Bài tập trắc nghiệm tổng hợp Chương 1 Toán 10 Kết nối tri thức

139 70 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 16 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Kì 1 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    545 273 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(139 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài t p cu i ch ng I ươ
Câu 1. Câu nào sau đây không là m nh đ ?
A. x > 2;
B. 3 < 1;
C. 4 – 5 = 1;
D.
Tam giác đ u là tam giác có ba c nh b ng nhau.
Câu 2. Trong các câu sau, câu nào không ph i là m nh đ ?
A. Bu n ng quá!;
B. Hình thoi có hai đ ng chéo vuông góc v i nhau;ườ
C. 8 là s chính ph ng; ươ
D. Băng C c là th đô c a Mianma.
Câu 3. Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ?
A. Đi ng đi!
B. Trung Qu c là n c đông dân nh t th gi i. ướ ế
C. B n h c tr ng nào? ườ
D. Không đ c làm vi c riêng trong gi h c.ượ
Câu 4. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là m nh đ ?
a) Hãy đi nhanh lên!
b) Hà N i là th đô c a Vi t Nam.
c) 4 + 5 + 7 = 15.
d) Năm 2018 là năm nhu n.
A. 4;
B. 3;
C. 1;
D. 2.
Câu 5. Trong các m nh đ sau, m nh đ nào là m nh đ đúng?
A. T ng c a hai s t nhiên m t s ch n khi ch khi c hai s đ u s
ch n;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Tích c a hai s t nhiên m t s ch n khi ch khi c hai s đ u s
ch n;
C. T ng c a hai s t nhiên là m t s l khi và ch khi c hai s đ u là s l ;
D. Tích c a hai s t nhiên là m t s l khi và ch khi c hai s đ u là s l .
Câu 6. S t p con c a t p A = {1; 2; 3} là
A. 8;
B. 6;
C. 5;
D. 7.
Câu 7. Hãy li t kê các ph n t c a t p h p
A. X = ;
B. X = {0};
C. X = 0;
D. X = { }.
Câu 8. S t p con có 2 ph n t c a t p M = {1; 2; 3; 4; 5; 6}
A. 15;
B. 16;
C. 18;
D. 22.
Câu 9. Cho hai t p h p A = {0; 2; 3; 5} và B = {2; 7}. Khi đó
A. {2; 5};
B. {2};
C. ;
D. {0; 2; 3; 5; 7}.
Câu 10. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4}; B = {2; 3; 4; 5; 6}. Tìm t p
A. {5; 6};
B. {1; 2};
C. {2; 3; 4};
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
X {x ,x x 1 0}
A B
A \ B B \ A
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. {0; 1; 5; 6}.
Câu 11. S ph n t c a t p h p
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 5.
Câu 12. M t l p h c 16 h c sinh h c gi i môn Toán; 12 h c sinh h c gi i
môn Văn; 8 h c sinh v a h c gi i môn Toán Văn; 19 h c sinh không h c
gi i c hai môn Toán và Văn. H i l p h c có bao nhiêu h c sinh?
A. 31;
B. 54;
C. 39;
D. 47.
Câu 13. Cho A = {a; b; c}; B = {b; c; d}; C = {a; b; c; d; e}. Kh ng đ nh nào
sau đây sai
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 14. M nh đ nào sau đây đúng?
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
A {k 1| k , k 2}
A B C A B C
A B C A B A C
A (B C)=(A B) C
(A B) C=(A B) (A C)
2
x , x x 1 0
n ,n 0
2
n ,n 2
1
x , 0
x
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 15. M nh đ v i a s th c cho tr c. Tìm ướ a đ
m nh đ đúng
A. a ≥ 2;
B. a < 2;
C. a = 2;
D. a > 2.
Câu 16. Trong các m nh đ sau đây, m nh đ nào có m nh đ đ o là đúng?
A. N u aế và b cùng chia h t cho ế c thì a + b chia h t cho ế c;
B. N u hai tam giác b ng nhau thì di n tích b ng nhau;ế
C. N u ế a chia h t cho ế 3 thì a chia h t choế 9;
D. N u m t s t n cùng b ng ế 0 thì s đó chia h t cho ế 5.
Câu 17. Cho A = {a; b; m; n}; B = {b; c; m}; C = {a; m; n}. Hãy ch n kh ng
đ nh đúng.
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 18. Cho hai t p . H i
các s t nhiên thu c c hai t p A và B là nh ng s nào?
A. 0;
B. 1;
C. 0 và 1;
D. Không có.
Câu 19. Cho .
Tìm k t qu phép toán ế .
A. {2; 4};
B. {2};
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
x ,x 2 a 0
A \ B A C a;m;n
A \ B A C a;c;m;n
A \ B A C a;b;m;n
A \ B A C a;n
A={x , x 3 4 2x B={x ,5x 3 4x 1}
2 2
A={x ,(2x x )(2 x 3x 2) 0}
2
B={n ,3 n 30}
A B
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. {4; 5};
D. {3}.
Câu 20. Cho hai t p A = [–1 ; 3); B = [a; a + 3]. V i giá tr nào c a a thì
.
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 21. Cho hai t p A = [0; 5]; B = (2a; 3a + 1), a > –1. V i giá tr nào c a a
thì .
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A B
a 3
a 4
a 3
a 4
a 3
a 4
a 3
a 4
A B
5
a
2
1
a
3
5
a
2
1
a
3
1 5
a
3 2
1 5
a
3 2

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài t p cu i ố chư ng ơ I
Câu 1. Câu nào sau đây không là m nh đ ệ ? ề A. x > 2; B. 3 < 1; C. 4 – 5 = 1; Tam giác đ u l ề à tam giác có ba c nh b ạ ng ằ nhau. D.
Câu 2. Trong các câu sau, câu nào không ph i là m nh đ ệ ? ề A. Buồn ng quá! ủ ;
B. Hình thoi có hai đư ng ờ chéo vuông góc v i ớ nhau;
C. 8 là số chính phư ng; ơ
D. Băng Cốc là th đô c ủ a M ủ ianma.
Câu 3. Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ệ ? ề A. Đi ng đi ủ !
B. Trung Quốc là nư c ớ đông dân nh t ấ th gi ế i ớ . C. B n ạ h c t ọ rư ng nào? ờ D. Không đư c l ợ àm vi c r ệ iêng trong giờ h c. ọ
Câu 4. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là m nh đ ệ ? ề a) Hãy đi nhanh lên! b) Hà N i ộ là th đô c ủ a ủ Vi t ệ Nam. c) 4 + 5 + 7 = 15. d) Năm 2018 là năm nhu n. ậ A. 4; B. 3; C. 1; D. 2.
Câu 5. Trong các m nh đ ệ s ề au, m nh đ ệ nào l ề à m nh đ ệ đúng? ề A. Tổng c a ủ hai số t ự nhiên là m t ộ s ố ch n ẵ khi và ch ỉkhi c ả hai s ố đ u ề là số ch n; ẵ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Tích c a
ủ hai số tự nhiên là m t ộ số ch n ẵ khi và ch ỉkhi c ả hai s ố đ u ề là số ch n; ẵ C. T ng c ổ a ủ hai số t nhi ự ên là m t ộ số l khi ẻ và ch khi ỉ c hai ả s đ ố u l ề à s l ố ; ẻ D. Tích c a hai ủ số t nhi ự ên là m t ộ s l ố khi ẻ và ch khi ỉ c hai ả s đ ố u l ề à s l ố . ẻ Câu 6. Số t p ậ con c a t ủ p ậ A = {1; 2; 3} là A. 8; B. 6; C. 5; D. 7. 2 Câu 7. Hãy li t ệ kê các ph n t ầ c ử a ủ t p h ậ p ợ X {  x  ,  x  x 1 0  } A. X =  ; B. X = {0}; C. X = 0; D. X = { }. Câu 8. Số t p ậ con có 2 ph n t ầ c ử a t ủ p ậ M = {1; 2; 3; 4; 5; 6} A. 15; B. 16; C. 18; D. 22. Câu 9. Cho hai t p ậ h p
ợ A = {0; 2; 3; 5} và B = {2; 7}. Khi đó A  B A. {2; 5}; B. {2}; C.  ; D. {0; 2; 3; 5; 7}.
Câu 10. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4}; B = {2; 3; 4; 5; 6}. Tìm t p
ậ  A \ B   B \ A A. {5; 6}; B. {1; 2}; C. {2; 3; 4}; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. {0; 1; 5; 6}. 2
Câu 11. Số phần t c ử a ủ t p h ậ p ợ A {  k 1| k  ,  k 2  } là A. 1; B. 2; C. 3; D. 5. Câu 12. M t ộ l p ớ h c ọ có 16 h c ọ sinh h c ọ gi i ỏ môn Toán; 12 h c ọ sinh h c ọ gi i ỏ môn Văn; 8 h c ọ sinh v a ừ h c ọ gi i
ỏ môn Toán và Văn; 19 h c ọ sinh không h c ọ gi i
ỏ cả hai môn Toán và Văn. H i ỏ l p h ớ c ọ có bao nhiêu h c ọ sinh? A. 31; B. 54; C. 39; D. 47.
Câu 13. Cho A = {a; b; c}; B = {b; c; d}; C = {a; b; c; d; e}. Kh ng ẳ đ nh ị nào sau đây sai
A.  A  B  C   A  B  C ;
B. A  B  C 
 A  B   A  C ;
C. A  (B  C)= (A  B)  C ;
D. (A  B)  C= (A  B)  (A  C) .
Câu 14. Mệnh đ nào s ề au đây đúng? 2 A. x   ,  x  x 1  0 ; B. n   ,  n  0 ; 2 C. n   , n 2  ; 1 x   ,   0 D. x . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 Câu 15. Mệnh đề x   ,  x  2  a  0 v i ớ a là số th c ự cho trư c. ớ Tìm a để mệnh đ đúng ề A. a ≥ 2; B. a < 2; C. a = 2; D. a > 2.
Câu 16. Trong các m nh đ ệ s ề au đây, m nh đ ệ nào có ề m nh đ đ o là đúng? A. N u a ế và b cùng chia h t ế cho c thì a + b chia h t ế cho c; B. N u ế hai tam giác b ng nhau ằ thì di n t ệ ích b ng ằ nhau; C. N u ế a chia h t ế cho 3 thì a chia h t ế cho 9; D. N u m ế t ộ số t n ậ cùng b ng ằ 0 thì số đó chia h t ế cho 5.
Câu 17. Cho A = {a; b; m; n}; B = {b; c; m}; C = {a; m; n}. Hãy ch n ọ kh ng ẳ định đúng.
A.  A \ B   A  C   a;m;n ;
B.  A \ B   A  C   a;c;m;n ;
C.  A \ B   A  C   a;b;m;n ;
D.  A \ B  A  C   a;  n . Câu 18. Cho hai t p ậ A={x  ,
 x  3  4  2x và B={x  ,
 5x  3  4x  1}. H i ỏ các số tự nhiên thu c c ộ ả hai t p ậ A và B là nh ng ữ s nào? ố A. 0; B. 1; C. 0 và 1; D. Không có. 2 2 2 Câu 19. Cho A={x  ,
 (2x  x )(2 x  3x 2) 0  } và B={n  ,  3  n  30}. Tìm k t
ế quả phép toán A  B . A. {2; 4}; B. {2}; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo