Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài t p cu ậ i ố chư ng ơ I
Câu 1. Câu nào sau đây không là m nh đ ệ ? ề A. x > 2; B. 3 < 1; C. 4 – 5 = 1; Tam giác đ u l ề à tam giác có ba c nh b ạ ng ằ nhau. D.
Câu 2. Trong các câu sau, câu nào không ph i ả là m nh đ ệ ? ề A. Buồn ng quá! ủ ;
B. Hình thoi có hai đư ng ờ chéo vuông góc v i ớ nhau;
C. 8 là số chính phư ng; ơ
D. Băng Cốc là th đô c ủ a M ủ ianma.
Câu 3. Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ệ ? ề A. Đi ng đi ủ !
B. Trung Quốc là nư c ớ đông dân nh t ấ th gi ế i ớ . C. B n ạ h c t ọ rư ng nào? ờ D. Không đư c l ợ àm vi c r ệ iêng trong giờ h c. ọ
Câu 4. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là m nh đ ệ ? ề a) Hãy đi nhanh lên! b) Hà N i ộ là th đô c ủ a ủ Vi t ệ Nam. c) 4 + 5 + 7 = 15. d) Năm 2018 là năm nhu n. ậ A. 4; B. 3; C. 1; D. 2.
Câu 5. Trong các m nh đ ệ s ề au, m nh đ ệ nào l ề à m nh đ ệ đúng? ề A. Tổng c a ủ hai số t ự nhiên là m t ộ s ố ch n ẵ khi và ch ỉkhi c ả hai s ố đ u ề là số ch n; ẵ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Tích c a
ủ hai số tự nhiên là m t ộ số ch n ẵ khi và ch ỉkhi c ả hai s ố đ u ề là số ch n; ẵ C. T ng c ổ a ủ hai số t nhi ự ên là m t ộ số l khi ẻ và ch khi ỉ c hai ả s đ ố u l ề à s l ố ; ẻ D. Tích c a hai ủ số t nhi ự ên là m t ộ s l ố khi ẻ và ch khi ỉ c hai ả s đ ố u l ề à s l ố . ẻ Câu 6. Số t p ậ con c a t ủ p ậ A = {1; 2; 3} là A. 8; B. 6; C. 5; D. 7. 2 Câu 7. Hãy li t ệ kê các ph n t ầ c ử a ủ t p h ậ p ợ X { x , x x 1 0 } A. X = ; B. X = {0}; C. X = 0; D. X = { }. Câu 8. Số t p ậ con có 2 ph n t ầ c ử a t ủ p ậ M = {1; 2; 3; 4; 5; 6} A. 15; B. 16; C. 18; D. 22. Câu 9. Cho hai t p ậ h p
ợ A = {0; 2; 3; 5} và B = {2; 7}. Khi đó A B A. {2; 5}; B. {2}; C. ; D. {0; 2; 3; 5; 7}.
Câu 10. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4}; B = {2; 3; 4; 5; 6}. Tìm t p
ậ A \ B B \ A A. {5; 6}; B. {1; 2}; C. {2; 3; 4}; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. {0; 1; 5; 6}. 2
Câu 11. Số phần t c ử a ủ t p h ậ p ợ A { k 1| k , k 2 } là A. 1; B. 2; C. 3; D. 5. Câu 12. M t ộ l p ớ h c ọ có 16 h c ọ sinh h c ọ gi i ỏ môn Toán; 12 h c ọ sinh h c ọ gi i ỏ môn Văn; 8 h c ọ sinh v a ừ h c ọ gi i
ỏ môn Toán và Văn; 19 h c ọ sinh không h c ọ gi i
ỏ cả hai môn Toán và Văn. H i ỏ l p h ớ c ọ có bao nhiêu h c ọ sinh? A. 31; B. 54; C. 39; D. 47.
Câu 13. Cho A = {a; b; c}; B = {b; c; d}; C = {a; b; c; d; e}. Kh ng ẳ đ nh ị nào sau đây sai
A. A B C A B C ;
B. A B C
A B A C ;
C. A (B C)= (A B) C ;
D. (A B) C= (A B) (A C) .
Câu 14. Mệnh đ nào s ề au đây đúng? 2 A. x , x x 1 0 ; B. n , n 0 ; 2 C. n , n 2 ; 1 x , 0 D. x . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 Câu 15. Mệnh đề x , x 2 a 0 v i ớ a là số th c ự cho trư c. ớ Tìm a để mệnh đ đúng ề A. a ≥ 2; B. a < 2; C. a = 2; D. a > 2.
Câu 16. Trong các m nh đ ệ s ề au đây, m nh đ ệ nào có ề m nh đ ệ đ ề o ả là đúng? A. N u a ế và b cùng chia h t ế cho c thì a + b chia h t ế cho c; B. N u ế hai tam giác b ng nhau ằ thì di n t ệ ích b ng ằ nhau; C. N u ế a chia h t ế cho 3 thì a chia h t ế cho 9; D. N u m ế t ộ số t n ậ cùng b ng ằ 0 thì số đó chia h t ế cho 5.
Câu 17. Cho A = {a; b; m; n}; B = {b; c; m}; C = {a; m; n}. Hãy ch n ọ kh ng ẳ định đúng.
A. A \ B A C a;m;n ;
B. A \ B A C a;c;m;n ;
C. A \ B A C a;b;m;n ;
D. A \ B A C a; n . Câu 18. Cho hai t p ậ A={x ,
x 3 4 2x và B={x ,
5x 3 4x 1}. H i ỏ các số tự nhiên thu c c ộ ả hai t p ậ A và B là nh ng ữ s nào? ố A. 0; B. 1; C. 0 và 1; D. Không có. 2 2 2 Câu 19. Cho A={x ,
(2x x )(2 x 3x 2) 0 } và B={n , 3 n 30}. Tìm k t
ế quả phép toán A B . A. {2; 4}; B. {2}; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Bài tập trắc nghiệm tổng hợp Chương 1 Toán 10 Kết nối tri thức
207
104 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(207 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài t p cu i ch ng Iậ ố ươ
Câu 1. Câu nào sau đây không là m nh đ ?ệ ề
A. x > 2;
B. 3 < 1;
C. 4 – 5 = 1;
D.
Tam giác đ u là tam giác có ba c nh b ng nhau.ề ạ ằ
Câu 2. Trong các câu sau, câu nào không ph iả là m nh đ ?ệ ề
A. Bu n ng quá!;ồ ủ
B. Hình thoi có hai đ ng chéo vuông góc v i nhau;ườ ớ
C. 8 là s chính ph ng;ố ươ
D. Băng C c là th đô c a Mianma.ố ủ ủ
Câu 3. Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ?ệ ề
A. Đi ng đi!ủ
B. Trung Qu c là n c đông dân nh t th gi i. ố ướ ấ ế ớ
C. B n h c tr ng nào? ạ ọ ườ
D. Không đ c làm vi c riêng trong gi h c.ượ ệ ờ ọ
Câu 4. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là m nh đ ?ệ ề
a) Hãy đi nhanh lên!
b) Hà N i là th đô c a Vi t Nam.ộ ủ ủ ệ
c) 4 + 5 + 7 = 15.
d) Năm 2018 là năm nhu n.ậ
A. 4;
B. 3;
C. 1;
D. 2.
Câu 5. Trong các m nh đ sau, m nh đ nào là m nh đ đúng?ệ ề ệ ề ệ ề
A. T ng c a hai s t nhiên là m t s ch n khi và ch khi c hai s đ u là sổ ủ ố ự ộ ố ẵ ỉ ả ố ề ố
ch n;ẵ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Tích c a hai s t nhiên là m t s ch n khi và ch khi c hai s đ u là sủ ố ự ộ ố ẵ ỉ ả ố ề ố
ch n;ẵ
C. T ng c a hai s t nhiên là m t s l khi và ch khi c hai s đ u là s l ;ổ ủ ố ự ộ ố ẻ ỉ ả ố ề ố ẻ
D. Tích c a hai s t nhiên là m t s l khi và ch khi c hai s đ u là s l .ủ ố ự ộ ố ẻ ỉ ả ố ề ố ẻ
Câu 6. S t p con c a t p A = ố ậ ủ ậ {1; 2; 3} là
A. 8;
B. 6;
C. 5;
D. 7.
Câu 7. Hãy li t kê các ph n t c a t p h p ệ ầ ử ủ ậ ợ
A. X = ;
B. X = {0};
C. X = 0;
D. X = { }.
Câu 8. S t p con có 2 ph n t c a t p M = {1; 2; 3; 4; 5; 6}ố ậ ầ ử ủ ậ
A. 15;
B. 16;
C. 18;
D. 22.
Câu 9. Cho hai t p h p A = {0; 2; 3; 5} và B = {2; 7}. Khi đó ậ ợ
A. {2; 5};
B. {2};
C. ;
D. {0; 2; 3; 5; 7}.
Câu 10. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4}; B = {2; 3; 4; 5; 6}. Tìm t p ậ
A. {5; 6};
B. {1; 2};
C. {2; 3; 4};
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
2
X {x ,x x 1 0}
A B
A \ B B \ A
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. {0; 1; 5; 6}.
Câu 11. S ph n t c a t p h p ố ầ ử ủ ậ ợ là
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 5.
Câu 12. M t l p h c có ộ ớ ọ 16 h c sinh h c gi i môn Toán; ọ ọ ỏ 12 h c sinh h c gi iọ ọ ỏ
môn Văn; 8 h c sinh v a h c gi i môn Toán và Văn; ọ ừ ọ ỏ 19 h c sinh không h cọ ọ
gi i c hai môn Toán và Văn. H i l p h c có bao nhiêu h c sinh?ỏ ả ỏ ớ ọ ọ
A. 31;
B. 54;
C. 39;
D. 47.
Câu 13. Cho A = {a; b; c}; B = {b; c; d}; C = {a; b; c; d; e}. Kh ng đ nh nàoẳ ị
sau đây sai
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 14. M nh đ nào sau đây ệ ề đúng?
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
2
A {k 1| k , k 2}
A B C A B C
A B C A B A C
A (B C)=(A B) C
(A B) C=(A B) (A C)
2
x , x x 1 0
n ,n 0
2
n ,n 2
1
x , 0
x
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 15. M nh đ ệ ề v i a là s th c cho tr c. Tìm ớ ố ự ướ a để
m nh đ đúngệ ề
A. a ≥ 2;
B. a < 2;
C. a = 2;
D. a > 2.
Câu 16. Trong các m nh đ sau đây, m nh đ nào có ệ ề ệ ề m nh đ đ oệ ề ả là đúng?
A. N u aế và b cùng chia h t cho ế c thì a + b chia h t cho ế c;
B. N u hai tam giác b ng nhau thì di n tích b ng nhau;ế ằ ệ ằ
C. N u ế a chia h t cho ế 3 thì a chia h t choế 9;
D. N u m t s t n cùng b ng ế ộ ố ậ ằ 0 thì s đó chia h t cho ố ế 5.
Câu 17. Cho A = {a; b; m; n}; B = {b; c; m}; C = {a; m; n}. Hãy ch n kh ngọ ẳ
đ nh đúng.ị
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 18. Cho hai t p ậ và . H iỏ
các s t nhiên thu c c hai t p A và B là nh ng s nào?ố ự ộ ả ậ ữ ố
A. 0;
B. 1;
C. 0 và 1;
D. Không có.
Câu 19. Cho và .
Tìm k t qu phép toán ế ả .
A. {2; 4};
B. {2};
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
2
x ,x 2 a 0
A \ B A C a;m;n
A \ B A C a;c;m;n
A \ B A C a;b;m;n
A \ B A C a;n
A={x , x 3 4 2x B={x ,5x 3 4x 1}
2 2
A={x ,(2x x )(2 x 3x 2) 0}
2
B={n ,3 n 30}
A B
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. {4; 5};
D. {3}.
Câu 20. Cho hai t p A = [–1 ; 3); B = [a; a + 3]. V i giá tr nào c a aậ ớ ị ủ thì
.
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 21. Cho hai t p A = [0; 5]; B = (2a; 3a + 1), a > –1. V i giá tr nào c a aậ ớ ị ủ
thì .
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
A B
a 3
a 4
a 3
a 4
a 3
a 4
a 3
a 4
A B
5
a
2
1
a
3
5
a
2
1
a
3
1 5
a
3 2
1 5
a
3 2