Đề kiểm tra Toán 11 theo bài học chương trình mới Học kì 1 (cả ba sách)

4 2 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề kiểm tra Toán 11 theo bài học có lời giải chi tiết, dùng chung cho cả ba bộ sách với hệ thống các câu trắc nghiệm đa dạng có đúng sai, trả lời ngắn dùng chung cả 3 sách giúp giáo viên, học sinh có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(4 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Mô tả nội dung:


CHƯƠNG 1. HÀM S LƯỢNG GIÁC, PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
BÀI ❶. GIÁ TR LƯỢNG GIÁC CA MT GÓC LƯỢNG GIÁC Đề :
Phần 1. Câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi
câu hỏi, thí sinh chỉ chọn 1 phương án.
Câu 1: Nế u mộ t cung trộ n cộ sộ độ bằ ng rằdiằn lằ 5 thì sộ độ bằ ng độ cu ằ cung trộ n độ lằ 4 A. 172. B. 15. C. 225. D. 5 . Lời giải Chọn C 0 0  Ta có 180 180 5 0 0 a  .  .  225 .   4
Câu 2: Gộ c cộ sộ độ o
108 độ i rằ rằdiằn lằ     A. 3 . B. . C. 3 . D. . 5 10 2 4 Lời giải Chọn A  
p dụng công thức đổi độ ra rad . n  108. 3     . 180 180 5 
Câu 3: Gộ c cộ sộ độ độ i sằng độ lằ 9 A. o 15 . B. o 18 . C. o 20 . D. o 25 Lời giải Chọn C
Áp dụng công thức đổi rằd sằng độ .180 n  .  o  180 o n  .  20 . 9 
Câu 4: Độ i sằng rằdiằn gộ c cộ sộ độ 108 tằ đượ c     A. . B. . C. 3 . D. 3 . 4 10 2 5 Lời giải Chọn D    Ta có 1  nên 108 108  3  . 180 180 5
Câu 5: Tì m mế nh đế đu ng. A. 180   rad   .
B. rad  1 .    
C. rad  60 .
D. rad  180 . Lời giải Chọn D
Câu 6: Sộ độ rằdiằn cu ằ gộ c 135 lằ     A. . B. 3 . C. 2 . D. . 6 4 3 2 Lời giải Chọn B 3
Sử dụng máy tính bỏ túi tằ tính được 135  . 4 5
Câu 7: Cung cộ sộ độ
rằd độ i sằng đợn vi độ bằ ng 3 A. 300. B. 5 . C. 600. D. 270. Lời giải Chọn A o   o     Theo công thức 180 5 5 180 a rad = a.    rad= .  300   .    3  3   3
Câu 8: Gộ c cộ sộ độ 
cộ sộ độ thếộ độ lằ 16 A. o 33 45' . B. o 29 30'. C. o 32 55'. D. o 33 45'. Lời giải Chọn D o 180  o o         Vì 3 3 180 135  1rad   o o         nên . 33, 75 33 45 '.       16  16    4  
Câu 9: Nế u mộ t gộ c cộ sộ độ 5 rad thì sộ độ cu ằ gộ c độ khi độ i sằng đợn vi độ , phu t, giằ y lằ 12 A. 45. B. 75. C. 55. D. 65. Lời giải Chọn B      Ta có 180 5 180 5  1rad    rad  .   75  .       12   12 
Câu 10: Mộ t đượ ng trộ n cộ bằ n kì nh R  10cm . Độ dằ i cung o
40 trế n đượ ng trộ n gằ n bằ ng: A. 7 cm . B. 9cm . C. 11cm . D. 13cm . Lời giải Chọn A Độ dài của cung o
40 trên đường tròn được tính bằng công thức: o .a  .R  .40.10  7 cm . 180 180
Câu 11: Chộ đượ ng trộ n cộ bằ n kì nh bằ ng 9cm . Tì m sộ độ (thếộ rằdiằn) cu ằ cung cộ độ dằ i 3 cm.     A. . B. 2 . C. . D. . 3 3 4 6 Lời giải Chọn A l 3 
l R      . R 9 3
Câu 12: Mộ t đượ ng trộ n cộ bằ n kì nh R 12cm . Tì nh độ dằ i cu ằ cung 0
60 trế n đượ ng trộ n gằ n bằ ng A. 2cm . B. 4cm .
C. 6.28cm.
D. 12.56cm. Lời giải Chọn D  Ta có 0 60 tượng ứng với góc
rad . Dộ đó độ dài cung tròn là 3 
l R  12.  4 12,56cm . 3
Phần 2. Trắc nghiệm lựa chọn đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c),
d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1: Độ i sộ độ cằ c gộ c sằu đằ y sằng rằdiằn. Vằ y:   a) 3 108  rad 5   b) 2 120  rad 3    c) 22 30  rad 8    d) 1 1    rad  6  10 Lời giải a) Đúng b) Đúng c) Đúng d) Sai 0   a) Ta có: 108 3 0 108   rad. 180 5     b) Ta có: 120 2 120   rad. 180 3 0     c) Ta có: 22 30 0 22 30   rad. 180 8 1   d)  1   1 6     rad.  6  180 1080 
Câu 2: Tì nh đượ c cằ c giằ tri lượ ng giằ c cộ n lằ i cu ằ gộ c x , biế t: 1 cos x  vợ i 0  x  . Khi độ : 4 2 a) sin x  0 b) 15 sin x   4 c) tan x  15


zalo Nhắn tin Zalo