s nan tre là:ể ư ậ ố ầ ố
3 × 8 = 24 (nan tre)
Đáp s : 24 nan treố
Bài 4 trang 13 SBT Toán 3 t p 1: ậ Đi n d uề ấ >, <, = thích h p.ợ
a) 3 × 5 5 × 3 b) 3 × 8 3 × 9 c) 3 × 7 3 × 6
L i gi iờ ả
Th c hi n tính giá tr hai bi u th c hai v và so sánh.ự ệ ị ể ứ ở ế
a) Ta có: 3 × 5 = 15; 5 × 3 = 15.
Ta th y 3 × 5 = 5 × 3 = 15.ấ
b) Ta có: 3 × 8 = 24; 3 × 9 = 27.
Do 24 < 27 nên 3 × 8 < 3 × 9.
c) Ta có: 3 × 7 = 21; 3 × 6 = 18.
Do 21 > 18 nên 3 × 7 > 3 × 6.
V y ta đi n s nh sau:ậ ề ố ư
a) 3 × 5 5 × 3 b) 3 × 8 3 × 9 c) 3 × 7 3 × 6
TI T 2Ế
Bài 1 trang 14 SBT Toán 3 t p 1. ậ S ? ố
:
3 9 21 6 15 18 12 30 24 27
3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
1
L i gi iờ ả
Nh m l i b ng chia 3 đ đi n s thích h p vào ô tr ngẩ ạ ả ể ề ố ợ ố
:
3 9 21 6 15 18 12 30 24 27
3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
1 3 7 2 5 6 4 10 8 9
Bài 2 trang 14 SBT Toán 3 t p 1. ậ N i (theo m u)ố ẫ
>
<
=
L i gi iờ ả
Th c hi n phép tính và n i v i k t qu t ng ng.ự ệ ố ớ ế ả ươ ứ
Ta có: 21 : 3 = 7.
Khi đó ta n i bi u th c 21 : 3 v i s 7.ố ể ứ ớ ố
Th c hi n t ng t v i các bi u th c còn l i:ự ệ ươ ự ớ ể ứ ạ
15 : 3 = 5
6 : 3 = 2
24 : 3 = 8
18 : 3 = 6
30 : 3 = 10
Ta n i nh sau:ố ư
Bài 3 trang 14 SBT Toán 3 t p 1: ậ N i hai phép tính có cùng k t qu (theo m u).ố ế ả ẫ
L i gi iờ ả
Th c hi n tính giá tr c a các phép tính và tìm hai phép tính có cùng k t qu .ự ệ ị ủ ế ả
Ta có: 27 : 3 = 3 × 3 = 9
3 × 2 = 18 : 3 = 6
24 : 3 = 2 × 4 = 8
30 : 3 = 5 × 2 = 10
10 : 5 = 6 : 3 = 2
V y ta n i nh sau:ậ ố ư
Bài 4 trang 14 SBT Toán 3 t p 1: ậ M t l p h c võ dân t c có 30 b n chia thành các ộ ớ ọ ộ ạ
nhóm, m i nhóm có 3 b n. H i l p h c đó đ c chia thành bao nhiêu nhóm nh v y?ỗ ạ ỏ ớ ọ ượ ư ậ
Bài gi iả
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
L i gi iờ ả
L p h c đó đ c chia thành s nhóm là:ớ ọ ượ ố
30 : 3 = 10 (nhóm)