12 chuyên đề luyện chuyên sâu Ngữ pháp và Bài tập tiếng Anh lớp 6 giành cho Học sinh

227 114 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Chuyên đề
File:
Loại: Bộ tài liệu bao gồm: 11 TL lẻ ( Xem chi tiết » )


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 12 chuyên đề luyện chuyên sâu Ngữ pháp và Bài tập tiếng Anh lớp 6 là một tài liệu tham khảo hay , cung cấp thêm cho các em các thủ thuật để rèn luyện nâng cao kỹ năng cũng như giúp các em sắp thi học sinh giỏi các bài tập tham khảo để luyện tập.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(227 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Unit 1: My New School
A VOCABULARY
New word Meaning Picture Example


 
 !
" #$
%&#'&(
) *+ , -###
#$
.!
/&!(
"01
2
$ !$$3$
!!
!
4!
.!5
2
!# 3
. 
 
-6 . # 
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
78!
3!(
)$9: $ $ !$ !#
8!
7;##<
/=>#
$? $?@ $?
$A$
2B! ;## #
C $
D &$E(
F$GA$ H$$ $
2 
IJ


KL9 2$@#
 #  7$
#
2 3
<&
$M? $ 33$-!
$ 
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
N
(O
CPQ -!   # 
$#
R #<@#
IE&S(
)1*1G )$$ $#

!
O!4
)TUV
His
$!!
3
!
E!
"G$W -$ # $ ! #  $

- #
 E#
"8$ H $   ## 
!
B- GRAMMAR
I- Thì Hiện Tại Đơn (The present simple )
1. Cách dùng
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
X0Y#Z[$\8$V$]^$*+;[ _$^
VD: We go to school every day
X0Y#Z[$]`a@`^;[ !A$8a
VD:This festival  4 years
X0Y#Z[6`$a$Y$U@!$bc@6$da86@6$^*e`
$U
VD:The earth moves around the Sun
X0Y#Z[:$ f$L:$gG@;@!6
VD:The train leaves at 8 am tomorrow
2. Dạng thức của thì hiện tại đơn
a. Với động từ “tobe” (am/ is/ are)
Thể khẳng định Thể phủ định
2 !
h#$iA$
i
2 !
h#$iA$
i
 $ 
X$ i L A
#$ i $j
9!*e

 $ 
X$ i L A
#$ i $j
9!*e
k
l3 $
X$ i L
$T
 
l3 $
X$ i L
$T
  k
Ví dụ:
2!#
-$
Ví dụ:
2!
$
HmB!$
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
n $ # H $ B$
Thể nghi vấn Câu trả lời ngắn
o! 2
h#$iA$
i
l@ 2 !
F@ !
2 $X$iLA
#$i$j9!*e
l@ $X$iLA
#$i$j9!*e

F@ B
o  l3$X$ iL
$T
l@ l3 $ X$ i
L$T
 
F@  k
pA#dq
o!2!or
stl@ F@ B
2$ r
stl@$F@$B
o$#r
stl@$ F@$ B
m*cq
N$$g] b$MGuv$fb [+$[#0u2vjY6
b. Với động từ thường (Verb/ V)
)$Y$w:$ )$Y$g:$
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Unit 1: My New School A – VOCABULARY New word Meaning Picture Example activity (n) Hoạt động
Playing football is one of popular /ækˈtɪv.ə.ti/ activities at break time
Boarding school (n) Trường nội trú
Students often live and study in a /ˈbɔː.dɪŋ skuːl/ boarding school Classmate (n) Bạn cùng lớp
I often share my school things with /ˈklɑːs.meɪt/ my classmates compass Com-pa
I use a compass to draw circles (n) /ˈkʌm.pəs/ Creative (n) Sáng tạo
Creative students really like painting. /kriˈeɪ.tɪv/

Equipment (n) Thiết bị Her school has much modern /ɪˈkwɪp.mənt/ equipment Excited (adj) Phấn chấn, phấn
I'm really excited at studying abroad /ɪkˈsɑɪ·t̬ɪd/ khích Greenhouse Nhà kính Many schools have greenhouses (n)/ˈɡriːn.haʊs/ International Quốc tế
In international schools, students (n) /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ learn and speak English every day Interview (n) Phỏng vấn
He has an interview with Samsung /ˈɪn.tə.vjuː/ in the afternoon.

Knock (v) Gõ cửa Someone is knocking loudly at /nɒk/ the door Overseas (adj, adv) Tới nước ngoài
They have one overseas holiday a /ˌəʊ.vəˈsiːz/ year Pocket money (n) Tiền tiêu vặt
His parents give him pocket money /ˈpɒk.ɪt ˈmʌn.i/ every week. Poem (n) Bài thơ She read the poem aloud to the /ˈpoʊ.əm/ class. Surround (v) Bao quanh My school is surrounded by /səˈraʊnd/ mountains B- GRAMMAR
I- Thì Hiện Tại Đơn (The present simple ) 1. Cách dùng


 Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xảy ra ở hiện tại
VD: We go to school every day
 Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính quy luật
VD:This festival occurs every 4 years
 Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên
VD:The earth moves around the Sun
 Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay.
VD:The train leaves at 8 am tomorrow
2. Dạng thức của thì hiện tại đơn
a. Với động từ “tobe” (am/ is/ are) Thể khẳng định Thể phủ định I am I am not He/ she/ it/ He/ she/ it/ Danh từ số ít/ Danh từ số ít/ is danh từ không
+ danh từ/ tính danh từ không + danh từ/ tính is not/ isn’t đếm được từ đếm được từ You/we/ they/ You/we/ they/ Danh từ số are Danh từ số are not/ aren’t nhiều nhiều Ví dụ: Ví dụ: I am a student I am not here She is very beautiful Miss Lan isn't my teacher


zalo Nhắn tin Zalo