Bộ 2 đề thi giữa kì 1 KHTN 7 Cánh diều (nối tiếp) năm 2023 có đáp án

317 159 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: KHTN
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 7 đề thi giữa kì 1 KHTN 7 Cánh diều có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    3.9 K 1.9 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 2 đề thi giữa kì 1 môn Khoa học tự nhiên 7 Cánh diều mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Khoa học tự nhiên lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(317 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TRƯỜNG ………………
TỔ KHOA HỌC TỰ NHIÊN
MA TR N, B NG Đ C T , Đ KI M TRA GI A H C KÌ I
MÔN: KHOA H C T NHIÊN 7
B sách: Cánh di u
(Theo ch ng trình d y n i ti p)ươ ế
I. MA TR N
- Th i đi m ki m tra: Ki m tra gi a kì 1 khi k t thúc n i dungế ch đ 3 – Phân t
- Th i gian làm bài: 60 phút
- Hình th c ki m tra: K t h p gi a tr c nghi m và t lu n (t l 40% tr c nghi m, 60% t lu n)ế
- C u trúc:
+ M c đ đ : 40% Nh n bi t; 30% Thông hi u; 20% V n d ng; 10% V n d ng cao ế
+ Ph n tr c nghi m: 4,0 đi m (g m 16 câu h i: nh n bi t: 12 câu, thông hi u: 2 câu, v n d ng: 2 câu) ế m i câu 0,25
đi m
+ Ph n t lu n: 6,0 đi m (Nh n bi t: 1,0 đi m; Thông hi u: 2,5 đi m; V n d ng: 1,5 đi m; V n d ng cao: 1,0 đi m) ế
- Khung ma tr n và b ng đ c t :
Ch đ
M C Đ
T ng s câu
T ng
đi m
Nh n bi t ế Thông hi u V n d ng V n d ng cao
T
lu n
Tr c
nghi
m
T
lu n
Tr c
nghi
m
T
lu n
Tr c
nghi
m
T
lu n
Tr c
nghi
m
T
lu n
Tr c
nghi m
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1. M đ u 2
(0,5)
1
(1)
1 2 1,5
2. Nguyên t . Nguyên
t hoá h c
1
(1).
3
(0,75)
1
(1,5)
1
(0,25).
2
(0,5).
2 6 4
3. S l c v b ng ơ ượ
tu n hoàn các
nguyên t hóa h c
1
(0,25)
1
(0,25).
1
(0,5)
1 2 1
4. Phân t 6
(1,5).
1
(1).
1
(1).
2 6 3,5
S câu 1 12 2 2 2 2 1 0 6 16 22
Đi m s 1,0 3,0 2,5 0,5 1,5 0,5 1,0 0 6,0 4,0 10,0
% đi m s 40% 30% 20% 10% 100% 100%
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
N i dung M c đ Yêu c u c n đ t
S câu h i Câu h i
TL TN TL TN
1. M đ u
Nh n
bi tế
- Trình bày đ c m t s ph ng pháp và kĩ năng trong h c t p môn ượ ươ
Khoa h c t nhiên
2
C
1
,
C
2
Thông
hi u
- Th c hi n đ c các kĩ năng ti n trình: quan sát, phân lo i, liên k t, ượ ế ế
đo, d báo.
1 C
17
- S d ng đ c m t s d ng c đo (trong n i dung môn Khoa h c t ượ
nhiên 7).
V n
d ng
- Làm đ c báo cáo, thuy t trình.ượ ế
2. Nguyên
t . Nguyên
t hoá h c
Nh n
bi tế
- Trình bày đ c mô hình nguyên t c a Rutherford – Bohr (mô hình ượ
s p x p electron trong các l p v nguyên t ). ế
1 C
3
- Nêu đ c kh i l ng c a m t nguyên t theo đ n v qu c t amu ượ ượ ơ ế
n v kh i l ng nguyên t ).ơ ượ
1 C
4
- Phát bi u đ c khái ni m v nguyên t hoá h c và kí hi u nguyên t ượ
hoá h c.
1 C
5
- Vi t đ c công th c hoá h c và đ c đ c tên c a 20 nguyên t đ u ế ượ ượ
tiên.
1 C
18
Thông
hi u
- Xác đ nh đ c s đ n v đi n tích h t nhân, s p, s e d a vào s đ ượ ơ ơ
c u t o.
1 C
6
- Đ c đ c tên c a m t s nguyên t khi bi t ký hi u hóa h c và ượ ế
ng c l i.ượ
- Nêu đ c ng d ng c a m t s nguyên t trong đ i s ng.ượ 1 1 C
19
C
7
3. S l cơ ượ
v b ng
tu n hoàn
các nguyên
t hóa h c
Nh n
bi tế
- Nêu đ c các nguyên t c xây d ng b ng tu n hoàn các nguyên t ượ
hoá h c.
1 C
8
- Mô t đ c c u t o b ng tu n hoàn g m: ô, nhóm, chu kì. ượ
Thông
hi u
- S d ng đ c b ng tu n hoàn đ ch ra các nhóm nguyên t /nguyên ượ
t kim lo i, các nhóm nguyên t /nguyên t phi kim, nhóm nguyên t
khí hi m trong b ng tu n hoàn. Xác đ nh tên KHHH c a nguyên tế
khi đã bi t nhóm, chu kỳ c a nguyên t đó.ế
1 C
9
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
TR NG THCS ……ƯỜ
Đ s 1 – theo ma tr n
(Theo ch ng trình d y n i ti p)ươ ế
Đ KI M TRA GI A H C KÌ I
MÔN: Khoa h c t nhiên 7
Th i gian: 60 phút (không k th i gian giao đ )
(G m 16 câu tr c nghi m, 6 câu t lu n)
Đ BÀI
Ph n I. Tr c nghi m (4 đi m)
Hãy khoanh tròn ch cái đ ng tr c câu tr l i em cho đúng nh t. M i ướ
câu tr l i đúng đ c 0,25 đi m. ượ
Câu 1: "Trên c s các s li u và phân tích s li u, con ng i có th đ a ra các dơ ườ ư
báo hay d đoán tính ch t c a s v t, hi n t ng, nguyên nhân c a hi n t ng" ượ ượ
đó là kĩ năng nào?
A. Kĩ năng quan sát, phân lo i.
B. Kĩ năng liên k t tri th c. ế
C. Kĩ năng d báo.
D. Kĩ năng đo.
Câu 2: Ph ng pháp tìm hi u t nhiên đ c th c hi n qua các b c:ươ ượ ướ
(1) Hình thành gi thuy t; ế
(2) Rút ra k t lu n;ế
(3) L p k ho ch ki m tra gi thuy t. ế ế
(4) Quan sát và đ t câu h i nghiên c u.
(5) Th c hi n k ho ch. ế
Em hãy s p x p các b c trên cho đúng th t c a ph ng pháp tìm hi u t nhiên: ế ướ ươ
A. (1); (2); (3); (4); (5).
B. (5); (4); (3); (2); (1).
C. (4); (1); (3); (5); (2).
D. (3); (4); (1); (5); (2).
Câu 3: Theo mô hình c a R – đ – pho – Bo, trong nguyên t , các electron chuy n ơ ơ
đ ng nh th nào? ư ế
A. Các electron chuy n đ ng xung quanh h t nhân không theo qu đ o xác đ nh.
B. Các electron chuy n đ ng trên nh ng qu đ o xác đ nh xung quanh h t nhân.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Các electron chuy n đ ng m t góc xung quanh h t nhân.
D. Các electron chuy n đ ng xung quanh h t nhân và có va ch m v i h t nhân.
Câu 4: M t nguyên t có 12 proton, 13 neutron. Kh i l ng nguyên t s p x b ng ượ
A. 13 amu. B. 12 amu. C. 24 amu. D. 25 amu.
Câu 5. Nguyên t hóa h c
A. t p h p nh ng nguyên t có cùng s proton trong h t nhân.
B. t p h p nh ng nguyên t có cùng s neutron trong h t nhân.
C. t p h p nh ng nguyên t có cùng s electron và s neutron trong h t nhân.
D. t p h p nh ng nguyên t có cùng kh i l ng. ượ
Câu 6: Cho mô hình c u t o nguyên t aluminium:
Nguyên t aluminium có bao nhiêu l p electron và có bao nhiêu electron l p ngoài
cùng?
A. Có 3 l p electron và có 6 electron l p ngoài ngoài cùng.
B. Có 3 l p electron và có 2 electron l p ngoài ngoài cùng.
C. Có 3 l p electron và có 3 electron l p ngoài ngoài cùng.
D. Có 4 l p electron và có 3 electron l p ngoài ngoài cùng.
Câu 7: Con ng i và đ ng, th c v t c n lo i khí nào đ duy trì hô h p? ườ
A. Khí nitrogen. B. Khí oxygen.
C. Khí carbon dioxide. D. Khí hydrogen.
Câu 8: S th t c a chu kì b ng
A. s l p electron trong nguyên t c a các nguyên t trong chu kì đó.
B. s electron trong nguyên t c a các nguyên t trong chu kì đó.
C. s proton trong nguyên t c a các nguyên t trong chu kì đó.
D. s electron l p ngoài cùng trong nguyên t c a các nguyên t trong chu kì đó.
Câu 9: S d ng b ng tu n hoàn và cho bi t nhóm nguyên t kim lo i ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. O, S, Cl. B. Na, P, K. C. Mg, H, O. D. Ba, Fe, K.
Câu 10: Bi t nguyên t chlorine thu c nhóm A hình c u t o nguyên tế
nh sau:ư
Nguyên t c chlorine thu c
A. nhóm IA
B. nhóm VA.
C. nhóm VIIA.
D. nhóm VIIIA.
Câu 11: M t phân t n c ch a hai nguyên t hydrogen và m t oxygen, n c là ướ ướ
A. m t h p ch t. B. m t đ n ch t. ơ
C. m t h n h p. D. m t nguyên t hoá h c.
Câu 12: Đ n ch t là nh ng ch t đ c t o thành tơ ượ
A. m t nguyên t hóa h c.
B. m t hay nhi u nguyên t hóa h c.
C. hai nguyên t , trong đó có m t nguyên t là oxygen.
D. hai nguyên t , trong đó có m t nguyên t là hydrogen.
Câu 13: Trong h p ch t, nguyên t oxygen có hóa tr là bao nhiêu?
A. IV. B. III. C. II. D. I.
Câu 14: Hóa tr
A. con s bi u th s nguyên t c a các nguyên t .
B. con s bi u th kh năng liên k t c a nguyên t nguyên t này v i nguyên t ế
nguyên t khác.
C. con s bi u th s nguyên t t o thành m t ch t.
D. con s bi u th s electron c a m i nguyên t các nguyên t .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯỜNG ………………
MA TRẬN, BẢNG ĐẶC TẢ, Đ K Ề I M Ể TRA GIỮA H C Ọ KÌ I
TỔ KHOA HỌC TỰ NHIÊN MÔN: KHOA H C Ọ TỰ NHIÊN 7 B s ộ ách: Cánh di u (Theo chư ng t ơ rình d y n i ố ti p) ế I. MA TRẬN - Th i ờ đi m ể ki m ể tra: Ki m ể tra gi a ữ kì 1 khi k t ế thúc n i
ộ dung chủ đ 3 – P hân tử - Th i
ờ gian làm bài: 60 phút - Hình th c k i m ể tra: K t ế h p gi a t ữ r c nghi m ệ và t l ự u n ậ (t l ỉ 40 % tr c nghi m ệ , 60% t l ự u n) - Cấu trúc: + M c ứ đ đ ộ : ề 40% Nh n bi t ế ; 30% Thông hi u; ể 20% V n d ng ụ ; 10% V n d ng cao + Ph n t ầ r c nghi ắ m ệ : 4,0 đi m ể (gồm 16 câu h i ỏ : nh n bi t
ế : 12 câu, thông hi u: ể 2 câu, v n d ng: 2 câu) m i ỗ câu 0,25 đi m + Ph n t ầ l ự u n: ậ 6,0 đi m ể (Nh n bi t ế : 1,0 đi m ể ; Thông hi u: ể 2,5 đi m ể ; V n d ng: 1,5 đi m ể ; V n d ng ụ cao: 1,0 đi m ể ) - Khung ma tr n và b ng đ c t : M C Ứ ĐỘ Nhận bi t ế Thông hi u Vận d ng Vận d ng cao T ng s ố câu T ng Chủ đề Trắc Trắc Trắc Trắc Tự Tự Tự Tự Tự Trắc đi m nghiệ nghiệ nghiệ nghiệ luận luận luận luận luận nghi m m m m m 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ố Câu h i N i ộ dung
Mức độ Yêu cầu c n đ t S câu h i TL TN TL TN Nhận - Trình bày đư c m ợ t ộ số phư ng
ơ pháp và kĩ năng trong h c t ọ p ậ môn C1, 2 1. M đ ở ầu bi t ế Khoa h c t ọ ự 2 nhiên 1 1 2 C2 1,5 - Th c hi ự ệ ( n đ 0,5) ư c ợ ( các kĩ1) năng ti n t
ế rình: quan sát, phân lo i ạ , liên k t ế , 1 C17 2. Nguyên t T . N ử guyên hông đo, d 1 báo. ự 3 1 1 2 2 6 4 1. Mở đầu tố hoá h c hi u - Sử ( d1)
.ng đ (ư0,75) c ợ m t ộ s (1,5 ố d )( ng c 0,25). đo (trong n i ộ (0,5). dung môn Khoa h c t ọ ự 3. Sơ lư c v b ng nhiên 7). 1 1 1 1 2 1 tuần hoàn các V n (0,25) (0,25). (0,5)
- Làm được báo cáo, thuy t ế trình. nguyên tố hóa h dụng c 4. Phân tử - Trình bày đư 6c m ợ ô hình nguyên t c ử a
ủ R1utherford – Bohr (1mô hình 2 6 3,5 1 C3 s p x ắ p el ế ( ect 1,5 r ) on t.rong các l p ớ vỏ (1
nguyên t ).). (1). Số câu - N 1 êu đư c ợ kh 12i ố lư ng ợ 2 c a m ủ t ộ 2 nguyên t 2 t ử heo đơ 2n v qu ị ố 1 c t am ế u 0 6 16 22 1 C Nhận 4 Đi m ể số (đơ 1,0 n vị kh i ố l 3,0 ư ng ợ 2,5 nguyên t ) ử . 0,5 1,5 0,5 1,0 0 6,0 4,0 10,0 % đi m ểbi st
ế ố - Phát bi 40% u đ ể ư c khái ợ ni m ệ 30% v nguyên ề tố 20% hoá h c ọ và kí hiệ 10% u nguyên tố 100% 100% 2. Nguyên 1 C5 hoá h c. ọ tử. Nguyên - Vi t ế đư c ợ công th c hoá h ứ c ọ và đ c đ ọ ư c ợ tên c a 20 nguyên ủ t đ ố u ầ 1 C18 t hoá h c tiên. - Xác định đư c ợ số đ n v ơ đi ị n t ệ ích h t ạ nhân, s p, s ố e ố d a vào s ự đ ơ ồ 1 C6 Thông cấu t o. ạ - Đ c ọ đư c ợ tên c a ủ m t ộ s ố nguyên t ố khi bi t ế ký hi u ệ hóa h c ọ và hi u ngư c ợ l i ạ . - Nêu đư c ợ ng d ứ ng c ụ a ủ m t ộ s nguyên t ố t ố rong đ i ờ s ng. ố 1 1 C19 C7 - Nêu đư c ợ các nguyên t c ắ xây d ng b ự ng ả tu n hoàn ầ các nguyên t ố Nhận 1 C8 3. Sơ lư c hoá h c. ọ bi t ế - Mô tả đư c c ợ ấu t o ạ b ng t ả u n hoàn g ầ m ồ : ô, nhóm, chu kì. về bảng - Sử d ng ụ đư c ợ b ng ả tu n ầ hoàn đ
ể ch ỉra các nhóm nguyên t / ố nguyên
tuần hoàn Thông tố kim lo i ạ , các nhóm nguyên t /
ố nguyên tố phi kim, nhóm nguyên tố M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 các nguyên 1 C9 hi u khí hi m ế trong b ng ả tu n ầ hoàn. Xác đ nh ị tên và KHHH c a ủ nguyên tố t hóa h c khi đã bi t ế nhóm, chu kỳ c a ủ nguyên tố đó.
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) PHÒNG GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA H C Ọ KÌ I TRƯ N Ờ G THCS …… MÔN: Khoa h c t n ự hiên 7 Đ s 1 – t heo ma tr n Th i
ờ gian: 60 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ ) (Theo chư ng ơ trình d y ạ n i ố ti p) ế (Gồm 16 câu tr c ắ nghi m ệ , 6 câu t l ự u n) ĐỀ BÀI Phần I. Tr c nghi m ệ (4 đi m ể )
Hãy khoanh tròn chữ cái đ ng ứ trư c
ớ câu trả l i
ờ mà em cho là đúng nh t ấ . M i câu trả l i
ờ đúng đư c ợ 0,25 đi m ể . Câu 1: "Trên c ơ s ở các s ố li u ệ và phân tích s l ố i u, con ệ ngư i ờ có th đ ể a ư ra các dự
báo hay dự đoán tính ch t ấ c a ủ sự v t ậ , hi n ệ tư ng, ợ nguyên nhân c a ủ hi n ệ tư ng" ợ đó là kĩ năng nào?
A. Kĩ năng quan sát, phân lo i ạ . B. Kĩ năng liên k t ế tri th c. ứ
C. Kĩ năng dự báo. D. Kĩ năng đo. Câu 2: Phư ng pháp t ơ ìm hi u t ể nhi ự ên đư c ợ th c hi ự n qua các b ệ ư c: ớ (1) Hình thành gi t ả huy t ế ; (2) Rút ra k t ế lu n; ậ (3) L p k ậ ế ho ch ki ạ m ể tra gi t ả huy t ế . (4) Quan sát và đ t ặ câu h i ỏ nghiên c u. ứ (5) Th c ự hi n k ệ ho ế ch. ạ Em hãy s p ắ x p các ế bư c t ớ rên cho đúng th t ứ c ự a ủ phư ng pháp t ơ ìm hi u t ể nhi ự ên:
A. (1); (2); (3); (4); (5).
B. (5); (4); (3); (2); (1).
C. (4); (1); (3); (5); (2).
D. (3); (4); (1); (5); (2).
Câu 3: Theo mô hình c a R ủ ơ – đ – pho – B ơ o, trong nguyên t , các ử electron chuy n ể đ ng ộ nh t ư h nào? ế
A. Các electron chuy n đ ể ng ộ xung quanh h t ạ nhân không theo qu đ ỹ o ạ xác đ nh. ị B. Các electron chuy n ể đ ng t ộ rên nh ng qu ữ đ ỹ o xác ạ đ nh xung quanh h ị t ạ nhân. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Các electron chuy n đ ể ng ộ m ở t ộ góc xung quanh h t ạ nhân.
D. Các electron chuy n đ ể ng ộ xung quanh h t ạ nhân và có va ch m ạ v i ớ h t ạ nhân. Câu 4: M t ộ nguyên t có 12 p ử roton, 13 neutron. Kh i ố lư ng nguyên t ợ s ử p ấ x b ỉ ng ằ A. 13 amu. B. 12 amu. C. 24 amu. D. 25 amu.
Câu 5. Nguyên tố hóa h c ọ là A. t p ậ h p nh ợ ng nguyên t ữ có ử cùng số proton trong h t ạ nhân. B. t p h ậ p nh ợ ng ữ nguyên t có cùng s ử ố neutron trong h t ạ nhân. C. t p ậ h p nh ợ ng nguyên t ữ có ử
cùng số electron và s neut ố ron trong h t ạ nhân. D. t p ậ h p nh ợ ng nguyên t ữ có ử cùng kh i ố lư ng. ợ
Câu 6: Cho mô hình c u t ấ o nguyên ạ t al ử uminium: Nguyên t
ử aluminium có bao nhiêu l p el ớ
ectron và có bao nhiêu electron ở l p ngoài ớ cùng? A. Có 3 l p el ớ ectron và có 6 electron l ở p ngoài ớ ngoài cùng. B. Có 3 l p el ớ ectron và có 2 electron l ở p ngoài ớ ngoài cùng. C. Có 3 l p el ớ ectron và có 3 electron l ở p ngoài ớ ngoài cùng. D. Có 4 l p el ớ ectron và có 3 electron l ở p ngoài ớ ngoài cùng. Câu 7: Con ngư i ờ và đ ng, t ộ h c v ự t ậ c n l ầ o i ạ khí nào đ duy t ể rì hô h p? ấ A. Khí nitrogen. B. Khí oxygen. C. Khí carbon dioxide. D. Khí hydrogen. Câu 8: Số th t ứ c ự a ủ chu kì b ng ằ A. số l p ớ electron trong nguyên t c ử a ủ các nguyên t t ố rong chu kì đó.
B. số electron trong nguyên t c ử a các ủ nguyên t t ố rong chu kì đó.
C. số proton trong nguyên t c ử a các ủ nguyên t t ố rong chu kì đó.
D. số electron ở l p ngoài ớ cùng trong nguyên t c ử a các ủ nguyên t t ố rong chu kì đó. Câu 9: S d ử ng b ụ ng t ả uần hoàn và cho bi t ế nhóm nguyên t ki ố m lo i ạ là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo