BÀI 8. LUYỆN TẬP CHUNG TI T Ế 1
Bài 1 trang 21 SBT Toán 3 t p 1 ậ a) Vi t ế tên các con v t ậ dư i ớ đây theo th t ứ cân n ự ng ặ t l ừ n đ ớ n bé ế b) Vi t
ế số thành tổng các trăm, ch c, đ ụ n ơ v ( ị theo m u ẫ ). Mẫu: 457 = 400 + 50 + 7
285 = ………………………………….
666 = …………………………………
309 = ………………………………….
710 = …………………………………. L i ờ giải a) Linh dư ng, ơ Cá s u, ấ G u đen, ấ Báo hoa. So sánh các cân n ng: ặ
118 kg; 85 kg; 520 kg; 246 kg ta th y: ấ + Số 85 có 2 ch s ữ ố; các s còn l ố i ạ có 3 ch s ữ ố. + Số 118 có ch s
ữ ố hàng trăm là 1, s 520 có ch ố ữ s hàng t ố răm là 5, s 246 có ch ố s ữ ố hàng trăm là 2.
Do 1 < 2 < 5 nên 118 < 246 < 520. V y
ậ 520 kg > 246 kg > 118 kg > 85 kg. Tư ng ơ ng v ứ i ớ cân n ng c ặ a ủ các con v t ậ theo th t ứ t ự l ừ n đ ớ n ế bé là: Linh dư ng, ơ Cá s u, G ấ u đen, báo hoa ấ .
b) Xác định các hàng trăm, ch c, ụ đ n v ơ và vi ị t ế theo m u ẫ .
+ Số 285 gồm 2 trăm, 8 ch c, 5 đ ụ n ơ v ị Nên 285 = 200 + 80 + 5.
+ Số 666 gồm 6 trăm, 6 ch c, 6 đ ụ n ơ vị Nên 666 = 600 + 60 + 6.
+ Số 309 gồm 3 trăm, 9 đ n v ơ ị Nên 309 = 300 + 9.
+ Số 710 gồm 7 trăm, 1 ch c ụ Nên 710 = 700 + 10.
Bài 2 trang 21, 22 SBT Toán 3 t p 1. ậ Đ t ặ tính rồi tính: a) 38 + 45 463 + 82 638 + 254 …………… …………… …………… …………… …………… …………… …………… …………… …………… b) 175 – 92 595 – 346 739 – 683 …………… …………… …………… …………… …………… …………… …………… …………… …………… L i ờ giải Em đ t ặ tính r i
ồ tính sao cho các hàng th ng ẳ c t ộ v i ớ nhau và th c hi ự n phép t ệ ính. 38 463 638 45 82 254 a) 83 545 892 175 595 739 92 346 683 b) 83 249 56
Bài 3 trang 22 SBT Toán 3 t p ậ 1: Trư ng ờ Ti u ể h c ọ Nguy n ễ Huệ có 674 h c ọ sinh, trư ng ờ Ti u ể h c ọ Nguy n ễ Huệ có nhi u ề h n ơ trư ng ờ Ti u ể h c ọ Nguy n ễ Trãi 45 h c ọ sinh. H i ỏ trư ng ờ Ti u h ể c N ọ guy n ễ Hu có bao nhi ệ êu h c s ọ inh? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………… L i ờ giải Tóm t t ắ Bài gi i ả Trư ng ờ Ti u ể h c N ọ guy n H ễ u có s ệ ố h c ọ sinh là: 674 + 45 = 719 (h c ọ sinh) Đáp số: 719 h c s ọ inh
Bài 4 trang 22 SBT Toán 3 t p 1. ậ Số? a) b) Số h ng ạ 58 38 Số bị trừ 72 65 Số h ng ạ 23 64 Số trừ 38 46 T ng ổ 91 136 Hi u ệ 27 219 L i ờ giải Ta đi n nh ề s ư au: a) b) Số h ng ạ 58 38 72 Số bị trừ 72 65 265 Số h ng ạ 23 53 64 Số trừ 38 38 46 Tổng 81 91 136 Hi u ệ 34 27 219 a) Muốn tìm t ng, t ổ a l y s ấ h ố ng ạ c ng v ộ i ớ s h ố ng ạ . Muốn tìm số h ng ạ ch a bi ư t ế , ta l y t ấ ng t ổ r đi ừ s h ố ng ạ còn l i ạ . + c Ở t ộ 1, số h ng ạ th nh ứ t ấ là 58, s h ố ng t ạ hứ hai là 23. V y ậ tổng là: 58 + 23 = 81. + c Ở t ộ 2, số h ng ạ đã bi t ế là 38, t ng l ổ à 91. V y ậ số h ng ạ còn l i ạ là: 91 – 38 = 53. + Tư ng ơ t ự c ở t ộ 3, s h ố ng ạ còn l i ạ là: 136 – 64 = 72. b) Muốn tìm hi u, t ệ a l y s ấ b ố t ị r t ừ rừ đi số trừ. Muốn tìm số tr , t ừ a l y s ấ b ố t ị r t ừ r đi ừ hi u ệ . Muốn tìm số b t ị r , t ừ a l y h ấ i u c ệ ng ộ v i ớ s t ố rừ.
VBT Toán lớp 3 Bài 8 (Kết nối tri thức): Luyện tập chung
88
44 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(88 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
BÀI 8. LUY N T P CHUNGỆ Ậ
TI T 1Ế
Bài 1 trang 21 SBT Toán 3 t p 1ậ
a) Vi t tên các con v t d i đây theo th t cân n ng t l n đ n béế ậ ướ ứ ự ặ ừ ớ ế
b) Vi t s thành t ng các trăm, ch c, đ n v (theo m u)ế ố ổ ụ ơ ị ẫ .
M u: 457 = 400 + 50 + 7ẫ
285 = …………………………………. 666 = …………………………………
309 = …………………………………. 710 = ………………………………….
L i gi iờ ả
a) Linh d ng, Cá s u, G u đen, ươ ấ ấ Báo hoa.
So sánh các cân n ng: 118 kg; 85 kg; 520 kg; 246 kg ta th y: ặ ấ
+ S 85 có 2 ch s ; các s còn l i có 3 ch số ữ ố ố ạ ữ ố.
+ S 118 có ch s hàng trăm là 1, s 520 có ch s hàng trăm là 5, s 246 có ch s ố ữ ố ố ữ ố ố ữ ố
hàng trăm là 2.
Do 1 < 2 < 5 nên 118 < 246 < 520.
V y 520 kg > 246 kg > 118 kg > 85 kgậ .
T ng ng v i cân n ng c a các con v t theo th t t l n đ n bé là: Linh d ng, ươ ứ ớ ặ ủ ậ ứ ự ừ ớ ế ươ
Cá s u, G u đen, báo hoaấ ấ .
b) Xác đ nh các hàng trăm, ch c, đ n v và vi t theo m uị ụ ơ ị ế ẫ .
+ S 285 g m 2 trăm, 8 ch c, 5 đ n v ố ồ ụ ơ ị
Nên 285 = 200 + 80 + 5.
+ S 666 g m 6 trăm, 6 ch c, 6 đ n vố ồ ụ ơ ị
Nên 666 = 600 + 60 + 6.
+ S 309 g m 3 trăm, 9 đ n vố ồ ơ ị
Nên 309 = 300 + 9.
+ S 710 g m 7 trăm, 1 ch cố ồ ụ
Nên 710 = 700 + 10.
Bài 2 trang 21, 22 SBT Toán 3 t p 1. ậ Đ t tính r i tínhặ ồ :
a) 38 + 45 463 + 82 638 + 254
…………… …………… ……………
…………… …………… ……………
…………… …………… ……………
b) 175 – 92 595 – 346 739 – 683
…………… …………… ……………
…………… …………… ……………
…………… …………… ……………
L i gi iờ ả
Em đ t tính r i tính sao cho các hàng th ng c t v i nhau và th c hi n phép tínhặ ồ ẳ ộ ớ ự ệ .
a)
38
45
83
463
82
545
638
254
892
b)
175
92
83
595
346
249
739
683
56
Bài 3 trang 22 SBT Toán 3 t p 1ậ : Tr ng Ti u h c Nguy n Hu có 674 h c sinh,ườ ể ọ ễ ệ ọ
tr ng Ti u h c Nguy n Hu có nhi u h n tr ng Ti u h c Nguy n Trãi 45 h cườ ể ọ ễ ệ ề ơ ườ ể ọ ễ ọ
sinh. H i tr ng Ti u h c Nguy n Hu có bao nhiêu h c sinh?ỏ ườ ể ọ ễ ệ ọ
Bài gi iả
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
L i gi iờ ả
Tóm t tắ
Bài gi iả
Tr ng Ti u h c Nguy n Hu có s h c sinh là:ườ ể ọ ễ ệ ố ọ
674 + 45 = 719 (h c sinh)ọ
Đáp s : 719 h c sinhố ọ
Bài 4 trang 22 SBT Toán 3 t p 1. ậ S ?ố
a)
S h ngố ạ 58 38
S h ngố ạ 23 64
T ngổ 91 136
b)
S b trố ị ừ 72 65
S trố ừ 38 46
Hi uệ 27 219
L i gi iờ ả
Ta đi n nh sau:ề ư
a)
S h ngố ạ 58 38 72
S h ngố ạ 23 53 64
T ngổ 81 91 136
b)
S b trố ị ừ 72 65 265
S trố ừ 38 38 46
Hi uệ 34 27 219
a) Mu n tìm t ng, ta l y s h ng c ng v i s h ngố ổ ấ ố ạ ộ ớ ố ạ .
Mu n tìm s h ng ch a bi t, ta l y t ng tr đi s h ng còn l iố ố ạ ư ế ấ ổ ừ ố ạ ạ .
+ c t 1, s h ng th nh t là 58, s h ng th hai là 23. Ở ộ ố ạ ứ ấ ố ạ ứ
V y t ng là: 58 + 23 = 81.ậ ổ
+ c t 2, s h ng đã bi t là 38, t ng là 91Ở ộ ố ạ ế ổ .
V y s h ng còn l i là: 91 – 38 = 53ậ ố ạ ạ .
+ T ng t c t 3, s h ng còn l i là: 136 – 64 = 72.ươ ự ở ộ ố ạ ạ
b) Mu n tìm hi u, ta l y s b tr tr đi s trố ệ ấ ố ị ừ ừ ố ừ.
Mu n tìm s tr , ta l y s b tr tr đi hi uố ố ừ ấ ố ị ừ ừ ệ .
Mu n tìm s b tr , ta l y hi u c ng v i s trố ố ị ừ ấ ệ ộ ớ ố ừ.
+ c t 1, hi u là: 72 – 38 = 34Ở ộ ệ .
+ c t 2, s tr là: 65 – 27 = 38Ở ộ ố ừ .
+ c t 3, s b tr là: 219 + 46 = 265Ở ộ ố ị ừ .
Bài 5 trang 22 SBT Toán 3 t p 1. ậ S ?ố
L i gi iờ ả
Ta th y: T ng c a hai ô liên ti p hàng d i b ng s gi a c a hàng trênấ ổ ủ ế ở ướ ằ ố ở ữ ủ .
Ví d : 8 + 8 = 16; 8 + 7 = 15; 7 + 7 = 14ụ ; ….
Th c hi n t ng t v i các hàng còn l i, ta đi n ự ệ ươ ự ớ ạ ề s ố nh sau:ư