Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) MA TRẬN Đ K Ề I M Ể TRA HKI NĂM H C Ọ .. . . . . . . . . MÔN: TIN H C Ọ 6 (K t ế n i) ố Đề kiểm tra kết h p TN ợ KQ và t lu ự n ậ . (70% TNKQ - 30% TL) Cấp độ Vận d n ụ g Nhận bi t ế Thông hi u ể Cấp độ C n ộ Ch đ ủ ề th Cấp đ c ộ ao ấp g TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Phân bi t ệ đư c ợ Phân tích sự khác nhau đư c ợ ví dụ 1. THÔNG gi a ữ thông tin, minh họa TIN VÀ DỮ dữ li u ệ và v t ậ mối quan LI U Ệ mang thông tin hệ gi a ữ thông tin và d ữ li u ệ Số câu 1 1 2 S đ ố i m ể 0,5 0,5 1,0 T l ỉ ( ệ %) 5 5 10 Nêu đư c ợ các 2. X Ử LÍ bư c ớ cơ b n ả THÔNG TIN trong xử lí thông tin Số câu 1 1 S đ ố i m ể 0,5 0,5 T l ỉ ( ệ %) 5 5 - c Ướ lư n ợ g 3. THÔNG TIN Gi i ả thích đư c ợ đư c ợ khả năng TRONG MÁY vi c ệ có thể bi u ể l u ư trữ c a ủ các TÍNH di n ễ thông tin thiết bị nhớ chỉ v i ớ hai kí thông d n ụ g như hiệu là 0 và 1. đĩa quang, thẻ nhớ… Số câu 1 1 2 S đ ố i m ể 0,5 0,5 1,0 M i ọ th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) T l ỉ ( ệ %) 5 5 10 4. M Bi t ế đư c ợ các Hi u ể đư c ợ khái ẠNG MÁY TÍNH thành ph n ầ c a ủ niệm m n ạ g m n ạ g máy tính. máy tính Số câu 1 1 2 T l ỉ ( ệ %) 0,5 0,5 1,0 S đ ố i m ể 5 5 10 -Hi u ể đư c ợ cách kết n i ố - Bi t ế m t ộ s đ ố c ặ Internet 5.INTERNET đi m ể chính c a ủ Internet. -L i ợ ích Internet khi truy c p ậ vào Internet. Số câu 1 1 2 S đ ố i m ể 0,5 0,5 1,0 T l ỉ ( ệ %) 5 5 10 Trình bày đư c ợ Khai thác đư c ợ 6. MẠNG sơ lư c ợ v k ề hái thông tin trên THÔNG TIN niệm WWW, m t ộ số trang TOÀN CẦU trình duy t ệ web thông d n ụ g. Số câu 1 1 2 S đ ố i m ể 0,5 0,5 1,0 T l ỉ ( ệ %) 5 5 10 Nêu đư c ợ công Xác đ n ị h đư c ợ Sử d n ụ g đư c ợ 7. TÌM KI M Ế d n ụ g c a ủ máy từu khóa tìm máy tìm ki m ế THÔNG TIN tìm ki m ế kiếm n ứ g v i ớ để tìm thông tin TRÊN m c ụ đích tìm trên Internet INTERNET kiếm cho d a ự vào từ khóa trư c ớ . Số câu 1 1 1 3 S đ ố i m ể 0,5 0,5 1,0 2,0 M i ọ th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) T l ỉ ( ệ %) 5 5 10 20 - Bi t ế thư đi n ệ tử Nêu đư c ợ T o ạ đư c ợ là gì? nh n ữ g u ư , tài kho n ả -Bi t ế cách đăng kí như c ợ đi m ể cơ thư đi n ệ 8. TH Đ b n ả c a ủ d c ị h t , ử trình Ư I N Ệ tài kho n ả thư T vụ thư đi n ệ t bày các Ử đi n ệ t . ử ử so v i ớ các thành ph n ầ phư n ơ g th c ứ c a ủ địa chỉ liên l c ạ khác. thư đi n ệ t . ử Số câu 1 1 1 3 S đ ố i m ể 0,5 1,0 1, 0 2,0 T l ỉ ( ệ %) 5 10 10 20 T n ổ g s c ố âu 6 6 1 1 1 1 1 17 T n ổ g số đi m ể 3,0 3,0 1,0 0,5 1, 0 0,5 1,0 10 T l ỉ ( ệ %) 30 40 30 100 M i ọ th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ĐỀ KI M Ể TRA H C Ọ KÌ I NĂM H C Ọ ... . . . . . . . MÔN: TIN H C Ọ 6 (Đ 1) ề A. TRẮC NGHI M Ệ : (7,0 đi m ể ) * Đi n ề vào trong b ng
ả đáp án đúng là m t ộ trong các ch
ữ cái A, B, C, D tư ng ơ ng ứ v i ớ các câu h i t ỏ c ừ âu 1 đ n ế h t ế câu 14 (m i c
ỗ âu đúng 0,5 đi m) ể Câu 1: Các ho t ạ đ n ộ g x l ử ý thông tin g m ồ : A. Đ u ầ vào, x ử lý, l u ư tr , ữ đầu ra.
B. Nhìn, nghe, suy đoán, k t ế lu n ậ . C. Thu nh n ậ , x l ử ý, l u ư tr , ữ truy n ề . D. M b ở ài, thân bài, k t ế lu n ậ . Câu 2: Phát bi u ể nào sau đây là đúng? A. D li ữ u ệ ch c ỉ ó t ở rong máy tính. B. D li ữ u ệ là nh n ữ g giá tr s ị ố do con ngư i ờ nghĩ ra. C. D li ữ u ệ đư c ợ th h ể i n ệ dư i d ớ n ạ g con s , ố văn b n ả , hình n ả h, âm thanh. D. D li ữ u ệ ch c ỉ ó th đ ể ư c ợ hi u ể b i n ở h n ữ g ngư i c ờ ó sử d n ụ g máy tính. Câu 3: M n ạ g máy tính là: A. M n ạ g LAN B. M n ạ g Internet C. T p ậ h p c ợ ác máy tính ch đ ỉ ể g n ầ nhau trong cùng m t ộ căn phòng. D. T p h ậ p
ợ các máy tính và các thi t ế b ịk t ế n i đ ố t ể ruy n ề d ữ li u ệ cho nhau. Câu 4: Phư n
ơ g án nào sau đây là thông tin? A. Các con s t ố hu nh n ậ đư c ợ qua cu c ộ đi u ề tra dân s . ố B. T p l ệ u ư tr d ữ li ữ u ệ v đ ề i u ề tra dân s . ố C. T p ệ l u ư trữ dữ li u ệ về lư n ợ g m a ư trung bình hàng tháng ở các t n ỉ h thành trong cả nư c ớ . D. Phát bi u
ế “Tháng 6, Đà Năng ít m a ư nh t ấ so v i ớ các thành phố Hà N i, ộ Hu , ế Vũng Tàu". Câu 5: Công c ụ nào sau đây là v t ậ mang tin? A. Sách, th n ẻ h . ớ B. Ly, cốc C. Chén, đũa D. Xô, chậu.
Câu 6: Các hoạt đ n ộ g l p ậ lu n ậ , gi i
ả thích, phân tích, phán đoán, tư n ở g tư n ợ g,… c a ủ con ngư i ờ đư c ợ x p v ế ào ho t ạ đ n
ộ g nào trong quá trình x l ử ý thông tin? A. Thu nh n ậ . B. X lí. ử C. Lưu tr . ữ D. Truy n ề . M i ọ th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Bộ 4 đề thi cuối kì 1 Tin học 6 Kết nối tri thức có đáp án
5.4 K
2.7 K lượt tải
80.000 ₫
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Bộ tài liệu bao gồm: 4 tài liệu lẻ (mua theo bộ tiết kiệm đến 50%)
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 4 đề thi cuối kì 1 Tin học 6 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Tin học lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(5383 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)