Bài tập trắc nghiệm tổng hợp Chương 9 Toán 10 Kết nối tri thức

103 52 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Kì 2 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    674 337 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(103 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài t p cu i ch ng ươ
Câu 1.      
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 2.
   !" #$#   %&'(" )
A. *+++,,+,,-
B. *+++,,,++,,,++,+,+,-
C. *+++,,,++,,,++,+,+,+,,,++-
D. *+++,,,++,,,++,,,++-
Câu 3.#$# &'(" .*/012-3 #
'( 
A.4*-5*/012-
B.*01-6*/2-
C.*02-7*/-
D..
Câu 4.8 9" 3  1/3:3;   33 <39( 
A.
B. 
C. 
D. 
Câu 5./;;  ' = ! <9 >;   " 9%
, #   '(" )
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1/
/

0

?
1/
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. @
B. A
C. /@
D. @
Câu 6.;;   4 ; &>
 " " 2 "!  , #     4)
A. A
B. @
C. 
D. 
Câu 7.8 9" 3  1/3:3;  " 39(<" 
3B )
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 8.C B 1= !0= = 
  %=  :3;   =  '3") 
A. 
B. 
C. 
D. 
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
?
1/

/2

1

1
?

0
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9.D9" # "& A ;" ? ; 3
%  %0 ;%   #:3; 0 ;
 & "  )
A. 
B. 
C.
D. 
Câu 10.E  %!'>  9 DFD&/ ; "1 
;' /G0 ;'  ;'   %0
; " " "  ;3D>!3; ;0 ; 
   '(=3' 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 11.D9" #&%3; G < %9
D>!3;   <9& >;  9%" ; 
A.
B.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
21
?
2@
??
00
12
2A
?1
1

2

/
//
1
//
/
0
@
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 
D.
Câu 12.D9 &3  9 DFD&  /  "G 9&&
   # /4/425      H" %
   4G5"  2 :3; / 
# /4/42 I"  )
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 13. C ;;   1 :3; 
;  "    ;  "    )
A. 
B. 
C.
D.
Câu 14.:*/J1-  % ; 9 # # :
D>!3;   9;   '(&; %  # 
A. 
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
@
/
@
0

//
1

1
//

/2
1
?/
2
/2
1
?/

1
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 
C. 
D. 
Câu 15.K =   " ;;   %  #G
9&;  "!    G;  "!
      <#  9B !  !
/
!D>
!3;  #  9B &( " !
A.
B.
C.
D.
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
Đáp án đúng là: C
D;33' 3 9A1 ' 9 &"
  B!3;   
%  !3;   ( )

L <L

Câu 2.
Đáp án đúng là: C
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
?
/
/
1

/
?
/
/
2
?
2
1
2

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài t p cu i ố chư ng ơ
Câu 1. Cho E và E là hai bi n ế cố đối nhau. Ch n ọ câu đúng. A. P(E) = 1 + P( E ); B. P(E) = P( E ); C. P(E) = 1 - P( E ); D. P(E) + P( E ) = 0.
Câu 2. Gieo 3 đồng ti n ề xu là m t ộ phép th ng ử u nhi ẫ ên có không gian m u l ẫ à: A. {NN; NS; SN; SS};
B. {NNN; SSS; NNS; SSN; NSN; SNS};
C. {NNN; SSS; NNS; SSN; NSN; SNS; NSS; SNN};
D. {NNN; SSS; NNS; SSN; NSS; SNN}.
Câu 3. Cho phép thử có không gian m u
ẫ Ω = {1; 2; 3; 4; 5; 6}. Các c p ặ bi n ế cố không đối nhau là
A. A = {1} và B = {2; 3; 4; 5; 6};
B. C = {1; 4; 5} và D = {2; 3; 6}; .
C. E = {1; 4; 6} và F = {2; 3}; D. Ω và  . Câu 4. Rút ra m t ộ lá bài t b ừ bài ộ 52 lá. Xác su t ấ đ đ ể ư c ợ lá át hay lá rô là 1 A. 52 ; 2 B. 13 ; 4 C. 13 ; 17 D. 52 .
Câu 5. Gieo 2 con súc s c ắ và g i ọ k t ế qu
ả xảy ra là tích số hai nút ở m t ặ trên. Số phần t c ử a ủ không gian m u l ẫ à: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 9; B. 18; C. 29; D. 39.
Câu 6. Gieo con súc s c ắ hai l n. ầ G i ọ A là bi n ế cố để sau hai l n ầ gieo có ít nh t ấ m t ộ m t ặ 6 ch m ấ xu t ấ hi n. S ệ ph ố n t ầ c ử a ủ bi n c ế ố A là: A. 8; B. 9; C. 10; D. 11. Câu 7. Rút ra m t
ộ lá bài từ bộ bài 52 lá. Xác su t ấ để đư c ợ m t ộ lá rô hay m t ộ lá hình ngư i ờ là: 17 A. 52 ; 11 B. 26 ; 3 C. 13 ; 5 D. 13 . Câu 8. M t ộ bình đ ng ự 5 quả c u ầ xanh và 4 quả c u ầ đỏ và 3 quả c u ầ vàng. Ch n ng ọ ẫu nhiên 3 quả c u. X ầ ác su t ấ đ đ ể ược 3 quả c u khác ầ màu là: 3 A. 5 ; 3 B. 7 ; 3 C. 11 ; 3 D. 14 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9. Trong m t ộ l p ớ h c ọ g m ồ có 18 h c ọ sinh nam và 17 h c ọ sinh n . ữ Giáo viên g i ọ ng u ẫ nhiên 4 h c ọ sinh lên b ng ả gi i ả bài t p. ậ Xác su t ấ đ ể 4 h c ọ sinh đư c g ợ i ọ có c nam ả và n b ữ ng: ằ 65 A. 71 ; 69 B. 77 ; 443 C. 506 ; 68 D. 75 . Câu 10. Đ i ộ thanh niên xung kích c a ủ trư ng ờ THPT có 12 h c ọ sinh g m ồ 5 h c ọ sinh khối 12, 4 h c ọ sinh kh i ố 11 và 3 h c ọ sinh kh i ố 10. Ch n ọ ng u nhi ẫ ên 4 h c ọ sinh để làm nhi m ệ vụ m i ỗ bu i ổ sáng. Tính xác su t ấ sao cho 4 h c ọ sinh đư c ợ ch n t ọ hu c ộ không quá hai khối. 5 A. 11 ; 6 B. 11 ; 21 C. 22 ; 15 D. 22 . Câu 11. Trong m t ộ h p
ộ có 10 viên bi đánh số từ 1 đ n ế 10, l y ấ ng u ẫ nhiên ra hai bi. Tính xác su t ấ đ hai ể bi l y r ấ a có tích hai s t ố rên chúng là m t ộ s l ố . ẻ 1 A. 2 ; 4 B. 9 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 C. 9 ; 2 D. 9 . Câu 12. Trong gi i ả bóng đá n ữ ở trư ng ờ THPT có 12 đ i ộ tham gia, trong đó có hai đ i ộ c a ủ hai l p
ớ 12A2 và 11A6. Ban tổ ch c t ư i n hành ế bốc thăm ng u nhi ẫ ên đ ể chia thành hai b ng ả đ u ấ A, B mỗi b ng ả 6 đ i ộ . Xác su t ấ đ ể 2 đ i ộ c a ủ hai l p ớ 12A2 và 11A6 cung m ở t ộ b ng ả là: 4 A. 11 ; 3 B. 22 ; 5 C. 11 ; 5 D. 22 . Câu 13. M t ộ con súc s c ắ cân đ i ố đ ng ồ ch t ấ đư c ợ gieo 5 l n. ầ Xác su t ấ để
tổng số chấm ở hai lần gieo đ u b ầ ng ằ s ch ố m ấ l ở n g ầ ieo th ba: ư 10 A. 216 ; 15 B. 72 ; 16 C. 216 ; 5 D. 72 .
Câu 14. Cho X = {0; 1; 2; … ; 15}. Ch n ọ ng u ẫ nhiên 3 số trong t p ậ h p ợ X. Tính xác su t ấ đ t ể rong ba s đ ố ư c ch ợ n ọ không có hai s l ố iên ti p. ế 13 A. 35 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo