Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TÍNH CH T Ấ BA ĐƯ N Ơ G PHÂN GIÁC C A Ủ TAM GIÁC A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1.Đư n
ờ g phân giác c a tam gi ủ ác: Trong AB C , tia phân giác c a ủ góc A c t ắ c nh ạ BC t i ạ A điểm M thì đo n ạ th ng ẳ AM đư c ợ g i ọ là đư ng ờ phân
giác (xuất phát từ đ nh ỉ A) của A BC . B M C 2. S đ ự n ồ g quy c a ủ ba đư n ờ g phân giác: Ba đư ng ờ phân giác c a ủ m t ộ tam giác đ ng ồ quy t i ạ m t ộ đi m ể . Đi m ể này cách đ u ề ba c nh ạ c a ủ tam giác đó. Cụ thể: Trong A
BC có I là giao điểm ba đư ng phâ ờ n giác :
A A , B B ,C C
ID IE IF 1 2 1 2 1 2 . 3. Chú ý :
Trong một tam giác cân, đư ng phâ ờ n giác c a ủ góc đ ở nh ỉ cũng đ ng t ồ h i ờ là đư ng t ờ rung tuy n. ế B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M
Ệ (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC) Câu 1: M i
ỗ tam giác có mấy đư ng ờ phân giác? A. 1; B. 2; C. 3; D. 4. Câu 2: Trong m t ộ tam giác, ba đư ng phâ ờ n giác c t ắ nhau t i ạ m y đi ấ m ể ? A. 1; B. 2 ; C. 3; D. 4. Câu 3: Ch n kh ọ ẳng đ nh đúng nh ị ất trong m i ỗ câu sau : A. Giao điểm c a ủ hai đư ng phâ ờ n giác cách đ u ba ề cạnh c a ủ nó ; B. Giao đi m ể c a ủ ba đư ng ờ phân giác cách đ u ba ề cạnh của nó ; C. Giao điểm c a ủ ba đư ng phâ ờ n giác trong m t ộ tam giác cách đ u c ề ác c nh ạ ; D. Giao điểm c a ủ ba đư ng phâ ờ n giác trong m t ộ tam giác cách đ u ba ề c nh c ạ a ủ tam giác đó. Câu 4: Ch n kh ọ ẳng đ nh đúng nh ị ất trong mỗi câu sau :
A. Trong một tam giác, m t ộ đư ng ờ phân giác đ ng ồ th i ờ là đư ng ờ trung tuy n
ế thì tam giác đó là tam giác cân;
B. Trong một tam giác, m t ộ đư ng ờ phân giác đ ng ồ th i ờ là đư ng ờ trung tuy n
ế thì tam giác đó là tam giác vuông; C. Trong m t ộ tam giác, m t ộ đư ng ờ phân giác đ ng ồ th i ờ là đư ng ờ trung tuy n
ế thì tam giác đó là tam giác đều; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Trong m i ọ tam giác, đư ng ờ phân giác đ ng t ồ hời là đư ng t ờ rung tuy n. ế D BC Câu 5: Cho AB
C cân tại A, có AD là đư ng ờ phân giác c a ủ góc A thì : A. BD CD ;
B. BD CD ;
C. BD CD ; D. BD 2 CD .
Câu 6: Tìm x trong hình v s ẽ au : A. 0 15 ; B. 0 30 ; C. 0 45 ; D. 0 60 . Câu 7: Cho AB C nh hì ư nh vẽ, biết 0 ACE 25 . Tính ACB ? 0 A. 12,5 ; B. 0 25 ; C. 0 50 ; D. 0 155 . Câu 8 : Cho A
BC như hình vẽ. Tính ABD ? A. 0 100 ; B. 0 60 ; C. 0 30 ; D. 0 20 . Câu 9: Cho AB C nh hì
ư nh vẽ, biết DC = 3cm. Tính BC? A. 3cm ; B. 4cm ; C. 5cm ; D. 6cm. 0 Câu 10: Cho M NP nh hì
ư nh vẽ, biết QMP 35 . Tính MNP ? A. 0 35 ; B. 0 55 ; C. 0 70 ; D. 0 50 . Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 11: Cho AB C có hai đư ng ờ phân giác BD và CE c t ắ nhau t i ạ F nh ư hình v . ẽ Ch n ọ đáp án đúng nhất trong các câu sau : A. F là giao đi m ể c a ủ 3 đư ng phâ ờ n giác c a ủ A BC ; B. AF là đư ng phâ ờ n giác của A BC ;
C. F cách đều ba cạnh c a ủ AB C
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng. ề Câu 12: Cho ABC cân tại C nh hì ư nh v , bi ẽ t ế 0 CAI 30 . Tính AIB ? A. 0 30 ; B. 0 60 ; C. 0 120 ; D. 0 150 . Câu 13: Cho M NP nh hì
ư nh vẽ, biết IK =5cm. Tính IG ? A. 5cm ; B. 10cm ; C. 15cm ; D. 20cm. Câu 14: Cho E D F cân tại D nh hì ư nh v , bi ẽ t ế 0 IEF 34 . Tính EDF ? A. 0 30 ; B. 0 44 ; C. 0 68 ; D. 0 150 . 0 Câu 15: Cho E D E 25 F nh hì ư nh vẽ, biết 1 . Tính EDF ? A. 0 25 ; B. 0 50 ; C. 0 80 ; D. 0 100 . 0 0 Câu 16: Cho ABC nh hì ư nh vẽ, biết A 35 ; B 2 0 1 1 . Tính ACB ? A. 0 40 ; B. 0 55 ; C. 0 125 ; Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 0 70 . 0 0 Câu 17: Cho ABC nh hì ư nh vẽ, biết B 15 ;C 2 5 1 1 . Tính BAE ? A. 0 30 ; B. 0 40 ; C. 0 50 ; D. 0 100 . 0 0 Câu 18: Cho M NP nh hì ư nh vẽ, biết M 1 5 ; P 35 1 1 . Tính KNM ? A. 0 100 ; B. 0 80 ; C. 0 50 ; D. 0 40 . Câu 19: Cho ABC nh hì ư nh vẽ, biết 0 BAC 8 0 . Tính CKB ? A. 0 130 ; B. 0 100 ; C. 0 80 ; D. 0 50 . 0 Câu 20: Cho ABC nh hì ư nh vẽ, biết A 35 1 . Tính BKC ? A. 0 35 ; B. 0 70 ; C. 0 110 ; D. 0 125 . C. ĐÁN ÁN TR C Ắ NGHI M Ệ ĐÁP ÁN 1. C 2. A 3. D 4. A 5. A 6. B 7. C 8. C 9. D 10. B 11. D 12. C 13. A 14. B 15. C 16. D 17. C 18. D 19. A 20. D HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả CHI TI T Ế Câu 1 (NB): M i
ỗ tam giác có 1 đư ng phâ ờ n giác. Ch n ọ C.
Câu 2 (NB): Trong một tam giác, ba đư ng ờ phân giác c t ắ nhau t i ạ 1 đi m ể . Ch n ọ A. Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Chuyên đề Tính chất ba đường phân giác của tam giác Toán 7 Cánh diều
169
85 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Tính chất ba đường phân giác của tam giác Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(169 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TÍNH CH T BA Đ NG PHÂN GIÁC C A TAM GIÁCẤ ƯƠ Ủ
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1.Đ ng phân giác c a tam giácườ ủ :
Trong
ABC
, tia phân giác c a góc A c t c nh BC t iủ ắ ạ ạ
đi m M thì đo n th ng AM đ c g i là ể ạ ẳ ượ ọ đ ng phânườ
giác (xu t phát t đ nh A) c a ấ ừ ỉ ủ
ABC
.
A
B
C
M
2. S đ ng quy c a ba đ ng phân giác:ự ồ ủ ườ
Ba đ ng phân giác c a m t tam giác đ ng quy t i m t đi m. Đi m này cách đ u ba c nh c aườ ủ ộ ồ ạ ộ ể ể ề ạ ủ
tam giác đó.
C th : Trong ụ ể
ABC
có I là giao đi m ba đ ng phân giácể ườ :
1 2 1 2 1 2
, ,A A B B C C ID IE IF
.
3. Chú ý :
Trong m t tam giác cân, đ ng phân giác c a góc đ nh cũng đ ng th i là đ ng trung tuy n.ộ ườ ủ ở ỉ ồ ờ ườ ế
B. BÀI T P TR C NGHI M (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC)Ậ Ắ Ệ
Câu 1: M i tam giác có m y đ ng phân giác?ỗ ấ ườ
A. 1; B. 2;
C. 3; D. 4.
Câu 2: Trong m t tam giác, ba đ ng phân giác c t nhau t i m y đi mộ ườ ắ ạ ấ ể ?
A. 1; B. 2 ;
C. 3; D. 4.
Câu 3: Ch n kh ng đ nh đúng nh t trong m i câu sauọ ẳ ị ấ ỗ :
A. Giao đi m c a hai đ ng phân giác cách đ u ba c nh c a nóể ủ ườ ề ạ ủ ;
B. Giao đi m c a ba đ ng phân giác cách đ u ba c nh c a nóể ủ ườ ề ạ ủ ;
C. Giao đi m c a ba đ ng phân giác trong m t tam giác cách đ u các c nhể ủ ườ ộ ề ạ ;
D. Giao đi m c a ba đ ng phân giác trong m t tam giác cách đ u ba c nh c a tam giác đó.ể ủ ườ ộ ề ạ ủ
Câu 4: Ch n kh ng đ nh đúng nh t trong m i câu sauọ ẳ ị ấ ỗ :
A. Trong m t tam giác, m t đ ng phân giác đ ng th i là đ ng trung tuy n thì tam giác đó là tamộ ộ ườ ồ ờ ườ ế
giác cân;
B. Trong m t tam giác, m t đ ng phân giác đ ng th i là đ ng trung tuy n thì tam giác đó là tamộ ộ ườ ồ ờ ườ ế
giác vuông;
C. Trong m t tam giác, m t đ ng phân giác đ ng th i là đ ng trung tuy n thì tam giác đó là tamộ ộ ườ ồ ờ ườ ế
giác đ u;ề
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Trong m i tam giác, đ ng phân giác đ ng th i là đ ng trung tuy n.ọ ườ ồ ờ ườ ế
Câu 5: Cho
ABC
cân t i A, có AD là đ ng phân giác c a góc A ạ ườ ủ
D BC
thì :
A.
BD CD
; B.
BD CD
;
C.
BD CD
; D.
2BD CD
.
Câu 6: Tìm x trong hình v sauẽ :
A.
0
15
;
B.
0
30
;
C.
0
45
;
D.
0
60
.
Câu 7: Cho
ABC
nh hình v , bi t ư ẽ ế
0
25ACE
. Tính
?ACB
A.
0
12,5
;
B.
0
25
;
C.
0
50
;
D.
0
155
.
Câu 8 : Cho
ABC
nh hình v . Tính ư ẽ
?ABD
A.
0
100
;
B.
0
60
;
C.
0
30
;
D.
0
20
.
Câu 9: Cho
ABC
nh hình v , bi t DC = 3cm. Tính BC?ư ẽ ế
A. 3cm ;
B. 4cm ;
C. 5cm ;
D. 6cm.
Câu 10: Cho
MNP
nh hình v , bi t ư ẽ ế
0
35QMP
. Tính
?MNP
A.
0
35
;
B.
0
55
;
C.
0
70
;
D.
0
50
.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11: Cho
ABC
có hai đ ng phân giác BD và CE c t nhau t i F nh hình v . Ch n đáp án đúngườ ắ ạ ư ẽ ọ
nh t trong các câu sauấ :
A. F là giao đi m c a 3 đ ng phân giác c a ể ủ ườ ủ
ABC
;
B. AF là đ ng phân giác c a ườ ủ
ABC
;
C. F cách đ u ba c nh c a ề ạ ủ
ABC
D. C ba đáp án trên đ u đúng.ả ề
Câu 12: Cho
ABC
cân t i C nh hình v , bi t ạ ư ẽ ế
0
30CAI
. Tính
?AIB
A.
0
30
;
B.
0
60
;
C.
0
120
;
D.
0
150
.
Câu 13: Cho
MNP
nh hình v , bi t IK =5cm. Tính IGư ẽ ế ?
A. 5cm ;
B. 10cm ;
C. 15cm ;
D. 20cm.
Câu 14: Cho
EFD
cân t i D nh hình v , bi tạ ư ẽ ế
0
IE 34F
. Tính
EDF
?
A.
0
30
;
B.
0
44
;
C.
0
68
;
D.
0
150
.
Câu 15: Cho
EFD
nh hình v , bi tư ẽ ế
0
1
E 25
. Tính
EDF
?
A.
0
25
;
B.
0
50
;
C.
0
80
;
D.
0
100
.
Câu 16: Cho
ABC
nh hình v , bi t ư ẽ ế
0 0
1 1
35 ; 20A B
. Tính
ACB
?
A.
0
40
;
B.
0
55
;
C.
0
125
;
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D.
0
70
.
Câu 17: Cho
ABC
nh hình v , bi t ư ẽ ế
0 0
1 1
15 ; 25B C
. Tính
BAE
?
A.
0
30
;
B.
0
40
;
C.
0
50
;
D.
0
100
.
Câu 18: Cho
MNP
nh hình v , bi t ư ẽ ế
0 0
1 1
15 ; 35M P
. Tính
KNM
?
A.
0
100
;
B.
0
80
;
C.
0
50
;
D.
0
40
.
Câu 19: Cho
ABC
nh hình v , bi t ư ẽ ế
0
80BAC
. Tính
CKB
?
A.
0
130
;
B.
0
100
;
C.
0
80
;
D.
0
50
.
Câu 20: Cho
ABC
nh hình v , bi t ư ẽ ế
0
1
35A
. Tính
BKC
?
A.
0
35
;
B.
0
70
;
C.
0
110
;
D.
0
125
.
C. ĐÁN ÁN TR C NGHI MẮ Ệ
ĐÁP ÁN
1. C 2. A 3. D 4. A 5. A 6. B 7. C 8. C 9. D 10. B
11. D 12. C 13. A 14. B 15. C 16. D 17. C 18. D 19. A 20. D
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả Ế
Câu 1 (NB): M i tam giác có 1 đ ng phân giác.ỗ ườ
Ch n C. ọ
Câu 2 (NB): Trong m t tam giác, ba đ ng phân giác c t nhau t i 1 đi m.ộ ườ ắ ạ ể
Ch n A.ọ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 3 (NB): Ch n kh ng đ nh đúng nh t trong m i câu sau:ọ ẳ ị ấ ỗ
A. Giao đi m c a hai đ ng phân giác cách đ u ba c nh c a nó;ể ủ ườ ề ạ ủ
Sai ; vì hai đ ng phân giác trong câu A không cùng m t tam giác.ườ ộ
B. Giao đi m c a ba đ ng phân giác cách đ u ba c nh c a nóể ủ ườ ề ạ ủ ;
Sai ; vì ba đ ng phân giác trong câu B không cùng m t tam giác.ườ ộ
C. Giao đi m c a ba đ ng phân giác trong m t tam giác cách đ u các ể ủ ườ ộ ề đ nhỉ ;
Sai ; vì Giao đi m c a ba đ ng phân giác trong m t tam giác cách đ u các ể ủ ườ ộ ề c nhạ c a tam giác ủ
đó.
D. Giao đi m c a ba đ ng phân giác trong m t tam giác cách đ u ba c nh c a tam giác đó. ĐÚNGể ủ ườ ộ ề ạ ủ
Ch n D. ọ
Câu 4 (NB): Ch n kh ng đ nh đúng nh t trong m i câu sauọ ẳ ị ấ ỗ :
A. Trong m t tam giác, m t đ ng phân giác đ ng th i là đ ng trung tuy n thì tam giác đó là tamộ ộ ườ ồ ờ ườ ế
giác cân; ĐÚNG
B. Trong m t tam giác, m t đ ng phân giác đ ng th i là đ ng trung tuy n thì tam giác đó là tamộ ộ ườ ồ ờ ườ ế
giác vuông; SAI
C. Trong m t tam giác, m t đ ng phân giác đ ng th i là đ ng trung tuy n thì tam giác đó là tamộ ộ ườ ồ ờ ườ ế
giác đ uề ; SAI
D. Trong m i tam giácọ , đ ng phân giác đ ng th i là đ ng trung tuy n. SAI ườ ồ ờ ườ ế
Ch n A. ọ
Câu 5 (NB): Câu 5: Cho
ABC
cân t i A, có AD là đ ng phân giác c a góc A ạ ườ ủ
D BC
thì D là
trung đi m BC nên DB = DCể :
Ch n A.ọ
Câu 6 (NB): Câu 6: Tìm x trong hình v sauẽ :
Cách gi i: ả
xét
ABC
có :
BD là đ ng phân giác c a ườ ủ
ABC
nên
0
30
ABD CBD
x
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ