Phần 1: BÀI TẬP TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST
in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 1: I just want to stay at home and watch TV and take it easy. A. sleep B. sit down C. eat D. relax Đáp án D. relax
Giải thích: (to) take it easy = (to) relax: thư giãn Các đáp án khác: A. (to) sleep: ngủ
B. (to) sit down: ngồi xuống C. (to) eat: ăn
Dịch nghĩa: Tôi chỉ muốn ở nhà, xem ti vi và thư giãn thôi.
Question 2: The meteorologist says on TV that it is supposed to rain all day tomorrow. A. astronomer B. TV anchor C. TV weatherman D. fortune teller Đáp án C. TV weather man
Giải thích: meteorologist (n) = TV weatherman (n): nhà khí tượng học Các đáp án khác:
A. astronomer (n): nhà thiên văn học
B. anchor (n): cái mỏ neo/người đáng tin cậy, người đáng nương tựa
D. fortune teller (n): thầy bói
Dịch nghĩa: Nhà khí tượng học đã nói trên ti vi rằng trời sẽ mưa suốt ngày mai.
Question 3: In the end, her neighbor decided to speak his mind.
A. say exactly what he thought B. say a few words C. have a chat
D. are given the right to
Đáp án A. say exactly what he thought
Giải thích: (to) speak one's mind = (to) say exactly what one really thinks: nói rõ ràng những gì mình nghĩ Các đáp án khác: B. nói một số từ C. nói chuyện
D. có quyền được làm gì đó
Dịch nghĩa: Cuối cùng, người hàng xóm cũng quyết định nói rõ ràng những gì anh ta nghĩ.
Question 4: When I mentioned the party, he was all ears.
A. partially deaf
B. listening attentively
C. listening neglectfully D. deaf
Đáp án B. listening attentively
Giải thích: (to) be all ears = (to) be listening attentively: chăm chú lắng nghe Các đáp án khác:
A. partially deaf: hơi điếc
C. listening neglectfully: nghe một cách không chú ý D. deaf (adj): điếc
Dịch nghĩa: Khi tôi nhắc đến bữa tiệc, anh ấy chăm chú lắng nghe.
Question 5: The notice should be put in the most conspicuous place so that all students can be well- informed. A. easily seen B. suspicious C. popular D. beautiful Đáp án A. easily seen
Giải thích: conspicuous (adj) = easily seen: nổi bật; dễ thấy Các đáp án khác:
B. suspicious (adj): khả nghi/ nghi ngờ
C. popular (adj): phổ biến, nổi tiếng
D. beautiful (adj): xinh đẹp
Dịch nghĩa: Thông báo nên được để ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh có thể nắm rõ thông tin.
Question 6: I prefer to talk to people face to face, rather than to talk on the phone. A. facing them B. in person C. looking at them D. seeing them Đáp án B. in person
Giải thích: face to face = in person: giáp mặt; gặp trực tiếp Các đáp án khác:
A. facing them: đối diện với họ
C. looking at them: nhìn vào họ
D. seeing them: nhìn thấy họ
Dịch nghĩa: Tôi muốn nói chuyện trực tiếp thay vì nói chuyện qua điện thoại.
Question 7: The tiny irrigation channels were everywhere and along some of them the water was running.
A. flushing out with water B. washing out with water C. supplying water D. cleaning with water
Đáp án C. supplying water
Giải thích: irrigation (n) = supplying water: tưới tiêu
Các đáp án khác:
A. flushing out with water: sũng nước
B. washing out with water: rửa trôi bằng nước
D. cleaning with water: lau chùi bằng nước
Dịch nghĩa: Những đường dẫn nước tưới tiêu siêu nhỏ được bố trí ở khắp mọi nơi và nước chảy dọc theo
một số kênh dẫn nước đó.
Question 8: For a decade, Barzilai has studied centenarians. looking for genes that contribute to longevity. A. who are vegetarians
B. who want to be fruitarians
C. who are extraordinary
D. who live to be 100 or older
Đáp án D. who live to be 100 or older
Giải thích: centenarian (n) = a person who lives to be 100 or older: người sống tới 100 tuổi hoặc hơn Các đáp án khác:
A. who are vegetarians: những người ăn chay
B. who want to be fruitarians: những người chỉ ăn trái cây
C. who are extraordinary: người bất thường
Dịch nghĩa: Trong 10 năm, Barzilai đã nghiên cứu về những người sống thọ 100 tuổi hoặc hơn để tìm
kiếm những gen quý góp phần vào sự tuổi thọ con người.
Question 9: As children, we were very close, but as we grew up, we just drifted apart.
A. not as friendly as before
B. not as serious as before
C. not as sympathetic as before
D. not as childlike as before
Đáp án A. not as friendly as before
Giải thích: (to) drift apart = (to) be not as friendly as before: xa cách, không thân như trước Các đáp án khác:
B. not as serious as before: không nghiêm túc như trước nữa
C. not as sympathetic as before: không biết thông cảm như trước nữa
D. not as childlike as before: không trẻ con như trước nữa
Dịch nghĩa: Khi còn bé, chúng ta rất thân thiết, thế nhưng khi lớn lên, chúng ta lại xa cách nhau.
Question 10: Computers are recent accomplishments in our time. A. structures B. achievements C. calculations D. documents Đáp án B. achievements
Giải thích: accomplishment (n) = achievement (n): thành tựu, thành quả đạt được Các đáp án khác:
A. structure (n): cấu trúc
C. calculation (n): sự tính toán, phép tính
D. document (n): tài liệu
Dịch nghĩa: Máy tính là thành tựu mới trong thời đại của chúng ta.
Question 11: In many countries, people who are jobless get unemployment benefit. A. dole B. pension C. fee D. scholarship Đáp án A. dole
Giải thích: dole (n) = unemployment benefit: tiền trợ cấp thất nghiệp Các đáp án khác:
B. pension (n): lương hưu C. fee (n): lệ phí
D. scholarship (n): học bổng
Dịch nghĩa: Ở nhiều quốc gia, những người thất nghiệp được nhận tiền trợ cấp thất nghiệp.
Question 12: John has a thorough knowledge of the history of arts. A. practical B. scientific C. complete D. wonderful Đáp án C. complete
Giải thích: thorough (adj) = complete (adj): toàn diện Các đáp án khác:
A. practical (adj): thực tế, khả thi
B. scientific (adj): thuộc về khoa học, mang tính khoa học
D. wonderful (adj): tuyệt vời
Dịch nghĩa: John có một vốn kiến thức toàn diện về lịch sử nghệ thuật.
Question 13: It's vital that our children's handwriting should be legible. A. needing B. compulsory C. essential D. obliged Đáp án C. essential
Giải thích: vital (adj) = essential (adj): thiết yếu, vô cùng quan trọng Các đáp án khác:
A. (to) need: cần thiết → needing (gerund)
B. compulsory (adj): có tính chất bắt buộc
D. oblidged (adj): bắt buộc, có nghĩa vụ
Dịch nghĩa: Việc chữ viết của bọn trẻ có thể đọc được là điều quan trọng.
762 bài tập tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa ôn thi tốt nghiệp THPT - Vũ Thị Mai Phương
690
345 lượt tải
100.000 ₫
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 762 bài tập tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa biên soạn bởi Vũ Thị Mai Phương mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(690 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)