Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G
Ở D&ĐT TP.CẦN THƠ KIỂM TRA GI A Ữ HK2 L P Ớ 12 GDTHPT TRƯ N Ờ G THPT THUẬN H N Ư G T H Ổ ÓA-SINH-KTNN Bài ki m ể tra: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN ĐỀ CHÍNH TH C Ứ Môn thành ph n ầ : HÓA H C Ọ (Đ ki ề m ể tra g m ồ có 4 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, H , t ọ ên h c
ọ sinh:.........................................................................
Số báo danh: . ............................................................................ Mã đ : ề 222 Cho bi t ế nguyên t kh ử i
ố c a các nguyên t ủ : ố
H = 1; Li=7, O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe=56;
Cu = 64; Zn = 65; Rb = 85,5; Ag = 108; Ba = 137 ĐỀ THI G M 40 C Ồ ÂU TRẮC NGHI M, Ệ TỪ CÂU 41 Đ N Ế CÂU 80 Câu 41. N u
ế M là nguyên tố nhóm IA thì oxit cao nh t ấ c a ủ nó có công th c ứ là A. M2O3. B. MO2. C. M2O. D. MO. Câu 42. Sơ đồ ph n ả ng ứ nào sau đây thể hi n ệ cách đi u ề chế kim lo i ạ đồng theo phư ng ơ pháp nhi t ệ luyện?
A. CuSO4 + H2O → Cu + H2SO4 + O2.
B. CO + CuO → Cu + CO2. C. CuCl2 → Cu + Cl2.
D. Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4. Câu 43: Nguyên t c ắ chung đ đi ể u ch ề ki ế m lo i ạ là A. cho ion kim lo i ạ tác d ng v ụ i ớ axit.
B. oxi hoá ion kim lo i ạ thành kim lo i ạ . C. cho ion kim lo i ạ tác d ng v ụ i ớ baz . ơ D. kh i ử on kim lo i ạ thành nguyên t ki ử m lo i ạ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 1/10 - Mã đ ề thi 222
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 44: Dẫn khí CO2 vào dung d ch ị NaOH d , ư khi ph n ả ng ứ k t ế thúc thu đư c ợ dung dịch Y. Dung d ch ị Y có ch a ứ A. Na2CO3 và NaOH. B. Na2CO3. C. Na2CO3 và NaHCO3. D. NaHCO3. Câu 45: Qu ng
ặ đôlômit có thành phần chính là A. MgCO3.Ca(HCO3)2 B. MgCO3.CaCl2 C. CaCO3.MgCl2 D. CaCO3.MgCO3
Câu 46: Nguyên li u chí ệ nh dùng đ s ể n xu ả t ấ nhôm là A. qu ng đ ặ ôlômit. B. qu ng ặ pirit. C. qu ng m ặ anhetit. D. qu ng boxi ặ t. Câu 47: Nư c ớ c ng l ứ à nư c ớ A. không ch a C ứ a2+, Mg2+ . B. ch a ứ nhi u C ề a2+, Mg2+, HCO 3 . C. ch a nhi ứ u i ề on Ca2+, Mg2+ . D. ch a nhi ứ u i ề on kim lo i ạ n ng. ặ Câu 48: Khi thổi t t ừ khí ừ CO2 đ n d ế vào n ư ư c ớ vôi trong thì A. thu đư c k ợ t ế t a ủ tr ng. ắ B. có k t ế t a ủ tr ng ắ sau đó tan d n đ ầ n h ế t ế . C. có k t ế t a
ủ vàng sau đó tan dần đ n h ế t ế .
D. dung dịch trong suốt t đ ừ u đ ầ n cu ế i ố .
Câu 49: Trong phòng thí nghi m ệ Na b o ả qu n b ả ng ằ cách ngâm trong A. nư c l ớ nh. ạ B. dầu ho . ả C. cồn 90o. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 2/10 - Mã đ ề thi 222
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. cồn 70o.
Câu 50: Phèn chua có công th c ứ hóa h c nào s ọ au đây?
A. Na2SO4. Al2(SO4)3. 24H2O
B. K2SO4. Al2(SO4)3.24H2O C. Al2 (SO4)3 D. KAl(SO4)2.24H2O Câu 51: Kim lo i ạ nào sau đây đư c ợ đi u ch ề b ế ng ằ phư ng pháp t ơ h y l ủ uyện? A. Na. B. Al. C. Ag. D. Mg. Câu 52: Cho các ch t
ấ sau: CaO, Na, Al2O3, Be, Mg(OH)2, K2O. Số chất tan đư c ợ trong nư c ớ cho dung d ch baz ị ơ là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 53: Nồng độ phần trăm c a ủ dung d ch ị thu đư c
ợ khi cho 3,9 gam kali vào 136,2 gam H2O là A. 5,0% B. 6,0% C. 4,0% D. 7,0%.
Câu 54: Khử hoàn toàn 4,8 gam Fe2O3 b ng ằ CO dư ở nhi t ệ độ cao. Kh i ố lư ng ợ Fe thu đư c ợ sau ph n ả ng l ứ à A. 1,44 gam. B. 1,68 gam. C. 2,52 gam. D. 3,36 gam.
Câu 55: Chất có tính baz m ơ nh ạ nh t ấ trong các chất dư i ớ đây là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 3/10 - Mã đ ề thi 222
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. KOH. B. CsOH. C. LiOH. D. NaOH.
Câu 56: Cho các phát bi u s ể au v ề nư c ớ c ng: ứ (a) Khi đun sôi ta có th l ể o i ạ đư c ợ đ c ộ ng ứ t m ạ th i ờ c a n ủ ư c. ớ (b) Có th dùng N ể a2CO3 đ l ể o i ạ c đ ả ộ c ng t ứ m ạ th i ờ và đ c ộ ng vĩ ứ nh c u c ử a ủ nư c. ớ (c) Dung d ch ị HCl hòa tan đư c
ợ CaCO3, MgCO3 nên dùng HCl để làm m m ề nư c ớ c ng ứ . (d) Có th dùng C ể a(OH)2 v i ớ lư ng v ợ a ừ đ đ ủ l ể àm m m ề nư c ớ c ng t ứ oàn ph n. ầ Số phát bi u đúng l ể à A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 57: S c ụ từ t ừ khí CO2 đ n ế dư vào dung d ch ị g m
ồ a mol Ca(OH)2 và b mol NaOH . S ph ự t ụ hu c c ộ a ủ số mol k t ế t a C ủ aCO3 vào số mol CO2 đư c ợ bi u di ể n t ễ heo đ t ồ hị sau: Tỉ lệ a : b tư ng ơ ng l ứ à A. 4 : 5. B. 4 : 3. C. 5 : 4. D. 2 : 3.
Câu 58: Cho 1,17 gam m t ộ kim lo i ạ kiềm tác d ng ụ v i ớ nư c ớ (d ) ư thu đư c ợ 0,336 lít khí hiđro ( đkt ở c). Kim lo i ạ kiềm là A. Rb. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 4/10 - Mã đ ề thi 222
Đề thi giữa kì 2 Hóa học 12 trường THPT Thuận Hưng - Cần Thơ năm 2023
425
213 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi giữa kì 2 Hóa học trường THPT Thuận Hưng - Cần Thơ năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(425 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 12
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT TP.C N THỞ Ầ Ơ KI M TRA GI A HK2 L P 12 GDTHPTỂ Ữ Ớ
TR NG THPT THU N H NGƯỜ Ậ Ư
T HÓA-SINH-KTNNỔ Bài ki m tra: KHOA H C T NHIÊNể Ọ Ự
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ Môn thành ph n: HÓA H Cầ Ọ
(Đ ki m tra g m có 4 trang)ề ể ồ Th i gian làm bài: 50 phút, ờ
H , tên h c sinh:.........................................................................ọ ọ
S báo danh: . ............................................................................ố
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t :ế ử ố ủ ố
H = 1; Li=7, O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40;
Fe=56;
Cu = 64; Zn = 65; Rb = 85,5; Ag = 108; Ba = 137
Đ THI G M 40 CÂU TR C NGHI M, T CÂU 41 Đ N CÂU 80Ề Ồ Ắ Ệ Ừ Ế
Câu 41. N u M là nguyên t nhóm IA thì oxit cao nh t c a nó có công th c làế ố ấ ủ ứ
A. M
2
O
3
.
B. MO
2
.
C. M
2
O.
D. MO.
Câu 42. S đ ph n ng ơ ồ ả ứ nào sau đây th hi n cách đi u ch ể ệ ề ế kim lo i ạ đ ng theoồ
ph ng pháp ươ nhi tệ luy n?ệ
A. CuSO
4
+ H
2
O → Cu + H
2
SO
4
+ O
2
.
B. CO + CuO → Cu + CO
2
.
C. CuCl
2
→ Cu + Cl
2
.
D. Fe + CuSO
4
→ Cu + FeSO
4
.
Câu 43: Nguyên t c chung đ đi u ch kim lo i làắ ể ề ế ạ
A. cho ion kim lo i tác d ng v i axit.ạ ụ ớ
B. oxi hoá ion kim lo i thành kim lo i.ạ ạ
C. cho ion kim lo i tác d ng v i baz .ạ ụ ớ ơ
D. kh ion kim lo i thành nguyên t kim lo i.ử ạ ử ạ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 1/10 - Mã đ thi 222ề
Mã đ : 222ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 44: D n khí COẫ
2
vào dung d ch NaOH d , khi ph n ng k t thúc thu đ c dungị ư ả ứ ế ượ
d ch Y. Dung d ch Y có ch aị ị ứ
A. Na
2
CO
3
và NaOH.
B. Na
2
CO
3
.
C. Na
2
CO
3
và NaHCO
3
.
D. NaHCO
3
.
Câu 45: Qu ng đôặ lômit có thành ph n chính làầ
A. MgCO
3
.Ca(HCO
3
)
2
B. MgCO
3
.CaCl
2
C. CaCO
3
.MgCl
2
D. CaCO
3
.MgCO
3
Câu 46: Nguyên li u chính dùng đ s n xu t nhôm làệ ể ả ấ
A. qu ng đặ ôlômit.
B. qu ng pirit.ặ
C. qu ng manhetit.ặ
D. qu ng boxit.ặ
Câu 47: N cướ c ng là n cứ ướ
A. không ch a Caứ
2+
, Mg
2+
.
B. ch a nhi u Caứ ề
2+
, Mg
2+
, HCO
3
.
C. ch a nhi u ion Caứ ề
2+
, Mg
2+
.
D. ch a nhi u ion kim lo i n ng.ứ ề ạ ặ
Câu 48: Khi th i t t khí COổ ừ ừ
2
đ n d vào n c vôi trong thìế ư ướ
A. thu đ c k t t a tr ng.ượ ế ủ ắ
B. có k t t a ế ủ tr ng sau đó tan d n đ n h t.ắ ầ ế ế
C. có k t t a ế ủ vàng sau đó tan d n đ n h t.ầ ế ế
D. dung d ch trong su t t đ u đ n cu i.ị ố ừ ầ ế ố
Câu 49: Trong phòng thí nghi m Na ệ b o qu n b ng cáchả ả ằ ngâm trong
A. n c l nh.ướ ạ
B. d u ho .ầ ả
C. c n 90ồ
o
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 2/10 - Mã đ thi 222ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. c n 70ồ
o
.
Câu 50: Phèn chua có công th c hóa h c nào sau đây?ứ ọ
A. Na
2
SO
4
. Al
2
(SO
4
)
3
. 24H
2
O
B. K
2
SO
4
. Al
2
(SO
4
)
3
.24H
2
O
C. Al
2
(SO
4
)
3
D. KAl(SO
4
)
2
.24H
2
O
Câu 51: Kim lo i nào sau đây ạ đ c ượ đi u ch b ng ph ng pháp th y luy nề ế ằ ươ ủ ệ ?
A. Na.
B. Al.
C. Ag.
D. Mg.
Câu 52: Cho các ch t sau: CaO, Na, Alấ
2
O
3
,
Be, Mg(OH)
2
, K
2
O. S ch t tan đ c trongố ấ ượ
n c cho dung d ch baz làướ ị ơ
A. 3.
B. 4.
C. 1.
D. 2.
Câu 53: N ng đ ph n trăm c a dung d ch thu đ c khi cho 3,9 gam kali vào 136,2ồ ộ ầ ủ ị ượ
gam H
2
O là
A. 5,0%
B. 6,0%
C. 4,0%
D. 7,0%.
Câu 54: Kh hoàn toàn 4,8 gam Feử
2
O
3
b ng CO d nhi t đ cao. Kh i l ng Feằ ư ở ệ ộ ố ượ
thu đ c sau ph n ng làượ ả ứ
A. 1,44 gam.
B. 1,68 gam.
C. 2,52 gam.
D. 3,36 gam.
Câu 55: Ch t có tính baz m nh nh t trong ấ ơ ạ ấ các ch t ấ d i đây làướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 3/10 - Mã đ thi 222ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. KOH.
B. CsOH.
C. LiOH.
D. NaOH.
Câu 56: Cho các phát bi u sau v ể ề n c c ng:ướ ứ
(a) Khi đun sôi ta có th lo i đ c đ c ng t m th i c a n c.ể ạ ượ ộ ứ ạ ờ ủ ướ
(b) Có th dùng Naể
2
CO
3
đ lo i c đ c ng t m th i và đ c ng vĩnh c u c a n c.ể ạ ả ộ ứ ạ ờ ộ ứ ử ủ ướ
(c) Dung d chị HCl hòa tan đ c CaCOượ
3
, MgCO
3
nên dùng HCl đ làm m m n cể ề ướ
c ngứ .
(d) Có th dùng Ca(OH)ể
2
v i l ng v a đ đ làm m m n c c ng toàn ph n.ớ ượ ừ ủ ể ề ướ ứ ầ
Số phát bi u đúng làể
A. 3.
B. 1.
C. 4.
D. 2.
Câu 57: S c t t khí COụ ừ ừ
2
đ n d vào dung d ch g m a mol Ca(OH)ế ư ị ồ
2
và b mol NaOH
. S ph thu c c a s mol k t t a CaCOự ụ ộ ủ ố ế ủ
3
vào s mol COố
2
đ c bi u di n theo đ thượ ể ễ ồ ị
sau:
T l a : b t ng ng làỉ ệ ươ ứ
A. 4 : 5.
B. 4 : 3.
C. 5 : 4.
D. 2 : 3.
Câu 58: Cho 1,17 gam m t kim lo i kiộ ạ ềm tác d ng v i n c (d ) thu đ c 0,336 lítụ ớ ướ ư ượ
khí hiđro ( đktc). ở Kim lo i kiạ ềm là
A. Rb.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 4/10 - Mã đ thi 222ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. K.
C. Li.
D. Na.
Câu 59: Khi đi n phân NaCl nóng ch y (đi n c c tr ), t i ệ ả ệ ự ơ ạ anot x y raả
A. s kh ion Naự ử
+
.
B. s oxi hoá ion Clự
-
.
C. s oxi hoá ion Naự
+
.
D. s kh ion Clự ử
-
.
Câu 60: Khi cho t t đ n d dung d ch NHừ ừ ế ư ị
3
vào dung d ch AlClị
3
. Hi n t ng thuệ ượ
đ c làượ
A. có k t t a keo tr ng không tan.ế ủ ắ
B. có khí thoát ra, có k t t a keo tr ng.ế ủ ắ
C. có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a tan.ế ủ ắ ế ủ
D. có khí thoát ra.
Câu 61: Mu i ố X tác d ng v i dung d ch HCl có khí thoát ra, tác d ng v i dung d chụ ớ ị ụ ớ ị
NaOH có k t t a. ế ủ X là
A. Ca(HCO
3
)
2
.
B. Na
2
CO
3
.
C. (NH
4
)
2
CO
3
.
D. NaHCO
3
.
Câu 62: Dãy g m các ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch HCl và dung d ch NaOHồ ấ ề ụ ượ ớ ị ị
là
A. Na
2
CO
3
, NaAlO
2
, AlCl
3
, KHSO
4
B. NaHCO
3
, Al, NaAlO
2
, AlCl
3
C. KHCO
3
, Al, Al
2
(SO
4
)
3
, Al
2
O
3
.
D. NaHCO
3
, K, Al
2
O
3
, Al(OH)
3
Câu 63: Đ ể ph nả ng v a đ v i 5,4 gam Al c n 100 ml dung d ch NaOH x (mol/l).ứ ừ ủ ớ ầ ị
Giá tr c a ị ủ x là
A. 2,5.
B. 1,0.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 5/10 - Mã đ thi 222ề