Bài tập trắc nghiệm tổng hợp Chương 6 Toán 10 Kết nối tri thức

173 87 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Kì 2 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    674 337 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(173 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài t p cu i ch ng ươ
Câu 1. T p xác đ nh c a hàm s
A. ;
B. ;
C. \{1};
D. \{0; 1}.
Câu 2. Cho hàm s đ th nh hình v
K t lu n nào sau đây là đúng
A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng (– ∞; – 1);
B. Hàm s đ ng bi n trên kho ng (1; + ∞);
C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng (– ∞; 1);
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng (– 1; + ∞).
Câu 3. T a đ đ nh I c a parabol (P): y = x
2
+ 8x + 12 là
A.
I(– 4; – 4);
B. I(– 1; – 1);
C.
I(– 4; 4);
D. I(4; 4).
Câu 4. Đ th hàm s y = – 9x
2
+ 6x – 1 có d ng là:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
x 1
x 3
y
x
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
B.
C.
D.
Câu 5. Cho f(x) = x
2
– 1. Tìm kh ng đ nh sai trong các kh ng đ nh sau đây
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. f(x) < 0 khi x (– 1; 1);
B. f(x) > 0 khi x (– ∞; –1) (1; + ∞)
C. f(x) = 0 khi x = 1; x = – 1;
D. f(x) > 0 khi x (– 1; 1);
Câu 6. Tam th c f(x) = x
2
– 2x – 3 nh n giá tr d ng khi và ch khi 
A. x (– ∞; – 3) (– 1; + ∞);
B. x (– ∞; – 1) (3; + ∞);
C. x (– ∞; – 2) (6; + ∞);
D. x (1; 3).
Câu 7. Cho parabol (P): y = ax
2
+ bx + 1. Xác đ nh (P) bi t r ng parabol đi qua
hai đi m A(1; 4) và B(– 1; 2).
A. y = x
2
+ 2x + 1;
B. y = 5x
2
– 2x + 1;
C. y = – x
2
+ 5x + 1;
D. y = 2x
2
+ x + 1.
Câu 8. Nghi m c a ph ng trình 
A. 5;
B. – 3;
C. 6;
D. 4.
Câu 9. S nghi m c a ph ng trình 
A. 4;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2x 3 x 3
2
x 3x 2x 4
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 2;
C. 0;
D. 1.
Câu 10. T p xác đ nh c a hàm s là:
A. D = [2; + ∞);
B. D = [2; 6) (6; + ∞)
C. D = (6; + ∞);
D. D = \{6}.
Câu 11. Cho parabol (P): y = ax
2
+ bx + c có đ th nh hình bên. Ph ng trình
c a parabol này là :
A. y = 2x
2
– 4x – 1;
B. y = x
2
– 2x – 1;
C. y = 2x
2
– 8x – 1;
D. y = 2x
2
– x – 1.
Câu 12. Cho hàm s : y = x
2
– 2x – 1, kh ng đ nh nào sau đây sai?
A. Hàm s đ ng bi n trên (1; + ∞) ;
B. Đ th hàm s có tr c đ i x ng x = – 2;
C. Hàm s ngh ch bi n trên (– ∞; 1);
D. Đ th hàm s có đ nh I(1; – 2) .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
x 2 2
y
x 6
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 13. Cho f(x) = mx
2
– 2x – 1. Xác đ nh m đ f(x) < 0 v i m i x .
A. m < – 1;
B. m < 0;
C. – 1 < m < 0.
D. m < 1 và m ≠ 0.
Câu 14. T ng các nghi m c a ph ng trình  là:
A. 1;
B. 0;
C. 2;
D. .
Câu 15. Nghi m c a ph ng trình 
A. x = 2;
B. x = 4;
C. x = 5;
D. x = 6.
Câu 16. Hàm s y = – x
2
+ 2x + 1 đ ng bi n trên kho ng
A. (– ∞; + ∞);
B. (– ∞; 1);
C. (1; + ∞);
D. (– ∞; 2).
Câu 17. Cho b t ph ng trình 2x 
2
4x + m + 5 > 0. Tìm m đ b t ph ng 
trình đúng ?
A. m ≥ – 11;
B. m > – 11;
C. m < – 11;
D. m < 11.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2 2
x 2x 3 x 2x 3 7
2 2
x 2 x 3 5
x 3

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài t p cu i ố chư ng ơ x  1 y  Câu 1. T p xác đ ậ ịnh c a hàm ủ số 2 x  x  3 là A.  ; B. ℝ; C. \ ℝ {1}; D. \ ℝ {0; 1}.
Câu 2. Cho hàm số có đồ th nh ị hì ư nh vẽ K t ế lu n nào ậ sau đây là đúng
A. Hàm số nghịch bi n t ế rên kho ng ( ả – ∞; – 1);
B. Hàm số đồng bi n t ế rên kho ng ả (1; + ∞);
C. Hàm số đồng bi n t ế rên kho ng ( ả – ∞; 1);
D. Hàm số nghịch bi n t ế rên kho ng ( ả – 1; + ∞). Câu 3. T a đ ọ đ ộ ỉnh I c a
ủ parabol (P): y = x2 + 8x + 12 là A. I(– 4; – 4); B. I(– 1; – 1); C. I(– 4; 4); D. I(4; 4).
Câu 4. Đồ thị hàm số y = – 9x2 + 6x – 1 có d ng l ạ à: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. B. C. D.
Câu 5. Cho f(x) = x2 – 1. Tìm kh ng ẳ đ nh ị sai trong các kh ng đ ẳ nh s ị au đây M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. f(x) < 0 khi x ∈ (– 1; 1);
B. f(x) > 0 khi x ∈ (– ∞; –1)  (1; + ∞)
C. f(x) = 0 khi x = 1; x = – 1;
D. f(x) > 0 khi x ∈ (– 1; 1); Câu 6. Tam th c f ứ (x) = x2 – 2x – 3 nh n ậ giá tr d ị ư ng ơ khi và ch kh ỉ i
A. x ∈ (– ∞; – 3)  (– 1; + ∞);
B. x ∈ (– ∞; – 1)  (3; + ∞);
C. x ∈ (– ∞; – 2)  (6; + ∞); D. x ∈ (1; 3).
Câu 7. Cho parabol (P): y = ax2 + bx + 1. Xác đ nh ị (P) bi t ế r ng ằ parabol đi qua hai đi m ể A(1; 4) và B(– 1; 2). A. y = x2 + 2x + 1; B. y = 5x2 – 2x + 1; C. y = – x2 + 5x + 1; D. y = 2x2 + x + 1. Câu 8. Nghi m ệ c a ph ủ ư ng t ơ rình 2x  3 x   3 A. 5; B. – 3; C. 6; D. 4. 2 Câu 9. Số nghi m ệ c a ph ủ ư ng
ơ trình x  3x  2x  4 A. 4; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. 2; C. 0; D. 1. x  2  2 y  Câu 10. T p xác ậ định c a ủ hàm số x  6 là: A. D = [2; + ∞); B. D = [2; 6)  (6; + ∞) C. D = (6; + ∞); D. D = \ ℝ {6}.
Câu 11. Cho parabol (P): y = ax2 + bx + c có đ ồ th nh ị hì ư nh bên. Phư ng ơ trình c a par ủ abol này là :
A. y = 2x2 – 4x – 1; B. y = x2 – 2x – 1;
C. y = 2x2 – 8x – 1; D. y = 2x2 – x – 1.
Câu 12. Cho hàm số: y = x2 – 2x – 1, kh ng đ ẳ
ịnh nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng bi n t ế rên (1; + ∞) ;
B. Đồ thị hàm số có tr c đ ụ ối x ng x = ứ – 2;
C. Hàm số nghịch bi n t ế rên (– ∞; 1);
D. Đồ thị hàm số có đ nh I ỉ (1; – 2). M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo