Chuyên đề Tính chất ba đường phân giác của tam giác Toán 7 Cánh diều

169 85 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán 7 Học kì 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    405 203 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Tính chất ba đường phân giác của tam giác Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(169 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TÍNH CH T BA Đ NG PHÂN GIÁC C A TAM GIÁC ƯƠ
A. TÓM T TTHUY T
1.Đ ng phân giác c a tam giácườ :
Trong
ABC
, tia phân giác c a góc A c t c nh BC t i
đi m M thì đo n th ng AM đ c g i ượ đ ng phânườ
giác (xu t phát t đ nh A) c a
ABC
.
A
B
C
M
2. S đ ng quy c a ba đ ng phân giác: ườ
Ba đ ng phân giác c a m t tam giác đ ng quy t i m t đi m. Đi m này cách đ u ba c nh c aườ
tam giác đó.
C th : Trong
ABC
có I là giao đi m ba đ ng phân giác ườ :
1 2 1 2 1 2
, ,A A B B C C ID IE IF
.
3. Chú ý :
Trong m t tam giác cân, đ ng phân giác c a góc đ nh cũng đ ng th i là đ ng trung tuy n. ườ ườ ế
B. BÀI T P TR C NGHI M (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC)
Câu 1: M i tam giác có m y đ ng phân giác? ườ
A. 1; B. 2;
C. 3; D. 4.
Câu 2: Trong m t tam giác, ba đ ng phân giác c t nhau t i m y đi m ườ ?
A. 1; B. 2 ;
C. 3; D. 4.
Câu 3: Ch n kh ng đ nh đúng nh t trong m i câu sau :
A. Giao đi m c a hai đ ng phân giác cách đ u ba c nh c a nó ườ ;
B. Giao đi m c a ba đ ng phân giác cách đ u ba c nh c a nó ườ ;
C. Giao đi m c a ba đ ng phân giác trong m t tam giác cách đ u các c nh ườ ;
D. Giao đi m c a ba đ ng phân giác trong m t tam giác cách đ u ba c nh c a tam giác đó. ườ
Câu 4: Ch n kh ng đ nh đúng nh t trong m i câu sau :
A. Trong m t tam giác, m t đ ng phân giác đ ng th i là đ ng trung tuy n thì tam giác đó là tam ườ ườ ế
giác cân;
B. Trong m t tam giác, m t đ ng phân giác đ ng th i đ ng trung tuy n thì tam giác đó là tam ườ ườ ế
giác vuông;
C. Trong m t tam giác, m t đ ng phân giác đ ng th i đ ng trung tuy n thì tam giác đó tam ườ ườ ế
giác đ u;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Trong m i tam giác, đ ng phân giác đ ng th i là đ ng trung tuy n. ườ ườ ế
Câu 5: Cho
ABC
cân t i A, có AD là đ ng phân giác c a góc A ườ
D BC
thì :
A.
BD CD
; B.
BD CD
;
C.
BD CD
; D.
2BD CD
.
Câu 6: Tìm x trong hình v sau :
A.
0
15
;
B.
;
C.
;
D.
.
Câu 7: Cho
ABC
nh hình v , bi t ư ế
0
25ACE
. Tính
?ACB
A.
0
12,5
;
B.
;
C.
;
D.
0
155
.
Câu 8 : Cho
ABC
nh hình v . Tính ư
?ABD
A.
0
100
;
B.
;
C.
;
D.
0
20
.
Câu 9: Cho
ABC
nh hình v , bi t DC = 3cm. Tính BC?ư ế
A. 3cm ;
B. 4cm ;
C. 5cm ;
D. 6cm.
Câu 10: Cho
MNP
nh hình v , bi t ư ế
0
35QMP
. Tính
?MNP
A.
;
B.
;
C.
;
D.
.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 11: Cho
ABC
hai đ ng phân giác BD CE c t nhau t i F nh hình v . Ch n đáp án đúngườ ư
nh t trong các câu sau :
A. F là giao đi m c a 3 đ ng phân giác c a ườ
ABC
;
B. AF là đ ng phân giác c a ườ
ABC
;
C. F cách đ u ba c nh c a
ABC
D. C ba đáp án trên đ u đúng.
Câu 12: Cho
ABC
cân t i C nh hình v , bi t ư ế
0
30CAI
. Tính
?AIB
A.
;
B.
;
C.
0
120
;
D.
0
150
.
Câu 13: Cho
MNP
nh hình v , bi t IK =5cm. Tính IGư ế ?
A. 5cm ;
B. 10cm ;
C. 15cm ;
D. 20cm.
Câu 14: Cho
EFD
cân t i D nh hình v , bi t ư ế
0
IE 34F
. Tính
EDF
?
A.
;
B.
0
44
;
C.
;
D.
0
150
.
Câu 15: Cho
EFD
nh hình v , bi tư ế
0
1
E 25
. Tính
EDF
?
A.
;
B.
;
C.
;
D.
0
100
.
Câu 16: Cho
ABC
nh hình v , bi t ư ế
0 0
1 1
35 ; 20A B
. Tính
ACB
?
A.
0
40
;
B.
;
C.
0
125
;
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.
.
Câu 17: Cho
ABC
nh hình v , bi t ư ế
0 0
1 1
15 ; 25B C
. Tính
BAE
?
A.
;
B.
0
40
;
C.
;
D.
0
100
.
Câu 18: Cho
MNP
nh hình v , bi t ư ế
0 0
1 1
15 ; 35M P
. Tính
KNM
?
A.
0
100
;
B.
;
C.
;
D.
0
40
.
Câu 19: Cho
ABC
nh hình v , bi t ư ế
0
80BAC
. Tính
CKB
?
A.
0
130
;
B.
0
100
;
C.
;
D.
.
Câu 20: Cho
ABC
nh hình v , bi t ư ế
0
1
35A
. Tính
BKC
?
A.
;
B.
;
C.
0
110
;
D.
0
125
.
C. ĐÁN ÁN TR C NGHI M
ĐÁP ÁN
1. C 2. A 3. D 4. A 5. A 6. B 7. C 8. C 9. D 10. B
11. D 12. C 13. A 14. B 15. C 16. D 17. C 18. D 19. A 20. D
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
Câu 1 (NB): M i tam giác có 1 đ ng phân giác. ườ
Ch n C.
Câu 2 (NB): Trong m t tam giác, ba đ ng phân giác c t nhau t i 1 đi m. ườ
Ch n A.
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 3 (NB): Ch n kh ng đ nh đúng nh t trong m i câu sau:
A. Giao đi m c a hai đ ng phân giác cách đ u ba c nh c a nó; ườ
Sai ; vì hai đ ng phân giác trong câu A không cùng m t tam giác.ườ
B. Giao đi m c a ba đ ng phân giác cách đ u ba c nh c a nó ườ ;
Sai ; vì ba đ ng phân giác trong câu B không cùng m t tam giác.ườ
C. Giao đi m c a ba đ ng phân giác trong m t tam giác cách đ u các ườ đ nh ;
Sai ; vì Giao đi m c a ba đ ng phân giác trong m t tam giác cách đ u các ườ c nh c a tam giác
đó.
D. Giao đi m c a ba đ ng phân giác trong m t tam giác cách đ u ba c nh c a tam giác đó. ĐÚNG ườ
Ch n D.
Câu 4 (NB): Ch n kh ng đ nh đúng nh t trong m i câu sau :
A. Trong m t tam giác, m t đ ng phân giác đ ng th i là đ ng trung tuy n thì tam giác đó là tam ườ ườ ế
giác cân; ĐÚNG
B. Trong m t tam giác, m t đ ng phân giác đ ng th i đ ng trung tuy n thì tam giác đó là tam ườ ườ ế
giác vuông; SAI
C. Trong m t tam giác, m t đ ng phân giác đ ng th i đ ng trung tuy n thì tam giác đó tam ườ ườ ế
giác đ u ; SAI
D. Trong m i tam giác , đ ng phân giác đ ng th i là đ ng trung tuy n. SAI ườ ườ ế
Ch n A.
Câu 5 (NB): Câu 5: Cho
ABC
cân t i A, AD đ ng phân giác c a góc A ườ
D BC
thì D
trung đi m BC nên DB = DC :
Ch n A.
Câu 6 (NB): Câu 6: Tìm x trong hình v sau :
Cách gi i:
xét
ABC
có :
BD là đ ng phân giác c a ườ
ABC
nên
0
30
ABD CBD
x
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TÍNH CH T Ấ BA ĐƯ N Ơ G PHÂN GIÁC C A Ủ TAM GIÁC A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1.Đư n
ờ g phân giác c a tam gi ác: Trong ABC , tia phân giác c a ủ góc A c t ắ c nh ạ BC t i ạ A điểm M thì đo n ạ th ng ẳ AM đư c ợ g i ọ là đư ng ờ phân
giác (xuất phát từ đ nh ỉ A) của ABC . B M C 2. S đ n ồ g quy c a ủ ba đư n ờ g phân giác: Ba đư ng ờ phân giác c a ủ m t ộ tam giác đ ng ồ quy t i ạ m t ộ đi m ể . Đi m ể này cách đ u ề ba c nh ạ c a ủ tam giác đó. Cụ thể: Trong A
BC có I là giao điểm ba đư ng phâ ờ n giác :      
A A , B B ,C C
ID IE IF 1 2 1 2 1 2 . 3. Chú ý :
Trong một tam giác cân, đư ng phâ ờ n giác c a ủ góc đ ở nh ỉ cũng đ ng t ồ h i ờ là đư ng t ờ rung tuy n. ế B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M
Ệ (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC) Câu 1: M i
ỗ tam giác có mấy đư ng ờ phân giác? A. 1; B. 2; C. 3; D. 4. Câu 2: Trong m t ộ tam giác, ba đư ng phâ ờ n giác c t ắ nhau t i ạ m y đi ấ m ể ? A. 1; B. 2 ; C. 3; D. 4. Câu 3: Ch n kh ọ ẳng đ nh đúng nh ị ất trong m i ỗ câu sau : A. Giao điểm c a ủ hai đư ng phâ ờ n giác cách đ u ba ề cạnh c a ủ nó ; B. Giao đi m ể c a ủ ba đư ng ờ phân giác cách đ u ba ề cạnh của nó ; C. Giao điểm c a ủ ba đư ng phâ ờ n giác trong m t ộ tam giác cách đ u c ề ác c nh ạ ; D. Giao điểm c a ủ ba đư ng phâ ờ n giác trong m t ộ tam giác cách đ u ba ề c nh c ạ a ủ tam giác đó. Câu 4: Ch n kh ọ ẳng đ nh đúng nh ị ất trong mỗi câu sau :
A. Trong một tam giác, m t ộ đư ng ờ phân giác đ ng ồ th i ờ là đư ng ờ trung tuy n
ế thì tam giác đó là tam giác cân;
B. Trong một tam giác, m t ộ đư ng ờ phân giác đ ng ồ th i ờ là đư ng ờ trung tuy n
ế thì tam giác đó là tam giác vuông; C. Trong m t ộ tam giác, m t ộ đư ng ờ phân giác đ ng ồ th i ờ là đư ng ờ trung tuy n
ế thì tam giác đó là tam giác đều; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Trong m i ọ tam giác, đư ng ờ phân giác đ ng t ồ hời là đư ng t ờ rung tuy n. ế D BC Câu 5: Cho AB
C cân tại A, có AD là đư ng ờ phân giác c a ủ góc A   thì : A. BD CD  ;
B. BD CD ;
C. BD CD ; D. BD 2  CD .
Câu 6: Tìm x trong hình v s ẽ au : A. 0 15 ; B. 0 30 ; C. 0 45 ; D. 0 60 . Câu 7: Cho ABC nh hì ư nh vẽ, biết  0 ACE 25  . Tính ACB ?  0 A. 12,5 ; B. 0 25 ; C. 0 50 ; D. 0 155 . Câu 8 : Cho A
BC như hình vẽ. Tính ABD ?  A. 0 100 ; B. 0 60 ; C. 0 30 ; D. 0 20 . Câu 9: Cho ABC nh hì
ư nh vẽ, biết DC = 3cm. Tính BC? A. 3cm ; B. 4cm ; C. 5cm ; D. 6cm.  0 Câu 10: Cho MNP nh hì
ư nh vẽ, biết QMP 35  . Tính MNP ?  A. 0 35 ; B. 0 55 ; C. 0 70 ; D. 0 50 . Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 11: Cho ABC có hai đư ng ờ phân giác BD và CE c t ắ nhau t i ạ F nh ư hình v . ẽ Ch n ọ đáp án đúng nhất trong các câu sau : A. F là giao đi m ể c a ủ 3 đư ng phâ ờ n giác c a ủ ABC ; B. AF là đư ng phâ ờ n giác của ABC ;
C. F cách đều ba cạnh c a ủ ABC
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng. ề Câu 12: Cho ABC  cân tại C nh hì ư nh v , bi ẽ t ế  0 CAI 30  . Tính AIB ?  A. 0 30 ; B. 0 60 ; C. 0 120 ; D. 0 150 . Câu 13: Cho MNP nh hì
ư nh vẽ, biết IK =5cm. Tính IG ? A. 5cm ; B. 10cm ; C. 15cm ; D. 20cm. Câu 14: Cho E D  F cân tại D nh hì ư nh v , bi ẽ t ế  0 IEF 34  . Tính EDF ? A. 0 30 ; B. 0 44 ; C. 0 68 ; D. 0 150 .  0 Câu 15: Cho E D E 25  F nh hì ư nh vẽ, biết 1  . Tính EDF ? A. 0 25 ; B. 0 50 ; C. 0 80 ; D. 0 100 .  0  0 Câu 16: Cho ABC  nh hì ư nh vẽ, biết A 35  ; B 2  0 1 1 . Tính ACB ? A. 0 40 ; B. 0 55 ; C. 0 125 ; Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 0 70 .  0  0 Câu 17: Cho ABC  nh hì ư nh vẽ, biết B 15  ;C 2  5 1 1 . Tính BAE ? A. 0 30 ; B. 0 40 ; C. 0 50 ; D. 0 100 .  0  0 Câu 18: Cho MNP nh hì ư nh vẽ, biết M 1  5 ; P 35 1 1  . Tính KNM ? A. 0 100 ; B. 0 80 ; C. 0 50 ; D. 0 40 . Câu 19: Cho ABC  nh hì ư nh vẽ, biết  0 BAC 8  0 . Tính CKB ? A. 0 130 ; B. 0 100 ; C. 0 80 ; D. 0 50 .  0 Câu 20: Cho ABC  nh hì ư nh vẽ, biết A 35 1  . Tính BKC ? A. 0 35 ; B. 0 70 ; C. 0 110 ; D. 0 125 . C. ĐÁN ÁN TR C Ắ NGHI M ĐÁP ÁN 1. C 2. A 3. D 4. A 5. A 6. B 7. C 8. C 9. D 10. B 11. D 12. C 13. A 14. B 15. C 16. D 17. C 18. D 19. A 20. D HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả CHI TI T Câu 1 (NB): M i
ỗ tam giác có 1 đư ng phâ ờ n giác. Ch n ọ C.
Câu 2 (NB): Trong một tam giác, ba đư ng ờ phân giác c t ắ nhau t i ạ 1 đi m ể . Ch n ọ A. Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo