Chuyên đề Phép chia đa thức một biến Toán 7 Cánh diều

486 243 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 23 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán 7 Học kì 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    431 216 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép chia đa thức một biến Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(486 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
BÀI 5: PHÉP CHIA ĐA TH C M T BI N
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. Chia đ n th c cho đ n th c:ơ ơ
*Quy t c : Mu n chia đ n th c ơ
A
cho đ n th c ơ
B
(
B 0
) khi s mũ c a bi n trong ế
A
l n h n ơ
ho c b ng s mũ c a bi n trong ế
B
, ta làm nh sau :ư
Chia h s c a đ n th c ơ
A
cho h s c a đ n th c ơ
B
;
Nhân các k t qu v a tìm đ c v i nhau.ế ượ
*T ng quát:
a a
m n m n m-n
ax : (bx )= (x : x ) = x
b b
(a 0;b 0;m,n N;m n)
2. Chia đa th c cho đ n th c: ơ
*Quy t c : Mu n chia đa th c
P
cho đ n th c ơ
Q
(
Q 0
) khi s c a bi n m i đ n th c ế ơ
c a
P
l n h n ho c b ng s c a bi n đó trong ơ ế
Q
, ta chia m i đ n th c c a đa th c ơ
P
cho đ nơ
th c
Q
r i c ng các th ng v i nhau. ươ
(A+ B): C = A : C + B : C
(A- B) : C = A: C - B : C
3. Chia đa th c m t bi n đã s p x p : ế ế
*Quy t c: Đ chia m t đa th c cho m t đa th c khác đa th c không (đa th c đã thu g n, s p
x p đa th c m t bi n theo lũy th a gi m d n c a bi n) khi b c c a đa th c b chia l n h n ho cế ế ế ơ
b ng b c c a đa th c chia:
- B c 1ướ : Chia đa th c b c cao nh t c a đa th c b chia cho đ n th c b c cao nh t c a đa th c ơ
chia.
+ Nhân k t qu trên v i đa th c chia đ t tích d i đa th c b chia sao cho hai đ n th c ế ướ ơ
cùng s mũ c a bi n cùng c t. ế
+ L y đa th c b chia tr đi tích đ t d i đ đ c đa th c m i. ướ ượ
- B c 2ướ : Ti p t c quá trình trên cho đ n khi nh n đ c đa th c ế ế ượ
0
ho c đa th c có b c nh h n ơ
đa th c chia.
*Chú ý: Ng i ta ch ng minh đ c r ng: đ i v i hai đa th c c a cùng m t bi n tùy ý ườ ượ ế
A
B
,
B 0
t n t i duy nh t
Q
R
sao cho:
.A B Q R
, v i
R = 0
ho c b c c a
R
nh h n b c c a ơ
B
.
+ V i
R = 0
, ta nói
A
chia h t cho ế
B
+ V i
R 0
, ta nói
A
không chia h t cho ế
B
( phép chia có d )ư
B. BÀI T P TR C NGHI M
NH N BI T
Câu 1: K t qu c a phép chia ế
10 5
:x x
là:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
5
x
B.
2
x
C.
15
x
D.
50
x
Câu 2: K t qu c a phép chia ế
6 2
12 :x x
là:
A.
8
12x
B.
4
12x
C.
12
12x
D.
3
12x
Câu 3: Đ n th c ơ
3
9x
chia h t cho đ n th cế ơ nào sau đây:
A.
5
6x
B.
2
-5x
C.
4
-3x
D.
6
3x
Câu 4: Giá tr c a bi u th c
2
2
3 - :x x x
t i
1x
là :
A.
2
B.
5
C.
9
D.
4
Câu 5: K t qu c a phép chia ế
7 4
6 : 4x x
là:
A.
3
3
2
x
B.
3
3
2
x
C.
11
3
2
x
D.
11
6
4
x
Câu 6: Cho
n
, đ đ n th c ơ
4
7x
chia h t cho đ n th c ế ơ
2
n
x
thì giá tr c a
n
th a mãn:
A.
0 4n
B.
0 4n
C.
4n
D.
4n
Câu 7: K t qu c a phép chia ế
3
8 : 2x x
là:
A.
2
4x
B.
2
2 4x x
C.
2
2 4x x
D.
4x
Câu 8: K t qu c a phép chia ế
5 4 3 3
30 18 24 : 6x x x x
là:
A.
2
5 3 4x x
B.
2
18 3 5x x
C.
2
5 3 4x x
D.
2
24 3 5x x
THÔNG HI U
Câu 9: Giá tr c a bi u th c
5 3 2
5 10 5 : 5x x x x
v i
1x
là :
A.
2
B.
2
C.
1
D.
4
Câu 10: K t qu c a phép chia ế
2
5 4 : 4x x x
là:
A.
4x
B.
4x
C.
1x
D.
1x
Câu 11: Th c hi n phép chia
4 2 2
8 16 : 4x x x
ta đ c th ng là bi u th c nào d i đây?ượ ươ ướ
A.
2
8 4x x
B.
2
8 4x x
C.
2
4x
D.
2
4x
Câu 12: K t qu c a phép tính ế
3 2
5 8 6 : 3x x x x
là:
A.
2
2 2x x
B.
2
2 2x x
C.
3 2
5 7 9x x x
D.
3 2
5 7 3x x x
Câu 13: Chia đa th c
3 2
5 3 7x x
cho đa th c
2
1x
ta đ c đa th c d là :ượ ư
A.
5 10x
B.
5 4x
C.
5 10x
D.
5 10x
Câu 14: N uế đa th c
2
3 27x ax
chia cho
5x
có s d b ng ư
2
thì
a
b ng :
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
10
B.
- 10
C.
15
D.
51
V N D NG
Câu 15: Th c hi n phép chia
3 2
3 3 : 3x x x x
ta đ c th ng là bi u th c nào sau đây:ượ ươ
A.
2
6 9x x
B.
2
3 9x x
C.
2
1x
D.
2
3 9x x
Câu 16: Đ th c
2
10 7x x a
chia h t cho ế
2x
thì
a
b ng:
A.
26
B.
12
C.
24
D.
12
Câu 17: Đ đa th c
2
27x a
chia h t cho ế
3 2x
thì
a
b ng:
A.
12
B.
16
C.
12
D.
6
Câu 18: K t qu phép chia ế
3 2
9 30 72 : 12x x x x
là:
A.
3x
B.
3x
C.
2
3 6x x
D.
2
3 6x x
V N D NG CAO
Câu 19: Giá tr c a
m
đ đa th c
3 2
2x x x m
chia h t cho đa th c ế
1x
là:
A.
3
B.
2
C.
4
D.
1
Câu 20: Phép chia đa th c
3 2
2 3 1a a a
cho
2a
ta đ c th ng ượ ươ
2
3a
d c a phép chiaư
là:
A.
6
B.
0
C.
1
D.
7
C. ĐÁN ÁN TR C NGHI M
ĐÁP ÁN
1. A 2. B 3. B 4. D 5. A 6. A 7. C 8. C 9. B 10. D
11. C 12. B 13. D 14. D 15. C 16. A 17. A 18. D 19. C 20. D
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
Câu 1 (NB): K t qu c a phép chia ế
10 5
:x x
A.
5
x
B.
2
x
C.
15
x
D.
50
x
Cách gi i:
10 5 10 5 5
:x x x x
Ch n A .
Câu 2 (NB): K t qu c a phép chia ế
6 2
12 :x x
là :
A.
8
12x
B.
8
12x
C.
12
12x
D.
3
12x
Cách gi i:
6 2 6 2 4
12 : 12 12x x x x
Ch n B .
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 3 (NB): Đ n th c ơ
3
9x
chia h t cho đ n th c nào sau đây?ế ơ
A.
5
6x
B.
2
-5x
C.
4
-3x
D.
6
3x
Cách gi i: Đ n th c ơ
3
9x
chia h t cho các đ n th c b c nh h n ế ơ ơ
3
. Ch đ n th c ơ
2
5x
th a
mãn.
Ch n B.
Câu 4 (NB): Giá tr c a bi u th c
2
2
3 - :x x x
t i
1x
là :
A.
2
B.
5
C.
9
D.
4
Cách gi i: Thay
1x
vào bi u th c
2
2
3 - :x x x
ta đ c: ượ
2
2 2
3.1 1 :1 = (3-1) :1 = 4
Ch n D .
Câu 5 (NB): K t qu c a phép chia ế
7 4
6 : 4x x
A.
3
3
2
x
B.
3
3
2
x
C.
11
3
2
x
D.
11
6
4
x
Cách gi i:
7 4 7 4 3
3
6 : ( 4 ) 6 : ( 4) .( : )
2
x x x x x
Ch n A.
Câu 6 (NB): Cho
n
, đ đ n th c ơ
4
7x
chia h t cho đ n th c ế ơ
2
n
x
thì giá tr c a
n
th a mãn:
A.
0 4n
B.
0 4n
C.
4n
D.
4n
Cách gi i: Đ đ n th c ơ
7x
4
chia h t cho đ n th c ế ơ
n
2x
thì giá tr c a
n
ph i th a mãn:
0 n
4
.
Ch n A.
Câu 7 (NB): K t qu c a phép chia ế
3
8 : 2x x
là:
A.
2
4x
B.
2
2 4x x
C.
2
2 4x x
D.
4x
Cách gi i:
3
8x
3 2
2x x
2x
2
2 4x x
2
2 8x
2
2 4x x
4 8x
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
4 8x
0
Ch n B.
Câu 8 (NB): K t qu c a phép chia ế
5 4 3 3
30 18 24 : 6x x x x
là:
A.
2
5 3 4x x
B.
2
18 3 5x x
C.
2
5 3 4x x
D.
2
24 3 5x x
Cách gi i:
5 4 3 3
30 18 24 : 6x x x x
5 3 4 3 3 3
30 : 6 18 : 6 24 : 6x x x x x x
5 3 4 3 3 3
30 : 6 . x : x 18 : 6 . x : x 24 : 6 . x : x
2
5 3 4x x
Ch n C.
Câu 9 (TH): Giá tr c a bi u th c
5 3 2
25 10 5 : 5x x x x
v i
1x
là :
A.
2
B.
2
C.
1
D.
4
Cách gi i:
5 3 2
25 10 5 : 5x x x x
5 3 2
25 : ( 5 ) ( 10 ) : ( 5 ) 5 : ( 5 )x x x x x x
4 2
5 2x x x
Thay
1x 
vào bi u th c ta đ c: ượ
4 2
5( 1) 2( 1) ( 1) 5 2 1 2 
.
Ch n B.
Câu 10 (TH): K t qu c a phép chia ế
2
5 4 : 4x x x
là:
A.
4x
B.
4x
C.
1x
D.
1x
Cách gi i:
2
5 4x x
2
4x x
4x
1x
4x
4x
0
Ch n D.
Câu 11 (TH): Th c hi n phép chia
4 2 2
8 16 : 4x x x
ta đ c th ng là bi u th c nào d i đây?ượ ươ ướ
A.
2
8 4x x
B.
2
8 4x x
C.
2
4x
D.
2
4x
Cách gi i:
4 2
8 16x x
4 2
4x x
2
4x
2
4x
2
4 16x
Trang 5

Mô tả nội dung:

M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
BÀI 5: PHÉP CHIA ĐA TH C Ứ M T Ộ BI N A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T 1. Chia đ n ơ th c ứ cho đ n ơ th c ứ : *Quy t c : Mu n ố chia đ n ơ th c ứ A cho đ n ơ th c ứ B ( B 0  ) khi số mũ c a ủ bi n ế trong A l n ớ h n ơ hoặc bằng s m ố ũ c a ủ bi n t
ế rong B , ta làm nh s ư au : Chia h s ệ c ố ủa đ n t ơ h c ứ A cho h s ệ c ố a ủ đ n ơ th c ứ B ; Nhân các kết quả v a ừ tìm đư c ợ với nhau.  m n a m n a m-n ax : (bx )= (x : x ) = x*T n ổ g quát: b b (a 0;b 0;m,n N;m n) 2. Chia đa th c ứ cho đ n ơ th c ứ : *Quy t c : Mu n ố chia đa th c ứ P cho đ n ơ th c
Q ( Q 0 ) khi số mũ c a ủ bi n ế ở m i ỗ đ n ơ th c ứ của P l n ớ h n ơ ho c ặ b ng ằ số mũ c a ủ bi n
ế đó trong Q , ta chia m i ỗ đ n ơ th c ứ c a ủ đa th c ứ P cho đ n ơ thức Q rồi c ng ộ các thư ng v ơ i ớ nhau. (A+ B) : C = A : C + B : C
(A - B) : C = A : C - B : C
3. Chia đa th c ứ m t b ộ i n ế đã s p ắ x p ế : *Quy t c
ắ : Để chia một đa th c ứ cho m t ộ đa th c ứ khác đa th c ứ không (đa th c ứ đã thu g n, ọ s p ắ xếp đa thức m t ộ bi n ế theo lũy th a ừ gi m ả d n ầ c a ủ bi n) ế khi b c ậ c a ủ đa th c ứ bị chia l n ớ h n ơ ho c ặ bằng bậc c a ủ đa th c ứ chia: - Bư c ớ 1: Chia đa th c ứ b c ậ cao nh t ấ c a ủ đa th c ứ b ịchia cho đ n ơ th c ứ b c ậ cao nh t ấ c a ủ đa th c ứ chia. + Nhân k t ế quả trên v i ớ đa th c ứ chia và đ t ặ tích dư i ớ đa th c ứ bị chia sao cho hai đ n ơ th c ứ có cùng s m ố ũ c a ủ bi n ế c ở ùng cột. + Lấy đa th c ứ bị chia tr đi ừ tích đặt dưới đ đ ể ư c ợ đa th c ứ m i ớ . - Bư c
ớ 2: Tiếp tục quá trình trên cho đ n khi ế nhận đư c ợ đa th c ứ 0 hoặc đa th c ứ có bậc nh h ỏ n ơ đa th c ứ chia. *Chú ý: Ngư i ờ ta ch ng ứ minh đư c ợ r ng: ằ đ i ố v i ớ hai đa th c ứ c a ủ cùng m t ộ bi n
ế tùy ý A B , B 0  t n t
ồ ại duy nhất Q R sao cho: A  . B Q R , v i
R = 0 hoặc bậc c a ủ R nh h ỏ n b ơ ậc c a ủ B . + V i
R = 0 , ta nói A chia h t ế cho B + V i ớ R 0
 , ta nói A không chia h t
ế cho B ( phép chia có d ) ư B. BÀI T P Ậ TR C Ắ NGHI M NH N Ậ BI T Câu 1: Kết quả c a ủ phép chia 10 5 x : x là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 A. 5 x B. 2 x C. 15 x D. 50 x Câu 2: Kết quả c a ủ phép chia 6 2 12x : x là: A. 8 12x B. 4 12x C. 12 12x D. 3 12x Câu 3: Đ n t ơ h c ứ 3
9x chia hết cho đ n t ơ h c ứ nào sau đây: A. 5 6x B. 2 -5x C. 4 -3x D. 6 3x x x x Câu 4: Giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ  2 2 3 - : tại x 1  là : A. 2 B. 5 C. 9 D. 4  7 x   4 6 :  4x Câu 5: Kết quả c a ủ phép chia là: 3 3 3 6 3  x 3 x 11  x 11 x A. 2 B. 2 C. 2 D.  4
Câu 6: Cho n   , để đ n t ơ h c ứ 4 7x chia h t ế cho đ n t ơ hức 2 n x thì giá tr c ị ủa n th a ỏ mãn: A. 0 n 4 B. 0 n  4 C. n  4 D. n 4 3
x  8 : x  2 Câu 7: Kết quả c a ủ     phép chia là: A. 2 x  4 B. 2 x  2x  4 C. 2 x  2x  4 D. x  4 5 4 3 3
30x  18x  24x : 6x Câu 8: Kết quả c a ủ     phép chia là: A. 2 5x  3x  4 B. 2 18x  3x  5 C. 2 5x  3x  4 D. 2 24x  3x  5 THÔNG HI U 5 3 2
5x  10x  5x :  5x Câu 9: Giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ     v i ớ x  1 là : A. 2 B.  2 C.  1 D.  4 2
x  5x  4 : x  4
Câu 10: Kết quả c a ủ     phép chia là: A. x  4 B. x  4 C. x 1 D. x  1  4 2 x x    2 8 16 : x  4 Câu 11: Th c ự hi n phé ệ p chia ta được thư ng ơ là bi u t ể h c ứ nào dư i ớ đây? A. 2 x  8x  4 B. 2 x  8x  4 C. 2 x  4 D. 2 x  4 3 2
x  5x  8x  6 : x  3
Câu 12: Kết quả c a ủ     phép tính là: 2 2 3 2 3 2
A. x  2x  2
B. x  2x  2
C. x  5x  7x  9
D. x  5x  7x  3 Câu 13: Chia đa th c ứ 3 2
5x  3x  7 cho đa thức 2
x 1 ta được đa thức d l ư à : A.  5x 10 B.  5x  4 C. 5x 10 D.  5x 10
Câu 14: Nếu đa th c ứ 2
3x ax  27 chia cho x  5 có s d ố b
ư ằng 2 thì a bằng : Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 A. 10 B. - 10 C. 15 D. 51 V N Ậ DỤNG  3 2
x  3x x  3 :  x  3 Câu 15: Th c ự hiện phép chia ta được thư ng ơ là bi u t ể h c ứ nào sau đây: A. 2 x  6x  9 B. 2 x  3x  9 C. 2 x 1 D. 2 x  3x  9 Câu 16: Để thức 2
10x  7x a chia h t
ế cho x  2 thì a bằng: A.  26 B.  12 C. 24 D. 12 Câu 17: Để đa th c ứ 2
27x a chia h t
ế cho 3x  2 thì a bằng: A.  12 B. 16 C. 12 D. 6 3 2
x  9x  30x  72 : x  12 Câu 18: Kết quả     phép chia là: A. x  3 B. x  3 C. 2 x  3x  6 D. 2 x  3x  6 V N Ậ DỤNG CAO Câu 19: Giá trị c a
m để đa thức 3 2
x  2x x m chia h t
ế cho đa thức x 1 là: A.  3 B. 2 C. 4 D.  1
Câu 20: Phép chia đa th c ứ 3 2
a  2a  3a 1 cho a  2 ta được thư ng ơ là 2
a  3 và dư của phép chia là: A.  6 B. 0 C. 1 D. 7 C. ĐÁN ÁN TR C Ắ NGHI M ĐÁP ÁN 1. A 2. B 3. B 4. D 5. A 6. A 7. C 8. C 9. B 10. D 11. C 12. B 13. D 14. D 15. C 16. A 17. A 18. D 19. C 20. D HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả CHI TI T
Câu 1 (NB): Kết quả c a ủ phép chia 10 5 x : x A. 5 x B. 2 x C. 15 x D. 50 x Cách gi i ả : 10 5 10 5 5
x : x xx Ch n ọ A .
Câu 2 (NB): Kết quả c a ủ phép chia 6 2 12x : x là : A. 8 12x B. 8 12x C. 12 12x D. 3 12x Cách gi i ả : 6 2 6 2 4 12x : x 12  x 1  2x Ch n ọ B . Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Câu 3 (NB): Đ n t ơ hức 3 9x chia h t ế cho đ n t ơ hức nào sau đây? A. 5 6x B. 2 -5x C. 4 -3x D. 6 3x Cách gi i ả : Đ n ơ th c ứ 3 9x chia h t ế cho các đ n ơ th c ứ có b c ậ nhỏ h n ơ 3. Chỉ có đ n ơ th c ứ 2  5x thỏa mãn. Ch n ọ B. x x x Câu 4 (NB): Giá tr c ị ủa bi u t ể hứ  2 2 3 - : c tại x 1  là : A. 2 B. 5 C. 9 D. 4 x x xCách gi i ả : Thay x 1  vào bi u t ể h c ứ  2 2 3 - : ta đượ  2 2 2 3.1 1 :1 = (3-1) :1 = 4 c: Ch n ọ D .  7 x   4 6 :  4x
Câu 5 (NB): Kết quả c a ủ phép chia là 3 3 3 6 3  x 3 x 11  x 11 x A. 2 B. 2 C. 2 D.  4 3 7 4
6x : ( 4x )   6 : ( 4) 7 4 3 .(x : x )  x Cách gi i ả : 2 Ch n ọ A.
Câu 6 (NB): Cho n   , để đ n t ơ hức 4
7x chia hết cho đ n t ơ h c ứ 2 n x thì giá trị c a ủ n thỏa mãn: A. 0 n 4 B. 0 n  4 C. n  4 D. n 4 Cách gi i ả : Để đ n t ơ h c ứ 7x4 chia hết cho đ n t ơ h c ứ n 2x thì giá tr c ị ủa n phải th a ỏ mãn: 0 n 4  . Ch n ọ A. 3
x  8 : x  2
Câu 7 (NB): Kết quả c a ủ     phép chia là: A. 2 x  4 B. 2 x  2x  4 C. 2 x  2x  4 D. x  4 Cách gi i ả : 3 x  8 x  2 3 2 x 2  2x x  2x  4 2  2x  8 2  2x  4x 4x  8 Trang 4


zalo Nhắn tin Zalo