Bộ đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức - Đề 5

872 436 lượt tải
Lớp: Lớp 2
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Đề thi
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ đề thi cuối kì 2 kèm file nghe môn Tiếng anh lớp 2 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Tiếng anh lớp 2.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(872 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

I. Listen and circle. 



 
II. Listen and tick.
III. Read and match.
IV. Look and write.



!"#
$%
!&'"
-------------------THE END-------------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
I. Listen and circle. 
   
II. Listen and tick.
   
III.Read and match.
   
IV. Look and write.
( )  
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I.Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
**+,
*-*+,
*.*+,
*/01*+,
II. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
Bài nghe:
#(Đây là số mấy?)
!" (Số 18.)
 (Những cái áo sơ mi ở đâu?)
!2( (Ở đằng kia.)
3 (Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?)
!4( (Chị ấy 11 tuổi.) 
") (Cái ấm trà ở trong lều phải không?)
!5'" (Không phải. Nó ở trên bàn.)
III. Read and match. 
(Đọc và nối.)
1 – b
%(Họ đang đi xe đạp.)
2 – d
 (Những cái áo sơ mi ở đâu?)
!2( (Ở đằng kia.)
3 – a
 (Cậu muốn gì?)
!"## (Mình muốn vài củ khoai mỡ.)
4 – c
$% (Cậu có thích con bò u không?)
!5'" (Mình không thích.)
IV. Look and write.
(Nhìn và viết.)
riving  (Họ đang lái xe ô tô.)
rapes  (Những quả nho ở trên bàn.)
 (Cậu muốn gì?)
!"#ogurt(Mình muốn một chút sữa chua.)
$%ebra(Cậu có thích con ngựa vằn không?)
!&'" (Mình có.)

Mô tả nội dung:


I. Listen and circle. 1. z n 2. y t 3. i a 4. sh er II. Listen and tick. III. Read and match. IV. Look and write.
1. They’re d_______ cars.
2. The g________ are on the table. 3. A: What do you want? B: I want some y_______.
4. A: Do you like the z________? B: Yes, I do.
-------------------THE END------------------- Đáp án ĐÁP ÁN I. Listen and circle. 1. n 2. y 3. i 4. er II. Listen and tick. 1. b 2. c 3. a 4. b III. Read and match. 1. b 2. d 3. a 4. c IV. Look and write. 1. driving 2. grapes 3. yogurt 4. zebra LỜI GIẢI CHI TIẾT I. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.) Bài nghe: 1. /n/ => n 2. /j/ => y 3. /aɪ/ => i 4. /ə(r)/ => er II. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.) Bài nghe:
1. A: What number is it? (Đây là số mấy?)
B: It’s eighteen. (Số 18.)
2. A: Where are the shirts? (Những cái áo sơ mi ở đâu?)
B: Over there. (Ở đằng kia.)
3. A: How old is your sister? (Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?)
B: She’s eleven. (Chị ấy 11 tuổi.)
4. A: Is the teapot in the tent? (Cái ấm trà ở trong lều phải không?)
B: No, it isn’t. It’s on the table. (Không phải. Nó ở trên bàn.) III. Read and match. (Đọc và nối.) 1 – b
They are riding bikes. (Họ đang đi xe đạp.) 2 – d
A: Where are the shirts? (Những cái áo sơ mi ở đâu?)
B: Over there. (Ở đằng kia.) 3 – a
A: What do you want? (Cậu muốn gì?)
B: I want some yams. (Mình muốn vài củ khoai mỡ.) 4 – c
A: Do you like the zebu? (Cậu có thích con bò u không?)
B: No, I don’t. (Mình không thích.) IV. Look and write. (Nhìn và viết.)
1. They’re driving cars. (Họ đang lái xe ô tô.)
2. The grapes are on the table. (Những quả nho ở trên bàn.)
3. A: What do you want? (Cậu muốn gì?)


zalo Nhắn tin Zalo