Chuyên đề Phép cộng, phép trừ đa thức một biến Toán 7 Cánh diều

216 108 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 24 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán 7 Học kì 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    404 202 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép cộng, phép trừ đa thức một biến Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(216 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

BÀI PHÉP C NG VÀ PHÉP TR ĐA TH C M T BI N
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. Đa th c m t bi n ế
- Đa th c m t bi n là t ng c a nh ng đ n th c có cùng m t bi n. ế ơ ế
- M i s đ c coi là m t đa th c m t bi n. ượ ế
- B c c a đa th c m t bi n (khác đa th c không, đã thu g n) s l n nh t c a bi n trong đa ế ế
th c đó.
2. C ng, tr đa th c m t bi n ế
Đ c ng, tr đa th c m t bi n, ta có th th c hi n 1 trong 2 cách sau ế
Cách 1: B d u ngo c r i nhóm các h ng t cùng b c (theo hàng ngang)
Cách 2: S p x p các h ng t c a các đa th c theo lũy th a gi m (tăng) c a bi n r i đ t tính ế ế
c ng/ tr sao cho các h ng t cùng b c đ t th ng c t v i nhau r i c ng/ tr theo t ng c t (theo
c t d c)
B. BÀI T P TR C NGHI M (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC)
Câu 1: Cho hai đa th c m t bi n ế
2
P(x) 2x 5
2
(x) 3x Q
. T ng
P(x) (x) Q
là:
A.
4
5x 5
B.
2
5x 5
C.
2
x 5
D.
2
x 5
Câu 2: Cho hai đa th c m t bi n ế
2
P(x) 2x 5
2
(x) 3x Q
. Hi u c a
P(x) (x) Q
là:
A.
4
5x 5
B.
2
5x 5
C.
2
x 5
D.
2
x 5
Câu 3: Cho hai đa th c m t bi n ế
2
P(x) 2x 5
2
(x) 3x Q
. Khi đó
Q(x) (x) P
b ng:
A.
2
x 5
B.
2
x 5
C.
2
x 5
D.
2
x 5
Câu 4: Đa th c
4 2
P(x) 9x 2x 3
là t ng c a hai đa th c m t bi n ế nào sau đây?
A.
4
(x) 4x 3 N
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
Website: tailieumontoan.com
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B.
4
(x) 4x 3 N
C.
4 2
M(x) 5x 2x
4
(x) 4x 3 N
D.
4 2
M(x) 5x +2x
4
(x) 4x 3 N
Câu 5: Đa th c
2
Q(x) 5x 1
đ c vi t d i d ng hi u c a hai đa th cượ ế ướ m t bi n ế nào?
A.
2
M(x) 3x +1
2
(x) 2xN
B.
2
M(x) 7x +1
2
(x) 2xN
C.
2
M(x) 7x +1
2
(x) 2xN
D.
2
M(x) 3x +1
2
(x) 2xN
Câu 6: Cho hai đa th c
4 2
( ) 5x 2x 5P x 
;
4 2
( ) 5x 10Q x x
. Tính:
A.
4 2
10x x 10
B.
4 2
10x 3x 15
C.
2
x 10
D.
2
x 5
Câu 7: Bi t ế
2
M(x) 3x +2
(x) 4x 3 N
. H s t do c a t ng hai đa th c
M(x) (x) N
là:
A. 3
B. 2
C. 4
D. -1
Câu 8: Bi t ế
3
A(x) 4x
3
1
(x) x x
2
B
. B c c a t ng
A(x) (x) B
là:
A. 6
B. 5
C. 3
D.
1
2
Câu 9: Bi t ế
3 2
P( ) 9 +6 +1x x x
( ) 2 3x x Q
. Các h s khác
0
c a t ng
P(x) (x) Q
l n l t theo ượ
lũy th a gi m d n c a bi n là ế :
A. 9; 8; 4
B. 9; 8; -2
C. 9; 6; 2; -2
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
D. 9; 6; 2; 2
Câu 10: Bi t ế
2
M( ) 5 +4x x x
( ) 2 + 3x xN
. Các h s c a hi u đa th c
M(x) (x) N
l n l t theo ượ
lũy th a tăng d n c a bi n là: ế
A. -3; 2; 5
B. 5; 6; 3
C. 3; 6; 5
D. 5; 2; 3
Câu 11: Cho hai đa th c
3 5 3 5 2
P(x) 2x 3x x 4x 4x x x 2
;
3
Q(x) x 3x 1
. Bi tế
M(x) P(x) Q(x)
, v y
M x
là:
A.
3 2 5
x x 6x 1 x
B.
3 2
1
x x 4x
3
C.
3 2
1
x x 4x
3
D.
3 2 5
x x 6x 2x 1
Câu 12: Tìm đa th c
A(x)
, bi t ế
4 3 2
A(x) x 3x 2 x x 2x 2
A.
4 3 2
A(x) x x x x
B.
4 2
A(x) x x x
C.
4 2
A(x) x x x
D.
4 2
A(x) x x 5x
Câu 13: Tìm đa th c
B(x)
, bi t ế
5 2 3
x 2x x B(x) x 2x
A.
5 3 2
x x x
B.
5 3 2
x x x
C.
5 3 2
x x x
D.
Câu 14: Cho bi t ế
2 2
P( ) 3 6 7 2 + 5x x x x
. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A.
2
P( ) 4 2 1x x x
B. B c c a đa th c
P( )x
là 2
C. H s cao nh t c a đa th c
P( )x
là 11
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
D. Các h s c a đa th c
P(x)
l n l t theo lũy th a ượ tăng d n c a bi n là ế 4; -2 ; 11.
Câu 15: Tính chu vi hình thang trong hình v sau theo x?
A.
23x 6
B.
27x 5
C.
31x 4
D.
8x 2
Câu 16: Cho tam giác có chu vi b ng
12t 3.
Tìm c nh ch a bi t c a tam giác bi t s đo 2 c nh còn l i ư ế ế
3t 8 và 4t 1
?
A.
5t 10
B.
5t 12
C.
19t 10
D.
19t 4
Câu 17: Bi tế
4 2
P( ) 3x +5 +1x + x x
4
( ) 3x 5 + 2x x Q
. Giá tr c a đa th c
P(x) (x) Q
t i
1x
là:
A. 14
B. -7
C. 4
D. 2
Câu 18: Bi tế
4 3 2
3
M( ) x 3x 2x 7x 1
4
x
4 3 2
3
( ) x x 2x 8x 8
4
x N
. Giá tr c a
N(x) (x) M
t i
2x
là:
A. -21
B. 21
C. -23
D. 23
Câu 19: Tìm đa th c M(x) và N(x) bi t ế
2
M(x) N(x) x 12x 4
2
M(x) N(x) x 6x ?
A.
2
M(x) 2x 18x 4 N(x) 6x 4
B.
2
M(x) x 6x 2 N(x) 6x 2
C.
2
M(x) x 9x 2 N(x) 3x 2
D.
2 2
M(x) 2x 12x và N(x) x 6x 4
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 20: Cho hình ch nh t ABCD chi u dài 4x, chi u r ng 3x. Hình vuông BEFG n m bên
trong hình ch nh t ABCD đ dài c nh b ng n a chi u dài hình ch nh t đó (nh hình v ). Tính ư
di n tích hình AEFGCD?
A.
2
16x
B.
2
12x
C.
2
12x 8x
D.
2
8x
C. ĐÁN ÁN TR C NGHI M
ĐÁP ÁN
1. B 2. C 3. D 4. A 5. B 6. D 7. A 8. C 9. C 10. A
11. C 12. A 13. C 14. B 15. C 16. A 17. C 18. D 19. C 20. D
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
Câu 1 (NB): Bi t ế
2
P(x) 2x 5
2
(x) 3x Q
. T ng
P(x) (x) Q
là:
A.
4
5x 5
B.
2
5x 5
C.
2
x 5
D.
2
x 5
Cách gi i:
2 2 2 2 2
P(x) (x) 2x 5 3x 2x 3x 5 5x 5 Q
Ch n B.
Câu 2 (NB): Bi t ế
2
P(x) 2x 5
2
(x) 3x Q
. Hi u c a đa th c
P(x) (x) Q
là:
A.
4
5x 5
B.
2
5x 5
C.
2
x 5
D.
2
x 5
Cách gi i:
2 2 2 2 2
P(x) (x) 2x 5 3x 2x 3x 5 x 5  Q
Ch n C.
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 5

Mô tả nội dung:


Website: tailieumontoan.com BÀI PHÉP C N Ộ G VÀ PHÉP TR Đ Ừ A TH C Ứ M T Ộ BI N A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T 1. Đa th c ứ m t b ộ i n ế - Đa thức m t ộ bi n l ế à t ng c ổ ủa nh ng đ ữ n ơ th c ứ có cùng m t ộ bi n. ế - M i ỗ s đ ố ư c ợ coi là m t ộ đa th c ứ m t ộ bi n. ế - Bậc c a ủ đa th c ứ m t ộ bi n ế (khác đa th c ứ không, đã thu g n) ọ là s ố mũ l n ớ nh t ấ c a ủ bi n ế trong đa thức đó. 2. C n ộ g, tr đ ừ a th c ứ m t b ộ i n ế Để c ng, t ộ rừ đa th c ứ m t ộ biến, ta có thể th c ự hi n 1 t ệ rong 2 cách sau Cách 1: B d ỏ ấu ngoặc r i
ồ nhóm các hạng tử cùng bậc (theo hàng ngang) Cách 2: S p ắ x p ế các h ng ạ tử c a ủ các đa th c ứ theo lũy th a ừ gi m ả (tăng) c a ủ bi n ế r i ồ đ t ặ tính c ng ộ / trừ sao cho các h ng ạ tử cùng b c ậ đ t ặ th ng ẳ c t ộ v i ớ nhau r i ồ c ng/ ộ tr ừ theo t ng ừ c t ộ (theo cột d c ọ ) B. BÀI T P Ậ TR C Ắ NGHI M
(8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC) 2 2
Câu 1: Cho hai đa th c ứ một biến P(x) 2  x  5 và ( Q x) 3  x . T ng ổ P(x)  ( Q x) là: A. 4 5x  5 B. 2 5x  5 C. 2  x  5 2 D. x  5 2 2
Câu 2: Cho hai đa th c ứ một biến P(x) 2  x  5 và ( Q x) 3x  . Hi u c ệ ủa P(x) và ( Q x) là: A. 4 5x  5 B. 2 5x  5 2 C.  x 5 D. 2 x  5 2 2
Câu 3: Cho hai đa th c ứ một biến P(x) 2  x  5 và ( Q x) 3  x . Khi đó Q(x)  ( P x) bằng: A. 2 x  5 B. 2  x  5 C. 2  x  5 D. 2 x  5 4 2 Câu 4: Đa th c ứ P(x) 9  x  2x  3 là t ng ổ c a
ủ hai đa thức một biến nào sau đây? 4 2 4 A. M(x) 5  x +2x và N(x) 4  x  3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 4 2 4 B. M(x) 5  x +2x và ( N x)  4x  3 4 2 4
C. M(x)  5x  2x và ( N x)  4x  3 4 2 4
D. M(x)  5x +2x và ( N x) 4  x  3 2 Câu 5: Đa th c ứ Q(x) 5
 x 1 được viết dư i ớ dạng hi u c ệ ủa hai đa th c ứ m t ộ biến nào? 2 2
A. M(x)  3x +1 và N(x) 2  x 2 2 B. M(x) 7  x +1 và N(x) 2  x 2 2 C. M(x) 7  x +1và N(x)  2x 2 2 D. M(x) 3  x +1 và N(x) 2  x 4 2 4 2
Câu 6: Cho hai đa th c
P(x)  5x  2x  5; Q(x) 5
 x  x 10 . Tính: A. 4 2 10x  x 10 B. 4 2 10x  3x 15 C. 2 x 10 D. 2 x  5 2 Câu 7: Biết M(x) 3  x +2 và N(x) 4  x  3 . H s ệ ố t do c ự a ủ t ng ổ hai đa th c ứ M(x)  ( N x) là: A. 3 B. 2 C. 4 D. -1 1 3 3 ( B x) x  x  Câu 8: Biết A(x) 4  x và 2 . Bậc c a ủ t ng ổ A(x)  ( B x) là: A. 6 B. 5 C. 3  1 D. 2 3 2
Câu 9: Biết P(x) 9
x +6x +1 và ( Q x) 2  x  3 . Các h s ệ khá ố c 0 của t ng ổ P(x)  ( Q x) lần lượt theo lũy th a ừ giảm dần c a ủ bi n l ế à: A. 9; 8; 4 B. 9; 8; -2 C. 9; 6; 2; -2
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 D. 9; 6; 2; 2 2
Câu 10: Biết M(x) 5
x +4x và N(x) 2  x + 3 . Các h s ệ c ố a ủ hi u đa ệ thức M(x)  ( N x) lần lư t ợ theo lũy th a
ừ tăng dần của biến là: A. -3; 2; 5 B. 5; 6; 3 C. 3; 6; 5 D. 5; 2; 3 3 5 3 5 2 3
Câu 11: Cho hai đa th c ứ P(x) 2
 x  3x  x  4x  4x  x  x  2 ;Q(x) x   3x 1. Biết M(x) P  (x)  Q(x) M x , vậy   là: A. 3 2 5  x  x  6x  1 x 1 3 2 x  x  4x  B. 3 1 3 2  x  x  4x  C. 3 D. 3 2 5
 x  x  6x  2x  1 4 3 2 A(x)  x  3x  2 x   x  2x  2 Câu 12: Tìm đa th c ứ A(x) , biế   t 4 3 2
A. A(x)  x  x  x  x 4 2
B. A(x)  x  x  x 4 2
C. A(x) x  x  x 4 2 D. A(x) x   x  5x 5 2 3 Câu 13: Tìm đa th c
ứ B(x) , biết x  2x  x  B(x) x   2x A. 5 3 2  x  x  x B. 5 3 2 x  x  x C. 5 3 2 x  x  x D. 5 3 2 x  x  x  4x 2 2
P(x)  3x  6  7x  2x + 5 Câu 14: Cho biế     t . Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng? 2 A. P(x) 4
x  2x  1 B. Bậc c a ủ đa th c ứ P(x) là 2 C. H s ệ ố cao nhất c a ủ đa th c ứ P(x) là 11
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 D. Các hệ s c
ố ủa đa thức P(x) lần lượt theo lũy thừa tăng dần của biến là 4; -2 ; 11.
Câu 15: Tính chu vi hình thang trong hình v s ẽ au theo x? A. 23x  6 B. 27x  5 C. 31x  4 D. 8x  2
Câu 16: Cho tam giác có chu vi bằng 12t  3. Tìm cạnh ch a ư bi t ế c a ủ tam giác bi t ế s đo 2 c ố nh c ạ òn l i ạ là 3t 8 và 4t  1? A. 5t  10 B. 5t  12 C. 19t  10 D. 19t  4 4 2 4
Câu 17: Biết P(x)  3x + x +5x+1 và ( Q x) 3x 
 5x + 2 . Giá trị của đa th c ứ P(x)  ( Q x) tại x 1  là: A. 14 B. -7 C. 4 D. 2 3 3 4 3 2
M(x)  x  3x  2x  7x  1 4 3 2
N(x)  x  x  2x 8x  8 Câu 18: Biết 4 và 4 . Giá tr c ị ủa
N(x)  M(x) tại x  2 là: A. -21 B. 21 C. -23 D. 23 2 2 Câu 19: Tìm đa th c ứ M(x) và N(x) bi t
ế M(x)  N(x) x 12x  4 và M(x)  N(x) x   6x ? 2 A. M(x) 2  x 18x  4 và N(x) 6  x  4 2 B. M(x) x   6x  2 và N(x) 6  x  2 2 C. M(x) x   9x  2 và N(x) 3  x  2 2 2 D. M(x) 2  x 12x và N(x) x   6x  4
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4


zalo Nhắn tin Zalo