Bài tập trắc nghiệm tổng hợp Chương 5 Toán 10 Kết nối tri thức

257 129 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 17 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Kì 1 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    546 273 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(257 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài ôn t p cu i ch ng V ươ
Câu 1. Doanh thu c a m t c a hang t p hoá trong 5 ngày đ c cho b i s ượ
li u: 2,3; 2,5; 3,1; 2,0; 2,3 (đ n v : tri u đ ng). Kho ng bi n thiên c a m u s ơ ế
li u là
A. 2,3;
B. 1,1;
C. 2,0;
D. 3,1.
Câu 2. S n ph m bình quân trong m t gi c a công nhân trong 10 ngày liên
ti p c a công ty A đ c th ng b i dãy s li u: 30; 40; 32; 40; 50; 45; 42;ế ượ
42; 45; 50. Tìm t phân v c a m u s li u
A. Q
1
= 30; Q
2
= 42; Q
3
= 45;
B. Q
1
= 40; Q
2
= 45; Q
3
= 50;
C. Q
1
= 30; Q
2
= 42; Q
3
= 50;
D. Q
1
= 40; Q
2
= 42; Q
3
= 45.
Câu 3. S đo áo c a 20 h c sinh l p 10A đ c th ng nh sau: 8; 9; 10; 8; ượ ư
7; 9; 8; 10; 9; 9; 8; 10; 7; 9; 8; 10; 9; 8; 9; 7. Tìm m t c a m u s li u này
A. 10;
B. 8;
C. 9;
D. 7.
Câu 4. M t c a hàng dép da đã th ng c dép c a m t s khách hàng nam
cho k t qu nh sau: 39; 38; 39; 40; 41; 41; 43; 37; 38; 40; 43; 41; 42; 41; 42.ế ư
Tìm trung v c a m u s li u trên
A. 37;
B. 39;
C. 41;
D. 43.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. Năng xu t lúa c a 4 đ c th ng b i m u s li u: 36; 38; 34; 40 ượ
n v : t /ha). Đ l ch chu n c a m u s li uơ
A. 1,23;
B. 2,03;
C. 2,21;
D. 2,24.
Câu 6. S đo chi u cao n v cm) c a h c sinh trong t 1 l p 10A cho k t ơ ế
qu nh sau: 156; 159; 162; 165; 163; 159; 155; 160. Chi u cao trung bình c a ư
h c sinh t 1 là:
A. 159;
B. 162,425;
C. 159, 875;
D. 160.
Câu 7. Cho m u s li u 5; 6; 7; 8; 9. Ph ng sai c a m u s li u trên là ươ
A. 2;
B. 5;
C. 7;
D. 6.
Câu 8. S h c sinh trong 4 t c a l p 10A 9; 10; 8; 9. Đ l ch chu n c a
m u s li u là
A. 0,75;
B. 0,1825;
C. 0,1475;
D. 0,433.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9. Ti n th ng cho 5 công nhân trong m t công ty đ c th ng b i ưở ượ
m u s li u: 3; 3; 5; 5; 4 (đ n v : tri u đ ng). Ph ng sai c a m u s li u. ơ ươ
A. 0,6;
B. 0,7;
C. 0,8;
D. 0,8.
Câu 10. M u s li u sau đây cho bi t s c a 12 l p m t tr ng trung ế ườ
h c nh sau: 45; 43; 46; 41; 40; 40; 42; 41; 45; 45; 43; 42. Kho ng t phân v ư
c a m u s li u là
A. 2,5;
B. 4;
C. 1,5;
D. 5.
Câu 11. Gi s bi t s đúng 5219,3. Sai s tuy t đ i khi quy tròn s này ế
đ n hàng ch c làế
A. 6,3;
B. 4,3;
C. 0,7;
D. 2,1.
Câu 12. Đi m ki m tra th ng xuyên c a 11 h c sinh l p 10 cho b i b ng ườ
sau:
H c
sinh
A B C D E F G H I K M
Đi m 7 8 9 10 9 8 3 6 7 8 9
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Giá tr b t th ng c a m u s li u trên là ườ
A. 3;
B. 6;
C. 9;
D. 10.
Câu 13. S quy tròn đ n hàng nghìn c a s a = 432145 là ế
A. 432150;
B. 432100;
C. 432000;
D. 431000.
Câu 14. S quy tròn c a s g n đúng a = 4,1356 bi t ā = 4,1356 ± 0,001 là ế
A. 4,13;
B. 4,14;
C; 4,15;
D. 4,16.
Câu 15. Cho bi t ế = 1,4142135.... Vi t g n đúng s ế theo quy t c làm
tròn đ n hàng ph n nghìn, sai s tuy t đ i c l ng đ cế ướ ượ ượ
A. 0,01;
B. 0,002;
C. 0,004;
D. 0,001.
Câu 16. Cho m u s li u th ng kê: 5; 2; 1; 6; 7; 5; 4; 5; 9. M t c a m u s
li u trên b ng
A. 6;
B. 7;
C. 5;
D. 9.
Câu 17. Gi s bi t s đúng 8217,3. Sai s tuy t đ i khi quy tròn s này ế
đ n hàng tr c làế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2 2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 7,3;
B. 2,3;
C. 0,3;
D. 2,7.
Câu 18. Đi m ki m tra h c kỳ c a 10 h c sinh đ c th ng nh sau: 6; 7; ượ ư
7; 5; 8; 6; 9; 9; 8; 6. Kho ng bi n thiên c a dãy s ế
A. 5;
B. 4;
C. 3;
D. 2.
Câu 19. Gi s s đúng 3,254. Sai s tuy t đ i khi quy tròn s này đ n ế
hàng ph n trăm là
A. 0,04;
B. 0,004;
C. 0,006;
D. 0,014.
Câu 20. Trong m t cu c đi u tra dân s , ng i ta báo cáo s dân c a t nh A ườ
ā = 1718462 ± 150 ng i. S quy tròn c a s a = 1718462 là:ườ
A. 1718000;
B. 1718400;
C. 1718500;
D. 1719000.
Câu 21. Th c hi n đo chi u cao c a 4 ngôi nhà, k t qu đo đ c nào trong các ế
k t qu sau chính xác nh tế
A. 4,5m ± 0,1m;
B. 6,5m ± 0,15m;
C. 20,3m ± 0,2m;
D. 4,2m ± 0,12m.
Câu 22. Cho a là s g n đúng c a s đúng ā. Sai s tuy t đ i c a a là
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài ôn tập cu i ố chư ng ơ V Câu 1. Doanh thu c a ủ m t ộ c a ử hang t p ạ hoá trong 5 ngày đư c ợ cho b i ở số li u:
ệ 2,3; 2,5; 3,1; 2,0; 2,3 (đ n v ơ : ị tri u đ ệ ng) ồ . Kho ng ả bi n t ế hiên c a m ủ u s ẫ ố li u l ệ à A. 2,3; B. 1,1; C. 2,0; D. 3,1. Câu 2. S n ả ph m ẩ bình quân trong m t ộ giờ c a
ủ công nhân trong 10 ngày liên ti p ế c a ủ công ty A đư c ợ th ng ố kê b i ở dãy số li u:
ệ 30; 40; 32; 40; 50; 45; 42;
42; 45; 50. Tìm tứ phân v c ị a ủ m u s ẫ l ố i u ệ
A. Q1 = 30; Q2 = 42; Q3 = 45;
B. Q1 = 40; Q2 = 45; Q3 = 50;
C. Q1 = 30; Q2 = 42; Q3 = 50;
D. Q1 = 40; Q2 = 42; Q3 = 45.
Câu 3. Số đo áo c a ủ 20 h c ọ sinh l p ớ 10A đư c ợ th ng ố kê nh ư sau: 8; 9; 10; 8;
7; 9; 8; 10; 9; 9; 8; 10; 7; 9; 8; 10; 9; 8; 9; 7. Tìm m t ố c a m ủ u s ẫ l ố i u này ệ A. 10; B. 8; C. 9; D. 7. Câu 4. M t ộ c a ử hàng dép da đã th ng ố kê cỡ dép c a ủ m t ộ số khách hàng nam cho k t
ế quả như sau: 39; 38; 39; 40; 41; 41; 43; 37; 38; 40; 43; 41; 42; 41; 42. Tìm trung v c ị a ủ m u s ẫ l ố i u t ệ rên A. 37; B. 39; C. 41; D. 43. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 5. Năng xu t ấ lúa c a ủ 4 xã đư c ợ th ng ố kê b i ở m u ẫ s ố li u: ệ 36; 38; 34; 40 (đ n ơ vị: t / ạ ha). Độ l ch ệ chu n c ẩ a m ủ u s ẫ l ố i u ệ A. 1,23; B. 2,03; C. 2,21; D. 2,24. Câu 6. Số đo chi u ề cao (đ n ơ vị cm) c a ủ h c ọ sinh trong tổ 1 l p ớ 10A cho k t ế
quả như sau: 156; 159; 162; 165; 163; 159; 155; 160. Chi u ề cao trung bình c a ủ h c s ọ inh tổ 1 là: A. 159; B. 162,425; C. 159, 875; D. 160.
Câu 7. Cho mẫu số liệu 5; 6; 7; 8; 9. Phư ng ơ sai c a ủ m u s ẫ ố li u t ệ rên là A. 2; B. 5; C. 7; D. 6. Câu 8. Số h c ọ sinh trong 4 tổ c a ủ l p
ớ 10A là 9; 10; 8; 9. Độ l ch ệ chu n ẩ c a ủ mẫu số liệu là A. 0,75; B. 0,1825; C. 0,1475; D. 0,433. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9. Ti n ề thư ng
ở cho 5 công nhân trong m t ộ công ty đư c ợ th ng ố kê b i ở
mẫu số liệu: 3; 3; 5; 5; 4 (đ n ơ v : ị tri u đ ệ ng) ồ . Phư ng s ơ ai c a m ủ u s ẫ l ố i u. ệ A. 0,6; B. 0,7; C. 0,8; D. 0,8.
Câu 10. Mẫu số li u ệ sau đây cho bi t ế sĩ số c a ủ 12 l p ớ ở m t ộ trư ng ờ trung h c
ọ như sau: 45; 43; 46; 41; 40; 40; 42; 41; 45; 45; 43; 42. Kho ng ả t ứ phân vị c a m ủ ẫu số liệu là A. 2,5; B. 4; C. 1,5; D. 5.
Câu 11. Giả sử bi t
ế số đúng là 5219,3. Sai số tuy t ệ đ i ố khi quy tròn số này đ n hàng ch ế c ụ là A. 6,3; B. 4,3; C. 0,7; D. 2,1. Câu 12. Đi m ể ki m ể tra thư ng ờ xuyên c a ủ 11 h c ọ sinh l p ớ 10 cho b i ở b ng ả sau: H c ọ A B C D E F G H I K M sinh Đi m ể 7 8 9 10 9 8 3 6 7 8 9 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Giá tr b ị ất thư ng c ờ a ủ m u s ẫ ố li u t ệ rên là A. 3; B. 6; C. 9; D. 10.
Câu 13. Số quy tròn đ n hàng nghì ế n c a ủ s a = 432145 l ố à A. 432150; B. 432100; C. 432000; D. 431000.
Câu 14. Số quy tròn c a s
ủ ố gần đúng a = 4,1356 bi t ế ā = 4,1356 ± 0,001 là A. 4,13; B. 4,14; C; 4,15; D. 4,16. Câu 15. Cho bi t ế 2 = 1,4142135.... Vi t ế g n ầ đúng số 2 theo quy t c ắ làm tròn đ n hàng ế ph n nghì ầ n, sai s t ố uy t ệ đ i ố ư c ớ lư ng đ ợ ư c ợ là A. 0,01; B. 0,002; C. 0,004; D. 0,001. Câu 16. Cho m u ẫ số li u ệ th ng
ố kê: 5; 2; 1; 6; 7; 5; 4; 5; 9. M t ố c a ủ m u ẫ số li u t ệ rên b ng ằ A. 6; B. 7; C. 5; D. 9.
Câu 17. Giả sử bi t
ế số đúng là 8217,3. Sai số tuy t ệ đ i ố khi quy tròn số này đ n hàng t ế r c l ụ à M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo