Đề thi thử Địa Lí Sở Lào Cai năm 2021

183 92 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Địa Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Địa Lí Sở Lào Cai năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(183 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
LÀO CAI
KỲ THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG
NĂM 2021
Môn: Đ A
Th i gian làm bài: 50 phút (Không tính th i gian phát đ )
Mã đ : 3 23
M C TIÊU
- Đ thi g m 40 câu tr c nghi m - Ph n ki n th c: các câu h i n m trong ch ng trình Đ a lí ế ươ
12, thu c 4 chuyên đ : đ a lí t nhiên, đ a lí
dân c , đ a lí các ngành kinh t , đ a lí các vùng kinh t . ư ế ế
- Ph n kĩ năng: bao g m các kĩ năng làm vi c v i Atlat, bi u đ và b ng s li u.
- M c đ câu h i t nh n bi t đ n thông hi u, v n d ng v n d ng cao; đ thi nhi u ế ế
câu h i hay, phù h p cho nhi u đ i t ng HS luy n t p, c ng c ki n th c. ượ ế
Câu 1: Cho bi u đ v n c m m th y s n đóng h p c a Vi t Nam, giai đo n 2010 - ướ
2018:
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?
A. T c đ tăng tr ng s n l ng n c m m và th y s n đóng h p. ưở ượ ướ
B. C c u s n l ng n c m m và th y s n đóng h p. ơ ượ ướ
C. Quy mô và c c u s n l ng n c m m và th y s n đóng h p.ơ ượ ướ
D. S n l ng n c m m và th y s n đóng h p. ượ ướ
Câu 2: Vùng d n đ u c n c v t tr ng giá tr s n xu t công nghi p là ướ
A. Đông Nam B . B. Đ ng b ng sông H ng.
C. Duyên h i Nam Trung B . D. Đ ng b ng sông C u Long.
Câu 3: Trung du và mi n núi B c B có kh năng đa d ng hóa c c u kinh t ch y u là do ơ ế ế
A. giao thông thu n l i h n, có nhi u c a kh u qu c t quan tr ng. ơ ế
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. ngu n tài nguyên thiên nhiên phong phú, h t ng đ c c i thi n. ượ
C. ngu n lao đ ng có nhi u kinh nghi m, nhi u đô th qui mô l n.
D. chính sách u tiên phát tri n c a Nhà n c, lao đ ng có trình đ . ư ư
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 19, t nh nào trong các t nh sau đây di n tích
tr ng cây công nghi p hàng năm l n nh t?
A. Thanh Hóa B. Cao B ng C. Qu ng Nam. D. Trà Vinh.
Câu 5: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t vùng khí h u nào sau đây thu c mi n ế
khí h u
A. Đông B c B . B. Tây B c B . C. Tây Nguyên D. B c Trung B .
Câu 6: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 8, cho bi t tinh nào sau đây c a n c ta ế ướ
kho ng s n s t?
A. Nam Đ nh. B. Thái Nguyên. C. H ng Yên. ư D. B c Ninh.
Câu 7: Cho b ng s li u: T L SINH VÀ T L T C A M T S QU C GIA NĂM 2018
n v :%) ơ
Qu c gia In-đô-nê-xi-a Phi-lip-pin Mi-an-ma Thái Lan
T l sinh 19 21 18 11
Ti l t 7 6 8 8
(Ngu n: Niên gi m th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)
Căn c vào b ng s li u, cho bi t n c nào có t l gia tăng t nhiên th p nh t? ế ướ
A. Mi-an-ma B. Thái Lan C. In-do-ne-xi-a D. Phi-lip-pin.
Câu 8: V s l ng, ngu n lao đ ng n c ta hi n nay có đ c đi m có ượ ướ
A. qui mô l n và đang tăng B. qui mô nh và đang gi m
C. qui mô nh và đang tăng. D. qui mô l n và đang gi m.
Câu 9: Bi n pháp b o v tài nguyên đ t đ ng b ng c a n c ta là ướ
A. bón phân thích h p. B. đào h ki u v y cá.
C. làm ru ng b c thang D. tr ng cây theo b ng.
Câu 10: Đông Nam B có th m nh n i b t v ế
A. tr ng cây d c li u. ượ B. tr ng rau v đông.
C. tr ng cây l ng th c ươ D. khai thác d u khí.
Câu 11: Cho b ng s li u:
DÂN S TRUNG BÌNH PHÂN THEO THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN C A N C TA GIAI ƯỚ
ĐO N 2005-2018.
n v : Nghìn ng i) ơ ườ
Năm 2005 2010 2015 2018
Thành th 22332,0 26460,5 308819 326369
Nông thôn 60060.1 60606,8 61346,7 62748,3
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)
Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ng dân s trung bình phân theo thành th ưở
nông thôn c a n c ta giai đo n 2005 - 2018, d ng bi u đ nào sau đây thích h p nh t? ướ
A. Mi n. B. Đ ngườ C. K t h pế D. Tròn.
Câu 12: Thành t u quan tr ng nh t c a s n xu t l ng th c n c ta trong nh ng năm qua ươ ướ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. nhi u gi ng lúa m i đ a vào s n xu t. ư
B. di n tích và s n l ng tăng nhanh. ượ
C. c c u mùa v có nhi u thay đ i.ơ
D. đ m b o nhu c u trong n c và xu t kh u. ướ
Câu 13: Đ ng b ng sông C u Long b xâm nh p m n n ng trong mùa khô ch y u là do ế
A. có nhi u vùng trũng r ng l n, ba m t giáp bi n, đ a hình đa d ng.
B. nhi u c a sông, ba m t giáp bi n, có nhi u vùng trũng r ng l n.
C. đ a hình th p, ba m t giáp bi n, sông ngòi, kênh r ch ch ng ch t.
D. sông ngòi, kênh r ch ch ng ch t, ba m t giáp bi n, nhi u c a sông.
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 10, h C m S n n m trong l u v c h th ng ơ ư
sông nào sau đây?
A. Sông Ba B. Sông Thái Bình. C. Sông Thu B n. D. Sông C .
Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 27, cho bi t c ng bi n Vũng Áng thu c t nh ế
nào sau đây?
A. Hà Tĩnh. B. Qu ng Tr . C. Ngh An. D. Qu ng Bình.
Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 29, kênh đào nào sau đây Đ ng b ng sông
C u Long ch y sát d c biên gi i Vi t Nam - Campuchia?
A. Ph ng Hi p. B. R ch S i. C. Vĩnh T .ế D. K H ng. ươ
Câu 17: S đa d ng, phong phú v tài nguyên bi n và h i đ o là c s thu n l i đ ơ
A. gi v ng an ninh qu c phòng đ t n c ướ B. phát tri n m nh các ngành kinh t bi n. ế
C. nâng cao ch t l ng cu c s ng dân c . ượ ư D. gi i quy t vi c làm, thu hút nhà đ u t . ế ư
Câu 18: M a l n, đ a hình d c, l p ph th c v t b m t nguyên nhân d n đ n thiên tai nàoư ế
sau đây?
A. Đ ng đ t B. Lũ quét. C. H n hán. D. Bão.
Câu 19: Thành ph n kinh t nhà n c có vai trò ch đ o trong n n kinh t n c ta hi n nay là ế ướ ế ướ
do
A. chi ph i ho t đ ng c a t t c các ngành kinh t . ế
B. n m gi các ngành kinh t then ch t c a qu c gia ế
C. có s l ng doanh nghi p l n nh t trong c n c ượ ướ
D. chi m t tr ng cao nh t trong c c u GDP c n c ế ơ ướ
Câu 20: Tr ng i chính v t nhiên trong phát tri n cây công nghi p lâu năm Tây Nguyên là
A. di n tích r ng b suy gi m nghiêm tr ng. B. đ t b xói mòn vào mùa m a ư
C. đ a hình và đ t có s phân hóa ph c t p. D. thi u n c t i vào mùa khô. ế ướ ướ
Câu 21: Quá trình đô th hóa c a n c ta phát tri n hi n nay là do ướ
A. n n kinh t th tr ng đ c đ y m nh. ế ườ ượ B. thu hút nhi u v n đ u t n c ngoài. ư ướ
C. quá trình công nghi p hóa, hi n đ i hóa D. n c ta h i nh p qu c t và khu v c ướ ế
Câu 22: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, t nh (thành ph ) nào sau đây c a n c ta ướ
có di n tích nh nh t?
A. B c Ninh. B. H ng Yênư C. Hà Nam. D. Đà N ng.
Câu 23: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 13, cho bi t núi nào sau đây thu c mi n B c ế
và Đông B c
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Pu Trà. B. Phanxipăng. C. Tam Đ o D. Phu Luông.
Câu 24: Căn c Atlat Đ a Vi t Nam trang 28, cho bi t t nh nào sau đây ch a có trung tâm ế ư
công nghi p?
A. Bình Thu n. B. Bình Đ nh. C. Phú Yên. D. Qu ng Ngãi.
Câu 25: Phát bi u nào sau đây không đúng v ngành giao thông đ ng b n c ta hi n nay? ườ ư
A. M ng l i đ c h i nh p v i khu v c, th gi i. ướ ượ ế
B. Ngày càng nâng c p, m r ng và hi n đ i hóa,
C. Có kh i l ng v n chuy n hàng hóa còn th p. ượ
D. M ng l i đ ng b c b n ph kín các vùng. ướ ườ ơ
Câu 26: N c ta có đ c đi m thiên nhiên nhi t đ i doướ
A. n m hoàn toàn trong vùng nôi ch tuy n.
B. ch u tác đ ng th ng xuyên c a Tin phong. ư
C. n m trong khu v c ho t đ ng c a gió mùa châu Á.
D. giáp Bi n Đông thông ra Thái Bình D ng, ươ
Câu 27: Cho bi u đ sau:
DI N TÍCH GIEO TRONG M T S CÂY HÀNG NĂM C A N C TA ƯỚ
NĂM 2010 VÀ NĂM 2018.
(S li u theo Niên gi m th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s n l ng m t s cây hàng năm c a n c ta năm ượ ướ
2018 so v i năm 2010?
A. Mía gi m, đ u t ng gi m. ươ B. L c gi m, mía tăng.
C. L c gi m, đ u t ng tăng. ươ D. Mia tăng, l c tăng
Câu 28: Các ngành công nghi p tr ng đi m Đ ng b ng sông H ng phát tri n d a trên th ế
m nh ch y u nào? ế
A. C s h t ng hi n đ i và ngu n lao đ ng ch t l ng cao nh t. ơ ượ
B. M r ng liên doanh liên k t v i các doanh nghi p n c ngoài. ế ướ
C. Ngu n tài nguyên, ngu n lao đ ng và th tr ng tiêu th l n. ườ
D. Nh ng n n t ng phát tri n công nghi p t các giai đo n tr c ướ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 29: Kim ng ch xu t kh u c a n c ta tăng nhanh trong nh ng năm g n đây ch y u do ướ ế
tác đ ng c a vi c
A. tích c c m r ng thêm nhi u th tr ng. ườ B. tham gia c a nhi u thành ph n kinh t . ế
C. đ y m nh công nghi p hóa và đô th hóa D. đ y m nh khai thác khoáng s n các lo i.
Câu 30: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t trung tâm công nghi p Thanh Hóa ế
không có ngành nào sau đây?
A. S n xu t ô tô. B. C kh .ơ
C. S n xu t gi y, xenlulô. D. Ch bi n nông s n. ế ế
Câu 31: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 22, trung tâm công nghi p s n xu t hàng tiêu
dùng nào sau đây có quy mô l n?
A. C n Th . ơ B. Quy Nh n. ơ C. Th D u M t. D. TP. H Chí Minh.
Câu 32: Gi i pháp ch y u đ y m nh phát tri n công nghi p B c Trung B ế
A. đ m b o ngu n nguyên li u t i ch , m r ng th tr ng ườ
B. tăng c ng v n đ u t , phát tri n c s v t ch t k thu t. ườ ư ơ
C. hoàn thi n c s h t ng, nâng cao trình đ c a lao đ ng. ơ
D. phát tri n năng l ng, tăng c ng khai thác khoáng s n. ượ ườ
Câu 33: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 1 7, trung tâm kinh t nào sau đây thu c vùngế
Đông Nam B ?
A. M Tho B. Quy Nh n.ơ C. C n Th ơ D. Biên Hòa
Câu 34: V n đ ý nghĩa quan tr ng trong vi c nâng cao qu hi u kinh t c a ngành th y ế
s n Duyên h i Nam Trung B
A. khai thác, nuôi tr ng k t h p v i ch bi n. ế ế ế B. khai thác h p
b o v các ngu n l i.
C. đ u t ph ng ti n và t p trung đánh b t. ư ươ D. đào t o lao đ ng đ y m nh xu t
kh u.
Câu 35: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đây ế
Trung du và mi n núi B c B có giá tr s n xu t t 9 đ n 40 nghìn t đ ng ế ?
A. Thái Nguyên B. H Long. C. Vi t Trì. D. C m Ph .
Câu 36: S hình thành gió ph n Tây Nam các đ ng b ng ven bi n mi n Trung n c ta là do ơ ướ
tác đ ng k t h p c a ế
A. đ a hình núi đ i kéo dài phía tây và Tín phong b n c u B c
B. gió tây nam t B c n Đ D ng đ n và dãy Tr ng S n. ươ ế ườ ơ
C. lãnh th h p ngang và ho t đ ng c a các lo i gió vào mùa h .
D. gió mùa Tây Nam t Nam bán c u lên và dãy Tr ng S n. ườ ơ
Câu 37: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 20, t nh o sau đây s n l ng th y s n ượ
khai thác l n nh t vùng Duyên h i Nam Trung B ?
A. Bình Thu n. B. Khánh Hòa C. Bình Đ nh. D. Qu ng Ngãi
Câu 38: n c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 23, cho bi t đ ng s 2 n i N i v i đ a ế ườ
đi m nào sau đây?
A. Cao B ng. B. H Long. C. L ng S n ơ D. Hà Giang.
Câu 39: C s nhiên li u cho nhà máy nhi t đi n mi n Nam ch y u làơ ế
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI T T Ố NGHI P Ệ TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG LÀO CAI NĂM 2021 Môn: Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ : ề 323 M C Ụ TIÊU - Đề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ - Ph n ầ ki n ế th c ứ : các câu h i ỏ n m ằ trong chư ng ơ trình Đ a ị lí 12, thu c ộ 4 chuyên đ : ề đ a ị lí t ự nhiên, đ a ị lí dân c ,
ư địa lí các ngành kinh t , ế đ a
ị lí các vùng kinh t . ế
- Phần kĩ năng: bao g m
ồ các kĩ năng làm vi c ệ v i ớ Atlat, bi u ể đ ồ và b ng s ố li u ệ . - M c ứ độ câu h i ỏ từ nh n ậ bi t ế đ n ế thông hi u ể , v n ậ d ng ụ và v n ậ d ng ụ cao; đ ề thi có nhi u câu h i ỏ hay, phù h p ợ cho nhi u ề đ i ố tư ng HS luy n ệ t p, ậ c ng c ố ki n ế th c ứ . Câu 1: Cho bi u ể đồ về nư c ớ m m ắ và th y ủ s n ả đóng h p ộ c a ủ Vi t ệ Nam, giai đo n ạ 2010 - 2018:
(Số liệu theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Bi u ể đồ th ể hi n ệ n i ộ dung nào sau đây? A. Tốc đ ộ tăng trư ng ở sản lư ng ợ nư c ớ mắm và th y ủ s n ả đóng h p. ộ B. C ơ cấu sản lư ng ợ nư c ớ mắm và th y ủ s n ả đóng h p ộ . C. Quy mô và c ơ c u ấ s n ả lư ng ợ nư c ớ m m ắ và th y ủ s n ả đóng h p. ộ D. Sản lư ng ợ nư c ớ mắm và th y ủ s n ả đóng h p. ộ
Câu 2: Vùng dẫn đ u ầ c ả nư c ớ v ề t ỉtr ng ọ giá tr ị s n ả xu t ấ công nghi p ệ là A. Đông Nam B . ộ
B. Đồng bằng sông H ng ồ . C. Duyên h i ả Nam Trung B . ộ
D. Đồng bằng sông C u ử Long.
Câu 3: Trung du và mi n ề núi B c ắ B ộ có kh ả năng đa d ng ạ hóa c ơ c u ấ kinh t ế ch ủ y u ế là do
A. giao thông thuận l i ợ h n, ơ có nhi u ề c a ử kh u ẩ qu c ố t ế quan tr ng. ọ Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
B. nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, h ạ t ng ầ đư c ợ c i ả thi n. ệ C. nguồn lao đ ng ộ có nhi u ề kinh nghi m ệ , nhi u ề đô th ịqui mô l n. ớ D. chính sách u ư tiên phát tri n ể c a ủ Nhà nư c ớ , lao đ ng ộ có trình đ . ộ
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, t nh ỉ nào trong các t nh ỉ sau đây có di n ệ tích trồng cây công nghi p ệ hàng năm l n ớ nh t ấ ? A. Thanh Hóa B. Cao B ng ằ C. Quảng Nam. D. Trà Vinh. Câu 5: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế vùng khí h u ậ nào sau đây thu c ộ mi n ề khí hậu A. Đông B c ắ B . ộ B. Tây Bắc B . ộ C. Tây Nguyên D. B c ắ Trung B . ộ
Câu 6: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 8, cho bi t ế tinh nào sau đây c a ủ nư c ớ ta có khoảng sản sắt? A. Nam Đ nh. ị B. Thái Nguyên. C. Hưng Yên. D. B c ắ Ninh. Câu 7: Cho bảng s ố li u: ệ TỈ LỆ SINH VÀ T Ỉ L Ệ T Ử C A Ủ M T Ộ S Ố QU C Ố GIA NĂM 2018 (Đơn v : ị %) Quốc gia In-đô-nê-xi-a Phi-lip-pin Mi-an-ma Thái Lan T ỉ lệ sinh 19 21 18 11 Ti lệ tử 7 6 8 8 (Nguồn: Niên gi m ả th ng ố kê Vi t ệ Nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Căn cứ vào b ng ả s ố li u, ệ cho bi t ế nư c ớ nào có t ỉl ệ gia tăng t ự nhiên th p ấ nh t? ấ A. Mi-an-ma B. Thái Lan C. In-do-ne-xi-a D. Phi-lip-pin. Câu 8: V ề số lư ng, ợ nguồn lao đ ng ộ nư c ớ ta hi n ệ nay có đ c ặ đi m ể có A. qui mô l n ớ và đang tăng
B. qui mô nhỏ và đang gi m ả C. qui mô nh ỏ và đang tăng. D. qui mô l n ớ và đang gi m. ả Câu 9: Bi n ệ pháp b o ả v ệ tài nguyên đ t ấ ở đ ng ồ b ng ằ c a ủ nư c ớ ta là
A. bón phân thích h p. ợ B. đào hố ki u ể v y ẩ cá. C. làm ru ng ộ b c ậ thang
D. trồng cây theo b ng. ả Câu 10: Đông Nam B ộ có th ế m nh ạ n i ổ b t ậ về A. trồng cây dư c ợ li u. ệ B. trồng rau v ụ đông. C. trồng cây lư ng ơ th c ự D. khai thác d u ầ khí.
Câu 11: Cho bảng số li u: ệ DÂN S
Ố TRUNG BÌNH PHÂN THEO THÀNH TH Ị VÀ NÔNG THÔN C A Ủ NƯ C Ớ TA GIAI ĐO N Ạ 2005-2018. (Đ n ơ vị: Nghìn ngư i) Năm 2005 2010 2015 2018 Thành thị 22332,0 26460,5 308819 326369 Nông thôn 60060.1 60606,8 61346,7 62748,3
(Nguồn: Niên giám th ng kê Vi t
ệ Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) Theo b ng ả số li u, ệ để thể hi n ệ t c ố độ tăng trư ng
ở dân số trung bình phân theo thành thị và nông thôn của nư c ớ ta giai đo n ạ 2005 - 2018, d ng ạ bi u ể đ ồ nào sau đây thích h p ợ nh t? ấ A. Mi n. ề B. Đư ng ờ C. K t ế h p ợ D. Tròn. Câu 12: Thành t u ự quan tr ng ọ nh t ấ c a ủ s n ả xu t ấ lư ng ơ th c ự ở nư c ớ ta trong nh ng ữ năm qua là Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. nhi u ề giống lúa m i ớ đ a ư vào s n ả xu t. ấ B. di n ệ tích và s n ả lư ng ợ tăng nhanh. C. c ơ cấu mùa v ụ có nhi u ề thay đ i ổ .
D. đảm bảo nhu cầu trong nư c ớ và xu t ấ kh u ẩ .
Câu 13: Đồng bằng sông C u ử Long b ịxâm nh p ậ m n ặ n ng ặ trong mùa khô ch ủ y u ế là do A. có nhi u ề vùng trũng r ng ộ l n, ớ ba m t ặ giáp bi n ể , đ a ị hình đa d ng ạ . B. nhi u ề c a ử sông, ba m t ặ giáp bi n ể , có nhi u ề vùng trũng r ng ộ l n. ớ
C. địa hình thấp, ba m t ặ giáp bi n, ể sông ngòi, kênh r c ạ h ch ng ằ ch t. ị
D. sông ngòi, kênh r c ạ h ch ng ằ ch t, ị ba m t ặ giáp bi n, ể nhi u ề c a ử sông.
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, h ồ C m ấ S n ơ n m ằ trong l u ư v c ự h ệ th ng ố sông nào sau đây? A. Sông Ba B. Sông Thái Bình.
C. Sông Thu Bồn. D. Sông C . ả
Câu 15: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 27, cho bi t ế c ng ả bi n ể Vũng Áng thu c ộ t nh ỉ nào sau đây? A. Hà Tĩnh. B. Quảng Tr . ị C. Ngh ệ An. D. Quảng Bình.
Câu 16: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 29, kênh đào nào sau đây ở Đ ng ồ b ng ằ sông Cửu Long chạy sát d c ọ biên gi i ớ Vi t ệ Nam - Campuchia? A. Phụng Hi p. ệ B. R c ạ h S i. ỏ C. Vĩnh T . ế D. Kỷ Hư ng. ơ
Câu 17: Sự đa d ng, ạ phong phú v ề tài nguyên bi n ể và h i ả đ o ả là c ơ s ở thu n ậ l i ợ để
A. giữ vững an ninh qu c ố phòng đ t ấ nư c ớ B. phát tri n ể mạnh các ngành kinh t ế bi n. ể C. nâng cao ch t ấ lư ng ợ cu c ộ s ng ố dân c . ư D. giải quy t ế vi c ệ làm, thu hút nhà đ u ầ t . ư Câu 18: M a ư l n, ớ đ a ị hình d c ố , l p ớ phủ th c ự v t ậ b ịm t ấ là nguyên nhân d n ẫ đ n ế thiên tai nào sau đây? A. Đ ng ộ đất B. Lũ quét. C. Hạn hán. D. Bão.
Câu 19: Thành phần kinh t ế nhà nư c ớ có vai trò ch ủ đ o ạ trong n n ề kinh t ế nư c ớ ta hi n ệ nay là do
A. chi phối hoạt đ ng ộ c a ủ t t ấ c ả các ngành kinh t . ế
B. nắm giữ các ngành kinh t ế then ch t ố c a ủ qu c ố gia C. có số lư ng ợ doanh nghi p ệ l n ớ nh t ấ trong c ả nư c ớ D. chi m ế tỉ tr ng ọ cao nh t ấ trong c ơ c u ấ GDP c ả nư c ớ
Câu 20: Trở ngại chính v ề t ự nhiên trong phát tri n ể cây công nghi p ệ lâu năm ở Tây Nguyên là A. di n ệ tích r ng ừ bị suy gi m ả nghiêm tr ng. ọ
B. đất bị xói mòn vào mùa m a ư
C. địa hình và đ t ấ có s ự phân hóa ph c ứ t p. ạ D. thi u ế nư c ớ tư i ớ vào mùa khô.
Câu 21: Quá trình đô th ị hóa c a ủ nư c ớ ta phát tri n ể hi n ệ nay là do A. n n ề kinh t ế thị trư ng ờ đư c ợ đẩy mạnh. B. thu hút nhi u ề vốn đ u ầ t ư nư c ớ ngoài.
C. quá trình công nghi p ệ hóa, hi n ệ đ i ạ hóa D. nư c ớ ta h i ộ nh p ậ qu c ố t ế và khu v c ự
Câu 22: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 4 - 5, t nh ỉ (thành ph ) ố nào sau đây c a ủ nư c ớ ta có di n ệ tích nh ỏ nh t? ấ A. Bắc Ninh. B. Hưng Yên C. Hà Nam. D. Đà Nẵng.
Câu 23: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế núi nào sau đây thu c ộ mi n ề B c ắ và Đông B c ắ Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Pu Trà. B. Phanxipăng. C. Tam Đảo D. Phu Luông.
Câu 24: Căn cứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 28, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây ch a ư có trung tâm công nghi p? ệ A. Bình Thuận. B. Bình Định. C. Phú Yên. D. Quảng Ngãi. Câu 25: Phát bi u
ể nào sau đây không đúng v ề ngành giao thông đư ng ờ b ộ nư c ớ ta hi n ệ nay? A. M ng ạ lư i ớ đư c ợ h i ộ nhập v i ớ khu v c ự , th ế gi i. ớ
B. Ngày càng nâng c p ấ , m ở r ng ộ và hi n ệ đ i ạ hóa, C. Có khối lư ng ợ vận chuy n ể hàng hóa còn th p ấ . D. M ng ạ lư i ớ đư ng ờ b ộ c ơ bản ph ủ kín các vùng. Câu 26: Nư c ớ ta có đ c ặ đi m ể thiên nhiên nhi t ệ đ i ớ do A. nằm hoàn toàn
ở trong vùng nôi ch ỉtuy n. ể B. chịu tác đ ng ộ thư ng ờ xuyên c a ủ Tin phong. C. nằm trong khu v c ự ho t ạ đ ng ộ c a ủ gió mùa châu Á. D. giáp Bi n
ể Đông thông ra Thái Bình Dư ng ơ , Câu 27: Cho bi u ể đồ sau: DIỆN TÍCH GIEO TRONG M T Ộ S Ố CÂY HÀNG NĂM C A Ủ NƯ C Ớ TA NĂM 2010 VÀ NĂM 2018. (S
ố liệu theo Niên gi m ả th ng kê Vi t
ệ Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề s n ả lư ng ợ m t ộ s ố cây hàng năm c a ủ nư c ớ ta năm 2018 so v i ớ năm 2010? A. Mía giảm, đ u ậ tư ng ơ gi m. ả
B. Lạc giảm, mía tăng. C. L c ạ gi m, ả đ u ậ tư ng ơ tăng. D. Mia tăng, l c ạ tăng
Câu 28: Các ngành công nghi p ệ tr ng ọ đi m ể ở Đ ng ồ b ng ằ sông H ng ồ phát tri n ể d a ự trên thế mạnh ch ủ y u ế nào? A. C ơ s ở hạ tầng hi n ệ đại và ngu n ồ lao đ ng ộ ch t ấ lư ng ợ cao nh t. ấ B. M ở r ng ộ liên doanh liên k t ế v i ớ các doanh nghi p ệ nư c ớ ngoài.
C. Nguồn tài nguyên, ngu n ồ lao đ ng ộ và th ịtrư ng ờ tiêu th ụ l n. ớ D. Nh ng ữ n n ề tảng phát tri n ể công nghi p ệ t ừ các giai đo n ạ trư c ớ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo