ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 8. GAM Vi t ế vào chỗ chấm Gam là m t ộ đ n v ơ đo ……………………. ị Gam vi t ế t t ắ là … ………………. g = 1 kg L i ờ giải Gam là m t ộ đ n v ơ đo ị khối lư ng ợ Gam vi t ế t t ắ là g 1000 g = 1 kg Phần 1. Th c hành ự
Bài 1 trang 22 VBT toán 3 t p 2 ậ Vi t ế số đo khối lư ng ợ (xem m u ẫ ): L i ờ giải a) Ở hình a, v t ậ có cân n ng ặ tư ng ơ đư ng ơ hai quả cân: M t ộ quả 1 kg và 1 quả 500 g V y cân ậ n ng c ặ a ủ v t ậ đó là: 1 kg 500 g M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) b) Ở hình b, v t ậ có cân n ng ặ tư ng ơ đư ng ơ 3 qu ả cân: M t ộ qu ả 500g, 1 qu ả 200 g, 1 qu 100 g. ả
Ta có: 500 g + 200 g + 100 g = 800 g Do đó cân n ng ặ c a v ủ t ậ đó là: 800 g
Bài 2 trang 22 VBT toán 3 t p 2 ậ Nh n bi ậ t ế các qu cân ả 100 g, 200 g, 500 g, 1 kg. Nâng lần lư t ợ các quả cân và đ c ọ số đo trên qu cân. ả L i ờ giải H c s ọ inh t t ự h c hành cân ự các quả cân và đ c s ọ ố đo
Bài 3 trang 22 VBT toán 3 t p 2. ậ c Ướ lư ng và t ợ h c hành ự cân. a) Ch n ọ b n ố v t ậ (xem ví dụ SGK) r i ồ ư c ớ lư ng ợ t ng ừ v t ậ (n ng ặ h n, ơ nhẹ h n ơ hay n ng b ặ ng ằ 1 kg). b) Cân t ng v ừ t ậ r i ồ vi t ế ti p ế vào ch ch ỗ m ấ Tên đồ v t ậ
……………… ……………… ……………… ……………… c l Ướ ư ng ợ
…………. 1kg ……...…. 1kg …….…... 1kg …………. 1kg K t ế qu cân ả
… kg ……… … kg ……… g … kg ……… g … kg ……… g g Vi t ế các v t ậ đã cân theo th t ứ t ự nh ừ đ ẹ n n ế ng. ặ
……………………………………………………………………………………… …….. L i ờ giải H c ọ sinh tự th c ự hành và ghi ghép l i ạ , s p ắ x p ế các số li u ệ ghi chép t ừ nh ẹ đ n ế n ng ặ Phần 2. Luy n t ệ p ậ
Bài 1 trang 23 VBT toán 3 t p 2. ậ Số? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) a) 2 kg = ……… g b) 3 000 g = ……… kg c) 1 kg 400 g = ……… g 5 kg = ……… g
7 000 g = ……… kg 2 500 g = … kg ……. g L i ờ giải Ta đi n nh ề s ư au: a) 2 kg = 2 000 g b) 3 000 g = 3 kg c) 1 kg 400 g = 1 400 g 5 kg = 5 000 g 7 000 g = 7 kg
2 500 g = 2 kg 500 g
Bài 2 trang 23 VBT toán 3 t p 2. ậ Vi t ế kg hay g vào chỗ ch m ấ 5 h t ạ đ u ậ đen Qu t ả hanh long Quả chuối n ng ặ n ng ặ 1 … n ng 1 … ặ 200 … L i ờ giải: 5 h t ạ đ u ậ đen Qu t ả hanh long Quả chuối n ng ặ n ng ặ 1 g n ng 1 ặ kg 200 g
Bài 3 trang 23 VBT toán 3 t p 2. ậ Số? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) a) 5 h p s ộ a ữ cân n ng ………. g. ặ b) 1 h p ộ s a cân ữ n ng ………. g. ặ L i ờ giải Quan sát hình vẽ ta th y: ấ Cân đang ở vị trí thăng b ng, ằ m t ộ bên là qu ả cân 1 kg; bên còn l i ạ là 5 h p ộ s a ữ và qu ả cân 100 g. Nh ư v y ậ qu ả cân 1 kg b ng ằ v i ớ 5 h p ộ s a ữ và qu cân ả 100 g. Đ i ổ 1 kg = 1000 g Ta có: 1000 g = 5 h p s ộ a ữ + 100 g a) 5 h p s ộ a ữ cân n ng s ặ ố gam là: 1 000 g – 100 g = 900 (g) Đáp số: 900 g b) 1 h p ộ s a cân ữ n ng s ặ gam ố là: 900 g : 5 = 180 (g) Đáp số: 180 g Ta đi n nh ề s ư au: a) 5 h p s ộ a ữ cân n ng ặ 900 g. b) 1 h p ộ s a cân ữ n ng ặ 180 g.
Bài 4 trang 23 VBT toán 3 t p 2. ậ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
VBT Toán lớp 3 Bài 8 (Chân trời sáng tạo): Gam
112
56 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(112 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
BÀI 8. GAM
Vi t vào ch ch mế ỗ ấ
Gam là m t đ n v đo …………………….ộ ơ ị
Gam vi t t t là …ế ắ
………………. g = 1 kg
L i gi iờ ả
Gam là m t đ n v đo ộ ơ ị kh i l ng ố ượ
Gam vi t t t là ế ắ g
1000 g = 1 kg
Ph n 1. Th c hànhầ ự
Bài 1 trang 22 VBT toán 3 t p 2 ậ
Vi t s đo kh i l ng (xem m u):ế ố ố ượ ẫ
L i gi iờ ả
a) hình a, v t có cân n ng t ng đ ng hai qu cân: M t qu 1 kg và 1 quỞ ậ ặ ươ ươ ả ộ ả ả
500 g
V y cân n ng c a v t đó là: 1 kg 500 gậ ặ ủ ậ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
b) hình b, v t có cân n ng t ng đ ng 3 qu cân: M t qu 500g, 1 qu 200Ở ậ ặ ươ ươ ả ộ ả ả
g, 1 qu 100 g. ả
Ta có: 500 g + 200 g + 100 g = 800 g
Do đó cân n ng c a v t đó là: 800 gặ ủ ậ
Bài 2 trang 22 VBT toán 3 t p 2ậ
Nh n bi t các qu cân 100 g, 200 g, 500 g, 1 kg.ậ ế ả
Nâng l n l t các qu cân và đ c s đo trên qu cân.ầ ượ ả ọ ố ả
L i gi iờ ả
H c sinh t th c hành cân các qu cân và đ c s đoọ ự ự ả ọ ố
Bài 3 trang 22 VBT toán 3 t p 2. ậ c l ng và th c hành cân.Ướ ượ ự
a) Ch n b n v t (xem ví d SGK) r i c l ng t ng v t (n ng h n, nh h nọ ố ậ ụ ồ ướ ượ ừ ậ ặ ơ ẹ ơ
hay n ng b ng 1 kg).ặ ằ
b) Cân t ng v t r i vi t ti p vào ch ch mừ ậ ồ ế ế ỗ ấ
Tên đ v tồ ậ ……………… ……………… ……………… ………………
c l ngƯớ ượ …………. 1kg ……...…. 1kg …….…... 1kg …………. 1kg
K t qu cânế ả … kg ………
g
… kg ……… g … kg ……… g … kg ……… g
Vi t các v t đã cân theo th t t nh đ n n ng.ế ậ ứ ự ừ ẹ ế ặ
………………………………………………………………………………………
……..
L i gi iờ ả
H c sinh t th c hành và ghi ghép l i, s p x p các s li u ghi chép t nh đ nọ ự ự ạ ắ ế ố ệ ừ ẹ ế
n ngặ
Ph n 2. Luy n t pầ ệ ậ
Bài 1 trang 23 VBT toán 3 t p 2.ậ
S ?ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
a) 2 kg = ……… g b) 3 000 g = ……… kg c) 1 kg 400 g = ………
g
5 kg = ……… g 7 000 g = ……… kg 2 500 g = … kg …….
g
L i gi iờ ả
Ta đi n nh sau:ề ư
a) 2 kg = 2 000 g b) 3 000 g = 3 kg c) 1 kg 400 g = 1
400 g
5 kg = 5 000 g 7 000 g = 7 kg 2 500 g = 2 kg 500
g
Bài 2 trang 23 VBT toán 3 t p 2.ậ
Vi t kg hay g vào ch ch mế ỗ ấ
5 h t đ u đen ạ ậ
n ng 1 …ặ
Qu thanh long ả
n ng 1 …ặ
Qu chu i n ngả ố ặ
200 …
L i gi i:ờ ả
5 h t đ u đen ạ ậ
n ng 1 ặ g
Qu thanh long ả
n ng 1 ặ kg
Qu chu i n ngả ố ặ
200 g
Bài 3 trang 23 VBT toán 3 t p 2. ậ S ?ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
a) 5 h p s a cân n ng ………. g.ộ ữ ặ
b) 1 h p s a cân n ng ………. g.ộ ữ ặ
L i gi iờ ả
Quan sát hình v ta th y: Cân đang v trí thăng b ng, m t bên là qu cân 1 kg;ẽ ấ ở ị ằ ộ ả
bên còn l i là 5 h p s a và qu cân 100 g. Nh v y qu cân 1 kg b ng v i 5 h pạ ộ ữ ả ư ậ ả ằ ớ ộ
s a và qu cân 100 g.ữ ả
Đ i 1 kg = 1000 gổ
Ta có: 1000 g = 5 h p s a + 100 gộ ữ
a) 5 h p s a cân n ng s gam là:ộ ữ ặ ố
1 000 g – 100 g = 900 (g)
Đáp s : 900 gố
b) 1 h p s a cân n ng s gam là:ộ ữ ặ ố
900 g : 5 = 180 (g)
Đáp s : 180 gố
Ta đi n nh sau:ề ư
a) 5 h p s a cân n ng ộ ữ ặ 900 g.
b) 1 h p s a cân n ng ộ ữ ặ 180 g.
Bài 4 trang 23 VBT toán 3 t p 2.ậ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L ng s a trong h p cân n ng 380 g. V h p s a cân n ng 52 g. H i c h pượ ữ ộ ặ ỏ ộ ữ ặ ỏ ả ộ
s a cân n ng bao nhiêu gam?ữ ặ
L i gi iờ ả
Tóm t tắ
L ng s a: 380 gượ ữ
V h p: 52 gỏ ộ
C h p s a: .?. gả ộ ữ
Bài gi iả
C h p s a cân n ng là:ả ộ ữ ặ
380 g + 52 g = 432 (g)
Đáp s : 432 gam.ố
Ph n 3. Khám pháầ
Đ c n i dung trong SGK r i vi t vào ch ch m.ọ ộ ồ ế ỗ ấ
Chim ru i là loài chim tí hon, có con ch dài kho ng 5 …… và n ng ch a t i 2ồ ỉ ả ặ ư ớ
……
L i gi iờ ả
Chim ru i là loài chim tí hon, có con ch dài kho ng 5 ồ ỉ ả cm và n ng ch a t i 2 ặ ư ớ g
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85