Bài tập trắc nghiệm tổng hợp Chương 7 Toán 10 Kết nối tri thức

113 57 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 40 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Kì 2 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    674 337 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(113 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài ôn t p ch ng VII ươ
Câu 1. Elip
2
2
x
E : y 4
16
có t ng đ dài tr c l n và tr c bé b ng:
A. 5;
B. 10;
C. 20;
D. 40.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
G i ph ng trình c a Elip ươ
2 2
2 2
x y
1,
a b
đ dài tr c l n
1 2
A A
2a đ
dài tr c bé là
1 2
B B
2b. Khi đó, xét
2
2
x
E : y 4
16
2 2
x y
1
64 4
2
2
a 64
b 4
a 8
b 2
1 2 1 2
A A B B
2.a + 2.b = 2.8 + 2.2 = 20.
Câu 2. Vect nào d i đây m t vect ch ph ng c a đ ng th ng đi quaơ ướ ơ ươ ườ
g c t a đ O(0; 0) và đi m M(a; b)?
A.
1
u 0;a b ;

B.
C.
3
u a; b ;
D.
4
u a;b .
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: B
Ta có:
OM a;b
đ ng th ng ườ OM có VTCP:
u OM a;b .
Câu 3. Xét v trí t ng đ i c a hai đ ng th ng: ươ ườ
1
d
: x – 2y + 1 = 0 và
2
d
: – 3x + 6y – 10 = 0
A. Trùng nhau.
B. Song song.
C. Vuông góc v i nhau.
D. C t nhau nh ng không vuông góc nhau. ư
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Ta có:
1
2
d : x 2y 1 0
d : 3x 6y 10 0
Gi i h ph ng trình: ươ
x 2y 1 0
3x 6y 10 0
3x 6y 3 0
3x 6y 10 0
-7 = 0 (vô
lý)
Suy ra h ph ng trình trên vô nghi m ươ
Vì v y hai đ ng th ng song song. ườ
Câu 4. Vi t ph ng trình tham s c a đ ng th ng d đi qua đi m M(6; -10)ế ươ ườ
và vuông góc v i tr c Oy?
A. d :
x 10 t
y 6
;
B.
x 2 t
d :
y 10
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
x 6
d :
y 10 t
;
D.
x 6
d :
y 10 t
.
H ng d n gi iướ
Đáp ng đúng là: B
Ta có:
d
d Oy : x 0 u 1;0
, m t khác
M 6; d10
Ph ng trình tham s ươ
x 6 t
d :
y 10
, v i t = -4 ta đ c ượ
x 2
d :
y 10
hay A (2; -10)
d
x 2 t
d :
y 10
.
Câu 5. Góc nào t o b i gi a hai đ ng th ng: ườ
1
d : x 3y 0
2
d
: x + 10 =
0 .
A.
o
30 ;
B.
o
45 ;
C.
o
60 ;
D.
o
90 .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Ta có:
1 1
2 2
d : x 3y 0 1; 3
d :
n
x 10 0 n 1;0
1
n
;
2
n
l n l t vect pháp tuy n c a đ ng ượ ơ ế ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
th ng
1
d
;
2
d
. Áp d ng công th c góc gi a hai đ ng th ng: ườ
2
c
3
os
1 0
1
1 . 1 0
60 .
Câu 6. Xét v trí t ng đ i c a hai đ ng th ng: ươ ườ
1
d
: 3x - 2y - 6 = 0 và
2
d
: 6x - 2y - 8 = 0
A. Trùng nhau.
B. Song song.
C. Vuông góc v i nhau.
D. C t nhau nh ng không vuông góc nhau. ư
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Ta có:
1
2
d :3x 2y 6 0
d : 6x 2y 8 0
Gi i h ph ng trình: ươ
3x 2y 6 0
6x 2y 8 0
3x 2y 6
3x 2
2
x
3
y 2
Suy ra hai đ ng th ng c t nhau t i 1 đi m.ườ
Ta l i có: d
1
VTPT
1
n

= (3; -2) và d
2
có VTPT
2
n
= (6; -2).
1 2
n .n
= 3.6 + (-3).(-2) = 18 + 6 = 24 0. Do đó d
1
và d
2
không vuông góc.
V y hai đ ng th ng c t nhau nh ng không vuông góc. ườ ư
Câu 7. Ph ng trình t ng qt c a đ ng th ng đi qua hai đi m A(3ươ ườ ; -1) B(1 ;
5) :
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. -x + 3y + 6 = 0 ;
B. 3x - y + 10 = 0 ;
C. 3x - y + 6 = 0 ;
D. 3x + y - 8 = 0.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là : D
Ta có: Vect ch ph ng c a AB ơ ươ
AB AB
u AB 2;6 n 3;1

vectơ
pháp tuy n c a đ ng th ng qua hai đi m A, B. ế ườ
M t khác A (3; -1)
AB
, suy ra:
AB:3 x 3 1 y 1 0
hay
AB:3x y 8 0
.
Câu 8. Khái ni m nào sau đây đ nh nghĩa v hypebol?
A. Cho đi m F c đ nh m t đ ng th ng ườ
c đ nh không đi qua F.
Hypebol (H) t p h p các đi m M sao cho kho ng ch t M đ n F b ng ế
kho ng cách t M đ n ế
;
B. Cho
1 2
F , F
c đ nh v i
1 2
FF
2c (c > 0). Hypebol (H) t p h p đi m M
sao cho
1 2
MF MF 2a
v i a là m t s không đ i và a < c;
C. Cho
1 2
F , F
c đ nh v i
1 2
FF
2c (c > 0) m t đ dài 2a không đ i (a > c).
Hypebol (H) là t p h p các đi m M sao cho
M P
1 2
MF MF 2a
;
D. C ba đ nh nghĩa trên đ u không đúng đ nh nghĩa c a Hypebol .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Cho
1 2
F , F
c đ nh v i
1 2
FF
2c (c > 0). Hypebol (H) t p h p đi m M sao
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài ôn tập chư ng ơ VII 2 x Câu 1. Elip  E 2 :  y 4  có tổng đ dài ộ tr c l ụ n và ớ tr c bé ụ b ng: ằ 16 A. 5; B. 10; C. 20; D. 40. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C 2 2 x y G i ọ phư ng ơ trình c a ủ Elip là  1  , có độ dài tr c ụ l n ớ A A  2a và độ 2 2 a b 1 2 2 x 2 2 x y dài tr c ụ bé là B B 2 1
2 2b. Khi đó, xét  E  :  y 4    1  16 64 4 2  a 64  a 8    
 A A  B B 2.a + 2.b = 2.8 + 2.2 = 20. 2  1 2 1 2 b 4  b 2   
Câu 2. Vectơ nào dư i ớ đây là m t ộ vectơ chỉ phư ng ơ c a ủ đư ng ờ th ng ẳ đi qua gốc t a đ ọ O ộ (0; 0) và đi m ể M(a; b)?
 A. u  0;a  b ; 1  
 B. u  a;b ; 2    C. u  a; b ; 3    D. u   a;b . 4   Hư ng ớ d n gi i M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: B    Ta có: OM   a;b  đư ng t ờ h ng ẳ OM có VTCP: u O  M   a;b .
Câu 3. Xét vị trí tư ng đ ơ i ố c a ủ hai đư ng t ờ h ng: ẳ d d 1 : x – 2y + 1 = 0 và 2 : – 3x + 6y – 10 = 0 A. Trùng nhau. B. Song song. C. Vuông góc v i ớ nhau. D. C t
ắ nhau nh ng không vuông góc nhau. ư Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B d : x  2y 1 0  Ta có: 1 d : 3x 6y  10 0 2   x  2y 1 0  3  x  6y  3 0  Gi i ả hệ phư ng ơ trình:     -7 = 0 (vô  3x  6y  10 0    3x  6y  10 0   lý) Suy ra hệ phư ng ơ trình trên vô nghi m ệ Vì v y hai ậ đư ng ờ th ng s ẳ ong song. Câu 4. Vi t ế phư ng ơ trình tham số c a ủ đư ng ờ th ng ẳ d đi qua đi m ể M(6; -10) và vuông góc v i ớ tr c O ụ y? x 10   t A. d :  ; y 6   x 2   t B. d :  ; y  10  M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x 6  C. d :  ; y  10  t  x 6  D. d :  . y  10  t  Hư ng ớ d n gi i Đáp ng đúng l à: B  Ta có: d  Oy : x 0   u  1;0 M 6; 10 d d   , m t ặ khác   x 6   t x 2  Phư ng t ơ rình tham số d :  , v i ớ t = -4 ta đư c ợ d : y   10  y  10  x 2   t
hay A (2; -10) d  d :  . y  10  Câu 5. Góc nào t o ạ b i ở gi a ữ hai đư ng ờ th ng: ẳ d : x  3y 0 d : x + 10 = 1  và 2 0 . A. o 30 ; B. o 45 ; C. o 60 ; D. o 90 . Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C Ta có: d : x   3y 0   n  1; 3  1 1    n n  1 ; 2 lần lư t ợ là vectơ pháp tuy n ế c a ủ đư ng ờ d : x 10 0   n  1;0  2 2   M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) th ng ẳ d d 1 ; 2 . Áp d ng công t ụ h c góc ứ gi a hai ữ đư ng t ờ h ng: ẳ 1 0 1 cos     6  0 . 1 3. 1 0 2
Câu 6. Xét vị trí tư ng đ ơ i ố c a ủ hai đư ng t ờ h ng: ẳ d d 1 : 3x - 2y - 6 = 0 và 2 : 6x - 2y - 8 = 0 A. Trùng nhau. B. Song song. C. Vuông góc v i ớ nhau. D. C t
ắ nhau nh ng không vuông góc nhau. ư Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D d : 3x  2y  6 0  Ta có: 1  d : 6x  2y  8 0 2    2 3x   2y  6 0  3x   2y 6  x  Gi i ả hệ phư ng t ơ rình:      3 6x   2y  8 0   3x 2   y  2  Suy ra hai đư ng ờ th ng c ẳ t ắ nhau t i ạ 1 đi m ể .
  Ta l i
ạ có: d1 có VTPT n = (3; -2) và d n = (6; -2). 1 2 có VTPT 2  
n .n = 3.6 + (-3).(-2) = 18 + 6 = 24 ≠ 0. Do đó d 1 2 1 và d2 không vuông góc. V y hai ậ đư ng ờ th ng c ẳ t
ắ nhau nh ng không vuông góc. ư Câu 7. Phư n ơ g trình t n ổ g quát c a ủ đư n ờ g th n ẳ g đi qua hai đi m ể A(3 ; -1) và B(1 ; 5) là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo