Chuyên đề Biểu thức số. Biểu thức đại số Toán 7 Cánh diều

368 184 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 39 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán 7 Học kì 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    404 202 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Biểu thức số. Biểu thức đại số Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(368 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

BÀI 1 CH NG VI: BI U TH C S , BI U TH C Đ I SƯƠ
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. Bi u th c s
- Các s đ c n i v i nhau b i d u các phép tính (c ng, tr , nhân, chia, nâng lên lu th a) t o ượ
thành m t bi u th c s . Đ c bi t, m i s đ u đ c coi là m t bi u th c s . ượ
- Trong bi u th c s th có các d u ngo c đ ch th t th c hi n các phép tính.
- Khi th c hi n các phép tính trong m t bi u th c s , ta nh n đ c m t s . S đó đ c g i giá ượ ượ
tr c a bi u th c s đã cho.
2. Bi u th c đ i s
- Trong bi u th c có ch a các ch
, ,...x y
thì các ch
, ,...x y
đ c g i là các bi n s (còn g i t t làượ ế
các bi n).ế
- Các s , bi n s đ c n i v i nhau b i d u các phép tính c ng, tr , nhân, chia, nâng lên lu th a ế ượ
làm thành m t bi u th c đ i s . Đ c bi t, bi u th c s cũng là bi u th c đ i s .
- Trong bi u th c đ i s có th có d u ngo c đ ch th t th c hi n các phép tính.
Chú ý:
- Đ cho g n, khi vi t các bi u th c đ i s , ta không vi t d u nhân gi a các ch , cũng nh gi a s ế ế ư
và ch . Ví d :
.a b
vi t là ế
ab
;
2.a
vi t là ế
2a
.
- Thông th ng ta không vi t th a s ườ ế
1
trong m t tích. Ví d :
1xy
vi t là ế
xy
;
1 ab
vi t là ế
. ab
- V i các bi n ta cũng có th áp d ng các quy t c và tính ch t c a các phép tính nh đ i v i các s . ế ư
3. Giá tr c a bi u th c đ i s
Đ tính giá tr c a m t bi u th c đ i s t i nh ng giá tr cho tr c c a bi n ta thay nh ng giá tr ướ ế
cho tr c đó vào bi u th c r i th c hi n các phép tính.ướ
B. BÀI T P TR C NGHI M (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC)
Câu 1: Trong các bi u th c sau, bi u th c nào là bi u th c s ?
A.
5.2 7 3
B.
2x
C.
D.
. 1x y
Câu 2: Trong các bi u th c sau, bi u th c nào là bi u th c đ i s ?
A.
3.7 1
B.
0
C.
2
1 x x
D. T t c các đáp án trên
Câu 3: Bi u th c bi u th chu vi hình ch nh t có chi u dài
10 cm
và chi u r ng
7 cm
là:
A.
2
10.7 cm
B.
10 7 cm
C.
10 7 .2 cm
D.
10 7 : 2 cm
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
Website: tailieumontoan.com
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 4: Bi u th c bi u th di n tích c a hình ch nh t chi u r ng
x
cm
chi u dài
y
cm
là:
A.
xy
2
cm
B.
x y
cm
C.
2
x y
cm
D.
.2x y
2
cm
.
Câu 5: Bi u th c bi u th th tích hình l p ph ng có c nh b ng ươ
5
cm
là:
A.
5 5 5
cm
B.
2
5
2
cm
C.
3
5
2
cm
D.
3
5
3
cm
Câu 6: L p bi u th c đ i s đ tính: Di n tích hình thang đáy l n
a
cm
, đáy nh
b
cm
, chi u cao là
h
cm
?
A.
.
2
a h b
2
cm
B.
.
2
a b h
2
cm
C.
.
2
a b h
2
cm
D.
2
a b
h
2
cm
Câu 7: Giá tr c a bi u th c
2 3x
t i
1x
là:
A.
1
B.
5
C.
5
D.
6
Câu 8: Giá tr c a bi u th c
2 x y
t i
1; 1 x y
là:
A.
3
B.
1
C.
3
D.
1
Câu 9: L p bi u th c đ i s đ tính: T ng c a hai s t nhiên liên ti p. ế
A.
1 a a
v i
a
B.
.a b
v i
,a b
C.
a b
D.
a b
v i
,a b
Câu 10: An mua
10
quy n v , m i quy n giá
x
đ ng
5
bút bi, m i chi c giá ế
y
đ ng. Bi u
th c bi u th s ti n An ph i tr là:
A.
5 10x y
ng) B.
10 5x y
ng)
C.
5 10x y
ng) D.
10 5x y
ng)
Câu 11: Lãi su t ti n g i ngân hàng cho h n
1
năm
6%
/năm. Vi t bi u th c đ i s bi u thế
s ti n lãi khi h t kì h n ế
1
năm n u g i ngân hàng ế
x
đ ng.
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
6%x
ng)
B.
.100
6
x
ng)
C.
.6
100
x
ng) D.
.6
100
x
x
ng)
Câu 12: Giá tr c a bi u th c
2
3
2
x x
t i
2x
là:
A.
1
B.
1
C.
5
D.
5
Câu 13: Giá tr c a bi u th c
2
3 8 x x
t i
2x
là:
A.
12
B.
18
C.
2
D.
24
Câu 14: Cho bi u th c
3
6 35 A x y
. Giá tr c a bi u th c
A
t i
3x
;
4y
là:
A.
16
B.
86
C.
32
D.
28
Câu 15: M t b đang ch a
480
lít n c, m t vòi ch y vào m i phút ch y đ c ướ ượ
x
lít. Cùng
lúc đó m t vòi khác ch y n c t b ra, m i phút l ng n c ch y ra ướ ượ ướ
y
lít. Hãy bi u th l ng ượ
n c trong b khi đ ng th i m c hai vòi trên sau ướ
a
phút.
A.
480 ax ay
(lít)
B.
ax ay
(lít)
C.
480 ax ay
(lít)
D.
480 ax
(lít)
Câu 16: Vi t bi u th c đ i s bi u th t ng quãng đ ng đi đ c c a m t ng i, bi t r ng ng iế ườ ượ ườ ế ườ
đó đi b trong
x
gi v i v n t c
4
km/gi sau đó đi b ng xe đ p trong
y
gi v i v n t c
18
km/gi .
A.
4 x y
(km/gi ) B.
22 x y
(km/gi )
C.
4 18y x
(km/gi ) D.
4 18x y
(km/gi )
Câu 17: Có bao nhiêu giá tr c a
x
đ bi u th c
2
4 2 1 B x x
có giá tr
0
?
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 18: Tính giá tr bi u th c
2 2 2 2
2 3 C x x y y x y x y x y
v i
1 0 x y
.
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 19: Cho bi u th c
5 - x
D =
x - 2
v i
2x
. Tìm giá tr nguyên c a
x
đ
D
có giá tr nguyên.
A.
1;3 1;5 x
B.
1;3 1; 5 x
C.
1;3;5x
D.
3 1;5 x
Câu 20: Tìm giá tr nh nh t c a
2 2
3 6 2 3 2022 E x y
.
A.
0
B.
2021
C.
2022
D.
2032
C. ĐÁN ÁN TR C NGHI M
ĐÁP ÁN
1. A 2. D 3. C 4. A 5. D 6. C 7. B 8. A 9. A 10. D
11. C 12. B 13. B 14. C 15. A 16. D 17. D 18. B 19. A 20. C
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
Câu 1 (NB): Trong các bi u th c sau, bi u th c nào là bi u th c s ?
A.
5.2 7 3
B.
2x
C.
D.
. 1x y
Cách gi i: Bi u th c
5.2 7 3
là bi u th c s .
Ch n A.
Câu 2 (NB): Trong các bi u th c sau, bi u th c nào là bi u th c đ i s ?
A.
3.7 1
B.
0
C.
2
1 x x
D. T t c các đáp án trên
Cách gi i: T t c các bi u th c đã cho đ u là bi u th c đ i s s
0
,
3.7 1
là bi u th c s
m i bi u th c s đ u là bi u th c đ i s .
Ch n D.
Câu 3 (NB): Bi u th c bi u th chu vi hình ch nh t chi u dài
10 cm
(cm) chi u r ng
7 cm
là:
A.
2
10.7 cm
B.
10 7 cm
C.
10 7 .2 cm
D.
10 7 : 2 cm
Cách gi i: Bi u th c
10 7 .2
cm
bi u th chu vi hình ch nh t.
Ch n C.
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 4 (NB): Bi u th c bi u th di n tích c a hình ch nh t chi u r ng
x
cm
chi u dài
y
cm
là:
A.
xy
2
cm
B.
x y
cm
C.
2
x y
cm
D.
.2x y
2
cm
.
Cách gi i: Bi u th c
xy
2
cm
bi u th di n tích c a hình ch nh t chi u r ng
x
cm
chi u dài là
y
cm
.
Ch n A.
Câu 5 (NB): Bi u th c bi u th th tích hình l p ph ng có c nh b ng ươ
5
cm
là:
A.
5 5 5
cm
B.
2
5
2
cm
C.
3
5
2
cm
D.
3
5
3
cm
Cách gi i: Bi u th c
3
5
3
cm
bi u th th tích hình l p ph ng có c nh b ng ươ
5
cm
Ch n D.
Câu 6 (NB): L p bi u th c đ i s đ tính: Di n tích hình thang đáy l n
a
cm
, đáy nh
b
cm
, chi u cao là
h
cm
?
A.
.
2
a h b
2
cm
B.
.
2
a b h
2
cm
C.
.
2
a b h
2
cm
D.
2
a b
h
2
cm
Cách gi i: Bi u th c đ i s đ tính: Di n ch hình thang đáy l n
a
cm
, đáy nh
b
cm
, chi u cao là
h
cm
là:
.
2
a b h
2
cm
.
Ch n C.
Câu 7 (NB): Giá tr c a bi u th c
2 3x
t i
1x
là:
A.
1
B.
5
C.
5
D.
6
Cách gi i: Thay
1x
vào bi u th c
2 3x
ta đ c ượ
2 1 3 2 3 5  
Ch n B.
Câu 8 (NB): Giá tr c a bi u th c
2 x y
t i
1; 1 x y
là:
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 5

Mô tả nội dung:


Website: tailieumontoan.com
BÀI 1 CHƯƠNG VI: BI U Ể TH C Ứ S , BI U Ể TH C Ứ Đ I Ạ SỐ A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Bi u ể th c ứ s - Các số đư c ợ n i ố v i ớ nhau b i ở d u ấ các phép tính (c ng, ộ tr ,
ừ nhân, chia, nâng lên luỹ th a ừ ) t o ạ thành m t ộ biểu th c
ứ số. Đặc biệt, mỗi s đ ố ều đư c ợ coi là m t ộ bi u t ể h c ứ s . ố - Trong bi u t ể hức s c ố ó th c ể ó các dấu ngoặc đ c ể hỉ th t ứ ự th c ự hi n c ệ ác phép tính. - Khi thực hi n ệ các phép tính trong m t ộ bi u ể th c ứ s , ố ta nh n ậ đư c ợ m t ộ s . ố S ố đó đư c ợ g i ọ là giá tr c ị a ủ biểu th c ứ s đã ố cho. 2. Bi u ể th c ứ đ i ạ số - Trong bi u t ể hức có chứa các ch
x, y,... thì các chữ x, y,... đư c ợ g i ọ là các bi n ế s (c ố òn g i ọ t t ắ là các biến). - Các s , ố bi n ế số đư c ợ n i ố v i ớ nhau b i ở d u ấ các phép tính c ng, ộ tr ,
ừ nhân, chia, nâng lên lu ỹ th a ừ làm thành m t ộ biểu th c
ứ đại số. Đặc biệt, biểu th c ứ s c ố ũng là bi u t ể h c ứ đại s . ố - Trong bi u t ể hức đại s c
ố ó thể có dấu ngoặc để chỉ th t ứ ự th c ự hi n c ệ ác phép tính. Chú ý: - Để cho g n, ọ khi vi t ế các bi u ể th c ứ đ i ạ s , ố ta không vi t ế d u ấ nhân gi a ữ các ch , ữ cũng nh ư gi a ữ số và ch . ữ Ví d : ụ .
a b viết là ab ; 2.a viết là 2a . - Thông thư ng t ờ a không vi t ế thừa s
ố 1 trong một tích. Ví d :
ụ 1xy viết là xy ;  1ab viết là  a . b - V i
ớ các biến ta cũng có thể áp d ng c ụ
ác quy tắc và tính chất c a ủ các phép tính như đ i ố v i ớ các s . ố 3. Giá trị c a b i u ể th c ứ đ i ạ số Để tính giá trị c a ủ m t ộ bi u ể th c ứ đ i ạ số t i ạ nh ng ữ giá tr ịcho trư c ớ c a ủ bi n ế ta thay nh ng ữ giá trị cho trư c ớ đó vào bi u t ể h c ứ r i ồ th c ự hi n ệ các phép tính. B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M
Ệ (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC)
Câu 1: Trong các biểu th c ứ sau, bi u t ể h c ứ nào là bi u ể th c ứ s ? ố A. 5.2  7  3 B. 2x C. x 1 D. . x y  1
Câu 2: Trong các biểu th c ứ sau, bi u t ể h c ứ nào là bi u ể th c ứ đại s ? ố A. 3.7  1 B. 0 2
C. x x 1
D. Tất cả các đáp án trên 10 cm 7 cm Câu 3: Biểu th c ứ bi u t ể hị chu vi hình ch nh ữ ật có chi u ề dài   và chiều r ng ộ   là:  2 10.7 cm  10  7 cm 10  7 .2 cm 10  7 : 2 cm A. B.   C.     D.     M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 cm Câu 4: Biểu th c ứ bi u ể thị di n ệ tích c a ủ hình chữ nh t ậ có chi u ề r ng ộ là x   và chi u ề dài là y  cm là:  2 x y cm   x y cm x y  2 cm  A. xy B.    cm  C. 2   D.   .2 . cm Câu 5: Biểu th c ứ bi u t ể hị th t ể ích hình lập phư ng ơ có c nh b ạ ng ằ 5   là: cm 2 cm 2 cm 3 cm A. 5  5  5   2   3   3   B. 5 C. 5 D. 5 cm Câu 6: Lập bi u ể th c ứ đ i ạ số để tính: Di n
ệ tích hình thang có đáy l n ớ là a   , đáy nhỏ là b  cm cm
, chiều cao là h   ?
a h .b
a b .h  2 cm   2 cm  A. 2 B. 2
a b .h a b  2 cm   2 cm  C. 2 D. 2h Câu 7: Giá trị c a ủ bi u t ể h c
ứ 2x  3 tại x  1 là: A.  1 B.  5 C. 5 D. 6 Câu 8: Giá trị c a ủ bi u t ể h c
ứ 2x y tại x 1  ; y  1 là: A. 3 B. 1 C.  3 D.  1
Câu 9: Lập biểu th c ứ đại s đ ố t ể ính: T ng ổ c a ủ hai s t ố ự nhiên liên ti p. ế a a a,b   A.     1 v i ớ a   B. . a b v i ớ
C. a b
D. a b v i ớ a,b  
Câu 10: An mua 10 quyển v , ở m i ỗ quy n ể giá x đ ng ồ và 5 bút bi, mỗi chi c ế giá y đ ng. ồ Bi u ể thức biểu th s ị t ố iền An phải trả là:
A. 5x  10y (đ ng) ồ
B. 10x  5y (đ ng) ồ
C. 5x 10y (đ ng) ồ
D. 10x  5y (đ ng) ồ
Câu 11: Lãi suất ti n ề g i ử ngân hàng cho kì h n ạ 1 năm là 6% /năm. Vi t ế bi u ể th c ứ đ i ạ số bi u ể thị s t ố i n l ề ãi khi h t ế kì h n ạ 1 năm nếu g i
ử ngân hàng x đ ng. ồ
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
A. x  6% (đ ng) ồ . x 100 B. 6 (đ ng) ồ . x 6 . x 6 x C. 100 (đ ng) ồ D. 100 (đ ng) ồ 2 x  3x Câu 12: Giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ 2 tại x  2 là: A. 1 B.  1 C.  5 D. 5 2 Câu 13: Giá trị c a ủ bi u t ể h c
x  3x 8 tại x  2 là: A. 12 B. 18 C.  2 D.  24 3
Câu 14: Cho biểu th c
A x  6y  35 . Giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ A tại x 3  ; y  4 là: A. 16 B. 86 C.  32 D.  28 Câu 15: M t ộ bể cá đang ch a ứ 480 lít nước, có m t ộ vòi ch y ả vào m i ỗ phút ch y ả đư c ợ x lít. Cùng lúc đó m t ộ vòi khác ch y ả nư c ớ từ bể ra, m i ỗ phút lư ng ợ nư c ớ ch y
ả ra y lít. Hãy bi u ể thị lư ng ợ nước trong bể khi đ ng t ồ h i ờ m c
ở ả hai vòi trên sau a phút.
A. 480  ax ay (lít)
B. ax ay (lít)
C. 480  ax ay (lít)
D. 480  ax (lít) Câu 16: Viết bi u ể th c ứ đ i ạ s bi ố u ể th t ị ng ổ quãng đư ng ờ đi đư c ợ c a ủ m t ộ ngư i ờ , bi t ế r ng ng ằ ư i ờ
đó đi bộ trong x giờ v i ớ v n ậ t c
ố 4 km/giờ và sau đó đi b ng ằ xe đ p ạ trong y giờ v i ớ v n ậ t c ố 18 km/gi . ờ 4 x y 22 x y
A.    (km/gi ) ờ B.    (km/gi ) ờ
C. 4 y 18x (km/gi ) ờ
D. 4x 18y (km/gi ) ờ B  2
x  4  2x   1
Câu 17: Có bao nhiêu giá trị c a
x để biểu th c ứ có giá trị là 0 ? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 2 2 2 2
C x x y y x y x y  2 x y  3
Câu 18: Tính giá trị bi u t ể h c ứ       v i
x y 1 0  . A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 5 - x D = x 2
Câu 19: Cho biểu th c ứ x - 2 v i ớ 
 . Tìm giá trị nguyên c a
x để D có giá trị nguyên. x  1;3  1;5 x  1;3  1;  5 A.   B.   x  1;3;5 x  3  1;5 C.   D.   2 2
E  3x  6  2 y  3  2022
Câu 20: Tìm giá tr nh ị nh ỏ ất c a ủ     . A. 0 B. 2021 C. 2022 D. 2032 C. ĐÁN ÁN TR C Ắ NGHI M ĐÁP ÁN 1. A 2. D 3. C 4. A 5. D 6. C 7. B 8. A 9. A 10. D 11. C 12. B 13. B 14. C 15. A 16. D 17. D 18. B 19. A 20. C HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả CHI TI T
Câu 1 (NB): Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là biểu th c ứ s ? ố A. 5.2  7  3 B. 2x C. x 1 D. . x y  1 Cách gi i ả : Biểu th c
ứ 5.2  7  3 là biểu th c ứ s . ố Ch n ọ A.
Câu 2 (NB): Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là biểu th c ứ đại s ? ố A. 3.7  1 B. 0 2
C. x x 1
D. Tất cả các đáp án trên Cách gi i
ả : Tất cả các bi u ể th c ứ đã cho đ u ề là bi u ể th c ứ đ i ạ s
ố vì số 0 , 3.7  1 là bi u ể th c ứ số và mọi biểu thức s đ ố ều là biểu th c ứ đại s . ố Ch n ọ D. 10 cm
Câu 3 (NB): Biểu th c ứ bi u
ể thị chu vi hình chữ nh t ậ có chi u ề dài   (cm) và chi u ề r ng ộ 7  cm là:  2 10.7 cm  10  7 cm 10  7 .2 cm 10  7 : 2 cm A. B.   C.     D.     10  7 .2 cm Cách gi i ả : Biểu th c ứ     biểu th c ị hu vi hình chữ nhật. Ch n ọ C.
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4


zalo Nhắn tin Zalo