Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài ôn tập chư ng I ơ I Câu 1. B n ạ Lan để dành đư c ợ 300 nghìn đ ng. ồ Trong m t ộ đ t ợ ng ủ hộ h c ọ sinh khó khăn, b n ạ Lan đã ng ủ h ộ x t ờ ti n ề lo i ạ 10 nghìn đ ng, ồ y t ờ ti n ề lo i ạ 20 nghìn đ ng ồ từ ti n ề để dành c a ủ mình. Trong các b t ấ phư ng ơ trình sau, b t ấ phư ng t ơ rình nào di n t ễ gi ả i ớ h n ạ v t ề ng s ổ t ố i n m ề à b n L ạ an đã ng h ủ . ộ A. x + y < 300 ; B. 10x + y < 300 ; C. 10x + 20y > 300; D. 10x + 20y ≤ 300. Câu 2. Bất phư ng t ơ rình nào sau đây là b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n? ẩ A. x2 < 3x – 7y; B. x + 3y2 ≥0; C. –22x + y ≤4; D. 0x – 0y ≤ 5. Câu 3. Bất phư ng ơ trình nào tư ng ơ đư ng ơ v i ớ b t ấ phư ng ơ trình 3x – y > 7(x – 4y) + 1? A. 4x – 27y + 1 > 0; B. 4x – 27y + 1 ≥ 0; C. 4x – 27y < –1; D. 4x – 27y + 1 ≤ 0. Câu 4. Bất phư ng t ơ rình nào sau đây là b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n? ẩ A. x2 + y > 0; B. x2 + 3y2 = 2; C. –x + y3 ≤ 0; D. x – y < 1.
Câu 5. Giá trị nhỏ nh t ấ Fmin c a ủ bi u ể th c ứ F= –x + y trên mi n ề xác đ nh ị b i ở M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2x y 2 y x 4 hệ x 2y 5 là: 11 A. F 5 min = ; B. Fmin = 0; C. Fmin = 2; D. Fmin = 4. Câu 6. Cho b t ấ phư ng
ơ trình x + y ≤ 2 (1). Ch n ọ kh ng ẳ đ nh ị đúng trong các kh ng đ ẳ ịnh sau: A. Bất phư ng t ơ rình (1) ch có m ỉ t ộ nghi m ệ duy nh t ấ ; B. Bất phư ng ơ trình (1) ch có hai ỉ nghi m ệ ; C. Bất phư ng
ơ trình (1) luôn có vô số nghi m ệ ; D. Bất phư ng t ơ rình (1) vô nghi m ệ . Câu 7. M t ộ ngư i ờ nông dân dự đ nh ị quy ho ch ạ x sào đ t ấ tr ng ồ rau c i ả và y sào đ t ấ tr ng ồ cà chua. Bi t ế r ng ằ ngư i ờ nông dân ch ỉcó t i ố đa 900 nghìn đ ng ồ để mua h t ạ gi ng ố và giá ti n ề h t ạ gi ng ố cho m i ỗ sào đ t ấ tr ng ồ rau c i ả là 100 nghìn đ ng, ồ m i ỗ sào đ t ấ tr ng
ồ cà chua là 50 nghìn đ ng. ồ Trong các hệ b t ấ phư ng t ơ rình sau, h nào m ệ ô tả các ràng bu c đ ộ ối v i ớ x, y ? x 0 y 0 A. x y 90 0 ; x 0 y 0 B. 2x y 18 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x 0 y 0 C. 2x y 18 ; x 0 y 0 D. x 2y 18 . x y 1 4x y 2 Câu 8. Cho hệ x 0 . Giá trị l n ớ nh t ấ c a ủ bi u ể th c ứ P = x – y trên mi n ề nghi m ệ c a ủ h đã cho l ệ à: A. – 1; 1 B. 5 ; C. 2; D. 1 x y 1 1 x y 2 Câu 9. Cho hệ b t ấ phư ng ơ trình 3 có t p ậ nghi m ệ là S. Trong các kh ng đ ẳ ịnh sau, kh ng đ ẳ ịnh nào đúng? A. (0; 1) ∈ S; B. (0; –1) ∉ S; 1 ;1 C. 3 ∈ S; 1 ;1 D. 3 ∉ S. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10. Mi n ề nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng
ơ trình: –3x + y > 0 ch a ứ đi m ể nào trong các đi m ể sau: A. (–3; 0); B. (3; 2); C. (0; 0); D. (1; 1); Câu 11. M t ộ công ty dự đ nh ị s n ả xu t ấ hai lo i ạ s n ả ph m ẩ I và II. Các s n ả ph m ẩ này đư c ợ chế t o ạ từ hai lo i ạ nguyên li u ệ A, B. S ố kilôgam d ự tr ữ t ng ừ lo i ạ nguyên li u ệ và số kilôgam t ng ừ lo i ạ c n ầ dùng để s n ả xu t ấ 1 kg s n ả ph m ẩ được cho trong b ng s ả au : Lo i ạ nguyên li u ệ
Số kilôgam nguyên Số kilôgam nguyên li u ệ c n ầ dùng liệu dự trữ s n ả xu t ấ 1 kg s n ph ả m ẩ I II A 8 2 1 B 12 2 2 Công ty đó nên s n ả xu t ấ bao nhiêu s n ả ph m ẩ m i ỗ lo i ạ để ti n ề lãi thu v ề l n ớ nh t ấ ? Bi t ế r ng, ằ m i ỗ kilogam s n ả ph m ẩ lo i ạ I lãi 10 tri u ệ đ ng, ồ m i ỗ s n ả ph m ẩ lo i ạ II lãi 20 tri u đ ệ ng. ồ A. 5 kg lo i ạ I và 1 kg lo i ạ II; B. 5 kg lo i ạ I và 5 kg lo i ạ II; C. 6 kg lo i ạ I và 0 kg lo i ạ II; D. 0 kg lo i ạ I và 6 kg lo i ạ II; Câu 12. Mi n nghi ề ệm c a ủ b t ấ phư ng ơ trình 4x + 3y ≤ 1 là: A. Đư ng t ờ h ng ẳ d: 4x + 3y = 1; B. Đư ng ờ th ng d: ẳ 4x + 3y = 1 và đi m ể O(0;0); C. N a ử m t ặ ph ng ẳ bờ là đư ng ờ th ng ẳ d: 4x + 3y = 1 không ch a ứ đi m ể O(0;0) (kể c b ả d) ờ ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Bài tập trắc nghiệm tổng hợp Chương 2 Toán 10 Kết nối tri thức
507
254 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(507 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài ôn t p ch ng IIậ ươ
Câu 1. B n Lan đ dành đ c 300 nghìn đ ng. Trong m t đ t ng h h cạ ể ượ ồ ộ ợ ủ ộ ọ
sinh khó khăn, b n Lan đã ng h x t ti n lo i 10 nghìn đ ng, y t ti n lo iạ ủ ộ ờ ề ạ ồ ờ ề ạ
20 nghìn đ ng t ti n đ dành c a mình. Trong các b t ph ng trình sau, b tồ ừ ề ể ủ ấ ươ ấ
ph ng trình nào di n t gi i h n v t ng s ti n mà b n Lan đã ng h .ươ ễ ả ớ ạ ề ổ ố ề ạ ủ ộ
A. x + y < 300 ;
B. 10x + y < 300 ;
C. 10x + 20y > 300;
D. 10x + 20y ≤ 300.
Câu 2. B t ph ng trình nào sau đây là b t ph ng trình b c nh t hai n?ấ ươ ấ ươ ậ ấ ẩ
A. x
2
< 3x – 7y;
B. x + 3y
2
≥0;
C. –2
2
x + y ≤4;
D. 0x – 0y ≤ 5.
Câu 3. B t ph ng trình nào t ng đ ng v i b t ph ng trình 3x – y > 7(xấ ươ ươ ươ ớ ấ ươ
– 4y) + 1?
A. 4x – 27y + 1 > 0;
B. 4x – 27y + 1 ≥ 0;
C. 4x – 27y < –1;
D. 4x – 27y + 1 ≤ 0.
Câu 4. B t ph ng trình nào sau đây là b t ph ng trình b c nh t hai n?ấ ươ ấ ươ ậ ấ ẩ
A. x
2
+ y > 0;
B. x
2
+ 3y
2
= 2;
C. –x + y
3
≤ 0;
D. x – y < 1.
Câu 5. Giá tr nh nh t Fị ỏ ấ
min
c a bi u th c F= –x + y trên mi n xác đ nh b iủ ể ứ ề ị ở
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
h ệ là:
A. F
min
= ;
B. F
min
= 0;
C. F
min
= 2;
D. F
min
= 4.
Câu 6. Cho b t ph ng trình x + y ấ ươ ≤ 2 (1). Ch n kh ng đ nh ọ ẳ ị đúng trong các
kh ng đ nh sau:ẳ ị
A. B t ph ng trình (1) ch có m t nghi m duy nh t;ấ ươ ỉ ộ ệ ấ
B. B t ph ng trình (1) ch có hai nghi m;ấ ươ ỉ ệ
C. B t ph ng trình (1) luôn có vô s nghi m;ấ ươ ố ệ
D. B t ph ng trình (1) vô nghi m.ấ ươ ệ
Câu 7. M t ng i nông dân d đ nh quy ho ch x sào đ t tr ng rau c i và yộ ườ ự ị ạ ấ ồ ả
sào đ t tr ng cà chua. Bi t r ng ng i nông dân ch có t i đa 900 nghìn đ ngấ ồ ế ằ ườ ỉ ố ồ
đ mua h t gi ng và giá ti n h t gi ng cho m i sào đ t tr ng rau c i là 100ể ạ ố ề ạ ố ỗ ấ ồ ả
nghìn đ ng, m i sào đ t tr ng cà chua là 50 nghìn đ ng. Trong các h b tồ ỗ ấ ồ ồ ệ ấ
ph ng trình sau, h nào mô t các ràng bu c đ i v i x, yươ ệ ả ộ ố ớ ?
A. ;
B. ;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
2x y 2
y x 4
x 2y 5
11
5
x 0
y 0
x y 900
x 0
y 0
2x y 18
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. ;
D. .
Câu 8. Cho h ệ . Giá tr l n nh t c a bi u th c P = x – y trên mi nị ớ ấ ủ ể ứ ề
nghi m c a h đã cho là: ệ ủ ệ
A. – 1;
B. ;
C. 2;
D. 1
Câu 9. Cho h b t ph ng trình ệ ấ ươ có t p nghi m là S. Trong cácậ ệ
kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào ẳ ị ẳ ị đúng?
A. (0; 1) ∈ S;
B. (0; –1) ∉ S;
C. ∈ S;
D. ∉ S.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
x 0
y 0
2x y 18
x 0
y 0
x 2y 18
x y 1
4x y 2
x 0
1
5
x y 1
1
x y 2
3
1
;1
3
1
;1
3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10. Mi n nghi m c a b t ph ng trình: –3x + y > 0 ch a đi m nào trongề ệ ủ ấ ươ ứ ể
các đi m sau:ể
A. (–3; 0);
B. (3; 2);
C. (0; 0);
D. (1; 1);
Câu 11. M t công ty d đ nh s n xu t hai lo i s n ph m I và II. Các s nộ ự ị ả ấ ạ ả ẩ ả
ph m này đ c ch t o t hai lo i nguyên li u A, B. S kilôgam d tr t ngẩ ượ ế ạ ừ ạ ệ ố ự ữ ừ
lo i nguyên li u và s kilôgam t ng lo i c n dùng đ s n xu t 1 kg s nạ ệ ố ừ ạ ầ ể ả ấ ả
ph m đ c cho trong b ng sauẩ ượ ả :
Lo i nguyên li uạ ệ S kilôgam nguyênố
li u d trệ ự ữ
S kilôgam nguyên li u c n dùngố ệ ầ
s n xu t 1 kg s n ph mả ấ ả ẩ
I II
A 8 2 1
B 12 2 2
Công ty đó nên s n xu t bao nhiêu s n ph m m i lo i đ ti n lãi thu v l nả ấ ả ẩ ỗ ạ ể ề ề ớ
nh tấ ? Bi t r ng, m i kilogam s n ph m lo i I lãi 10 tri u đ ng, m i s nế ằ ỗ ả ẩ ạ ệ ồ ỗ ả
ph m lo i II lãi 20 tri u đ ng.ẩ ạ ệ ồ
A. 5 kg lo i I và 1 kg lo i II;ạ ạ
B. 5 kg lo i I và 5 kg lo i II;ạ ạ
C. 6 kg lo i I và 0 kg lo i II;ạ ạ
D. 0 kg lo i I và 6 kg lo i II;ạ ạ
Câu 12. Mi n nghi m c a b t ph ng trình 4x + 3y ề ệ ủ ấ ươ ≤ 1 là:
A. Đ ng th ng d: 4x + 3y = 1ườ ẳ ;
B. Đ ng th ng d: 4x + 3y = 1 ườ ẳ và đi m O(0;0);ể
C. N a m t ph ng b là đ ng th ng d: 4x + 3y = 1 không ch a đi m O(0;0)ử ặ ẳ ờ ườ ẳ ứ ể
(k c b d);ể ả ờ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. N a m t ph ng b là đ ng th ng d: 4x + 3y = 1 ch a đi m O(0; 0) (kử ặ ẳ ờ ườ ẳ ứ ể ể
c b d).ả ờ
Câu 13. Đi m nào trong các đi m sau thu c mi n nghi m c a b t ph ngể ể ộ ề ệ ủ ấ ươ
trình: 2(x + 3) – 4(y –1) < 0.
A. (0; 0);
B. (1; 0);
C. (0; 1);
D. (–5; 1).
Câu 14. C p s nào sau đây ặ ố không là nghi m c a b t ph ng trình: x – 4y ệ ủ ấ ươ ≥
–5.
A. (–5; 0);
B. (0; 0);
C. (–2; 1);
D. (1; –3).
Câu 15. Trong các c p s sau đây, c p nào ặ ố ặ không là nghi m c a b t ph ngệ ủ ấ ươ
trình:
4(2 – y) > 2x + y – 2.
A. (0; 0);
B. (1; 0);
C. ( 1; 2);
D. (–1; 1).
Câu 16. Đi m A(1; –3) là đi m thu c mi n nghi m c a b t ph ng trìnhể ể ộ ề ệ ủ ấ ươ
nào?
A. –3x + 2y –3 > 0;
B. 3x – y ≤ 0;
C. 3x – y > 0;
D. y – 2x > – 4.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ