Bài tập trắc nghiệm tổng hợp Chương 2 Toán 10 Kết nối tri thức

507 254 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 34 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Kì 1 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    667 334 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(507 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài ôn t p ch ng II ươ
Câu 1. B n Lan đ dành đ c 300 nghìn đ ng. Trong m t đ t ng h h c ượ
sinh khó khăn, b n Lan đã ng h x t ti n lo i 10 nghìn đ ng, y t ti n lo i
20 nghìn đ ng t ti n đ dành c a mình. Trong các b t ph ng trình sau, b t ươ
ph ng trình nào di n t gi i h n v t ng s ti n mà b n Lan đã ng h .ươ
A. x + y < 300 ;
B. 10x + y < 300 ;
C. 10x + 20y > 300;
D. 10x + 20y ≤ 300.
Câu 2. B t ph ng trình nào sau đây là b t ph ng trình b c nh t hai n? ươ ươ
A. x
2
< 3x – 7y;
B. x + 3y
2
0;
C. –2
2
x + y 4;
D. 0x – 0y 5.
Câu 3. B t ph ng trình nào t ng đ ng v i b t ph ng trình 3x y > 7(x ươ ươ ươ ươ
– 4y) + 1?
A. 4x – 27y + 1 > 0;
B. 4x – 27y + 1 0;
C. 4x – 27y < –1;
D. 4x – 27y + 1 0.
Câu 4. B t ph ng trình nào sau đây là b t ph ng trình b c nh t hai n? ươ ươ
A. x
2
+ y > 0;
B. x
2
+ 3y
2
= 2;
C. –x + y
3
0;
D. x – y < 1.
Câu 5. Giá tr nh nh t F
min
c a bi u th c F= –x + y trên mi n xác đ nh b i
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
h là:
A. F
min
= ;
B. F
min
= 0;
C. F
min
= 2;
D. F
min
= 4.
Câu 6. Cho b t ph ng trình x + y ươ 2 (1). Ch n kh ng đ nh đúng trong các
kh ng đ nh sau:
A. B t ph ng trình (1) ch có m t nghi m duy nh t; ươ
B. B t ph ng trình (1) ch có hai nghi m; ươ
C. B t ph ng trình (1) luôn có vô s nghi m; ươ
D. B t ph ng trình (1) vô nghi m. ươ
Câu 7. M t ng i nông dân d đ nh quy ho ch x sào đ t tr ng rau c i y ườ
sào đ t tr ng chua. Bi t r ng ng i nông dân ch t i đa 900 nghìn đ ng ế ườ
đ mua h t gi ng giá ti n h t gi ng cho m i sào đ t tr ng rau c i 100
nghìn đ ng, m i sào đ t tr ng chua 50 nghìn đ ng. Trong các h b t
ph ng trình sau, h nào mô t các ràng bu c đ i v i x, yươ ?
A. ;
B. ;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2x y 2
y x 4
x 2y 5
11
5
x 0
y 0
x y 900
x 0
y 0
2x y 18
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. ;
D. .
Câu 8. Cho h . Giá tr l n nh t c a bi u th c P = x y trên mi n
nghi m c a h đã cho là:
A. – 1;
B. ;
C. 2;
D. 1
Câu 9. Cho h b t ph ng trình ươ t p nghi m S. Trong các
kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào đúng?
A. (0; 1) S;
B. (0; –1) S;
C. S;
D. S.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
x 0
y 0
2x y 18
x 0
y 0
x 2y 18
x y 1
4x y 2
x 0
1
5
x y 1
1
x y 2
3
1
;1
3
1
;1
3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10. Mi n nghi m c a b t ph ng trình: –3x + y > 0 ch a đi m nào trong ươ
các đi m sau:
A. (–3; 0);
B. (3; 2);
C. (0; 0);
D. (1; 1);
Câu 11. M t công ty d đ nh s n xu t hai lo i s n ph m I II. Các s n
ph m này đ c ch t o t hai lo i nguyên li u A, B. S kilôgam d tr t ng ượ ế
lo i nguyên li u s kilôgam t ng lo i c n dùng đ s n xu t 1 kg s n
ph m đ c cho trong b ng sau ượ :
Lo i nguyên li u S kilôgam nguyên
li u d tr
S kilôgam nguyên li u c n dùng
s n xu t 1 kg s n ph m
I II
A 8 2 1
B 12 2 2
Công ty đó nên s n xu t bao nhiêu s n ph m m i lo i đ ti n lãi thu v l n
nh t ? Bi t r ng, m i kilogam s n ph m lo i I lãi 10 tri u đ ng, m i s nế
ph m lo i II lãi 20 tri u đ ng.
A. 5 kg lo i I và 1 kg lo i II;
B. 5 kg lo i I và 5 kg lo i II;
C. 6 kg lo i I và 0 kg lo i II;
D. 0 kg lo i I và 6 kg lo i II;
Câu 12. Mi n nghi m c a b t ph ng trình 4x + 3y ươ 1 là:
A. Đ ng th ng d: 4x + 3y = 1ườ ;
B. Đ ng th ng d: 4x + 3y = 1 ườ và đi m O(0;0);
C. N a m t ph ng b đ ng th ng d: 4x + 3y = 1 không ch a đi m O(0;0) ườ
(k c b d);
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. N a m t ph ng b đ ng th ng d: 4x + 3y = 1 ch a đi m O(0; 0) (k ườ
c b d).
Câu 13. Đi m nào trong các đi m sau thu c mi n nghi m c a b t ph ng ươ
trình: 2(x + 3) – 4(y –1) < 0.
A. (0; 0);
B. (1; 0);
C. (0; 1);
D. (–5; 1).
Câu 14. C p s nào sau đây không nghi m c a b t ph ng trình: x 4y ươ
–5.
A. (–5; 0);
B. (0; 0);
C. (–2; 1);
D. (1; –3).
Câu 15. Trong các c p s sau đây, c p nào không nghi m c a b t ph ng ươ
trình:
4(2 – y) > 2x + y – 2.
A. (0; 0);
B. (1; 0);
C. ( 1; 2);
D. (–1; 1).
Câu 16. Đi m A(1; –3) đi m thu c mi n nghi m c a b t ph ng trình ươ
nào?
A. –3x + 2y –3 > 0;
B. 3x – y 0;
C. 3x – y > 0;
D. y – 2x > – 4.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài ôn tập chư ng I ơ I Câu 1. B n ạ Lan để dành đư c ợ 300 nghìn đ ng. ồ Trong m t ộ đ t ợ ng ủ hộ h c ọ sinh khó khăn, b n ạ Lan đã ng ủ h ộ x t ờ ti n ề lo i ạ 10 nghìn đ ng, ồ y t ờ ti n ề lo i ạ 20 nghìn đ ng ồ từ ti n ề để dành c a ủ mình. Trong các b t ấ phư ng ơ trình sau, b t ấ phư ng t ơ rình nào di n t ễ gi ả i ớ h n ạ v t ề ng s ổ t ố i n m ề à b n L ạ an đã ng h ủ . ộ A. x + y < 300 ; B. 10x + y < 300 ; C. 10x + 20y > 300; D. 10x + 20y ≤ 300. Câu 2. Bất phư ng t ơ rình nào sau đây là b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n? ẩ A. x2 < 3x – 7y; B. x + 3y2 ≥0; C. –22x + y ≤4; D. 0x – 0y ≤ 5. Câu 3. Bất phư ng ơ trình nào tư ng ơ đư ng ơ v i ớ b t ấ phư ng ơ trình 3x – y > 7(x – 4y) + 1? A. 4x – 27y + 1 > 0; B. 4x – 27y + 1 ≥ 0; C. 4x – 27y < –1; D. 4x – 27y + 1 ≤ 0. Câu 4. Bất phư ng t ơ rình nào sau đây là b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n? ẩ A. x2 + y > 0; B. x2 + 3y2 = 2; C. –x + y3 ≤ 0; D. x – y < 1.
Câu 5. Giá trị nhỏ nh t ấ Fmin c a ủ bi u ể th c ứ F= –x + y trên mi n ề xác đ nh ị b i ở M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )  2x  y 2    y  x 4   hệ x  2y 5   là: 11 A. F 5 min = ; B. Fmin = 0; C. Fmin = 2; D. Fmin = 4. Câu 6. Cho b t ấ phư ng
ơ trình x + y ≤ 2 (1). Ch n ọ kh ng ẳ đ nh ị đúng trong các kh ng đ ẳ ịnh sau: A. Bất phư ng t ơ rình (1) ch có m ỉ t ộ nghi m ệ duy nh t ấ ; B. Bất phư ng ơ trình (1) ch có hai ỉ nghi m ệ ; C. Bất phư ng
ơ trình (1) luôn có vô số nghi m ệ ; D. Bất phư ng t ơ rình (1) vô nghi m ệ . Câu 7. M t ộ ngư i ờ nông dân dự đ nh ị quy ho ch ạ x sào đ t ấ tr ng ồ rau c i ả và y sào đ t ấ tr ng ồ cà chua. Bi t ế r ng ằ ngư i ờ nông dân ch ỉcó t i ố đa 900 nghìn đ ng ồ để mua h t ạ gi ng ố và giá ti n ề h t ạ gi ng ố cho m i ỗ sào đ t ấ tr ng ồ rau c i ả là 100 nghìn đ ng, ồ m i ỗ sào đ t ấ tr ng
ồ cà chua là 50 nghìn đ ng. ồ Trong các hệ b t ấ phư ng t ơ rình sau, h nào m ệ ô tả các ràng bu c đ ộ ối v i ớ x, y ? x 0   y 0   A. x  y 90  0  ; x 0   y 0   B. 2x  y 18   ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x 0   y 0   C. 2x  y 18  ; x 0   y 0   D. x  2y 18   . x  y 1   4x  y 2   Câu 8. Cho hệ x 0   . Giá trị l n ớ nh t ấ c a ủ bi u ể th c ứ P = x – y trên mi n ề nghi m ệ c a ủ h đã cho l ệ à: A. – 1; 1 B. 5 ; C. 2; D. 1 x  y 1  1 x  y 2   Câu 9. Cho hệ b t ấ phư ng ơ trình 3 có t p ậ nghi m ệ là S. Trong các kh ng đ ẳ ịnh sau, kh ng đ ẳ ịnh nào đúng? A. (0; 1) ∈ S; B. (0; –1) ∉ S;  1 ;1   C.  3  ∈ S;  1 ;1    D.  3  ∉ S. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10. Mi n ề nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng
ơ trình: –3x + y > 0 ch a ứ đi m ể nào trong các đi m ể sau: A. (–3; 0); B. (3; 2); C. (0; 0); D. (1; 1); Câu 11. M t ộ công ty dự đ nh ị s n ả xu t ấ hai lo i ạ s n ả ph m ẩ I và II. Các s n ả ph m ẩ này đư c ợ chế t o ạ từ hai lo i ạ nguyên li u ệ A, B. S ố kilôgam d ự tr ữ t ng ừ lo i ạ nguyên li u ệ và số kilôgam t ng ừ lo i ạ c n ầ dùng để s n ả xu t ấ 1 kg s n ả ph m ẩ được cho trong b ng s ả au : Lo i ạ nguyên li u ệ
Số kilôgam nguyên Số kilôgam nguyên li u ệ c n ầ dùng liệu dự trữ s n ả xu t ấ 1 kg s n ph ả m ẩ I II A 8 2 1 B 12 2 2 Công ty đó nên s n ả xu t ấ bao nhiêu s n ả ph m ẩ m i ỗ lo i ạ để ti n ề lãi thu v ề l n ớ nh t ấ ? Bi t ế r ng, ằ m i ỗ kilogam s n ả ph m ẩ lo i ạ I lãi 10 tri u ệ đ ng, ồ m i ỗ s n ả ph m ẩ lo i ạ II lãi 20 tri u đ ệ ng. ồ A. 5 kg lo i ạ I và 1 kg lo i ạ II; B. 5 kg lo i ạ I và 5 kg lo i ạ II; C. 6 kg lo i ạ I và 0 kg lo i ạ II; D. 0 kg lo i ạ I và 6 kg lo i ạ II; Câu 12. Mi n nghi ề ệm c a ủ b t ấ phư ng ơ trình 4x + 3y ≤ 1 là: A. Đư ng t ờ h ng ẳ d: 4x + 3y = 1; B. Đư ng ờ th ng d: ẳ 4x + 3y = 1 và đi m ể O(0;0); C. N a ử m t ặ ph ng ẳ bờ là đư ng ờ th ng ẳ d: 4x + 3y = 1 không ch a ứ đi m ể O(0;0) (kể c b ả d) ờ ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo