Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ THI TH Ử T T Ố NGHI P
Ệ THPT NĂM 2021 (Đ t 1) ợ
THÁI NGUYÊN Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ
----------------- Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ : 319 ề MỤC TIÊU - Đề thi g m
ồ 40 câu trắc nghi m ệ - Phần ki n ế th c ứ : các câu h i ỏ n m ằ trong chư ng ơ trình Đ a ị lí 12, thu c ộ chuyên đề Đ a ị lí t ự nhiên và Đ a l ị í dân c . ư
- Phần kĩ năng: bao g m
ồ các kĩ năng làm vi c ệ v i ớ Atlat, bi u đ ể v ồ à b ng s ả l ố i u. ệ - M c ứ độ câu h i ỏ từ nh n ậ bi t ế đ n ế thông hi u, ể v n ậ d ng ụ và v n ậ d ng
ụ cao; đề thi có nhi u ề câu h i ỏ hay, phù h p ợ cho nhiều đ i ố tư ng ợ HS luy n ệ t p, c ậ ng c ủ k ố i n t ế h c ứ .
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 17, cho bi t ế t nh
ỉ nào có GDP bình quân theo đ u ầ ngư i ờ cao nhất trong các t nh ỉ Đ ở ng b ồ ằng sông C u L ử ong? A. Vĩnh Long. B. Trà Vinh. C. Bạc Liêu. D. Cần Th . ơ Câu 2: Phần l n di ớ n t ệ ích đất li n ề phí ở a đông lãnh thổ nư c ớ ta là đ a ị hình A. đ ng ồ bằng. B. cao nguyên. C. núi cao. D. đ i ồ núi.
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ nào sau đây có ngành
công nghiệp chế biến đư ng s ờ a ữ , bánh k o? ẹ A. S n L ơ a B. Thái Nguyên. C. Yên Bái. D. M c ộ Châu.
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 6-7, cho bi t ế đ nh ỉ núi Phanxipăng thu c ộ dãy núi nào sau đây? A. Dãy Con Voi.
B. Dãy Hoàng Liên S n.
ơ C. Dãy Pu Sam Sao. D. Dãy Pu Đen Đinh.
Câu 5: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 14, cho bi t ế lát c t
ắ A-B không đi qua đô thị nào sau đây? A. Đà Lạt. B. Nha Trang. C. H Chí ồ Minh. D. Bảo L c ộ
Câu 6: Miền Bắc nư c
ớ ta có mùa đông lạnh chủ y u do ế A. Biển Đông.
B. gió mùa Đông Bắc C. gió mùa Tây Nam. D. độ cao đ a ị hình.
Câu 7: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế tháng nào sau đây ở tr m ạ khí tư ng ợ Hà N i ộ có lư ng ợ m a ư l n nh ớ ất? A. Tháng IX. B. Tháng X. C. Tháng VII. D. Tháng VIII.
Câu 8: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 20, cho bi t ế tinh nào sau đây ở Đ ng ồ b ng ằ sông C u ử Long có sản lư ng t ợ h y ủ s n nuôi ả tr ng l ồ n ớ nhất? A. Đ ng ồ Tháp. B. Long An. C. Hậu Giang. D. An Giang.
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế khu v c ự đ a
ị hình nào sau đây cao nh t ấ ở
miền Tây Bắc và Bắc Trung B ? ộ
A. Dãy Hoàng Liên S n.
ơ B. Dãy Pu Đen Đ nh. ị C. Cao nguyên S n L ơ a D. Cao nguyên M c ộ Châu.
Câu 10: Miền Nam Trung Bộ và Nam B c ộ ó gi i ớ hạn từ
A. dãy núi Bạch Mã tr và ở o Nam.
B. thung lũng sông Cả tr và ở o Nam.
C. thung lũng sông Cả trở ra Bắc
D. dãy núi Bạch Mã tr ra ở B c ắ
Câu 11: Loại đất chính ở đ ng b ồ ằng sông H ng l ồ à A. đất mặn. B. đất phù sa C. đất phèn. D. đất feralít. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 12: Căn c và ứ o Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 11, cho bi t ế lo i ạ đ t
ấ nào sau đây có tỷ l di ệ n t ệ ích l n ớ | l n nh ớ ất vùng ve ở n bi n Đ ể ng b ồ ằng sông C u L ử ong? A. Phù sa sông. B. Phèn. C. Mặn. D. Cát bi n. ể Câu 13: Căn c và ứ o Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 4 – 5, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây giáp v i ớ Campuchia? A. Quảng Tr . ị B. Quảng Bình. C. Tây Ninh. D. Quảng Nam.
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế hệ th ng
ố sông nào sau đây có t ỉl ệ di n ệ tích l u v ư c ự l n nh ớ ất? A. Sông Mã. B. Sông H ng. ồ C. Sông Thái Bình. D. Sông Thu B n. ồ
Câu 15: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t ế tinh nào ở B c ắ Trung B ộ có di n ệ tích cây
cả nghiệp hàng năm l n nh ớ ất ? A. Hà Tĩnh. B. Quảng Tr . ị C. Ngh ệ An. D. Quảng Bình. Câu 16: Đi m ể c c ự Bắc n ở ư c ớ ta thu c ộ t nh ỉ A. Cao Bằng. B. Lạng S n. ơ C. Hà Giang. D. Lào Cai.
Câu 17: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t
ế trong các dãy núi sau, dãy nào không có hư ng ớ Tây Bắc - Đông Nam? A. Hoàng Liên S n. ơ B. Pu Đen Đ nh. ị C. Phu Luông. D. Tam Đi p. ệ
Câu 18: Dãy núi nào sau đây có hư ng ớ tây bắc - đông nam? A. dãy Sông Gâm.
B. dãy Hoàng Liên S n.
ơ C. dãy Đông Tri u. ề D. dãy Ngân S n. ơ Câu 19: Phát bi u nà ể
o sau đây không đúng v ý nghĩ ề a t nhi ự ên c a ủ v t ị rí đ a ị lí nư c ớ ta?
A. Giàu tài nguyên khoáng s n. ả B. nh h Ả ư ng ở c a ủ nhi u t ề hiên tai. C. Ảnh hư ng c ở a ủ nhi u l ề u ng ồ văn hóa
D. Thiên nhiên phân hóa theo lãnh th . ổ
Câu 20: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t
ế trong các đô th ịsau, đô th ịnào có quy mô dân s l ố n ớ nhất? A. Nam Đ nh. ị B. Hải Phòng. C. Hạ Long. D. Thái Bình.
Câu 21: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 12, cho bi t
ế vùng núi nào sau đây có th m ả th c ự v t ậ r ng ôn đ ừ i ớ núi cao? A. Trư ng ờ S n N ơ am. B. Tây Bắc. C. Trư ng ờ S n B ơ ắc. D. Đông Bắc. Câu 22: Cho bảng s l ố i u: ệ
GIÁ TRỊ XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA C A Ủ VI T Ệ NAM GIAI ĐO N Ạ 2015 – 2018 (Đ n ơ v : t ị ỷ đôla M ) ỹ Năm 2015 2016 2017 2018 Xuất kh u ẩ 174,6 190,5 230,0 261,8 Nhập kh u ẩ 182,5 192,8 231,0 257,6 (Ngu n: Ni ồ ên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, T ng c ổ c ụ Th ng ố kê, 2020) Theo bảng s l ố iệu, Vi t ệ Nam xu t ấ siêu vào năm nào? A. 2018 B. 2017. C. 2015. D. 2016. Câu 23: Cho bảng s l ố i u: ệ NHIỆT Đ Ộ TRUNG BÌNH T I M Ạ T Ộ S Đ Ố A Ị ĐI M Ể N Ở C ƯỚ TA (Đ n ơ v : ị 0C) ệ ộ Địa đi m ể Nhi t đ trunng bình Tháng 1 Tháng 7 Hà N i ộ 16,4 28,9 Huế 19,7 29,4 Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TP. H C ồ hí Minh 258 27,1 Theo bảng s l
ố iệu, nhận xét nào sau đây đúng v bi ề ên đ nhi ộ t ệ trung bình t i ạ các đ a ị đi m ể trên? A. Hà N i ộ cao nhất. B. Huế cao nhất. C. TP. H Chí ồ Minh cao nh t ấ . D. Hà N i ộ thấp nhất.
Câu 24: Tài nguyên r ng ừ nư c ớ ta b s ị uy gi m ả nhanh chủ y u do ế A. tr ng ồ r ng í ừ t h n kha ơ i thác r ng. ừ B. khai thác quá m c ứ , cháy r ng. ừ
C. khô hạn kéo dài và cháy r ng. ừ
D. chiến tranh và khô hạn kéo dài. Câu 25: Phân b l ố ại dân c và ư lao đ ng t ộ rên ph m ạ vi c n ả ư c ớ ch y ủ u nh ế m ằ A. s d ử ng h ụ p ợ lí lao đ ng, kha ộ i thác hi u qu ệ t ả ài nguyên. B. s d ử ng h ụ p l ợ í lao đ ng, ộ giảm mật đ dâ ộ n s đô t ố h . ị C. giảm mật đ dâ ộ n s đô t ố h , ị giảm ô nhi m ễ môi trư ng. ờ
D. giảm dân s nông t ố hôn, tăng dân s t ố hành th . ị
Câu 26: Sự khác bi t ệ rõ r t ệ về khí h u ậ gi a ữ ph n ầ lãnh thổ phía B c ắ và ph n ầ lãnh th ổ phía Nam c a ủ nư c ớ ta th hi ể n ệ ở A. nhi t ệ đ t ộ rung bình năm. B. t ng ổ lư ng m ợ a ư cả năm. C. s phâ ự n hóa mùa m a ư – khô. D. biên đ nhi ộ t ệ trung bình.
Câu 27: Phần lãnh thổ phía Bắc nư c
ớ ta có mùa đông lạnh chủ yếu do A. tác đ ng c ộ a ủ gió mùa Đông B c ắ B. hoạt đ ng m ộ ạnh c a ủ Tín phong. C. tác đ ng c ộ a ủ dải h i ộ t nhi ụ t ệ đ i ớ . D. ảnh hư ng c ở a ủ đ c ộ ao đ a ị hình.
Câu 28: Giải pháp chủ yếu để m r ở ng t ộ hị trư ng ờ xuất khẩu lao đ ng hi ộ n ệ nay n ở ư c ớ ta là
A. đào tạo lao đ ng và ộ m r ở ng t ộ hu hút đầu t n ư ư c ớ ngoài. B. đ i ổ m i ớ đào tạo ngư i ờ lao đ ng, m ộ ở r ng khu c ộ h xu ế t ấ .
C. đào tạo lao đ ng c ộ ó tay ngh c
ề ao, tác phong công nghi p. ệ
D. đẩy mạnh thu hút đầu t n ư ư c ớ ngoài, giải quy t ế vi c ệ làm. Câu 29: Tỉ l t ệ hất nghi p ệ khu v ở c ự thành thị nư c ớ ta còn cao ch y ủ u do ế A. lao đ ng đã ộ qua đào tạo t ở hành th t ị hấp, chất lư ng ợ hạn ch . ế B. l c ự lư ng l ợ ao đ ng t ộ ập trung quá đông khu v ở c ự thành th .ị C. lao đ ng đ ộ ng, s ộ ản xuất công nghi p và ệ d c ị h v l ụ à ch y ủ u. ế D. vi c ệ đầu tư khoa h c
ọ kĩ thuật, nâng cao trình đ c ộ òn h n c ạ h . ế
Câu 30: Feralit là loại đất chính ở Vi t ệ Nam chủ y u do ế A. nền nhi t ệ cao, m a ư nhiều, nhiều đ i ồ núi th p. ấ B. đá m a ẹ xit, nhi t ệ ẩm cao, nhi u đ ề i ồ núi cao. C. đá m a ẹ xit, nhi t ệ ẩm cao, nhi u đ ề i ồ núi thấp. D. n n ề nhi t ệ cao, m a ư nhi u, ề con ngư i ờ cải tạo.
Câu 31: Đặc điểm nào sau đây không đúng v i
ớ cảnh quan ở phần lãnh th phí ổ a Nam nư c ớ ta? A. Th c ự vật r ng l ụ á vào mùa khô.
B. Có nhiều loài thú l n. ớ C. R ng
ừ cận xích đạo gió mùa
D. Có nhiều loài thú lông dày. Câu 32: Biểu hi n
ệ nào sau đây không th hi ể n ệ tính chất nhi t ệ đ i ớ m ẩ gió mùa c a ủ sông ngòi nư c ớ ta? A. Chế đ n ộ ư c ớ thay đ i ổ theo mùa B. Mạng lư i ớ sông ngòi dày đặc C. Sông ngòi nhi u ề nư c ớ , giàu phù sa D. Hư ng c ớ hảy chủ yếu t ừ Tây - Đông.
Câu 33: Nguyên nhân nào sau đây tác đ ng ộ m nh ạ nh t ấ đ n ế vi c ệ gi m ả tỉ su t ấ gia tăng dân s ố t ự nhiên n ở ư c ớ ta hi n ệ nay? A. Cơ cấu dân s gi ố à, tu i ổ k t ế hôn ngày càng tăng. B. C c ơ ấu dân s gi ố à, m c ứ s ng c ố a ủ ngư i ờ dân tăng. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Chính sách dân s và ố phân b l ố ại dân c l ư ao đ ng. ộ D. M c ứ s ng ố tăng, kết quả c a ủ chính sách dân s . ố Câu 34: Ảnh hư ng c ở hủ yếu c a ủ s phâ ự n hóa thiên nhiên theo đ c ộ ao là A. cơ s phá ở t triển nông nghi p ôn đ ệ i ớ . B. c c ơ ấu cây tr ng, v ồ ật nuôi đa dạng.
C. sông ngòi và ch đ ế n ộ ư c ớ đa dạng. D. cơ s phá ở t triển nông nghi p c ệ ận nhiệt. Câu 35: Dân s n ố ư c ớ ta còn tăng nhanh ch y ủ u do ế A. đông dân, s ng ố ư i ờ trong đ t ộ u i ổ sinh đ l ẻ n. ớ
B. đông dân, nhu c u ầ xu t ấ khẩu lao đ ng l ộ n. ớ C. đông dân, m t ấ cân đ i ố về cơ c u ấ theo gi i
ớ tính. D. đông dân, n n ề kinh tế nông nghi p ệ là chủ yếu. Câu 36: S phâ ự n hóa thiên nhiên ở nư c ớ ta t Đ ừ ông sang Tây có s khá ự c nhau theo vùng ch y ủ u do ế A. hư ng ớ c a
ủ các dãy núi theo Bắc - Nam v i ớ s t ự ác đ ng c ộ a
ủ gió mùa Tây Nam, gió bi n. ể B. đ c ộ ao, hư ng c ớ ác dãy núi v i ớ s t ự ác đ ng c ộ a ủ gió mùa Đông B c ắ , gió ph n ơ Tây Nam. C. hư ng ớ c a
ủ các dãy núi theo Bắc - Nam v i ớ s t ự ác đ ng c ộ a ủ gió mùa Đông B c ắ , gió ph n. ơ D. độ cao, hư ng ớ các dãy núi v i ớ s t ự ác đ ng c ộ a ủ các lo i ạ gió đông b c ắ và gió tây nam. Câu 37: Cho bảng s l ố i u: ệ DÂN S Ố Đ N Ồ G B N Ằ G SÔNG H N Ồ G VÀ Đ N Ồ G B N Ằ G SÔNG C U Ử LONG GIAI ĐO N Ạ 2010-2019 (Đ n ơ v : nghì ị n ngư i ờ ) Năm 2010 2013 2016 2019 Đ ng b ồ ằng sông H ng ồ 19 851,9 20 841,9 21 368,4 22 620,2 Đ ng b ồ ằng sông C u L ử ong 17 251,3 17 148,7 17 266,7 17 282,5 Theo bảng số li u, ệ để thể hi n ệ tình hình dân số c a ủ Đ ng ồ b ng ằ sông H ng, ồ Đ ng ồ b ng ằ sông C u ử
Long giai đoạn 2010-2019, bi u đ ể nà ồ o sau đây là thích h p nh ợ ất? A. C t ộ . B. Kết h p. ợ C. Miền D. Tròn Câu 38: Mùa m a ư m ở i n ề Nam dài h n ơ m ở i n ề B c ắ chủ y u do ế A. hoạt đ ng ké ộ o dài c a ủ gió mùa tây nam phí ở a Nam. B. miền Nam có v t ị rí đ a
ị lí gần xích đạo h n m ơ i n ề Bắc C. th i ờ gian hoạt đ ng c ộ a ủ d i ả h i ộ tụ nhi t ệ đ i ớ dài h n. ơ
D. miền Nam hai lần Mặt Tr i ờ lên thiên đ nh g ị n nha ầ u.
Câu 39: Cho biểu đồ về t ng s ổ ản phẩm trong nư c ớ (GDP) c a ủ Vi t
ệ Nam giai đo n 2010 - 2018: ạ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa Lí Sở Thái Nguyên lần 1 năm 2021
193
97 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Địa Lí Sở Thái Nguyên lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(193 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021 (Đ t 1)Ử Ố Ệ ợ
THÁI NGUYÊN Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
----------------- Môn thi thành ph n: Đ A LÍ ầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phút (Không tính th i gian phát đ )ờ ờ ề
Mã đ : 319ề
M C TIÊUỤ
- Đ thi g m 40 câu tr c nghi m ề ồ ắ ệ
- Ph n ki n th c: các câu h i n m trong ch ng trình Đ a lí 12, thu c chuyên đ Đ a lí t nhiên vàầ ế ứ ỏ ằ ươ ị ộ ề ị ự
Đ a líị dân c . ư
- Ph n kĩ năng: bao g m các kĩ năng làm vi c v i Atlat, bi u đ và b ng s li u. ầ ồ ệ ớ ể ồ ả ố ệ
- M c đ câu h i t nh n bi t đ n thông hi u, v n d ng và v n d ng cao; đ thi có nhi u câu h iứ ộ ỏ ừ ậ ế ế ể ậ ụ ậ ụ ề ề ỏ
hay, phù h p cho nhi u đ i t ng HS luy n t p, c ng c ki n th c.ợ ề ố ượ ệ ậ ủ ố ế ứ
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t t nh nào có GDP bình quân theo đ u ng iứ ị ệ ế ỉ ầ ườ
cao nh t trong các t nh Đ ng b ng sông C u Long?ấ ỉ ở ồ ằ ử
A. Vĩnh Long. B. Trà Vinh. C. B c Liêu.ạ D. C n Th . ầ ơ
Câu 2: Ph n l n di n tích đ t li n phía đông lãnh th n c ta là đ a hìnhầ ớ ệ ấ ề ở ổ ướ ị
A. đ ng b ng.ồ ằ B. cao nguyên. C. núi cao. D. đ i núi. ồ
Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đây có ngànhứ ị ệ ế ệ
công nghi p ch bi n đ ng s a, bánh k o? ệ ế ế ườ ữ ẹ
A. S n Laơ B. Thái Nguyên. C. Yên Bái. D. M c Châu. ộ
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 6-ứ ị ệ 7, cho bi t đ nh núi Phanxipăng thu c dãy núi nào sauế ỉ ộ
đây?
A. Dãy Con Voi. B. Dãy Hoàng Liên S n. ơ C. Dãy Pu Sam Sao. D. Dãy Pu Đen Đinh.
Câu 5: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t lát c t A-B không đi qua đô th nào sauứ ị ệ ế ắ ị
đây?
A. Đà L t.ạ B. Nha Trang. C. H Chí Minh. ồ D. B o L c ả ộ
Câu 6: Mi n B c n c ta có mùa đông l nh ch y u doề ắ ướ ạ ủ ế
A. Bi n Đông.ể B. gió mùa Đông B c ắ C. gió mùa Tây Nam. D. đ cao đ a hình. ộ ị
Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t tháng nào sau đây tr m khí t ng Hà N iứ ị ệ ế ở ạ ượ ộ
có l ng m a l n nh t?ượ ư ớ ấ
A. Tháng IX. B. Tháng X. C. Tháng VII. D. Tháng VIII.
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 20, cho bi t tinh nào sau đây Đ ng b ng sông C uứ ị ệ ế ở ồ ằ ử
Long có s n l ng th y s n nuôi tr ng l n nh t?ả ượ ủ ả ồ ớ ấ
A. Đ ng Tháp. ồ B. Long An. C. H u Giang.ậ D. An Giang.
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t khu v c đ a hình nào sau đây cao nh t ứ ị ệ ế ự ị ấ ở
mi n Tây B c và B c Trung B ?ề ắ ắ ộ
A. Dãy Hoàng Liên S n. ơ B. Dãy Pu Đen Đ nh. ị C. Cao nguyên S n La ơ D. Cao nguyên M cộ
Châu.
Câu 10: Mi n Nam Trung B và Nam B có gi i h n tề ộ ộ ớ ạ ừ
A. dãy núi B ch Mã tr vào Nam.ạ ở B. thung lũng sông C tr vào Nam. ả ở
C. thung lũng sông C tr ra B cả ở ắ D. dãy núi B ch Mã tr ra B c ạ ở ắ
Câu 11: Lo i đ t chính đ ng b ng sông H ng làạ ấ ở ồ ằ ồ
A. đ t m n.ấ ặ B. đ t phù saấ C. đ t phèn.ấ D. đ t feralít. ấ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 11, cho bi t lo i đ t nào sau đây có t l di n tích l n |ứ ị ệ ế ạ ấ ỷ ệ ệ ớ
l n nh t vùng ven bi n Đ ng b ng sông C u Longớ ấ ở ể ồ ằ ử ?
A. Phù sa sông. B. Phèn. C. M n.ặ D. Cát bi n. ể
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 – 5, cho bi t t nh nào sau đây giáp v i Campuchia?ứ ị ệ ế ỉ ớ
A. Qu ng Tr .ả ị B. Qu ng Bình.ả C. Tây Ninh. D. Qu ng Nam. ả
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t h th ng sông nào sau đây có t l di nứ ị ệ ế ệ ố ỉ ệ ệ
tích l u v c l n nh t?ư ự ớ ấ
A. Sông Mã. B. Sông H ng. ồ C. Sông Thái Bình. D. Sông Thu B n. ồ
Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t tinh nào B c Trung B có di n tích câyứ ị ệ ế ở ắ ộ ệ
c nghi p hàng năm l n nh t ?ả ệ ớ ấ
A. Hà Tĩnh. B. Qu ng Tr .ả ị C. Ngh An.ệ D. Qu ng Bình. ả
Câu 16: Đi m c c B c n c ta thu c t nhể ự ắ ở ướ ộ ỉ
A. Cao B ng. ằ B. L ng S n.ạ ơ C. Hà Giang. D. Lào Cai.
Câu 17: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t trong các dãy núi sau, dãy nào không cóứ ị ệ ế
h ng Tây B c - Đông Nam?ướ ắ
A. Hoàng Liên S n. ơ B. Pu Đen Đ nh. ị C. Phu Luông. D. Tam Đi p. ệ
Câu 18: Dãy núi nào sau đây có h ng tây b c - đông nam?ướ ắ
A. dãy Sông Gâm. B. dãy Hoàng Liên S n. ơ C. dãy Đông Tri u. ề D. dãy Ngân S n. ơ
Câu 19: Phát bi u nào sau đây không đúng v ý nghĩa t nhiên c a v trí đ a lí n c ta?ể ề ự ủ ị ị ướ
A. Giàu tài nguyên khoáng s n.ả B. nh h ng c a nhi u thiên tai. Ả ưở ủ ề
C. nh h ng c a nhi u lu ng văn hóaẢ ưở ủ ề ồ D. Thiên nhiên phân hóa theo lãnh th . ổ
Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t trong các đô th sau, đô th nào có quy môứ ị ệ ế ị ị
dân s l n nh t?ố ớ ấ
A. Nam Đ nh.ị B. H i Phòng.ả C. H Long.ạ D. Thái Bình.
Câu 21: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 12, cho bi t vùng núi nào sau đây có th m th c v tứ ị ệ ế ả ự ậ
r ng ôn đ i núi caoừ ớ ?
A. Tr ng S n Nam. ườ ơ B. Tây B c.ắ C. Tr ng S n B c. ườ ơ ắ D. Đông B c. ắ
Câu 22: Cho b ng s li u:ả ố ệ
GIÁ TR XU T NH P KH U HÀNG HÓA C A VI T NAM GIAI ĐO N 2015 – 2018Ị Ấ Ậ Ẩ Ủ Ệ Ạ
(Đ n v : t đôla M )ơ ị ỷ ỹ
Năm 2015 2016 2017 2018
Xu t kh uấ ẩ 174,6 190,5 230,0 261,8
Nh p kh uậ ẩ 182,5 192,8 231,0 257,6
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, T ng c c Th ng kê, 2020) ồ ố ệ ổ ụ ố
Theo b ng s li u, Vi t Nam xu t siêu vào năm nào?ả ố ệ ệ ấ
A. 2018 B. 2017. C. 2015. D. 2016.
Câu 23: Cho b ng s li u:ả ố ệ
NHI T Đ TRUNG BÌNH T I M T S Đ A ĐI M N C TAỆ Ộ Ạ Ộ Ố Ị Ể Ở ƯỚ
(Đ n v : ơ ị
0
C)
Đ a đi mị ể
Nhi t đ trunng bìnhệ ộ
Tháng 1 Tháng 7
Hà N iộ 16,4 28,9
Huế 19,7 29,4
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TP. H Chí Minhồ 258 27,1
Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v biên đ nhi t trung bình t i các đ a đi m trên?ả ố ệ ậ ề ộ ệ ạ ị ể
A. Hà N i cao nh t.ộ ấ B. Hu cao nh t. ế ấ
C. TP. H Chí Minh cao nh t.ồ ấ D. Hà N i th p nh t. ộ ấ ấ
Câu 24: Tài nguyên r ng n c ta b suy gi m nhanh ch y u doừ ướ ị ả ủ ế
A. tr ng r ng ít h n khai thác r ng.ồ ừ ơ ừ B. khai thác quá m c, cháy r ng. ứ ừ
C. khô h n kéo dài và cháy r ng.ạ ừ D. chi n tranh và khô h n kéo dài. ế ạ
Câu 25: Phân b l i dân c và lao đ ng trên ph m vi c n c ch y u nh mố ạ ư ộ ạ ả ướ ủ ế ằ
A. s d ng h p lí lao đ ng, khai thác hi u qu tài nguyên. ử ụ ợ ộ ệ ả
B. s d ng h p lí lao đ ng, gi m m t đ dân s đô th . ử ụ ợ ộ ả ậ ộ ố ị
C. gi m m t đ dân s đô th , gi m ô nhi m môi tr ng.ả ậ ộ ố ị ả ễ ườ
D. gi m dân s nông thôn, tăng dân s thành th . ả ố ố ị
Câu 26: S khác bi t rõ r t v khí h u gi a ph n lãnh th phía B c và ph n lãnh th phía Nam c aự ệ ệ ề ậ ữ ầ ổ ắ ầ ổ ủ
n c ta th hi n ướ ể ệ ở
A. nhi t đ trung bình năm.ệ ộ B. t ng l ng m a c năm. ổ ượ ư ả
C. s phân hóa mùa m a – khô.ự ư D. biên đ nhi t trung bình. ộ ệ
Câu 27: Ph n lãnh th phía B c n c ta có mùa đông l nh ch y u doầ ổ ắ ướ ạ ủ ế
A. tác đ ng c a gió mùa Đông B cộ ủ ắ B. ho t đ ng m nh c a Tín phong. ạ ộ ạ ủ
C. tác đ ng c a d i h i t nhi t đ i.ộ ủ ả ộ ụ ệ ớ D. nh h ng c a đ cao đ a hình. ả ưở ủ ộ ị
Câu 28: Gi i pháp ch y u đ m r ng th tr ng xu t kh u lao đ ng hi n nay n c ta làả ủ ế ể ở ộ ị ườ ấ ẩ ộ ệ ở ướ
A. đào t o lao đ ng và m r ng thu hút đ u t n c ngoài. ạ ộ ở ộ ầ ư ướ
B. đ i m i đào t o ng i lao đ ng, m r ng khu ch xu t. ổ ớ ạ ườ ộ ở ộ ế ấ
C. đào t o lao đ ng có tay ngh cao, tác phong công nghi p.ạ ộ ề ệ
D. đ y m nh thu hút đ u t n c ngoài, gi i quy t vi c làm. ẩ ạ ầ ư ướ ả ế ệ
Câu 29: T l th t nghi p khu v c thành th n c ta còn cao ch y u doỉ ệ ấ ệ ở ự ị ướ ủ ế
A. lao đ ng đã qua đào t o thành th th p, ch t l ng h n ch . ộ ạ ở ị ấ ấ ượ ạ ế
B. l c l ng lao đ ng t p trung quá đông khu v c thành th . ự ượ ộ ậ ở ự ị
C. lao đ ng đ ng, s n xu t công nghi p và d ch v là ch y u.ộ ộ ả ấ ệ ị ụ ủ ế
D. vi c đ u t khoa h c kĩ thu t, nâng cao trình đ còn h n ch . ệ ầ ư ọ ậ ộ ạ ế
Câu 30: Feralit là lo i đ t chính Vi t Nam ch y u doạ ấ ở ệ ủ ế
A. n n nhi t cao, m a nhi u, nhi u đ i núi th p. ề ệ ư ề ề ồ ấ B. đá m axit, nhi t m cao, nhi u đ i núi cao.ẹ ệ ẩ ề ồ
C. đá m axit, nhi t m cao, nhi u đ i núi th p. ẹ ệ ẩ ề ồ ấ D. n n nhi t cao, m a nhi u,ề ệ ư ề
con ng i c i t o. ườ ả ạ
Câu 31: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i c nh quan ph n lãnh th phía Nam n c ta?ặ ể ớ ả ở ầ ổ ướ
A. Th c v t r ng lá vào mùa khô.ự ậ ụ B. Có nhi u loài thú l n. ề ớ
C. R ng c n xích đ o gió mùaừ ậ ạ D. Có nhi u loài thú lông dày.ề
Câu 32: Bi u hi n nào sau đây không th hi n tính ch t nhi t đ i m gió mùa c a sông ngòi n c ta?ể ệ ể ệ ấ ệ ớ ẩ ủ ướ
A. Ch đ n c thay đ i theo mùaế ộ ướ ổ B. M ng l i sông ngòi dày đ c ạ ướ ặ
C. Sông ngòi nhi u n c, giàu phù saề ướ D. H ng ch y ch y u t Tây - Đông. ướ ả ủ ế ừ
Câu 33: Nguyên nhân nào sau đây tác đ ng m nh nh t đ n vi c gi m t su t gia tăng dân s t nhiênộ ạ ấ ế ệ ả ỉ ấ ố ự
n c ta hi n nay?ở ướ ệ
A. C c u dân s già, tu i k t hôn ngày càng tăng. ơ ấ ố ổ ế
B. C c u dân s già, m c s ng c a ng i dân tăng. ơ ấ ố ứ ố ủ ườ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Chính sách dân s và phân b l i dân c lao đ ng.ố ố ạ ư ộ
D. M c s ng tăng, k t qu c a chính sách dân s . ứ ố ế ả ủ ố
Câu 34: nh h ng ch y u c a s phân hóa thiên nhiên theo đ cao làẢ ưở ủ ế ủ ự ộ
A. c s phát tri n nông nghi p ôn đ i.ơ ở ể ệ ớ B. c c u cây tr ng, v t nuôi đa d ng. ơ ấ ồ ậ ạ
C. sông ngòi và ch đ n c đa d ng.ế ộ ướ ạ D. c s phát tri n nông nghi p c n nhi t. ơ ở ể ệ ậ ệ
Câu 35: Dân s n c ta còn tăng nhanh ch y u doố ướ ủ ế
A. đông dân, s ng i trong đ tu i sinh đ l n. ố ườ ộ ổ ẻ ớ B. đông dân, nhu c u xu tầ ấ
kh u lao đ ng l n.ẩ ộ ớ
C. đông dân, m t cân đ i v c c u theo gi i tính. ấ ố ề ơ ấ ớ D. đông dân, n n kinh t nông nghi p là chề ế ệ ủ
y u. ế
Câu 36: S phân hóa thiên nhiên n c ta t Đông sang Tây có s khác nhau theo vùng ch y u doự ở ướ ừ ự ủ ế
A. h ng c a các dãy núi theo B c - Nam v i s tác đ ng c a gió mùa Tây Nam, gió bi n. ướ ủ ắ ớ ự ộ ủ ể
B. đ cao, h ng các dãy núi v i s tác đ ng c a gió mùa Đông B c, gió ph n Tây Nam. ộ ướ ớ ự ộ ủ ắ ơ
C. h ng c a các dãy núi theo B c - Nam v i s tác đ ng c a gió mùa Đông B c, gió ph n.ướ ủ ắ ớ ự ộ ủ ắ ơ
D. đ cao, h ng các dãy núi v i s tác đ ng c a các lo i gió đông b c và gió tây nam. ộ ướ ớ ự ộ ủ ạ ắ
Câu 37: Cho b ng s li u:ả ố ệ
DÂN S Đ NG B NG SÔNG H NG VÀ Đ NG B NG SÔNG C U LONG GIAI ĐO N 2010-2019Ố Ồ Ằ Ồ Ồ Ằ Ử Ạ
(Đ n v : nghìn ng i)ơ ị ườ
Năm 2010 2013 2016 2019
Đ ng b ng ồ ằ sông H ngồ 19 851,9 20 841,9 21 368,4 22 620,2
Đ ng b ng sông C u Longồ ằ ử 17 251,3 17 148,7 17 266,7 17 282,5
Theo b ng s li u, đ th hi n tình hình dân s c a Đ ng b ng sông H ng, Đ ng b ng sông C uả ố ệ ể ể ệ ố ủ ồ ằ ồ ồ ằ ử
Long giai đo n 2010-2019, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ạ ể ồ ợ ấ
A. C t.ộ B. K t h p.ế ợ C. Mi nề D. Tròn
Câu 38: Mùa m a mi n Nam dài h n mi n B c ch y u doư ở ề ơ ở ề ắ ủ ế
A. ho t đ ng kéo dài c a gió mùa tây nam phía Nam. ạ ộ ủ ở
B. mi n Nam có v trí đ a lí g n xích đ o h n mi n B c ề ị ị ầ ạ ơ ề ắ
C. th i gian ho t đ ng c a d i h i t nhi t đ i dài h n.ờ ạ ộ ủ ả ộ ụ ệ ớ ơ
D. mi n Nam hai l n M t Tr i lên thiên đ nh g n nhau. ề ầ ặ ờ ị ầ
Câu 39: Cho bi u đ v t ng s n ph m trong n c (GDP) c a Vi t Nam giai đo n 2010 - 2018:ể ồ ề ổ ả ẩ ướ ủ ệ ạ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, T ng c c th ng kê, 2020)ồ ố ệ ổ ụ ố
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. Chuy n d ch c c u GDP phân theo khu v c kinh t . ể ị ơ ấ ự ế
B. Quy mô và c c u GDP phân theo khu v c kinh t . ơ ấ ự ế
C. T c đ tăng tr ng GDP phân theo khu v c kinh t .ố ộ ưở ự ế
D. S thay đ i giá tr GDP c a các khu v c kinh t . ự ổ ị ủ ự ế
Câu 40: Gi i pháp ch y u đ tăng t l dân thành th c a n c ta m t cách h p lí làả ủ ế ể ỉ ệ ị ủ ướ ộ ợ
A. đ y m nh vi c di dân vào đô th .ẩ ạ ệ ị B. m r ng thêm di n tích các đô th . ở ộ ệ ị
C. phát tri n m nh các ngành d ch v .ể ạ ị ụ D. đ y m nh quá trình CNH - HĐH.ẩ ạ
--- H T ----Ế
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả Ế
1-D 2-A 3-D 4-B 5-B 6-B 7-D 8-D 9-A 10-A
11-B 12-B 13-C 14-B 15-C 16-C 17-C 18-B 19-C 20-B
21-B 22-A 23-A 24-B 25-A 26-A 27-A 28-C 29-C 30-C
31-D 32-D 33-D 34-B 35-A 36-D 37-A 38-A 39-D 40-D
Câu 1 (NB)
Ph ng phápươ : S d ng Atlat Đ a lí trang 17 ử ụ ị
Cách gi i: ả
T nh nào có GDP bình quân theo đ u ng i cao nh t trong các t nh Đ ng b ng sông C u Long làỉ ầ ườ ấ ỉ ở ồ ằ ử
C n Th (t 15 – 18 tri u đ ngầ ơ ừ ệ ồ / ng iườ )
Ch n D. ọ
Câu 2 (NB)
Ph ng pháp:ươ Ki n th c bài 6 – Đ t n c nhi u đ i núiế ứ ấ ướ ề ồ
Cách gi iả :
Ph n l n di n tích đ t li n phía đông lãnh th n c ta là đ a hình đ ng b ng (Đ ng b ng châu thầ ớ ệ ấ ề ở ổ ướ ị ồ ằ ồ ằ ổ
sông H ng và sông C u Long, d i đ ng b ng ven bi n mi n Trung). ồ ử ả ồ ằ ể ề
Ch n A. ọ
Câu 3 (NB)
Ph ng phápươ : S d ng Atlat Đ a lí trang 22 ử ụ ị
Cách gi i: ả
Trung tâm công nghi p có ngành công nghi p ch bi n đ ng s a, bánh k o là M c Châu. ệ ệ ế ế ườ ữ ẹ ộ
Ch n D. ọ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ