Đề thi giữa kì 2 Hóa học 12 trường THPT Văn Giang - Hưng Yên năm 2023

195 98 lượt tải
Lớp: Lớp 12
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 13 đề thi giữa kì 2 Hóa học 12 có đáp án

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    835 418 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi giữa kì 2 Hóa học trường THPT Văn Giang - Hưng Yên năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(195 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C & ĐÀO T O
H NG YÊNƯ
THPT VĂN GIANG
Đ GI A H C KÌ 2
MÔN: Hóa h c
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i
gian phát đ
H và tên: ..................................................................... Mã đ : 001
Câu 1. Th y ngân d bay h i và r t đ c. N u ch ng may nhi t k th y ngân b v ơ ế ế
thì dùng ch t nào sau đây đ kh đ c th y ngân?
A. N c. ướ
B. B t l u huỳnh. ư
C. B t than.
D. B t s t.
Câu 2. Kim lo i nào sau đây v a ph n ng v i dung d ch HCl, v a ph n ng v i
dung d ch NaOH?
A. Al.
B. Mg.
C. Fe.
D. Cu.
Câu 3. Kh hoàn toàn 24 gam CuO b ng khí CO d , thu đ c m gam kim lo i. Giá ư ượ
tr c a m là
A. 6,4.
B. 12,8.
C. 25,6.
D. 19,2.
Câu 4. Cho m gam Al ph n ng hoàn toàn v i khí Cl
2
d , thu đ c 26,7 gam mu i.ư ượ
Giá tr c a m là
A. 7,4.
B. 2,7.
C. 3,0.
D. 5,4.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. Hòa tan hoàn toàn 3,9 gam h n h p Al và Mg trong dung d ch H
2
SO
4
d , thuư
đ c 4,48 lít khí Hượ
2
và dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m là
A. 17,7.
B. 18,1.
C. 11,6.
D. 23,1.
Câu 6. nhi t đ th ng, kim lo i t n t i tr ng thái l ng là ườ
A. W.
B. Cu.
C. Au.
D. Hg.
Câu 7. Tính ch t v t lí nào c a kim lo i không ph i do electron t do gây ra?
A. Tính d o.
B. D n nhi t.
C. D n đi n.
D. Tính c ng.
Câu 8. Cho mu i X vào dung d ch NaOH d , thu đ c k t t a màu tr ng. Mu i X ư ượ ế
A. MgSO
4
.
B. Al
2
(SO
4
)
3
.
C. CuSO
4
.
D. FeCl
3
.
Câu 9. Kim lo i nào sau đây không tan trong n c?ướ
A. Na.
B. Be.
C. K.
D. Ba.
Câu 10. Nung h p ch t X trong không khí đ n kh i l ng không đ i, thu đ c ế ượ ượ
Fe
2
O
3
và H
2
O. Cho X vào dung d ch HNO
3
đ c, nóng, có khí thoát ra. H p ch t X
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Fe(OH)
3
.
B. Fe(OH)
2
.
C. FeO.
D. Fe(NO
3
)
2
.
Câu 11. Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch HNO
3
loãng, d sinh ra khí NO?ư
A. FeO.
B. Fe
2
O
3
.
C. Fe(OH)
3
.
D. Fe
2
(SO
4
)
3
.
Câu 12. Tính ch t hóa h c chung c a kim lo i là tính
A. kh .
B. oxi hóa.
C. axit.
D. baz .ơ
Câu 13. Thu c th đ phân bi t các m u hóa ch t m t nhãn g m: Na
2
CO
3
, HCl,
NaHSO
4
A. b t nhôm.
B. NaOH.
C. Ba(OH)
2
.
D. Ba(HCO
3
)
2
.
Câu 14. Ph ng trình hóa h c nào sau đây ươ không đúng?
A. Fe + CuSO
4
→ FeSO
4
+ Cu.
B. Mg + 2HCl → MgCl
2
+ H
2
.
C. Cu + 2HCl → CuCl
2
+ H
2
.
D. Ba + 2H
2
O → Ba(OH)
2
+ H
2
.
Câu 15. Ph ng trình ph n ng nào sau đây ươ đúng?
A. Mg + CuSO
4
→ MgSO
4
+ Cu.
B. 2Na + CuSO
4
→ Na
2
SO
4
+ Cu.
C. 2Fe + 6HCl → 2FeCl
3
+ 3H
2
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Cu + H
2
SO
4
→ CuSO
4
+ H
2
.
Câu 16. Kim lo i tác d ng v i khí Cl
2
và dung d ch HCl t o cùng lo i mu i là
A. Fe.
B. Cu.
C. Ag.
D. Mg.
Câu 17. Ch t nào sau đây không b kh b i CO nhi t đ cao?
A. NiO.
B. Fe
2
O
3
.
C. CuO.
D. MgO.
Câu 18. Cho các phát bi u sau:
(a) Các kim lo i ki m th ng t n t i d ng đ n ch t trong t nhiên. ườ ơ
(b) Có th s d ng vôi đ làm m m n c có tính c ng t m th i. ướ
(c) Trong công nghi p, Al đ c đi u ch t nguyên li u là đ t sét ượ ế
(d) Nhúng mi ng Al vào dung d ch CuSOế
4
có x y ra ăn mòn đi n hóa h c.
(e) Dùng dung d ch NaOH có th phân bi t các ch t r n là MgO, Al
2
O
3
, Al.
S phát bi u đúng
A. 5.
B. 2.
C. 4.
Câu 19. Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(1) Cho Zn vào dung d ch AgNO
3
;
(2) Cho Fe vào dung d ch Fe
2
(SO
4
)
3
;
(3) Cho Na vào dung d ch CuSO
4
;
(4) D n khí CO (d ) qua b t CuO nóng. ư
Các thí nghi m không t o thành kim lo i là
A. (2) và (3).
B. (1) và (4).
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. (1) và (2).
D. (3) và (4).
Câu 20. H p th h t 4,48 lít CO ế
2
đktc vào dung d ch ch a 16g NaOH đ c dung ượ
d ch X. Kh i l ng mu i tan thu đ c trong dung d ch X là ượ ượ
A. 21,2g
B. 25,2g
C. 18,9g
D. 20,8g
Câu 21. Cho các dung d ch loãng: (1) FeCl
3
, (2) AgNO
3
, (3) H
2
SO
4
loãng, (4) HCl,
(5) h n h p g m HCl và NaNO
3
. Nh ng dung d ch ph n ng đ c v i kim lo i Cu ượ
là:
A. (1), (3), (4).
B. (1), (2), (3).
C. (1), (2), (5).
D. (1), (4), (5).
Câu 22. Quá trình x y ra t i các đi n c c khi đi n phân dung d ch AgNO
3
A. C c âm: kh ion Ag
+
.
B. C c d ng: kh H ươ
2
O.
C. C c âm: oxi hoá ion
3
NO
.
D. C c d ng: kh ion ươ
3
NO
.
Câu 23. Cho m gam b t Fe tác d ng hoàn toàn v i m t l ng d dung d ch CuSO ượ ư
4
thu đ c 9,6 gam Cu. Giá tr m làượ
A. 8,4.
B. 9,75.
C. 3,25.
D. 13,0.
Câu 24. Cho lu ng khí H
2
d qua h n h p các oxit CuO, Feư
2
O
3
, ZnO, MgO nung
nóng t
o
cao. Sau ph n ng h n h p ch t r n còn l i là:
A. Cu, Fe, Zn, MgO.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ĐỀ GIỮA H C Ọ KÌ 2 S G Ở IÁO D C Ụ & ĐÀO TẠO MÔN: Hóa h c H N Ư G YÊN Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i THPT VĂN GIANG gian phát đề
Họ và tên: ..................................................................... Mã đ : ề 001 Câu 1. Th y ủ ngân dễ bay h i ơ và r t ấ đ c. ộ N u ế ch ng ẳ may nhi t ệ k t ế h y ủ ngân b v ị ỡ thì dùng ch t ấ nào sau đây đ kh ể đ ử c ộ th y ngân? ủ A. Nư c. ớ B. B t ộ l u huỳnh. ư C. B t ộ than. D. B t ộ s t ắ . Câu 2. Kim lo i ạ nào sau đây v a ừ ph n ả ng ứ v i ớ dung d ch ị HCl, v a ừ ph n ả ng ứ v i ớ dung dịch NaOH? A. Al. B. Mg. C. Fe. D. Cu.
Câu 3. Khử hoàn toàn 24 gam CuO b ng ằ khí CO d , ư thu đư c ợ m gam kim lo i ạ . Giá trị c a m ủ là A. 6,4. B. 12,8. C. 25,6. D. 19,2.
Câu 4. Cho m gam Al ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ khí Cl2 d , ư thu đư c ợ 26,7 gam mu i ố . Giá tr c ị a m ủ là A. 7,4. B. 2,7. C. 3,0. D. 5,4. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 5. Hòa tan hoàn toàn 3,9 gam h n ỗ h p ợ Al và Mg trong dung d ch ị H2SO4 d , ư thu đư c
ợ 4,48 lít khí H2 và dung dịch ch a ứ m gam muối. Giá tr c ị a m ủ là A. 17,7. B. 18,1. C. 11,6. D. 23,1.
Câu 6. Ở nhiệt đ t ộ hư ng, ki ờ m lo i ạ t n t ồ i ạ ở tr ng ạ thái l ng l ỏ à A. W. B. Cu. C. Au. D. Hg. Câu 7. Tính ch t ấ v t ậ lí nào c a ki ủ m lo i ạ không ph i ả do electron t do gây r ự a? A. Tính d o. ẻ B. Dẫn nhiệt. C. Dẫn điện. D. Tính c ng. ứ Câu 8. Cho mu i ố X vào dung d ch ị NaOH d , ư thu đư c ợ k t ế t a ủ màu tr ng. ắ Mu i ố X là A. MgSO4. B. Al2(SO4)3. C. CuSO4. D. FeCl3. Câu 9. Kim lo i
ạ nào sau đây không tan trong nư c? ớ A. Na. B. Be. C. K. D. Ba. Câu 10. Nung h p ợ ch t ấ X trong không khí đ n ế kh i ố lư ng ợ không đ i ổ , thu đư c ợ
Fe2O3 và H2O. Cho X vào dung d ch H ị NO3 đ c, nóng, có ặ khí thoát ra. H p ợ ch t ấ X là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Fe(OH)3. B. Fe(OH)2. C. FeO. D. Fe(NO3)2.
Câu 11. Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d ch H ị NO3 loãng, d s ư inh ra khí NO? A. FeO. B. Fe2O3. C. Fe(OH)3. D. Fe2(SO4)3. Câu 12. Tính ch t ấ hóa h c chung c ọ a ủ kim lo i ạ là tính A. kh . ử B. oxi hóa. C. axit. D. baz . ơ
Câu 13. Thuốc thử để phân bi t ệ các m u ẫ hóa ch t ấ m t ấ nhãn g m ồ : Na2CO3, HCl, NaHSO4 là A. b t ộ nhôm. B. NaOH. C. Ba(OH)2. D. Ba(HCO3)2. Câu 14. Phư ng ơ trình hóa h c
ọ nào sau đây không đúng?
A. Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu.
B. Mg + 2HCl → MgCl2 + H2.
C. Cu + 2HCl → CuCl2 + H2.
D. Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2. Câu 15. Phư ng ơ trình ph n ả ng
ứ nào sau đây đúng?
A. Mg + CuSO4 → MgSO4 + Cu.
B. 2Na + CuSO4 → Na2SO4 + Cu.
C. 2Fe + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. Cu + H2SO4 → CuSO4 + H2. Câu 16. Kim lo i ạ tác d ng v ụ i
ớ khí Cl2 và dung dịch HCl t o ạ cùng lo i ạ mu i ố là A. Fe. B. Cu. C. Ag. D. Mg.
Câu 17. Chất nào sau đây không bị kh b ử i ở CO ở nhi t ệ độ cao? A. NiO. B. Fe2O3. C. CuO. D. MgO.
Câu 18. Cho các phát bi u s ể au: (a) Các kim lo i ạ ki m ề thư ng ờ t n t ồ i ạ d ng đ ạ n ơ ch t ấ trong t nhi ự ên. (b) Có th s ể ử d ng vôi ụ đ l ể àm m m ề nư c có ớ tính c ng ứ t m ạ th i ờ .
(c) Trong công nghiệp, Al được đi u ch ề t ế ừ nguyên li u l ệ à đ t ấ sét (d) Nhúng mi ng ế Al vào dung d ch C ị uSO4 có x y r
ả a ăn mòn điện hóa h c. ọ (e) Dùng dung d ch ị NaOH có th phân bi ể t ệ các ch t ấ r n ắ là MgO, Al2O3, Al. Số phát bi u ể đúngA. 5. B. 2. C. 4.
Câu 19. Ti n hành các ế thí nghi m ệ sau: (1) Cho Zn vào dung d ch ị AgNO3; (2) Cho Fe vào dung d ch Fe ị 2(SO4)3; (3) Cho Na vào dung d ch C ị uSO4; (4) Dẫn khí CO (d ) ư qua b t ộ CuO nóng. Các thí nghi m ệ không t o ạ thành kim lo i ạ là A. (2) và (3). B. (1) và (4). M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo