Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài t p cu ậ i ố chư ng ơ
Câu 1. Cho các số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6 có th ể l p ậ đư c ợ bao nhiêu s ố t ự nhiên lẻ gồm 4 chữ số đôi m t ộ khác nhau A. 300; B. 261; C. 235; D. 679.
Câu 2. Cho các số 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8 có th ể l p ậ đư c ợ bao nhiêu s ố t ự nhiên lẻ gồm 5 ch s ữ ố đôi m t ộ khác nhau sao các s này ố l không chi ẻ a h t ế cho 5. A. 5120; B. 3523; C. 2520; D. 3145.
Câu 3. Có 10 quả c u ầ đỏ đư c ợ đánh số từ 1 đ n ế 10, 7 quả c u ầ xanh đư c ợ đánh số từ 1 đ n ế 7 và 8 quả c u ầ vàng đư c ợ đánh số từ 1 đ n ế 8. H i ỏ có bao nhiêu cách lấy ra 3 qu c
ả ầu khác màu và khác số. A. 392; B. 1023; C. 3014; D. 391. n 6 2 Câu 4. V i
ớ n là số tự nhiên th a ỏ mãn C nA 4 54 n 4 n , hệ số c a ủ số h ng ạ n 2 3 x ch a ứ x4 trong khai tri n nh ể t ị h c ứ x ( v i ớ x ≠ 0) b ng ằ A. 1972; B. 786; C. 1692; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. – 1792. Câu 5. L p 10A ớ có 20 h c ọ sinh nam và 25 h c ọ sinh n . ữ Th y gi ầ áo có bao nhiêu cách ch n ọ ra hai h c s ọ inh để thi đ u c ấ u l ầ ông đôi nam n . ữ A. 20; B. 25; C. 45; D. 500.
Câu 6. Trong khai tri n ể nh t ị h c
ứ (x + 2y)5 có bao nhiêu số h ng ạ A. 4; B. 5; C. 6; D. 7. Câu 7. L p 10A ớ có 20 h c ọ sinh n và 15 h ữ c ọ sinh nam. Th y gi ầ áo có bao nhiêu cách ch n ọ ra m t ộ h c s ọ inh tham gia đ i ộ xung kích c a t ủ rư ng ờ A. 20; B. 15; C. 35; D. 300.
Câu 8. Có bao nhiêu cách x p 8 ng ế ư i ờ ng i ồ vào m t ộ bàn tròn A. 8!; B. 88; C. 7!; D. 87. Câu 9. Trong m t ộ h p ộ có 7 viên bi đ , ỏ 5 viên bi tr ng ắ và 6 viên bi xanh. Ch n ọ
ngẫu nhiên ra 4 viên bi. Có bao nhiêu cách đ ể ch n ọ đư c ợ s ố bi có đ ủ 3 màu và ch n đ ọ ư c ợ 2 viên bi xanh. A. 210; B. 525; C. 420; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 24. Câu 10. M t ộ nhóm có 6 h c ọ sinh g m ồ 4 nam và 2 n . ữ H i ỏ có bao nhiêu cách ch n r ọ a 3 h c s ọ inh trong đó có c nam ả và n . ữ A. 32; B. 20; C. 6; D. 16. 4 4 Câu 11. N u ế 2A 3 A n n 1 thì giá tr c ị a n b ủ ng ằ A. n = 11; B. n = 12; C. n = 13; D. n = 14. 3 Câu 12. Giá tr c ị a ủ n tho m ả ãn A 2 0n n là A. n = 6; B. n = 5; C. n = 7; D. n = 8.
Câu 13. Trong các số nguyên từ 100 đ n ế 999, s ố các s ố mà các ch ữ s ố c a ủ nó tăng dần ho c gi ặ m ả dần (k t ể t ừ rái qua ph i ả ) b ng: ằ A. 204; B. 120; C. 168; D. 240.
Câu 14. Trong khai tri n (
ể x + 3)n+2 có 15 số h ng. ạ Giá tr c ị a ủ n b ng ằ A. 10; B. 11; C. 12; D. 13. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 15. Từ 2 chữ số 1 và 8 l p ậ đư c
ợ bao nhiêu số tự nhiên có 8 chữ số sao cho không có 2 ch s ữ ố 1 đ ng c ứ nh nhau? ạ A. 54; B. 110; C. 55; D. 108. Câu 16. B n ạ An mu n ố mua m t ộ cây bút m c ự và m t
ộ cây bút chì. Các cây bút m c
ự có 8 màu khác nhau, các cây bút chì cũng có 8 màu khác nhau. Như v y ậ b n
ạ An có bao nhiêu cách ch n. ọ A. 64; B. 16; C. 32; D. 20. Câu 17. B n ạ Dũng có 8 quy n ể truy n
ệ tranh khác nhau và 7 quy n ể ti u ể thuy t ế khác nhau. B n
ạ Dũng có bao nhiêu cách ch n ọ ra m t ộ quy n ể sách để đ c ọ vào cuối tuần. A. 8; B. 7; C. 56; D. 15.
Câu 18. Giả sử ta dùng 5 màu để tô cho 3 nư c ớ khác nhau trên b n ả đồ và không có màu nào đư c ợ dùng hai l n. ầ Số các cách để ch n ọ nh ng ữ màu c n ầ dùng là: A. 60; B. 8; C. 15; D. 53.
Câu 19. Cho các số 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7. Có bao nhiêu s ố t ự nhiên g m ồ 5 ch ữ số lấy từ 7 ch s ữ ố trên sao cho ch s ữ ố đ u t ầ iên b ng ch ằ ữ s 3 ố M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Bài tập trắc nghiệm tổng hợp Chương 8 Toán 10 Kết nối tri thức
79
40 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(79 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài t p cu i ch ngậ ố ươ
Câu 1. Cho các s 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6 có th l p đ c bao nhiêu s t nhiên lố ể ậ ượ ố ự ẻ
g m 4 ch s đôi m t khác nhauồ ữ ố ộ
A. 300;
B. 261;
C. 235;
D. 679.
Câu 2. Cho các s 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8 có th l p đ c bao nhiêu s t nhiênố ể ậ ượ ố ự
l g m 5 ch s đôi m t khác nhau sao các s này l không chia h t cho 5.ẻ ồ ữ ố ộ ố ẻ ế
A. 5120;
B. 3523;
C. 2520;
D. 3145.
Câu 3. Có 10 qu c u đ đ c đánh s t 1 đ n 10, 7 qu c u xanh đ cả ầ ỏ ượ ố ừ ế ả ầ ượ
đánh s t 1 đ n 7 và 8 qu c u vàng đ c đánh s t 1 đ n 8. H i có baoố ừ ế ả ầ ượ ố ừ ế ỏ
nhiêu cách l y ra 3 qu c u khác màu và khác s .ấ ả ầ ố
A. 392;
B. 1023;
C. 3014;
D. 391.
Câu 4. V i n là s t nhiên th a mãn ớ ố ự ỏ , h s c a s h ngệ ố ủ ố ạ
ch a ứ x
4
trong khai tri n nh th c ể ị ứ ( v iớ x ≠ 0) b ngằ
A. 1972;
B. 786;
C. 1692;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
n 6 2
n 4 n
C nA 454
n
3
2
x
x
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. – 1792.
Câu 5. L p 10A có 20 h c sinh nam và 25 h c sinh n . Th y giáo có bao nhiêuớ ọ ọ ữ ầ
cách ch n ra hai h c sinh đ thi đ u c u lông đôi nam n .ọ ọ ể ấ ầ ữ
A. 20;
B. 25;
C. 45;
D. 500.
Câu 6. Trong khai tri n nh th c (x + 2y)ể ị ứ
5
có bao nhiêu s h ngố ạ
A. 4;
B. 5;
C. 6;
D. 7.
Câu 7. L p 10A có 20 h c sinh n và 15 h c sinh nam. Th y giáo có bao nhiêuớ ọ ữ ọ ầ
cách ch n ra m t h c sinh tham gia đ i xung kích c a tr ngọ ộ ọ ộ ủ ườ
A. 20;
B. 15;
C. 35;
D. 300.
Câu 8. Có bao nhiêu cách x p 8 ng i ng i vào m t bàn trònế ườ ồ ộ
A. 8!;
B. 8
8
;
C. 7!;
D. 8
7
.
Câu 9. Trong m t h p có 7 viên bi đ , 5 viên bi tr ng và 6 viên bi xanh. Ch nộ ộ ỏ ắ ọ
ng u nhiên ra 4 viên bi. Có bao nhiêu cách đ ch n đ c s bi có đ 3 màu vàẫ ể ọ ượ ố ủ
ch n đ c 2 viên bi xanh.ọ ượ
A. 210;
B. 525;
C. 420;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 24.
Câu 10. M t nhóm có 6 h c sinh g m 4 nam và 2 n . H i có bao nhiêu cáchộ ọ ồ ữ ỏ
ch n ra 3 h c sinh trong đó có c nam và n .ọ ọ ả ữ
A. 32;
B. 20;
C. 6;
D. 16.
Câu 11. N uế thì giá tr c a n b ngị ủ ằ
A. n = 11;
B. n = 12;
C. n = 13;
D. n = 14.
Câu 12. Giá tr c a n tho mãn ị ủ ả
là
A. n = 6;
B. n = 5;
C. n = 7;
D. n = 8.
Câu 13. Trong các s nguyên t 100 đ n 999, s các s mà các ch s c a nóố ừ ế ố ố ữ ố ủ
tăng d n ho c gi m d n (k t trái qua ph i) b ng:ầ ặ ả ầ ể ừ ả ằ
A. 204;
B. 120;
C. 168;
D. 240.
Câu 14. Trong khai tri n (x + 3)ể
n+2
có 15 s h ng. Giá tr c a n b ngố ạ ị ủ ằ
A. 10;
B. 11;
C. 12;
D. 13.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
4 4
n n 1
2A 3A
3
n
A 20n
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 15. T 2 ch s 1 và 8 l p đ c bao nhiêu s t nhiên có 8 ch s saoừ ữ ố ậ ượ ố ự ữ ố
cho không có 2 ch s 1 đ ng c nh nhau?ữ ố ứ ạ
A. 54;
B. 110;
C. 55;
D. 108.
Câu 16. B n An mu n mua m t cây bút m c và m t cây bút chì. Các cây bútạ ố ộ ự ộ
m c có 8 màu khác nhau, các cây bút chì cũng có 8 màu khác nhau. ự Nh v yư ậ
b n An có bao nhiêu cách ch n.ạ ọ
A. 64;
B. 16;
C. 32;
D. 20.
Câu 17. B n Dũng có 8 quy n truy n tranh khác nhau và 7 quy n ti u thuy tạ ể ệ ể ể ế
khác nhau. B n Dũng có bao nhiêu cách ch n ra m t quy n sách đ đ c vàoạ ọ ộ ể ể ọ
cu i tu n.ố ầ
A. 8;
B. 7;
C. 56;
D. 15.
Câu 18. Gi s ta dùng 5 màu đ tô cho 3 n c khác nhau trên b n đ vàả ử ể ướ ả ồ
không có màu nào đ c dùng hai l n. S các cách đ ch n nh ng màu c nượ ầ ố ể ọ ữ ầ
dùng là:
A. 60;
B. 8;
C. 15;
D. 5
3
.
Câu 19. Cho các s 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7. Có bao nhiêu s t nhiên g m 5 ch số ố ự ồ ữ ố
l y t 7 ch s trên sao cho ch s đ u tiên b ng ch s 3ấ ừ ữ ố ữ ố ầ ằ ữ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 7
5
;
B. 5040;
C. 240;
D. 2401.
Câu 20. Có bao nhiêu đo n th ng đ c t o thành t ạ ẳ ượ ạ ừ 10 đi m phân bi t khácể ệ
nhau
A. 45;
B. 90;
C. 35;
D. 55.
Câu 21. Có bao nhiêu cách s p x p 3 n sinh và 3 nam sinh thành m t hàngắ ế ữ ộ
d c sao cho các b n nam và n đ ng xen k :ọ ạ ữ ứ ẽ
A. 6;
B. 72;
C. 720;
D. 144.
Câu 22. M t h i đ ng g m ộ ộ ồ ồ 2 giáo viên và 3 h c sinh đ c ch n t m t nhómọ ượ ọ ừ ộ
5 giáo viên và 6 h c sinh. H i có bao nhiêu cách ch n?ọ ỏ ọ
A. 200;
B. 150;
C. 160;
D. 180.
Câu 23. Có bao nhiêu cách x p 5 ng i thành m t hàng d cế ườ ộ ọ
A. 120;
B. 5;
C. 20;
D. 25.
Câu 24. Có bao nhiêu s t nhiên g m 5 ch s chia h t cho 10ố ự ồ ữ ố ế
A. 3260;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ