Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) CHƯƠNG VII. TAM GIAC
BAI 1. TÔNG CAC GOC C A U M T Ô TAM GIAC A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế
1. Góc trong c a tam gi ủ ác: - T ng
ổ ba góc của một tam giác bằng 180 . Vi d :
u Cho tam giác ABC , ta có:
A B C 180 - T ng ổ hai góc nh n t o rong m t ộ tam giác vuông b ng ằ 90 . Vi d :
u Cho tam giác ABC vuông tai A , ta có: B C 90
- Tam giác có ba góc cung nh n o g i o la tam giác nh n. o - Tam giác có m t ộ góc vuông g i o la tam giác vuông. - Tam giác có m t ộ góc tu g i o la tam giác tu.
2. Góc ngoài c a tam gi ủ ác: - Góc ngoai c a ủ m t ộ tam giác la góc k bu v ề i ớ m t ộ góc trong c a ủ tam giác y ấ . Vi d :
u Cho tam giác ABC, ABx la góc ngoai c a ủ tam giác ABC tai đ nh i B , ta có: ABx ABC 180 - M i ỗ góc ngoai c a ủ m t ộ tam giác b n ằ g t n ổ g c a ủ hai góc trong không k ề v i ớ nó. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Vi d :
u Cho tam giác ABC, ABx la góc ngoai c a ủ tam giác ABC tai đ nh i B , ta có:
ABx BAC ACB - Góc ngoai c a ủ tam giác l n ớ h n m ơ ỗi góc trong không k v ề i ớ nó. Vi d :
u Cho tam giác ABC, ABx la góc ngoai c a ủ tam giác ABC tai đ nh i B , ta có:
ABx BAC va ABx ACB B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M
Ệ (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC) Câu 1: Ch n kh o ăng đ nh i
đúng trong các khăng đ nh i sau: A. T ng ổ ba góc c a ủ m t ộ tam giác b ng ằ 90 . B. T ng ba ổ góc c a ủ m t ộ tam giác bằng 180 . C. T ng ổ ba góc c a ủ m t ộ tam giác b ng ằ 270 . D. T ng ổ ba góc c a ủ m t ộ tam giác b ng ằ 360 . Câu 2: Ch n kh o ăng đ nh i
đúng trong các khăng đ nh i sau: A. T ng ổ hai góc nh n o trong m t ộ tam giác vuông b ng ằ 90 . B. T ng ha ổ i góc nh n t o rong m t
ộ tam giác vuông bằng 180 . C. T ng ổ hai góc nh n o trong m t ộ tam giác vuông b ng ằ 270 . D. T ng ổ hai góc nh n o trong m t ộ tam giác vuông b ng ằ 360 . Câu 3: Ch n kh o ăng đ nh i
đúng trong các khăng đ nh i sau:
A. Tam giác có ba góc cung nh n l o a tam giác nh n. o
B. Tam giác có hai góc cung nh n l o a tam giác nh n. o C. Tam giác có m t ộ góc nh n l o a tam giác nh n. o
D. Tam giác không có góc nh n l o a tam giác nh n. o Câu 4: Ch n kh o ăng đ nh i
đúng trong các khăng đ nh i sau:
A. Tam giác không có góc vuông g i o la tam giác vuông. B. Tam giác có m t ộ góc vuông g i o la tam giác vuông.
C. Tam giác có hai góc vuông g i o la tam giác vuông.
C. Tam giác có ba góc vuông g i o la tam giác vuông. Câu 5: Ch n kh o ăng đ nh i
đúng trong các khăng đ nh i sau: Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Tam giác có ba góc tu g i o la tam giác tu.
B. Tam giác có hai góc tu g i o la tam giác tu. C. Tam giác có m t ộ góc tu g i o la tam giác tu.
D. Tam giác không có góc tu g i o la tam giác tu. Câu 6: Ch n kh o ăng đ nh i
đúng trong các khăng đ nh i sau: A. Góc ngoai c a ủ m t ộ tam giác la góc đ i ô đ nh i v i ớ m t ộ góc trong c a ủ tam giác đó. B. Góc ngoai c a ủ m t ộ tam giác la góc bu v i ớ m t ộ góc trong c a ủ tam giác đó. C. Góc ngoai c a ủ m t ộ tam giác la góc k v ề i ớ m t ộ góc trong c a ủ tam giác đó. D. Góc ngoai c a ủ m t ộ tam giác la góc k bu v ề i ớ m t ộ góc trong c a ủ tam giác đó. Câu 7: Ch n kh o ăng đ nh i
đúng trong các khăng đ nh i sau: A. M i ỗ góc ngoai c a ủ m t ộ tam giác bằng t ng ổ hai góc trong không k v ề i ớ nó. B. M i ỗ góc ngoai c a ủ m t ộ tam giác b ng hi ằ u ha ê i góc trong không k v ề i ớ nó. C. M i ỗ góc ngoai c a ủ m t
ộ tam giác bằng tich hai góc trong không k v ề i ớ nó. D. M i ỗ góc ngoai c a ủ m t ộ tam giác bằng thư ng ơ hai góc trong không k v ề i ớ nó. Câu 8: Ch n kh o ăng đ nh i
đúng trong các khăng đ nh i sau:
A. Các góc CAB, ABC, BCA la các góc vuông c a ủ tam giác ABC .
B. Các góc CAB, ABC, BCA la các góc tu c a ủ tam giác ABC .
C. Các góc CAB, ABC, BCA la các góc ngoai c a ủ tam giác ABC .
D. Các góc CAB, ABC, BCA la các góc trong c a ủ tam giác ABC .
Câu 9: Cho ABC , ch n
o đáp án đúng trong các đáp án sau: A.
A B C 18 0 . B.
A B C 1 80 . C.
A B C 1 80 . D.
A B C 1 80 .
Câu 10: Cho ABC vuông tai A. Khăng đ nh i nao dư i ớ đây sai? A.
B C A . B. B C 90 . C. A 9 0 . D. B C 90 .
Câu 11: Trong các hinh ve sau, hinh nao la tam giac nh n o ? Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hinh 1 Hinh 2 Hinh 3 A. Hinh 1. B. Hinh 2. C. Hinh 3. D. Không hinh nao.
Câu 12: Trong các hinh v s
e au, hinh nao la tam giac tu ? Hinh 1 Hinh 2 Hinh 3 A. Hinh 1. B. Hinh 2. C. Hinh 3. D. Không hinh nao.
Câu 13: Trong các hinh v s
e au, hinh nao la tam giac vuông ? Hinh 1 Hinh 2 Hinh 3 A. Hinh 1. B. Hinh 2. C. Hinh 3. D. Không hinh nao. Câu 14: Đâu la b ba ộ s đo góc ô có thê lâp nên m t ộ tam giác?
A. 40; 40; 90 . Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Chuyên đề Tổng các góc của một tam giác Toán 7 Cánh diều
226
113 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Tổng các góc của một tam giác Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(226 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
!"#$
%&' ! $( "# !!"#$
' )* +,
-. ,
!"
#
-. ,
!"
#
$ %&
!" %& !"
$ %&$
/ * +,
'& %&( $ )
-. ,
%&&
*
& ("(
# ,012/132414
-. ,
%&&
*
'& % ("(
-. ,
%&&
*
&
++,- ./ 0'- 10+2345637568
', ( * 5( * 9!
"
#
%
7:
6
;2
/, ( * 5( * 9!
" !"
#
% !"
!"
7:
6 !"
;2
3, ( * 5( * 9!
" $ %&
% $ %&
%&
6 (" %&
2, ( * 5( * 9!
" (" !" %& !"
% !" %& !"
!" %& !"
!" %& !"
4, ( * 5( * 9!
!)7
# ,012/132414
" $ %&$
% $ %&$
$ %&$
6 ("$ %&$
7, ( * 5( * 9!
" '& %&* * *
% '& %&$ *
'& %&( *
6 '& %&( $ *
8, ( * 5( * 9!
" & ("(
% & !("(
& <("(
6 & ("(
1, ( * 5( * 9!
"
%& !"
%
%&$
%&&
6
%&
9,
*= 5*=9!
"
%
6
'0,
!" > * &? *@) :A
"
%
#
#
6
#
'',B 9!B&%& o A
!);
# ,012/132414
B B7 B;
" B
% B7
B;
6 >"B&
'/,B 9!B&%& A
B B7 B;
" B
% B7
B;
6 >"B&
'3,B 9!B&%& A
B B7 B;
" B
% B7
B;
6 >"B&
'2,C@!%& 9 * % =D A
"
4 E 4 E #
!)4
# ,012/132414
%
F E F E #
F E 2 E :
6
2 E : E
'4,
2 E
G *
D!A
"
7
%
4
2
6
'7,
!" +
74
9 *
D!A
"
#
%
4
74
6
22
'8,
:
G *
D!A
"
4
%
:
;F
6
'1,
F
'& * 9 *
"
;
%
4F
:F
6
F
'9,
H
;
<9 *
"
72 E 7 E 72
%
:: E 72 E ::
4 E E 4
!)F
# ,012/132414